Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

idle+time+en

  • 1 idle

    /'aidl/ * tính từ - ngồi rồi, không làm việc gì =in an idle hour+ trong lúc ngồi rồi - không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi, lười nhác =an idle worthless boy+ một đứa bé lười nhác vô tích sự - không có công ăn việc làm, thất nghiệp =idle men+ những người không có công ăn việc làm - (kỹ thuật) để không, không chạy =idle machines+ máy để không - vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng, không đi đến đâu =in a fit of idle rage+ trong một cơn giận dữ không đi đến đâu - không đâu, không căn cứ, vẩn vơ, vu vơ =idle rumors+ những lời đồn không đâu, những lời đồn không căn cứ =idle talks+ chuyện không đâu, chuyện vẩn vơ =idle fears+ những nỗi sợi hâi không đâu * nội động từ - ăn không ngồi rồi, không làm ăn gì cả đi vẩn vơ; để thời gian trôi qua vô ích - (kỹ thuật) quay không, chạy không (máy động cơ...) * ngoại động từ ((thường) + away) - ăn không ngồi rồi để lâng phí (thời gian); để (thời gian) trôi qua vô ích =to idle away one's time+ ăn không ngồi rồi lãng phí thời gian - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho thất nghiệp * danh từ - tình trạng nhàn rỗi - sự chạy không =to keep a motor at an idle+ cho máy chạy không

    English-Vietnamese dictionary > idle

  • 2 faulenzen

    - {to drone} kêu o o, kêu vo ve, kêu ò è, nói giọng đều đều, + away) làm biếng, ăn không ngồi rồi - {to hibernate} ngủ đông, nghỉ đông ở vùng ấm áp, không hoạt động, không làm gì, nằm lì - {to idle} không làm ăn gì cả đi vẩn vơ, để thời gian trôi qua vô ích, quay không, chạy không, ăn không ngồi rồi để lâng phí, để trôi qua vô ích, làm cho thất nghiệp - {to laze} lười biếng, sống vô công rỗi nghề - {to loaf} cuộn thành bắp, đi tha thẩn, chơi rong, lười nhác - {to lounge} đi thơ thẩn, đi dạo, lang thang không mục đích to lounge about), ngồi uể oải, nằm ườn, + away) to lounge away one's time lang thang uổng phí thì giờ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > faulenzen

  • 3 die Haut

    - {bark} tiếng sủa, tiếng quát tháo, tiếng súng nổ, tiếng ho, vỏ cây, vỏ thuộc da, da, vỏ canh ki na Peruvian bark, Jesuits' bark), quinin, thuyền ba buồm, thuyền - {coat} áo choàng ngoài, áo bành tô, áo choàng, váy, bộ lông, lớp, lượt, màng, túi - {fell} da lông, da người, mớ tóc bù xù, bộ lông bờm xờm, đồi đá, vùng đầm lầy, sự đẫn cây, sự hạ cây, sự đốn, sự chặt, mẻ đẫn, sự khâu viền - {hide} da sống, Haiddơ, nơi nấp để rình thú rừng - {leather} da thuộc, đồ da, vật làm bằng da thuộc, dây da, quần cộc, xà cạp bằng da, quả bóng đá, quả bóng crickê - {peel} tháp vuông, xẻng, cá đù, cá hồi con, vỏ - {skin} bì, da thú, bầu bằng da thú, vỏ tàu = die Haut (Anatomie) {derm}+ = ohne Haut {skinless}+ = die rohe Haut {pelt}+ = die Haut abziehen {to flay}+ = unter der Haut {subcutaneous}+ = mit heiler Haut {with a whole skin}+ = eine dunkle Haut {a dusky skin}+ = bis auf die Haut {to the skin}+ = die menschliche Haut {buff}+ = die abgeworfene Haut (Schlange) {slough}+ = aus der Haut fahren {to fly off the handle; to go off the deep end; to jump out of one's skin}+ = naß bis auf die Haut {wet to the skin}+ = auf die Haut wirkend {endermic}+ = sich seiner Haut wehren {to stand one's ground}+ = sich die Haut abschürfen {to graze one's skin}+ = auf der faulen Haut liegen {to idle away one's time}+ = mit heiler Haut davonkommen {to save one's bacon; to save one's skin}+ = Ich wurde bis auf die Haut naß. {I got soaked to the skin.}+ = man kann nicht aus seiner Haut heraus {a leopard cannot change his spots}+ = ich möchte nicht in seiner Haut stecken {I wouldn't be in his shoes; I wouldn't like to be in his shoes}+ = Er versuchte mit heiler Haut davonzukommen. {He tried to save his bacon.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Haut

См. также в других словарях:

  • idle time — noun A period or periods when a machine, eg a computer, is able to function properly but is not being used for productive work • • • Main Entry: ↑idle * * * idle time UK US noun [uncountable] business a period during which a piece of equipment or …   Useful english dictionary

  • idle time — UK US noun [U] ► IT the period of time when a computer or other machine is not being used despite the fact that it is available to be used: »Idle time can sometimes be used to save additional power, with the help of hibernate or standby choices.… …   Financial and business terms

  • Idle Time — Unproductive time on the part of employees or machines as a result of factors beyond their control. Idle time is the time associated with waiting, or when a piece of machinery is not being used but could be. Idle time could also be associated… …   Investment dictionary

  • idle time — laukimo trukmė statusas T sritis automatika atitikmenys: angl. idle time; latency time; waiting time vok. Latentzeit, f; Wartezeit, f rus. время ожидания, n pranc. temps d attente, m …   Automatikos terminų žodynas

  • idle time — When a computer is not being used. This refers to either a computer running a BBS that is not busy, or a caller that is not typing anything or receiving anything. Some BBS s will hang up a user if there is a certain amount of idle time (such as a …   Dictionary of telecommunications

  • idle time — neveikos laikas statusas T sritis informatika apibrėžtis Laikas, kai aktyvi programa neturi ką veikti ir jos laukiančių užduočių eilė tuščia. Tuo metu kompiuteris gali vykdyti ↑fonines programas. atitikmenys: angl. idle time ryšiai: dar žiūrėk –… …   Enciklopedinis kompiuterijos žodynas

  • idle time — time in which one is inactive, time spent resting or relaxing …   English contemporary dictionary

  • idle time — The time, usually measured in labour hours or machine hours, during which a production facility is unable to operate. See also: idle capacity, waiting time …   Accounting dictionary

  • idle time — The time, usually measured in labour hours or machine hours, during which a production facility is unable to operate. See also idle capacity; waiting time …   Big dictionary of business and management

  • Idle time — Простой; время простоя …   Краткий толковый словарь по полиграфии

  • idle time — UK / US noun [uncountable] business a period during which a piece of equipment or someone working for an organization is not doing anything …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»