Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

iem

  • 121 der Grundzug

    - {characteristic} đặc tính, đặc điểm - {feature} nét đặc biệt, điểm đặc trưng, nét mặt, bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt, tiết mục chủ chốt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Grundzug

  • 122 benoten

    (Pädagogik) - {to mark} đánh dấu, ghi dấu, cho điểm, ghi điểm, chỉ, bày tỏ, biểu lộ, biểu thị, chứng tỏ, đặc trưng, để ý, chú ý

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > benoten

  • 123 das Etikett

    - {label} nhãn, nhãn hiệu, danh hiệu, chiêu bài, phân bổ chính, mái hắt - {sticker} người chọc, dao chọc, gai, ngạnh, người dán, nhãn có sẵn cồn dính, người khách ngồi dai, người hay đến ám, người bám như đĩa stickler), vấn đề khó giải quyết, vấn đề hắc búa - {tab} tai, đầu, vạt, dải, phù hiệu cổ áo, sự tính toán, sự kiểm tra - {tally} sự kiểm điểm, biển, bản đối chiếu, vật đối chiếu, số tính toán, thẻ ghi nợ, dấu khắc để ghi nợ - {ticket} vé, giấy, bông, phiếu, nhãn ghi giá, nhãn ghi đặc điểm, thẻ, danh sách ứng cử, cái đúng điệu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Etikett

  • 124 der Rundfunksender

    - {sender} người gửi, máy điện báo - {station} trạm, điểm, đồn, đài, ty, nhà ga, đồn binh, điểm gốc, khoảng cách tiêu chuẩn, chỗ nuôi cừu, địa vị, chức, sự ăn kiêng, hoàn cảnh, môi trường, sự đứng lại, tình trạng đứng lại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rundfunksender

  • 125 der Abtritt

    - {resignation} sự từ chức, đơn xin từ chức, sự từ bỏ, sự trao, sự nhường, sự cam chịu, sự nhẫn nhục - {toilet} sự trang điểm, bàn phấn, bàn trang điểm, cách ăn mặc, phục sức, phòng rửa tay, nhà vệ sinh = der Abtritt (Toilette) {privy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abtritt

  • 126 rechtzeitig

    - {duly} đúng dắn, thích đáng, chính đáng, đủ, đúng giờ, đúng lúc - {opportune} hợp, thích hợp, phải lúc - {punctual} điểm, như một điểm, punctilious - {timely} hợp thời = rechtzeitig erreichen {to catch (caught,caught)+ = er kam rechtzeitig an {he arrived in good time}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rechtzeitig

  • 127 ahnungsvoll

    - {ominous} báo điềm, gở, báo điềm xấu, xấu, đáng ngại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ahnungsvoll

  • 128 anzeichnen

    - {to mark} đánh dấu, ghi dấu, cho điểm, ghi điểm, chỉ, bày tỏ, biểu lộ, biểu thị, chứng tỏ, đặc trưng, để ý, chú ý

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anzeichnen

См. также в других словарях:

  • IEM — can refer to: *Integrated Enterprise Modeling *In ear monitors *the Iowa Electronic Markets *Incredible Expanding Mindfuck (Music) *Information Engineering Methodology *Institute of Electronic Music and Acoustics (Institut für Elektronische Musik …   Wikipedia

  • IEM — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom.   Sigles d’une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres   Sigles de quatre lettres …   Wikipédia en Français

  • IEM — Merrill Lynch & Company, Inc. (Business » NYSE Symbols) * In Ear Monitor (Medical » Physiology) * Innovative Emergency Management (Business » General) * Industrial Entrepreneur Memoranda (Business » General) * Industrial Environmental Management… …   Abbreviations dictionary

  • IEM — immuno electron microscopy; inborn error of metabolism …   Medical dictionary

  • IEM — Interim Examination & Maintenance ( > IEEE Standard Dictionary ) …   Acronyms

  • IEM — Interim Examination & Maintenance ( > IEEE Standard Dictionary ) …   Acronyms von A bis Z

  • IEM — Interférence Électromagnétique …   Sigles et Acronymes francais

  • IEM — Iesum …   Abbreviations in Latin Inscriptions

  • IEM — abbr. Information Exchange Meeting …   Dictionary of abbreviations

  • IEM — • immuno electron microscopy; • inborn error of metabolism …   Dictionary of medical acronyms & abbreviations

  • IEM CELL — Interim Examination & Maintenance Cell ( > IEEE Standard Dictionary ) …   Acronyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»