Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

i-zone+en

  • 1 zone

    /zoun/ * danh từ - (địa lý,địa chất) đới =the torrid zone+ đới nóng, nhiệt đới =the temperate zone+ đới ôn hoà, ôn đới =the frigid zone+ đới lạnh, hàn đới - khu vực, miền; vùng =within the zone of submarine activity+ trong khu vực hoạt động của tàu ngầm =the zone of influence+ khu vực ảnh hưởng =the zone of operations+ khu vực tác chiến - (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) dây nịt, dây dưng * ngoại động từ - chia thành đới, chia thành khu vực, quy vùng =to zone a district for industry+ quy vùng một khu để xây dựng công nghiệp

    English-Vietnamese dictionary > zone

  • 2 die Zone

    - {area} diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở, phạm vi, tầm, rađiô vùng - {belt} dây lưng, thắt lưng, dây đai, dây curoa, vành đai - {zone} đới, miền, dây nịt, dây dưng = die kalte Zone {the frigid zone}+ = die heiße Zone {torrid zone}+ = die gemäßigte Zone {temperate zone}+ = die atomwaffenfreie Zone {nuclear-free zone}+ = die kernwaffenfreie Zone {nuclear-free zone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zone

  • 3 storm-zone

    /'stɔ:mbelt/ Cách viết khác: (storm-zone) /'stɔ:mzoun/ -zone) /'stɔ:mzoun/ * danh từ - vành đai bão

    English-Vietnamese dictionary > storm-zone

  • 4 Panamakanal-Zone

    - {Panama Canal Zone}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Panamakanal-Zone

  • 5 der Tiefenschärfenbereich

    - {zone of sharpness}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tiefenschärfenbereich

  • 6 die Gefahrenzone

    - {danger area; danger zone; hazard zone}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gefahrenzone

  • 7 die Knautschzone

    - {crumple zone} = die Knautschzone (Auto) {crumple zone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Knautschzone

  • 8 storm-belt

    /'stɔ:mbelt/ Cách viết khác: (storm-zone) /'stɔ:mzoun/ -zone) /'stɔ:mzoun/ * danh từ - vành đai bão

    English-Vietnamese dictionary > storm-belt

  • 9 variabel

    - {protean} hay thay đổi, không kiên định, thần Prô-tê, giống thần Prô-tê - {variable} có thể thay đổi, thay đổi, biến thiên, variable zone ôn đới

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > variabel

  • 10 die Glühzone

    - {glow zone}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Glühzone

  • 11 die Verbrennungszone

    - {combustion zone}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verbrennungszone

  • 12 die Fußgängerzone

    - {pedestrial area; pedestrian precinct; pedestrian zone}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fußgängerzone

  • 13 wechselnd

    - {alternate} xen kẽ, xen nhau, luân phiên nhau, thay phiên, so le - {variable} có thể thay đổi, hay thay đổi, thay đổi, biến thiên, variable zone ôn đới = gerade wechselnd {on the turn}+ = ständig wechselnd {choppy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wechselnd

  • 14 das Gefahrengebiet

    - {danger zone}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gefahrengebiet

  • 15 der Freiraum

    - {free zone}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Freiraum

  • 16 das Kampfgebiet

    - {combat area; combat zone}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kampfgebiet

  • 17 die Polarzone

    - {frigid zone}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Polarzone

  • 18 das Kriegsgebiet

    - {war zone}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kriegsgebiet

  • 19 veränderlich

    - {alterable} có thể thay đổi, có thể sửa đổi, có thể biến đổi - {ambulatory} sự đi lại, dùng để đi lại, đi lại, đi chỗ này chỗ khác, di động không ở một chỗ, đi lại được không phải nằm - {changeable} dễ thay đổi, hay thay đổi - {fickle} không kiên định - {inconstant} không bền lòng, không kiên nhẫn, không kiên trì, không chung thu - {mutable} có thể đổi, không bền - {unsettled} bối rối, không ổn định, rối loạn, không an cư, không có chỗ ở nhất định, không thanh toán, không được gii quyết, không có người chiếm hữu vĩnh viễn, không qu quyết - không dứt khoát, do dự - {unsteady} không vững, không chắc, lung lay, lo đo, loạng choạng, run run, lên xuống thất thường, chập chờn, leo lét, nhẹ dạ, hay đổi lòng, hay do dự, lưỡng lự, phóng đ ng, không có nề nếp - {variable} thay đổi, biến thiên, variable zone ôn đới - {variant} khác nhau chút ít, hay biến đổi - {versatile} nhiều tài, uyên bác, linh hoạt, lắc lư = veränderlich sein {to fluctuate; to vary}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > veränderlich

  • 20 der Ring

    - {band} dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, dải cổ áo, dải băng, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy, dàn nhạc, ban nhạc - {circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh, quỹ đạo, phạm vi, hàng ghế sắp tròn - {circlet} vòng nhỏ, vòng khuyên, nhẫn, xuyến - {coil} cuộn, vòng, mớ tóc quăn, ống xoắn ruột gà, sự thăng trầm, sóng gió - {collar} cổ áo, vòng cổ, vòng đai, vòng đệm, vòng lông cổ, chả cuộn - {combine} côngbin, xanhđica, máy liên hợp, máy gặt đập combine harvester) - {hoop} cái vòng, cái vành, cái đai, vòng váy, vòng cung, vòng dán giấy, tiếng kêu "húp, húp, tiếng ho - {ring} cái nhẫn, vòng tròn, vũ đài, môn quyền anh, nơi biểu diễn, vòng người vây quanh, vòng cây bao quanh, quầng, ổ, nghiệp đoàn, cacten, nhóm chính trị, phe phái, bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp - vòng gỗ hằng năm, bộ chuông, chùm chuông, tiếng chuông, sự rung chuông, tiếng chuông điện thoại, sự gọi dây nói, tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng, vẻ - {round} vật hình tròn, khoanh, sự quay, chu kỳ, lĩnh vực, sự đi vòng, sự đi tua, cuộc kinh lý, cuộc đi dạo, cuộc tuần tra, tuần chầu, hiệp, vòng thi đấu, hội, tràng, loạt, thanh thang round of a ladder) - phát, viên đạn, canông, quanh, xung quanh, vòng quanh - {syndicate} Xanhđica, công đoàn, tổ chức cung cấp bài báo, nhóm uỷ viên ban đặc trách, nhóm người thuê cung chỗ săn, nhóm người thuê chung chỗ câu = der Ring (Kommerz) {pool}+ = am Ring {ringside}+ = der kleine Ring {annulet}+ = mit Ring versehen {annulated}+ = mit einem Ring umgeben {to zone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ring

См. также в других словарях:

  • zone — [ zon ] n. f. • 1119; lat. zona, du gr. zônê, proprt « ceinture » 1 ♦ Géogr. Chacune des cinq parties de la sphère terrestre, divisée selon les cercles polaires et les tropiques, et caractérisée par un climat particulier. Vieilli Zones froides et …   Encyclopédie Universelle

  • zoné — zone [ zon ] n. f. • 1119; lat. zona, du gr. zônê, proprt « ceinture » 1 ♦ Géogr. Chacune des cinq parties de la sphère terrestre, divisée selon les cercles polaires et les tropiques, et caractérisée par un climat particulier. Vieilli Zones… …   Encyclopédie Universelle

  • Zone defense — is a type of defense, used in team sports, which is the alternative to man to man defense; instead of each player guarding a corresponding player on the other team, each defensive player is given an area known as a zone to cover. A zone defense… …   Wikipedia

  • Zone Records — is the personal record label in which DJ Icey releases all of his music.Discography*Zone 001 DJ Icee Energy Traxx Volume 1 *Zone 002 DJ Icey Encyclopedia Funktanica *Zone 003 DJ Icee Beats A Rockin *Zone 004 DJ Icee Tricks Theme *Zone 005 DJ Icey …   Wikipedia

  • Zone 51 — (Area 51) Code AITA Code OACI …   Wikipédia en Français

  • Zone euro —      Zone euro (sauf le territoire nord de Chypre occupé)      États de l’UE hors zone euro …   Wikipédia en Français

  • Zone Libre — Pour les articles homonymes, voir Zone libre (homonymie). La France coupée en qua …   Wikipédia en Français

  • Zone Sud — Zone libre Pour les articles homonymes, voir Zone libre (homonymie). La France coupée en qua …   Wikipédia en Français

  • Zone d'attente — pour personnes en instance Introduction Droit des étrangers (France) …   Wikipédia en Français

  • Zone de transit — Zone d attente pour personnes en instance Introduction Droit des étrangers (France) …   Wikipédia en Français

  • Zone dite libre — Zone libre Pour les articles homonymes, voir Zone libre (homonymie). La France coupée en qua …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»