Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

i+want+to+know+what's+in+it+for+me

  • 1 for

    /fɔ:,fə/ * giới từ - thay cho, thế cho, đại diện cho =to sit for Hanoi+ đại diện cho Hà nội (ở quốc hội...) =to stand for a noun+ (ngôn ngữ học) thay cho một danh từ (đại từ) =he signed it for me+ anh ta ký cái đó thay tôi - ủng hộ, về phe, về phía =to be for peace+ ủng hộ hoà bình =hurrah for Vietnam+ hoan hô Việt nam, ủng hộ Việt nam - để, với mục đích là =for sale+ để bán =for example; for instance+ ví dụ, chẳng hạn - để lấy, để được =to go for a car+ đi (để) gọi xe, đi (để) lấy xe =to send for a doctor+ cho đi mời bác sĩ =to fight for independence+ đấu tranh để giành độc lập =to hunger for knowledge+ khao khát sự hiểu biết - đến, đi đến =to leave for Haiphong+ đi đến Hải Phòng =to make for shelter+ chạy ra chỗ trú ẩn =it's getting on for two o'clock+ sắp đến hai giờ - cho =to buy something for somebody+ mua cái gì cho ai =I can shift for myself+ tôi có thể tự xoay sở lấy - vì, bởi vì =for want of money+ vì thiếu tiền =to live for each other+ sống vì nhau =please do it for my sake+ vì tôi mong anh làm cho điều đó =to avoid something for fear of accidents+ tránh cái gì vì sợ tai nạn =for many reasons+ vì nhiều lẽ =fomous for something+ nổi tiếng vì cái gì - mặc dù =for all that+ mặc dù tất cả những cái đó =for all you say+ mặc dù những điều anh nói =for all their mordern weapons, the imperialism will be defeated+ mặc dù có vũ khí tối tân, bọn đế quốc sẽ bị đánh bại - đối với, về phần =respect one's teachers+ lòng kính trọng đối với các bậc thầy giáo =it's too easy for him+ đối với hắn cái đó dễ quá =for my part; as for me+ về phần tôi - so với, đối với, theo tỷ lệ =very tall for one's age+ rất cao lớn so với tuổi - trong (thời gian), được (mức là...) =to last for an hour+ kéo dài trong một tiếng đồng hồ =to walk for three kilometers+ đi bộ được ba kilômét !alas for him! - thương thay cho nó! !to be for it - (từ lóng) phải bị trừng phạt !to be not long for this world - gần đất xa trời !fie for shame! - thẹn quá! nhục quá! !for all (aught) I know - trong chừng mực mà tôi biết !for all the world - đúng như, hệt như =to look for all the world like a monkey+ trông hệt như một con khỉ =for good+ mãi mãi, vĩnh viễn !for certain - (xem) certain !for the life of one - (xem) life !not for the world! - không đời nào! không khi nào! !once for all - (xem) once !there as nothing for it but - (xem) nothing !too beautiful for words - đẹp không tả được !were it not (but, except) for your help, I could not finish it - nếu không có sự giúp đỡ của anh tôi không thể làm xong việc đó được !what... for? - để làm gì? =what do you want it for?+ anh cần cái đó để làm gì? * liên từ - vì, bởi vì, tại vì

    English-Vietnamese dictionary > for

См. также в других словарях:

  • I Want to Know What Love Is — «I Want to Know What Love Is» …   Википедия

  • I Want to Know What Love Is — Infobox Single Name = I Want to Know What Love Is Artist = Foreigner from Album = Agent Provocateur Released = 1984 Format = CD Single Recorded = 1984 Genre = Power ballad Length = 5:05 Label = Atlantic Records Writer = Mick Jones Producer = Mick …   Wikipedia

  • I Want to Know What Love Is — Chartplatzierungen Erklärung der Daten Singles Foreigner[1]   DE …   Deutsch Wikipedia

  • I Know What You Want — «I Know What You Want» …   Википедия

  • I Know What You Want — Infobox Single Name = I Know What You Want Artist = Busta Rhymes featuring Mariah Carey Flipmode Squad Album = It Ain t Safe No More/The Remixes Released = May 13, 2003 Format = CD single, 12 single [ Recorded = ] Genre = R B, hip hop Length =… …   Wikipedia

  • Do You Know (What It Takes) — Single by Robyn from the album Robyn Is Here …   Wikipedia

  • I Still Haven't Found What I'm Looking For — Single by U2 from the album The Joshua Tree …   Wikipedia

  • Do You Want to Know a Secret — Song by The Beatles from the album Please Please Me Released 22 March 1963 Recorded 11 February 1963, EMI Studios, London Genre …   Wikipedia

  • You Don't Want to Know — House (TV series) episode episode name= You Don t Want To Know episode no= HOU 408 airdate= November 20, 2007 writer= Sara Hess director= Lesli Linka Glatter guest star= Steve Valentine season= 4 diagnosis = Autoimmune hemolytic anemia in… …   Wikipedia

  • Do You Want to Know a Secret? — «Do You Want to Know a Secret» …   Википедия

  • Do You Want to Know a Secret — Chanson par The Beatles extrait de l’album Please Please Me Sortie 22 mars 1963 …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»