Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

ic+stress

  • 1 stress

    /stres/ * danh từ - sự nhấn mạnh =to lay stress on something+ nhấn mạnh một điều gì - (ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn - sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự =subjected to great stress+ phải cố gắng nhiều - sự bắt buộc =under stress of weather+ vì thời tiết bắt buộc - (kỹ thuật) ứng suất !times of slackness and times of stress - những lúc dềnh dang và những lúc khẩn trương * ngoại động từ - nhấn mạnh (một âm, một điểm...) - (kỹ thuật) cho tác dụng ứng suất

    English-Vietnamese dictionary > stress

  • 2 yield stress

    /'ji:ld'stres/ * danh từ - (kỹ thuật) ứng suất đàn hồi

    English-Vietnamese dictionary > yield stress

  • 3 bedeck

    /bi'dek/ * ngoại động từ - trang hoàng, trang trí; trang điểm =stress bedecked with flags+ phố xá trang hoàng cờ xí

    English-Vietnamese dictionary > bedeck

  • 4 laid

    /lei/ * danh từ - bài thơ ngắn, bài vè ngắn - (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ - (thơ ca) tiếng chim, hót - vị trí, phương hướng - đường nét (của bờ sông bờ biển) - (từ lóng) công việc =that doesn't belong to my lay+ cái đó không phải việc của tôi * ngoại động từ laid - xếp, để, đặt; sắp đặt, bố trí =to lay one's hand on someone's shouldder+ để tay lên vai ai =to lay a child to sleep+ đặt đứa bé nằm ngủ =to lay the foundation of socialism+ đặt nền móng cho chủ nghĩa xã hội =to lay a plant+ bố trí một kế hoạch =to lay a plot+ sắp đặt một âm mưu - bày, bày biện =to lay the table for dinner+ bày bàn ăn - làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết =the rains has laid the dust+ mưa làm lắng bụi xuống =to lay someone's doubts+ làm ai hết nghi ngờ - làm rạp xuống (cây cối), phá hỏng =the storm laid the corps+ bão là rạp cả hoa màu, bão phá hỏng hoa màu - đặt vào, dẫn đến, đưa đến (một hoàn cảnh, một tình trạng) =his bad behaviour lays me under the necessity of punishing him+ cách xử sự xấu của hắn buộc tôi phải phạt hắn - trình bày, đưa ra =to lay the facts before the Commitee+ trình bày sự việc trước uỷ ban - quy (tội), đỗ (lỗi) =to lay all the blame on someone+ quy tất cả lỗi (trách nhiệm) vào ai - bắt phải chịu, đánh (thuế) =to lay heavy taxes on something+ đánh thuế nặng vào cái gì - trải lên, phủ lên =to lay a floor with a carpet+ trải thảm lên sàn - đánh, giáng (đòn) =to lay hard blows+ giáng những đòn nặng nề - đánh cược =to lay that...+ đánh cược răng... - hướng (đại bác) về phía - đẻ (chim) =hens lay eggs+ gà mái đẻ trứng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn nằm với, giao hợp với * nội động từ - nằm - đánh cược - đẻ trứng (gà) !to lay aside - gác sang một bên, không nghĩ tới =to lay aside one's sorrow+ gác nỗi buồn riêng sang một bên - dành dụm, để dành =to lay aside money for one's old age+ dành dụm tiền cho đến lúc tuổi già - bỏ, bỏ đi =to lay aside one's old habits+ bỏ những thói quen cũ đi !to lay away !to lay aside to lay before - trình bày, bày tỏ !to lay by !to lay aside to lay down - đặt nằm xuống, để xuống - cất (rượu) vào kho - hạ bỏ =to lay down one's arms+ hạ vũ khí, đầu hàng - chuyển (một miếng đất) thành đồng cỏ (để chăn nuôi) =to lay down land in (to, under, with) grass+ chuyển một miếng đất thành cánh đồng cỏ - hy sinh =to lay down one's life for the fatherland+ hy sinh tính mệnh cho tổ quốc - đánh cược, cược =to lay down on the result of the race+ đánh cược về kết quả cuộc chạy đua - sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng =to lay down a railway+ bắt đầu xây dựng một đường xe lửa - đề ra, tuyên bố; xác nhận, thừa =I lay it down that this is a very intricate question+ tôi xác nhận đó là một vấn đề rất phức tạp !to lay for - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nằm đợi !to lay in - dự trữ, để dành - (thông tục) đánh, quai, đấm tới tấp !to lay off - (hàng hải) lái ra xa bờ, tránh !ngừng (làm việc) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thải, đuổi, giãn (thợ) !to lay on - đánh, giáng đòn =to lay on hard blows+ giáng cho những đòn nặng nề - rải lên, phủ lên, quét lên =to lay on plaster+ phủ một lượt vữa, phủ vữa lên - đặt ống (dẫn hơi, dẫn nước...); đặt đường dây (điện) !to lay out - sắp đặt, bố trí (theo sơ đồ) - trình bày, phơi bày, đưa ra - trải ra - liệm (người chết) - tiêu (tiền) - (từ lóng) giết - dốc sức làm =to lay oneself out+ nổ lực, dốc hết sức làm (cái gì) !to lay over - trải lên, phủ lên !to lay up - trữ, để dành !to lay about one - đánh tứ phía !to lay bare - (xem) bare !to lay one's bones - gửi xương, gửi xác ở đâu !to lay somebody by the heels - (xem) heel !to lay captive - bắt giữ, cầm tù !to lay one's card on the table - (xem) card !to lay fast - nắm chặt, giữ chặt, không cho chạy thoát !to laythe fire - xếp củi để đốt !to lay great store upon (on) someone - đánh giá cao ai !to lay hands on - (xem) hand !to lay heads together - (xem) head !to lay hold of (on) - nắm chặt, giữ chặt, tóm, bắt - lợi dụng !to lay it on thick - (xem) thick !to lay an information agaisnt somebody - đệ đơn kiện ai !to lay one's hope on - đặt hy vọng vào !to lay open - tách vỏ ra !to lay siege to - bao vây !to lay under contribution - (xem) contribution !to lay stress on - nhấn mạnh !to lay something to heart - (xem) heart !to lay to rest (to sleep) - chôn !to lay under an obligation - làm cho (ai) phải chịu ơn !to lay under necessity - bắt buộc (ai) phải !to lay waste - tàu phá * tính từ - không theo giáo hội, phi giáo hội, thế tục - không chuyên môn =lay opinion+ ý kiến của người không chuyên môn * thời quá khứ của lie

    English-Vietnamese dictionary > laid

  • 5 lay

    /lei/ * danh từ - bài thơ ngắn, bài vè ngắn - (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ - (thơ ca) tiếng chim, hót - vị trí, phương hướng - đường nét (của bờ sông bờ biển) - (từ lóng) công việc =that doesn't belong to my lay+ cái đó không phải việc của tôi * ngoại động từ laid - xếp, để, đặt; sắp đặt, bố trí =to lay one's hand on someone's shouldder+ để tay lên vai ai =to lay a child to sleep+ đặt đứa bé nằm ngủ =to lay the foundation of socialism+ đặt nền móng cho chủ nghĩa xã hội =to lay a plant+ bố trí một kế hoạch =to lay a plot+ sắp đặt một âm mưu - bày, bày biện =to lay the table for dinner+ bày bàn ăn - làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết =the rains has laid the dust+ mưa làm lắng bụi xuống =to lay someone's doubts+ làm ai hết nghi ngờ - làm rạp xuống (cây cối), phá hỏng =the storm laid the corps+ bão là rạp cả hoa màu, bão phá hỏng hoa màu - đặt vào, dẫn đến, đưa đến (một hoàn cảnh, một tình trạng) =his bad behaviour lays me under the necessity of punishing him+ cách xử sự xấu của hắn buộc tôi phải phạt hắn - trình bày, đưa ra =to lay the facts before the Commitee+ trình bày sự việc trước uỷ ban - quy (tội), đỗ (lỗi) =to lay all the blame on someone+ quy tất cả lỗi (trách nhiệm) vào ai - bắt phải chịu, đánh (thuế) =to lay heavy taxes on something+ đánh thuế nặng vào cái gì - trải lên, phủ lên =to lay a floor with a carpet+ trải thảm lên sàn - đánh, giáng (đòn) =to lay hard blows+ giáng những đòn nặng nề - đánh cược =to lay that...+ đánh cược răng... - hướng (đại bác) về phía - đẻ (chim) =hens lay eggs+ gà mái đẻ trứng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn nằm với, giao hợp với * nội động từ - nằm - đánh cược - đẻ trứng (gà) !to lay aside - gác sang một bên, không nghĩ tới =to lay aside one's sorrow+ gác nỗi buồn riêng sang một bên - dành dụm, để dành =to lay aside money for one's old age+ dành dụm tiền cho đến lúc tuổi già - bỏ, bỏ đi =to lay aside one's old habits+ bỏ những thói quen cũ đi !to lay away !to lay aside to lay before - trình bày, bày tỏ !to lay by !to lay aside to lay down - đặt nằm xuống, để xuống - cất (rượu) vào kho - hạ bỏ =to lay down one's arms+ hạ vũ khí, đầu hàng - chuyển (một miếng đất) thành đồng cỏ (để chăn nuôi) =to lay down land in (to, under, with) grass+ chuyển một miếng đất thành cánh đồng cỏ - hy sinh =to lay down one's life for the fatherland+ hy sinh tính mệnh cho tổ quốc - đánh cược, cược =to lay down on the result of the race+ đánh cược về kết quả cuộc chạy đua - sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng =to lay down a railway+ bắt đầu xây dựng một đường xe lửa - đề ra, tuyên bố; xác nhận, thừa =I lay it down that this is a very intricate question+ tôi xác nhận đó là một vấn đề rất phức tạp !to lay for - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nằm đợi !to lay in - dự trữ, để dành - (thông tục) đánh, quai, đấm tới tấp !to lay off - (hàng hải) lái ra xa bờ, tránh !ngừng (làm việc) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thải, đuổi, giãn (thợ) !to lay on - đánh, giáng đòn =to lay on hard blows+ giáng cho những đòn nặng nề - rải lên, phủ lên, quét lên =to lay on plaster+ phủ một lượt vữa, phủ vữa lên - đặt ống (dẫn hơi, dẫn nước...); đặt đường dây (điện) !to lay out - sắp đặt, bố trí (theo sơ đồ) - trình bày, phơi bày, đưa ra - trải ra - liệm (người chết) - tiêu (tiền) - (từ lóng) giết - dốc sức làm =to lay oneself out+ nổ lực, dốc hết sức làm (cái gì) !to lay over - trải lên, phủ lên !to lay up - trữ, để dành !to lay about one - đánh tứ phía !to lay bare - (xem) bare !to lay one's bones - gửi xương, gửi xác ở đâu !to lay somebody by the heels - (xem) heel !to lay captive - bắt giữ, cầm tù !to lay one's card on the table - (xem) card !to lay fast - nắm chặt, giữ chặt, không cho chạy thoát !to laythe fire - xếp củi để đốt !to lay great store upon (on) someone - đánh giá cao ai !to lay hands on - (xem) hand !to lay heads together - (xem) head !to lay hold of (on) - nắm chặt, giữ chặt, tóm, bắt - lợi dụng !to lay it on thick - (xem) thick !to lay an information agaisnt somebody - đệ đơn kiện ai !to lay one's hope on - đặt hy vọng vào !to lay open - tách vỏ ra !to lay siege to - bao vây !to lay under contribution - (xem) contribution !to lay stress on - nhấn mạnh !to lay something to heart - (xem) heart !to lay to rest (to sleep) - chôn !to lay under an obligation - làm cho (ai) phải chịu ơn !to lay under necessity - bắt buộc (ai) phải !to lay waste - tàu phá * tính từ - không theo giáo hội, phi giáo hội, thế tục - không chuyên môn =lay opinion+ ý kiến của người không chuyên môn * thời quá khứ của lie

    English-Vietnamese dictionary > lay

  • 6 primary

    /'praiməri/ * tính từ - nguyên thuỷ, đầu, đầu tiên =primary rocks+ đá nguyên sinh - gốc, nguyên, căn bản =the primary meaning of a word+ nghĩa gốc của một từ - sơ đẳng, sơ cấp =primary school+ trường sơ cấp =primary education+ giáo dục sơ đẳng =primary particle+ (vật lý) hạt sơ cấp - chủ yếu, chính, bậc nhất =the primary aim+ mục đích chính =primary stress+ trọng âm chính =the primary tenses+ (ngôn ngữ học) những thời chính (hiện tại, tương lai, quá khứ) =of primary importance+ quan trọng bậc nhất - (địa lý,địa chất) (thuộc) đại cổ sinh !primary battery - (điện học) bộ pin !primary meeting (assembly) - hội nghị tuyển lựa ứng cử viên * danh từ - điều đầu tiên - điều chính, điều chủ yếu, điều căn bản - (hội họa) màu gốc - (thiên văn học) hành tinh sơ cấp (hành tinh xoay quanh mặt trời) - hội nghị tuyển lựa ứng cử viên - (địa lý,địa chất) đại cổ sinh

    English-Vietnamese dictionary > primary

  • 7 storm

    /stɔ:m/ * danh từ - dông tố, cơn bão - thời kỳ sóng gió (trong đời người) =storm and stress+ thời kỳ sóng gió trong đời sống (của một người, của một quốc gia) - trận mưa (đạn, bom...), trận =of abuse+ một trận xỉ vả =storm of laughter+ một trận cười vỡ bụng - (quân sự) cuộc tấn công ồ ạt; sự đột chiếm (một vị trí) =to take by storm+ (quân sự) đột chiếm; lôi kéo (người nghe...) - (rađiô) sự nhiễu loạn * nội động từ - mạnh, dữ dội (gió, mưa) - quát tháo, la lối, thét mắng - lao vào, xông vào, chạy ầm ầm vào =to storm somebody with questions+ chất vấn ai dồn dập

    English-Vietnamese dictionary > storm

См. также в других словарях:

  • Stress intellectuel — Stress Pour les articles homonymes, voir Tension et Stress (homonymie). Le stress ou tension nerveuse est le syndrome général d adaptation. Il s agit d un anglicisme : ce mot signifie contrainte en anglais. Le stress fait partie des troubles …   Wikipédia en Français

  • Stress émotionnel — Stress Pour les articles homonymes, voir Tension et Stress (homonymie). Le stress ou tension nerveuse est le syndrome général d adaptation. Il s agit d un anglicisme : ce mot signifie contrainte en anglais. Le stress fait partie des troubles …   Wikipédia en Français

  • Stress (physics) — Stress is a measure of the average amount of force exerted per unit area. It is a measure of the intensity of the total internal forces acting within a body across imaginary internal surfaces, as a reaction to external applied forces and body… …   Wikipedia

  • Stress (biological) — Stress is a biological term which refers to the consequences of the failure of a human or animal body to respond appropriately to emotional or physical threats to the organism, whether actual or imagined. [ The Stress of Life , Hans Selye, 1956.] …   Wikipedia

  • STRESS — Le stress est un terme emprunté à la physique. Ce terme désigne la contrainte exercée sur un matériau. Normalement, un matériau est capable de résister à toute une série de contraintes modérées. Mais, si la contrainte est excessive ou si le… …   Encyclopédie Universelle

  • Stress — (engl. für „Druck, Anspannung“; lat. stringere: „anspannen“) bezeichnet zum einen durch spezifische äußere Reize (Stressoren) hervorgerufene psychische und physische Reaktionen bei Lebewesen, die zur Bewältigung besonderer Anforderungen befähigen …   Deutsch Wikipedia

  • stress — [stres] noun [uncountable] continuous feelings of worry about your work or personal life, that prevent you from relaxing: • a stress related illness (= one caused by stress ) • She s been under stress at work. • a stress management consultant …   Financial and business terms

  • Stress ulcer — Stress ulcers are single or multiple mucosal defects which can become complicated by upper gastrointestinal bleeding during the physiologic stress of serious illness. Ordinary peptic ulcers are found commonly in the gastric antrum and the… …   Wikipedia

  • Stress-related disorders — Stress is a conscious or unconscious psychological feeling or physical situation which comes after as a result of physical or/and mental positive or negative pressure to overwhelm adaptive capacities.Stress is a psychological process initiated by …   Wikipedia

  • Stress — may refer to: Mechanical * Stress (physics), the average amount of force exerted per unit area. * Yield stress, the stress at which a material begins to deform plastically. * Compressive stress, the stress applied to materials resulting in their… …   Wikipedia

  • Stress intensity factor — Stress Intensity Factor, K, is used in fracture mechanics to more accurately predict the stress state ( stress intensity ) near the tip of a crack caused by a remote load or residual stresses.It is a theoretical construct applicable to a… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»