Перевод: со всех языков на все языки

со всех языков на все языки

i+wore

  • 21 wore

    /weə/ * danh từ - sự mang; sự dùng; sự mặc =for autumn wear+ để mặc mùa thu =the shirt I have in wear+ cái so mi tôi đang mặc - quần áo; giầy dép =evening wear+ quần áo mặt tối =men's wear+ quần áo đàn ông - sự chịu mòn, sự mặc được, sự dùng được =of never-ending wear+ không bao giờ mòn rách =there is a lot of wear left in my dress+ cái áo của tôi còn mặc được chán - sự hao mòn, sự mòn; (pháp lý) sự hư hỏng (nhà cửa) =one-sided wear+ mòn một bên =wear and tear+ sự hao mòn và hư hỏng - (kỹ thuật) sự mòn - (tài chính) sự giảm trọng lượng (tiền vàng hay bạc, vì mòn) * ngoại động từ wore; worn - mang, đeo; mặc; để (râu, tóc); đội (mũ) =to wear glasses+ đeo kính =to wear a sword+ mang gươm =to wear black+ mặc đồ đen =to wear a moustache+ để một bộ ria =to wear one's hair long+ để tóc dài =to wear a hat+ đội mũ - dùng mòn, dùng cũ, dùng hỏng; làm cho tiều tuỵ; làm cho hao mòn, phá hoại dần ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to wear one's coat to rags+ mặc áo cho đến rách tả tơi =to wear one's coat threadbare+ mặc áo cho đến sờn cả chỉ =to wear a hole in+ mặc (đi, dùng) cho đến thủng (rách) ra =to be worn with care+ (nghĩa bóng) tiều tuỵ đi vì lo âu - dùng mãi cho quen, dùng mãi cho vừa, dùng mãi cho khớp =to wear a pair of shoes comfortable+ đi mã đôi giầy cho quen (vừa) chân - có (vẻ), tỏ (vẻ), tỏ ra, có, mang =to wear a troubled look+ có vẻ bối rối =to wear a famous name+ có tiếng, lừng danh * nội động từ - mòn đi, bị mòn; bị dùng hỏng, cũ đi - dần dần quen, dần dần vừa =my new shoes are wearing to my feet+ đôi giày mới của tôi dần dần đi vừa chân - dùng, dùng được =good leather will wear for year+ da tốt dùng được lâu năm - (nghĩa bóng) dần dần trở nên =enthusiasm wears thin+ nhiệt tình dần dần trở nên sút kém !to wear away - làm mòn dần, làm mất dần - cũ dần, hỏng dần, mòn đi; yếu dần, suy nhược đi (sức khoẻ, tinh thần, cuộc sống); nguôi dần (nỗi đau khổ) - chậm chạp trôi qua (thời gian) !to waer down - làm mòn (đế giày, dụng cụ) - làm kiệt sức dần, tiêu hao dần (lực lượng địch) !to wear off - làm mòn mất; mòn mất - qua đi, mất đi !to wear on - tiếp tục, tiếp diễn, vẫn còn kéo dài (cuộc thảo luận) - trôi qua (thời gian) !to wear out - làm cho mòn hẳn; làm rách hết (quần áo...); mòn, hao mòn - làm mệt lử, làm kiệt sức; kiệt đi =to wear oneself out+ kiệt sức =patience wears out+ không thể kiên nhẫn được nữa - kéo dài, chậm chạp trôi qua (thời gian) =don't wear your youth out in trifles+ đừng để cho tuổi thanh xuân trôi qua vì những việc vụn vặt =to wear out one's welcome+ ở chơi lâu đến nỗi người ta không muốn tiếp nữa !to wear well - dùng bền, bền =woollen clothes wear well+ quần áo len mặc bền =their friendship has worn well+ (nghĩa bóng) tình bạn của họ bền lâu !to wear one's years well - trẻ lâu, trông còn trẻ

    English-Vietnamese dictionary > wore

  • 22 wore

    I [wɔ:] past от wear1 II II [wɔ:] past и p. p. от wear2

    НБАРС > wore

  • 23 wore

    Общая лексика: wear

    Универсальный англо-русский словарь > wore

  • 24 wore off

    Медицина: стирался

    Универсальный англо-русский словарь > wore off

  • 25 wore

    [wɔː]
    ношение, носка
    одежда, платье
    способность носиться
    следы носки, изнашивание, ветшание
    носить
    соглашаться, разрешать
    снашиваться, вытираться
    пробивать(ся)
    истощить, изнурить
    носиться
    тянуться, проходить

    Англо-русский большой универсальный переводческий словарь > wore

  • 26 wore a helmet

    חבש קסדה (עטה על ראשו קובע קשיח)
    * * *
    (חישק עבוק ושאר לע הטע) הדסק שבח

    English-Hebrew dictionary > wore a helmet

  • 27 wore him out

    הוציא לו את המיץ, סחט אותו
    * * *
    ותוא טחס,ץימה תא ול איצוה

    English-Hebrew dictionary > wore him out

  • 28 wore phylacteries

    הניח תפילין (קיים מצוות הנחת תפילין, שם תפילין על ידו וסביב ראשו בתפילת שחרית)
    * * *
    (תירחש תליפתב ושאר ביבסו ודי לע ןיליפת םש,ןיליפת תחנה תווצמ םייק) ןיליפת חינה

    English-Hebrew dictionary > wore phylacteries

  • 29 wore thin

    התבלה, בלה מזוקן, נשחק
    * * *
    קחשנ,ןקוזמ הלב,הלבתה

    English-Hebrew dictionary > wore thin

  • 30 wore

    wo:
    past tense; = wear
    I
    verb \/wɔː\/
    pret. av ➢ wear, 2
    II
    \/wɔː\/
    pret. of perf. partisipp avwear, 3

    English-Norwegian dictionary > wore

  • 31 wore

    [wo:]
    past tense; = wear
    * * *
    [wo:]
    past tense; = wear

    English-Danish dictionary > wore

  • 32 wore

    mengenakan

    English-Indonesian dictionary > wore

  • 33 wore away

    melemah

    English-Indonesian dictionary > wore away

  • 34 wore down

    meletihkan

    English-Indonesian dictionary > wore down

  • 35 wore make up

    berdandan

    English-Indonesian dictionary > wore make up

  • 36 wore off

    menghilang

    English-Indonesian dictionary > wore off

  • 37 wore out

    melelahkan

    English-Indonesian dictionary > wore out

  • 38 wore out of

    memakai yang usang

    English-Indonesian dictionary > wore out of

  • 39 wore the breaches

    berkuasa

    English-Indonesian dictionary > wore the breaches

  • 40 wore the breeches

    berkuasa penuh dalam r t

    English-Indonesian dictionary > wore the breeches

См. также в других словарях:

  • Wore — Wore, imp. of {Ware}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Wore — Wore, imp. of {Wear}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Wore-Atu — Wore Atu, Götterhaus bei den Neuseeländern …   Pierer's Universal-Lexikon

  • wore — [wo: US wo:r] the past tense of ↑wear 1 …   Dictionary of contemporary English

  • wore — the past tense of wear1 …   Usage of the words and phrases in modern English

  • wore — modern past tense form of WEAR (Cf. wear) (v.) …   Etymology dictionary

  • wore a helmet — wore protective gear on his head in case of an accident …   English contemporary dictionary

  • wore — [wôr] vt., vi. pt. of WEAR1 …   English World dictionary

  • Wore — Wear Wear, v. t. [imp. {Wore} (w[=o]r); p. p. {Worn} (w[=o]rn); p. pr. & vb. n. {Wearing}. Before the 15th century wear was a weak verb, the imp. & p. p. being {Weared}.] [OE. weren, werien, AS. werian to carry, to wear, as arms or clothes; akin… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • wore — [[t]wɔ͟ː(r)[/t]] Wore is the past tense of wear …   English dictionary

  • wore thin — frayed, wore out, exhausted …   English contemporary dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»