Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

iep

  • 21 operative

    /'ɔpərətiv/ * tính từ - có tác dụng, có hiệu lực - thực hành, thực tế =the operative part of the work+ phần thực hành của công việc - (y học) (thuộc) mổ xẻ - (toán học) (thuộc) toán tử =operative symbole+ ký hiệu toán tử * danh từ - công nhân, thợ máy - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thám tử; đặc vụ, gián điệp

    English-Vietnamese dictionary > operative

  • 22 pathfinder

    /'pɑ:θ,faində/ * danh từ - người thám hiểm - (quân sự) máy bay chỉ điểm (cho máy bay ném bom); người lái máy bay chỉ điểm - người chỉ điểm, tên gián điệp

    English-Vietnamese dictionary > pathfinder

  • 23 refrain

    /ri'frein/ * danh từ - đoạn điệp * động từ - kìm lại, dằn lại, cầm lại, cố nhịn, cố nín, kiềm chế =to refrain onself+ tự kiềm chế =to refrain one's tears+ cố cầm nước mắt =to refrain from weeping+ cố nhịn không khóc

    English-Vietnamese dictionary > refrain

  • 24 render

    /'rendə/ * ngoại động từ - trả, trả lại, hoàn lại =to render thanks to+ trả ơn - dâng, nộp, trao =to render [up] a city to the enemy+ nộp một thành phố cho quân địch =to render a message+ trao một bức thông điệp - đưa ra, nêu ra =he can render no reason for it+ nó không đưa ra được một lý do gì về việc đó =to render an account of+ đưa ra một báo cáo về, báo cáo về (vấn đề gì...) - làm, làm cho =to render a service+ giúp đỡ =to be rendered speechless with rage+ giận điên lên (làm cho) không nói được nữa - biểu hiện, diễn tả =the writer's thought is well rendered in his works+ tư tưởng của nhà văn biểu hiện rất rõ ràng trong những tác phẩm của ông - diễn, đóng (vai kịch); trình diễn, diễn tấu (một bản nhạc) - dịch =this sentence can't be rendered into English+ câu này không thể dịch được sang tiếng Anh - thắng (đường); nấu chảy (mỡ...); lọc ((cũng) to render down) - trát vữa (tường...)

    English-Vietnamese dictionary > render

  • 25 ring

    /riɳ/ * danh từ - cái nhẫn - cái đai (thùng...) - vòng tròn =to dance in a ring+ nhảy vòng tròn - (thể dục,thể thao) vũ đài - (the ring) môn quyền anh - nơi biểu diễn (hình tròn) - vòng người vây quanh (để xem cái gì...); vòng cây bao quanh - quầng (mặt trăng, mắt...) =the moon lies in the middle of a ring of light+ mặt trăng nằm giữa một quầng sáng =to have rings round the eyes+ có quầng mắt - nhóm, bọn, ổ =a ring of dealers at a public auction+ một nhóm con buôn trong một cuộc đấu giá =spy ring+ ổ gián điệp - (thương nghiệp) nghiệp đoàn, cacten - (chính trị) nhóm chính trị, phe phái =political ring+ nhóm chính trị - (the ring) bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê) - (kỹ thuật) vòng, vòng đai - (thực vật học) vòng gỗ hằng năm (của cây) !to keep (hold) the ring - (nghĩa bóng) giữ thái độ trung lập !to make (run) rings round somebody - chạy nhanh hơn ai gấp trăm lần, làm nhanh hơn ai gấp trăm lần; hơn hẳn, bỏ xa ai, vượt xa ai * ngoại động từ - đeo nhẫn cho (ai), đeo vòng cho (ai) - xỏ vòng mũi cho (trâu, bò) - đánh đai (thùng) =to ring a barrel+ đánh đai một cái thùng - (+ round, in, about) bao vây, vây quanh; chạy quanh vòng để dồn (súc vật...) vào - cắt (hành, khoai...) thành khoanh * nội động từ - lượn vòng bay lên (chim ưng...) - chạy vòng quanh (con cáo bị săn đuổi...) !to ring the round - (thông tục) bỏ xa, hơn rất nhiều, vượt xa * danh từ - bộ chuông, chùm chuông (nhà thờ) - tiếng chuông; sự rung chuông =to give the bell a ring+ rung chuông =to hear a ring at the door+ nghe thấy tiếng chuông ở cửa - tiếng chuông điện thoại; sự gọi dây nói =to give someone a ring+ gọi dây nói cho ai - tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng (của kim loại) =the ring of a coin+ tiếng leng keng của đồng tiền =the ring of one's voice+ tiếng ngân của giọng nói - vẻ =there is a ring of sincerity in his words+ lời nói của anh ta có vẻ thành thật * nội động từ rang, rung - rung, reo, kêu keng keng (chuông) =the bell rings+ chuông reo, chuông kêu leng keng =the telephone is ringing+ chuông điện thoại đang réo - rung vang, ngân vang, vang lên =her laughter rang loud and clear+ tiếng cười của cô ta vang lên lanh lảnh - văng vẳng (trong tai...) =his last words still ring in my ears+ lời nói cuối cùng của ông ta còn văng vẳng bên tai tôi - nghe có vẻ =to ring true+ nghe có vẻ thật =to ring false (hollow)+ nghe vó vẻ giả - ù lên, kêu o o, kêu vo vo (tai) =my ears are ringing+ tai tôi cứ ù lên, tai tôi cứ kêu vo vo - rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu =the bell was ringing for dinner+ chuông rung báo giờ ăn cơm =to ring at the door+ rung chuông gọi cửa * ngoại động từ - rung, làm kêu leng keng (chuông...) - rung chuông báo hiệu =to ring the alarm+ rung chuông báo động =to ring a burial+ rung chuông báo hiệu giờ làm lễ mai táng =to ring down the curtain+ rung chuông hạ màn =to up the curtain+ rung chuông mở màn - gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả (đóng tiền) =to ring a coin+ gõ (gieo) đồng tiền xem thật hay giả !to ring in - rung chuông đón vào =to ring in the New Year+ rung chuông đón mừng năm mới !to ring off - ngừng nói chuyện bằng điện thoại; mắc ống nói lên !to ring out - vang lên - rung chuông tiễn mời ra =to ring out the old year+ rung chuông tiễn năm cũ đi !to ring up - gọi dây nói =to ring somebody up+ gọi dây nói cho ai !to ring the bell - (xem) bell !to ring the changes on a subject - (xem) change !to ring the knell of - báo hiệu sự kết thúc của, báo hiệu sự sụp đổ của; báo hiệu sự cáo chung của !ring off! - huộc ryến giát im đi!

    English-Vietnamese dictionary > ring

  • 26 roundelay

    /'raudilei/ * danh từ - bái hát ngắn có đoạn điệp - tiếng chim hót - điệu nhảy vòng tròn

    English-Vietnamese dictionary > roundelay

  • 27 scallop

    /'skɔləp/ Cách viết khác: (scollop) /'skɔləp/ (escallop) /is'kɔləp/ * danh từ - (động vật học) con điệp - nồi vỏ sò bát vỏ sò (vỏ sò to để nấu và đựng đồ ăn) - cái chảo nhỏ - (số nhiều) vật trang trí kiểu vỏ sò * ngoại động từ - nấu (thức ăn) trong vỏ sò - trang trí bằng vật kiểu vỏ sò

    English-Vietnamese dictionary > scallop

  • 28 scollop

    /'skɔləp/ Cách viết khác: (scollop) /'skɔləp/ (escallop) /is'kɔləp/ * danh từ - (động vật học) con điệp - nồi vỏ sò bát vỏ sò (vỏ sò to để nấu và đựng đồ ăn) - cái chảo nhỏ - (số nhiều) vật trang trí kiểu vỏ sò * ngoại động từ - nấu (thức ăn) trong vỏ sò - trang trí bằng vật kiểu vỏ sò

    English-Vietnamese dictionary > scollop

  • 29 secret-service agent

    /'si:krit'sə:vis'eidʤənt/ * danh từ - gián điệp cao cấp, đặc vụ

    English-Vietnamese dictionary > secret-service agent

  • 30 secret-service money

    /'si:krit'sə:vis'mʌni/ * danh từ - tiền chi tiêu về những hoạt động gián điệp; quỹ đạo

    English-Vietnamese dictionary > secret-service money

  • 31 turnagain

    /'tə:nə,gən/ * danh từ - (âm nhạc) đoạn điệp

    English-Vietnamese dictionary > turnagain

См. также в других словарях:

  • IEP — See: individualized education program Category: Divorce & Family Law Nolo’s Plain English Law Dictionary. Gerald N. Hill, Kathleen Thompson Hill. 2009. IEP …   Law dictionary

  • IEP — IEP: Abk. für isoelektrischer Punkt. * * * IEP = internationaler Währungscode für: irisches ↑Pfund (2) …   Universal-Lexikon

  • IEP — can mean multiple things: * Individualized Education Program * Institut d études politiques * Intercity Express Programme * International Engineering Program * Internet Encyclopedia of Philosophy * Intensive English Program, such as the full time …   Wikipedia

  • IEP — steht für: Isoelektrischer Punkt, bestimmter pH Wert von Aminosäuren Irisches Pfund, ehemalige Währung in Irland, ISO 4217 Kürzel Inklusions Exklusions Prinzip, Berechnung der Mächtigkeit der Vereinigung nicht disjunkter Teilmengen Intersector… …   Deutsch Wikipedia

  • IEP — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom.   Sigles d’une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres   Sigles de quatre lettres …   Wikipédia en Français

  • iep — n.m. Pied : Aller à iep (verlan) …   Dictionnaire du Français argotique et populaire

  • IEP Paris — Institut d études politiques de Paris  Cet article concerne l Institut d études politiques de Paris. Pour l usage de l expression « Sciences Po », voir Sciences Po. Institut d études politiques de Paris …   Wikipédia en Français

  • IEP de Paris — Institut d études politiques de Paris  Cet article concerne l Institut d études politiques de Paris. Pour l usage de l expression « Sciences Po », voir Sciences Po. Institut d études politiques de Paris …   Wikipédia en Français

  • IEP Lille — Institut d études politiques de Lille Institut d études politiques de Lille …   Wikipédia en Français

  • IEP de Lille — Institut d études politiques de Lille Institut d études politiques de Lille …   Wikipédia en Français

  • IEP Lyon — Institut d études politiques de Lyon Institut d études politiques de Lyon …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»