Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

if+possible

  • 1 potentiell

    - {possible} có thể, có thể được, có thể làm được, có thể xảy ra, có thể chơi được, có thể chịu đựng được - {potential} tiềm tàng, điện thế, khả năng, hùng mạnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > potentiell

  • 2 möglich

    - {contingent} ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ, còn tuỳ thuộc vào, còn tuỳ theo - {earthly} quả đất, trần tục, có thể, có thể tưởng tượng được - {eventual} ngộ xảy ra, có thể xảy ra, sẽ được dẫn tới, là kết quả của, cuối cùng - {feasible} có thể thực hành được, có thể thực hiện được, có thể làm được, tiện lợi, có thể tin được, nghe xuôi tai - {possible} có thể được, có thể chơi được, có thể chịu đựng được - {potential} tiềm tàng, điện thế, khả năng, hùng mạnh - {practical} thực hành, thực tế, thực tiễn, thực dụng, có ích, có ích lợi thực tế, thiết thực, đang thực hành, đang làm, đang hành nghề, trên thực tế = wenn möglich {if possible}+ = möglich machen {to manage}+ = das ist gut möglich {that's quite possible}+ = das ist eher möglich {that's more likely}+ = es möglich machen {to render it possible}+ = für möglich halten {to suspect}+ = sobald als möglich {as soon as possible}+ = so schnell wie möglich rennen {to run for one's life}+ = sollte man das für möglich halten {would you believe it!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > möglich

  • 3 schleunigst

    - {as fast as possible}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schleunigst

  • 4 eventuell

    - {contingent} ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ, còn tuỳ thuộc vào, còn tuỳ theo - {maybe} có thể, có lẽ - {possible} có thể được, có thể làm được, có thể xảy ra, có thể chơi được, có thể chịu đựng được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eventuell

  • 5 erdenklich

    - {conceivable} có thể hiểu được, có thể nhận thức được, có thể tưởng tượng được - {devisable} có thể nghĩ ra, có thể tìm ra, có thể sáng chế, có thể phát minh, có thể để lại - {imaginable} - {possible} có thể, có thể được, có thể làm được, có thể xảy ra, có thể chơi được, có thể chịu đựng được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erdenklich

  • 6 das Mögliche

    - {the possible}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Mögliche

  • 7 Das glaube ich gern.

    - {I quite believe it.} = Das läßt sich hören! {This is something like!}+ = Das verbitte ich mir. {I won't stand that.}+ = Das ist zuviel gesagt. {It's carrying things too far.}+ = Das liegt nicht jedem. {This isn't everybodys job.}+ = Das muß gefeiert werden. {This calls for a celebration.}+ = Das ist bei ihm möglich. {This is possible with him.}+ = Das ist ziemlich dasselbe. {It's much the same thing.}+ = Das kann ich unmöglich tun. {I can't possibly do this.}+ = Das traue ich ihm glatt zu. {I wouldn't put it past him.}+ = Das habe ich selbst gemacht. {This is of my own making.}+ = Das ist ihr völlig schnuppe. {She doesn't care a hang.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Das glaube ich gern.

  • 8 ermöglichen

    - {to allow} cho phép để cho, thừa nhận, công nhận, chấp nhận, cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát, trừ bớt, thêm, kể đến, tính đến, chiếu cố đến, chú ý đến, cho phép, chịu được, dung thứ được - {to contrive} nghĩ ra, sáng chế ra, trù tính, trù liệu, tính toán, bày đặt, xếp đặt, xoay xở, lo liệu, bày mưu tính kế - {to enable} làm cho có thể, làm cho có khả năng, cho quyền - {to manage} quản lý, trông nom, chế ngự, kiềm chế, điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi, xoay xở được, giải quyết được, dùng, sử dụng, đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được - tìm được cách = wenn es sich ermöglichen läßt {if it is possible}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ermöglichen

  • 9 die Möglichkeit

    - {chance} sự may rủi, sự tình cờ, sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể, cơ hội, số phận - {contingency} sự ngẫu nhiên, việc bất ngờ, món chi tiêu bất ngờ - {eventuality} sự việc có thể xảy ra, kết quả có thể xảy ra, tình huống có thể xảy ra - {feasibility} sự có thể thực hành được, sự có thể thực hiện được, sự có thể làm được, tính tiện lợi, tính có thể tin được, tính có lợi - {margin} mép, bờ, lề, số dư, số dự trữ, giới hạn - {opportunity} thời cơ, tính chất đúng lúc - {potential} tiềm lực, khả năng, điện thế, thế, lối khả năng - {practicability} tính làm được, tính thực hiện được, tính thực hành được, tình trạng dùng được, tình trạng đi được, tình trạng qua lại được, tính thực = die Möglichkeit [zu tun] {possibility [of doing]}+ = nach Möglichkeit {if possible}+ = die letzte Möglichkeit {off chance}+ = es gibt keine andere Möglichkeit {there is no other way}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Möglichkeit

  • 10 möglichst nahe

    - {chock} = möglichst bald {as soon as possible}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > möglichst nahe

  • 11 sein möglichstes tun

    - {to be on one's mettle; to do one's best; to do one's possible}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sein möglichstes tun

  • 12 bestmöglich

    - {best possible}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bestmöglich

См. также в других словарях:

  • possible — [ pɔsibl ] adj. et n. m. • 1265; lat. imp. possibilis I ♦ Adj. 1 ♦ (Activités, réalités humaines) Qui peut exister, qu on peut faire. ⇒ concevable, envisageable, faisable, réalisable. Nous avons fait tout ce qui est humainement possible pour le… …   Encyclopédie Universelle

  • possible - possibly — ◊ possible Possible is an adjective. If something is possible, it can be done or achieved. It is possible for us to measure his progress. A breakthrough may be possible next year. Possible …   Useful english dictionary

  • possible — Possible. adj. de tout genre. Qui peut estre, ou qui peut se faire. Ce que vous dites est possible. cela est difficile, mais pourtant possible. quelques uns tiennent que la pierre philosophale est possible. les estres possibles. est il possible… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • possible — Possible, Possibilis, Quintil. Autant qu il est possible, Quoad potest. S il t est possible, Siquid poteris. Il n en ira pas ainsi, Il n est pas possible, Non sic futurum est, Non potest. Il n est pas possible de leur aider si facilement, Non tam …   Thresor de la langue françoyse

  • Possible Worlds — may refer to: * Possible Worlds (play), by John Mighton ** Possible Worlds (film), by Robert Lepage, based on the Mighton play * Possible Worlds (poetry book), by Peter Porter * Possible Worlds (book), by J. B. S. Haldane …   Wikipedia

  • possible — 1 Possible, practicable, feasible can mean capable of being realized. Possible is used to dispel doubt that something may or does occur or exist or may come to exist {the regime of religious toleration has become possible only because we have… …   New Dictionary of Synonyms

  • Possible Changes — Données clés Titre original Ganeunghan byeonhwadeul Réalisation Min Byung gook Scénario Min Byung gook Acteurs principaux Jung Chan Kim Yoo seok Pays d’origine …   Wikipédia en Français

  • possible — [päs′ə bəl] adj. [OFr < L possibilis < posse, to be able: see POTENT] 1. that can be; capable of existing 2. that can be in the future; that may or may not happen 3. a) that can be done, known, acquired, selected, used, etc., depending on… …   English World dictionary

  • Possible — Pos si*ble, a. [F., fr. L. possibilis, fr. posse to be able, to have power; potis able, capable + esse to be. See {Potent}, {Am}, and cf. {Host} a landlord.] Capable of existing or occurring, or of being conceived or thought of; able to happen;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • possible — ► ADJECTIVE 1) capable of existing, happening, or being achieved. 2) that may be so, but that is not certain or probable. ► NOUN 1) a possible candidate for a job or member of a team. 2) (the possible) that which is likely or achievable. ORIGIN …   English terms dictionary

  • Possible Worlds (play) — Possible Worlds , written in 1990 by John Mighton, is an unusual play. Part murder mystery, part science fiction, and part mathematical philosophy, it follows the multiple parallel lives of the mysterious George Barber. At the play s beginning,… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»