Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

i+will

  • 101 kindly

    /'kaindli/ * tính từ - tử tế, tốt bụng =a kindly hear+ một tấm lòng tốt - thân ái, thân mật - dễ chịu (khí hậu...) - (từ cổ,nghĩa cổ) gốc ở, vốn sinh ở =a kindly Scott+ một người gốc ở Ê-cốt * phó từ - tử tế, ân cần - thân ái =to speak kindly+ nói một cách thân ái - vui lòng, làm ơn (xã giao hoặc mỉa) =will (would) you kindly tell me the time?+ xin ông vui lòng cho biết bây giờ mấy giờ? - dễ dàng, tự nhiên; lấy làm vui thích =to take kindly to one's duties+ bắt tay vào nhiệm vụ một cách dễ dàng

    English-Vietnamese dictionary > kindly

  • 102 land

    /lænd/ * danh từ - đất; đất liền =to come insight of land+ trông thấy đất liền =to go by land+ đi đường bộ - đất, đất trồng, đất đai =barren land+ đất cãn cỗi - vùng, xứ, địa phương =one's native land+ quê hương xứ sở - đất đai, điền sản =to own houses and land+ có nhà cửa và đất đai !Holy Land - đất thánh !the land of the leal - thiên đường !the land of the living - hiện tại trái đất này !land of milk and honey - nơi này đủ sung túc - lộc phúc của trời - nước Do-thái !land of Nod - giấc ngủ !to make the land - trông thấy đất liền (tàu biển) !to see how the land lies - xem sự thể ra sao * ngoại động từ - đưa vào bờ; đổ bộ =to land troops+ đổ bộ quân - dẫn đến, đưa đến, đẩy vào (một tình thế, một hoàn cảnh) =extravagance will land a man in debt+ ăn tiêu hoang phí sẽ đưa người ta đến mang công mắc nợ - đạt được, giành được; bắt được =to land a prize+ giành được giải thưởng - đưa đi, giáng, đánh =to land a blow in someone's eye+ giáng một quả đấm vào mắt ai =to land a ball in the goal+ rót bóng vào khung thành * nội động từ - ghé vào bờ (tàu); hạ cánh (máy bay); xuống đất, xuống xe (người); lên bờ (từ dưới tàu) =to land at Odessa+ cặp bến ở Ô-ddét-xa =the plane landed safety+ máy bay hạ cánh an toàn - rơi vào (tình trạng nào đó) =to land in a fix+ rơi vào tình thế khó khăn !to land on - phê bình, mắng m

    English-Vietnamese dictionary > land

  • 103 lump

    /lʌmp/ * danh từ - cục, tảng, miếng =a lump of sugar+ một cục đường =a lump of clay+ một cục đất sét =lump sugar+ đường miếng - cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên =a bad lump on the forehead+ u ở trán - cả mớ, toàn bộ, toàn thể =in the lump+ tính cả mớ, tính tất cả =a lump sum+ số tiền tính gộp cả lại; tiền mặt trả gọn - người đần độn, người chậm chạp !to be a lump of selfishness - đại ích kỷ !to feel (have) a lump in one's throat - cảm thấy cổ họng như nghẹn tắc lại * ngoại động từ - xếp lại thành đống, thu gọn lại thành đống; gộp lại - coi như cá mè một lứa, cho là một giuộc * nội động từ - đóng cục lại, vón lại, kết thành tảng * nội động từ - (+ along) kéo lê, lết đi - (+ down) ngồi phệt xuống * ngoại động từ - chịu đựng; ngậm đắng nuốt cay =if you don't like it you will have to lump it+ nếu anh không thích cái đó thì anh cũng phải chịu đựng vậy thôi; thích hay không thích thì anh cùng phải nhận thôi

    English-Vietnamese dictionary > lump

  • 104 majority

    /mə'dʤɔriti/ * danh từ - phần lớn, phần đông, đa số - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng (nhóm) được đa số phiếu - tuổi thành niên, tuổi trưởng thành =he will reach (attain) his majority next month+ tháng sau nó sẽ đến tuổi thành niên - (quân sự) chức thiếu tá, hàm thiếu tá !to join the majority - về với tổ tiên

    English-Vietnamese dictionary > majority

  • 105 meet

    /mi:t/ * danh từ - cuộc gặp gỡ (của những người đi săn ở một nơi đã hẹn trước, của những nhà thể thao để thi đấu) * ngoại động từ met - gặp, gặp gỡ =to meet someone in the street+ gặp ai ở ngoài phố =to meet somebody half-way+ gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai - đi đón =to meet someone at the station+ đi đón ai ở ga - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xin giới thiệu, làm quen (với người nào) =meet Mr John Brown+ xin giới thiệu ông Giôn-Brao - gặp, vấp phải, đương đầu =to meet danger+ gặp nguy hiểm =to meet difficulties+ vấp phải khó khăn - đáp ứng, thoả mãn, làm vừa lòng =to meet a demand+ thoả mãn một yêu cầu =to meet the case+ thích ứng - nhận, tiếp nhận; chịu đựng, cam chịu =he met his reward+ anh ấy nhận phần thưởng =to meet one's end (death)+ chết, nhận lấy cái chết - thanh toán (hoá đơn...) * nội động từ - gặp nhau =when shall we meet again?+ khi nào chúng ta lại gặp nhau? - gặp gỡ, tụ họp, họp =the Committee will meet tomorrow+ ngày mai uỷ ban sẽ họp - gặp nhau, nối nhau, tiếp vào nhau, gắn vào nhau !to meet with - tình cờ gặp - gặp phải, vấp phải (khó khăn...) !to meet the ear - được nghe thấy !to meet the eye - được trông thấy !to meet someone's eye - nhìn thấy (bắt gặp) ai đang nhìn mình; nhìn trả lại !to make both ends meet - thu vén tằn tiện để cuối tháng khỏi thiếu tiền * tính từ - (từ cổ,nghĩa cổ) đúng, thích hợp =it is meet that+ đúng là

    English-Vietnamese dictionary > meet

  • 106 mend

    /mend/ * danh từ - chỗ vá, chỗ mạng - sự phục hồi, sự cải thiện =to be on the mend+ đang phục hồi sức khoẻ, sắp khoẻ lại * ngoại động từ - vá, chữa, sửa chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa =to mend socks+ vá bít tất =to mend a broken chair+ chữa một cái ghế gãy - sửa, sửa đổi, sửa lại, chỉnh đốn =to mend one's way+ sửa đổi tính nết; sửa lại; chỉnh đốn =to mend one's ways+ sửa đổi tính nết, sửa mình, sửa đổi cách sống, tu tỉnh, cải tà quy chính - cải thiện, làm cho tốt hơn, làm cho khá hơn =that will not mend the matter+ cái đó cũng không làm cho vấn đề khá hơn * nội động từ - sửa tính nết, sửa mình, tu tính - phục hồi (sức khoẻ) =the patient is mending nicely+ người bệnh đang nhanh chóng phục hồi lại !least said soonest mended - (xem) least !to menh a fire - cho thêm củi (than) vào đống lửa (lò) !to mend one's pace - rảo bước, bước gấp lên, bước nhanh lên

    English-Vietnamese dictionary > mend

  • 107 met

    /mi:t/ * danh từ - cuộc gặp gỡ (của những người đi săn ở một nơi đã hẹn trước, của những nhà thể thao để thi đấu) * ngoại động từ met - gặp, gặp gỡ =to meet someone in the street+ gặp ai ở ngoài phố =to meet somebody half-way+ gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai - đi đón =to meet someone at the station+ đi đón ai ở ga - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xin giới thiệu, làm quen (với người nào) =meet Mr John Brown+ xin giới thiệu ông Giôn-Brao - gặp, vấp phải, đương đầu =to meet danger+ gặp nguy hiểm =to meet difficulties+ vấp phải khó khăn - đáp ứng, thoả mãn, làm vừa lòng =to meet a demand+ thoả mãn một yêu cầu =to meet the case+ thích ứng - nhận, tiếp nhận; chịu đựng, cam chịu =he met his reward+ anh ấy nhận phần thưởng =to meet one's end (death)+ chết, nhận lấy cái chết - thanh toán (hoá đơn...) * nội động từ - gặp nhau =when shall we meet again?+ khi nào chúng ta lại gặp nhau? - gặp gỡ, tụ họp, họp =the Committee will meet tomorrow+ ngày mai uỷ ban sẽ họp - gặp nhau, nối nhau, tiếp vào nhau, gắn vào nhau !to meet with - tình cờ gặp - gặp phải, vấp phải (khó khăn...) !to meet the ear - được nghe thấy !to meet the eye - được trông thấy !to meet someone's eye - nhìn thấy (bắt gặp) ai đang nhìn mình; nhìn trả lại !to make both ends meet - thu vén tằn tiện để cuối tháng khỏi thiếu tiền * tính từ - (từ cổ,nghĩa cổ) đúng, thích hợp =it is meet that+ đúng là

    English-Vietnamese dictionary > met

  • 108 never

    /'nevə/ * phó từ - không bao giờ, không khi nào =never tell a lie!+ không bao giờ được nói dối! =never say die!+ không bao giờ được thất vọng =well, I never!; I never did!+ chà!, tôi chưa bao giờ nghe (thấy) (một điều như) thế - không, đừng =he answered never a word+ nó tuyệt nhiên không đáp lại một lời =that will never do+ cái đó không xong đâu, cái đó không ổn đâu =never mind!+ không sao cả!; không hề gì!; đừng bận tâm! =never a one+ không một người nào, không ai !better late than never - (xem) better !never so - dù là, dẫu là =were it never so late+ dù có muộn thế nào đi nữa !never too late to mend - muốn sửa chữa thì chả lo là muộn

    English-Vietnamese dictionary > never

  • 109 oblige

    /ə'blaidʤ/ * ngoại động từ - bắt buộc, cưỡng bách; đặt nghĩa vụ cho - làm ơn, gia ơn, giúp đỡ =please oblige me by closing the door+ anh làm ơn đóng giúp hộ tôi cái cửa =I'm much obliged to you+ tôi hết sức cảm ơn anh - (thông tục) đóng góp (vào cuộc vui) =will Miss X oblige us with a song?+ đề nghị cô X đóng góp một bài hát

    English-Vietnamese dictionary > oblige

  • 110 odds

    /ɔdz/ * danh từ số nhiều - sự chênh lệch; sự so le =to make odds even+ làm cho hết so le, làm cho đều nhau - sự khác nhau =it makes no odds+ không sao, không hề gì - sự xung đột, sự bất hoà =to be at odds with somebody+ bất hoà với ai - sự lợi thế =the odds are in our favour+ ta ở vào thế lợi - sự chấp (chơi cò, thể thao...) =to give odds+ chấp =to take odds+ nhận sự chấp - tỷ lệ (tiền cuộc) =to lay odds of three to one+ đánh cuộc một ăn ba !what's the odds? - thế thì sao? !it is long odds that he will do it - nhất định là anh ta sẽ làm việc đó !he is by long odds the ablest of the boys - nó là tay cừ nhất vượt hẳn các cậu khác !odds and ends - những đầu thừa đuôi theo, những thứ linh tinh lặt vặt

    English-Vietnamese dictionary > odds

  • 111 only

    /'ounli/ * tính từ - chỉ có một, duy nhất =the only way is to struggle+ con đường duy nhất là đấu tranh =my one and only hope+ hy vọng duy nhất của tôi =an only child+ con một - tốt nhất, đáng xét nhất =plastic raincoat are the only wear in principal rains+ áo mưa vải nhựa là thứ che mưa tốt nhất ở các nước nhiệt đới * phó từ - chỉ, mới =only you can gues+ chỉ có anh mới có thể đoán được =he came only yesterday+ nó mới đến hôm qua - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuối cùng =he will only regret his behaviour+ cuối cùng anh ta sẽ ân hận về thái độ của mình !if only - giá mà =if only I knew+ giá mà tôi biết !not only... but also - (xem) also !it's only to true - điều ấy đúng quá đi rồi còn gì nữa * liên từ - nhưng, chỉ phải =he does well, only that he is nervous at the start+ anh ta làm được nhưng chỉ phải lúc đầu hay cuống - nếu không, chỉ trừ ra =only that you would be bored, I should...+ chỉ ngại làm phiền anh, nếu không tôi sẽ...

    English-Vietnamese dictionary > only

  • 112 operate

    /'ɔpəreit/ * nội động từ - hoạt động (máy...) - có tác dụng =it operates to our advantage+ điều đó có lợi cho ta =regulations will operate from Jan 1st+ nội quy sẽ bắt đầu áp dụng từ ngày 1 tháng giêng =the medicine did not operate+ thuốc đó không có tác dụng - lợi dụng =to operate on somebody's credulity+ lợi dụng cả lòng tin của ai - (y học) mổ =to operate on a patient+ mổ một người bệnh - (quân sự) hành quân - đầu cơ =to operate for a rise+ đầu cơ giá lên * ngoại động từ - làm cho hoạt động, cho chạy (máy...); thao tác - đưa đến, mang đến, dẫn đến =energy operates changes+ nghị lực dẫn đến những sự thay đổi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thi hành, thực hiện, tiến hành - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đưa (nhà máy...) vào sản xuất; khai thác (mỏ...); điều khiển (xí nghiệp...)

    English-Vietnamese dictionary > operate

  • 113 or

    /ɔ:/ * danh từ - vàng (ở huy hiệu) * giới từ & liên từ - (từ cổ,nghĩa cổ) trước, trước khi * liên từ - hoặc, hay là; (thơ ca) hoặc... hoặc... =in the heart or in the head+ hoặc ở trong tim hoặc ở trong đầu - nếu không =make haste, or else you will be late+ nhanh lên, nếu không anh sẽ bị chậm - tức là =a dug-out or a hollowed-tree boat+ một chiếc thuyền độc mộc, tức là một chiếc thuyền bằng một thân cây đục thành

    English-Vietnamese dictionary > or

  • 114 otherwise

    /'ʌðəwaiz/ * phó từ - khác, cách khác =he could not have acted otherwise+ anh ta đã không hành động khác được - nếu không thì... =seize the chance, otherwise you will regret it+ nắm lấy dịp đó, nếu không anh sẽ hối tiếc - mặt khác, về mặt khác =he is unruly, but not otherwise blameworthy+ nó ngang ngạnh, nhưng về mặt khác thì không đáng khiển trách

    English-Vietnamese dictionary > otherwise

  • 115 outlast

    /aut'lɑ:st/ * ngoại động từ - tồn tại lâu hơn, dùng được lâu hơn, sống lâu hơn (ai); tồn tại quá, dùng được quá, sống được quá (một thời gian nào) =he will not outlast six months+ ông ta sẽ không sống được quá sáu tháng

    English-Vietnamese dictionary > outlast

  • 116 patch

    /pætʃ/ * danh từ - miếng vá - miếng băng dính, miếng thuốc cao (trên vết thương...) - miếng bông che mắt đau - nốt ruồi giả (để tô điểm trên mặt) - mảnh đất =a patch of potatoes+ một đám (mảnh) khoai - màng, vết, đốm lớn - mảnh thừa, mảnh vụn !to strike a bad patch - gặp vận bỉ, gặp lúc không may !not a patch on - (thông tục) không mùi gì khi đem so sánh với, không thấm gót khi đem so sánh với * ngoại động từ - vá =to patch a tyre+ vá một cái lốp - dùng để vá, làm miếng vá (cho cái gì) =it will patch the hole well enough+ miếng đó đủ để vá cho cái lỗ thủng - ráp, nối (các mảnh, các mấu vào với nhau) - hiện ra từng mảng lốm đốm, loang lổ (trên vật gì) !to patch up - vá víu, vá qua loa - (nghĩa bóng) dàn xếp; dàn xếp qua loa, dàn xếp tạm thời (một vụ bất hoà...)

    English-Vietnamese dictionary > patch

  • 117 peer

    /piə/ * danh từ - người cùng địa vị xã hội, người ngang hàng, người tương đương =you will not easily his peers+ anh khó mà tìm được người như anh ấy - khanh tướng (Anh), người quý tộc; huân tước - thượng nghị sĩ (Anh) =House of Peers+ thượng nghị viện Anh * ngoại động từ - bằng (ai), ngang hàng với (ai) - phong chức khanh tướng cho (ai) * nội động từ - (+ with) ngang hàng (với ai) * nội động từ - ((thường) + at, into, through...) nhìn chăm chú, nhìn kỹ, nhòm, ngó - hé ra, nhú ra, ló ra (mặt trời, hoa...)

    English-Vietnamese dictionary > peer

  • 118 pence

    /'peni/ * danh từ, số nhiều pence chỉ giá trị, pennies chỉ số đồng tiền - đồng xu penni (1 qoành 2 silinh) =it costs ten pence+ cái đó giá 10 xu =he gave me my change in pennies+ anh ấy trả lại tiền tôi bằng xu lẻ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đồng xu (1 qoành 00 đô la) - (nghĩa bóng) số tiền =a pretty penny+ một số tiền kha khá !in for a penny, in for a pound - việc đã làm thì phải làm đến nơi đến chốn !a penny for your thoughts? - anh đang nghĩ gì mà mê mải thế? !a penny blood (dreadful) - tiểu thuyết rùng rợn !a penny plain and twopence coloured - một áo trắng đụp hai màu (chế những người ăn mặc loè loẹt...) !a penny saved is penny gainef - tiết kiệm đồng nào hay đồng ấy !to look twice at every penny - chú ý từng xu !take care of the pence and the pounds will take care of themselves - nhịn trầu mua trâu !to turn an honest penny - làm ăn lương thiện

    English-Vietnamese dictionary > pence

  • 119 pennies

    /'peni/ * danh từ, số nhiều pence chỉ giá trị, pennies chỉ số đồng tiền - đồng xu penni (1 qoành 2 silinh) =it costs ten pence+ cái đó giá 10 xu =he gave me my change in pennies+ anh ấy trả lại tiền tôi bằng xu lẻ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đồng xu (1 qoành 00 đô la) - (nghĩa bóng) số tiền =a pretty penny+ một số tiền kha khá !in for a penny, in for a pound - việc đã làm thì phải làm đến nơi đến chốn !a penny for your thoughts? - anh đang nghĩ gì mà mê mải thế? !a penny blood (dreadful) - tiểu thuyết rùng rợn !a penny plain and twopence coloured - một áo trắng đụp hai màu (chế những người ăn mặc loè loẹt...) !a penny saved is penny gainef - tiết kiệm đồng nào hay đồng ấy !to look twice at every penny - chú ý từng xu !take care of the pence and the pounds will take care of themselves - nhịn trầu mua trâu !to turn an honest penny - làm ăn lương thiện

    English-Vietnamese dictionary > pennies

  • 120 penny

    /'peni/ * danh từ, số nhiều pence chỉ giá trị, pennies chỉ số đồng tiền - đồng xu penni (1 qoành 2 silinh) =it costs ten pence+ cái đó giá 10 xu =he gave me my change in pennies+ anh ấy trả lại tiền tôi bằng xu lẻ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đồng xu (1 qoành 00 đô la) - (nghĩa bóng) số tiền =a pretty penny+ một số tiền kha khá !in for a penny, in for a pound - việc đã làm thì phải làm đến nơi đến chốn !a penny for your thoughts? - anh đang nghĩ gì mà mê mải thế? !a penny blood (dreadful) - tiểu thuyết rùng rợn !a penny plain and twopence coloured - một áo trắng đụp hai màu (chế những người ăn mặc loè loẹt...) !a penny saved is penny gainef - tiết kiệm đồng nào hay đồng ấy !to look twice at every penny - chú ý từng xu !take care of the pence and the pounds will take care of themselves - nhịn trầu mua trâu !to turn an honest penny - làm ăn lương thiện

    English-Vietnamese dictionary > penny

См. также в других словарях:

  • will — 1 n 1: the desire, inclination, or choice of a person or group 2: the faculty of wishing, choosing, desiring, or intending 3: a legal declaration of a person s wishes regarding the disposal of his or her property after death; esp: a formally… …   Law dictionary

  • Will Durant — Born November 5, 1885(1885 11 05) North Adams, Massachusetts Died November 7, 1981(1981 11 07) (aged 96) Los Angeles, California Occupation Historian, writer, philosopher …   Wikipedia

  • Will Munson and Gwen Norbeck — Munson are fictional characters and a popular couple on the American soap opera As the World Turns . Will is played by Jesse Soffer and Gwen is played by Jennifer Landon. The couple is often lauded by critics and fans as the show s next… …   Wikipedia

  • Will smith — Pour les articles homonymes, voir Smith. Will Smith Nom de naissance Willard Christopher Smith, Jr …   Wikipédia en Français

  • Will Rogers — Nombre real William Penn Adair Rogers Nacimiento 4 de noviembre de 1879 …   Wikipedia Español

  • Will — • This article discusses will in its psychological aspect Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Will     Will     † …   Catholic encyclopedia

  • Will Schuester — Glee character Matthew Morrison as Will Schuester First appearance Pilot …   Wikipedia

  • Will Tura — (born August 2, 1940 in Veurne) is the stage name of Arthur, Knight Blanckaert, a Belgian artist famous in Flanders and the Netherlands. Tura is a singer, musician (he can play the piano, guitar, drums, accordion and harmonica), composer and… …   Wikipedia

  • Will — ist eine Kurzform von William oder Willard, der englischen Variante zu Wilhelm das Pseudonym des belgischen Comiczeichners Willy Maltaite (1927–2000) Will ist der Familienname folgender Personen: Alfred Will (1906–1982), deutscher Grafiker Anne… …   Deutsch Wikipedia

  • Will Scarlet — en français Will Ecarlate (aussi appelé Scarlett, Scarlock, Scadlock, Scatheloke, et Scathelocke) était un membre essentiel de la bande des Joyeux Compagnons de Robin des Bois. On le retrouve présent dans les plus anciennes ballades en compagnie… …   Wikipédia en Français

  • Will Ferrell — en mayo de 2009 Nombre real John William Ferrell Nacimiento 16 de julio de 1967 (44 años) …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»