Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

i+said

  • 41 amiss

    /ə'mis/ * tính từ & phó từ - sai, hỏng, xấu; bậy =what's amiss with you?+ anh có việc gì không ổn đấy? =do you find anything amiss in what I have said?+ anh có thấy cái gì sai sót trong những điều tôi nói không? =to understand amiss+ hiểu sai, hiểu lầm =to speak amiss of+ nói xấu =to do amiss+ làm bậy =not amiss+ (thông tục) được đấy, khá đấy, không đến nỗi tồi - không đúng lúc, không hợp thời =to come amiss+ đến không đúng lúc !nothing comes amiss to him - chẳng có cái gì nó không vừa ý cả - nó chẳng sai sót cái gì, cái gì nó cũng lợi dụng (xoay sở) được !to take amiss - bực mình, tức mình, để tâm giận; phật ý

    English-Vietnamese dictionary > amiss

  • 42 argus-eyed

    /'ɑ:gəsaid/ * tính từ - rất cảnh giác - rất tinh (mắt)

    English-Vietnamese dictionary > argus-eyed

  • 43 backside

    /'bæk'said/ * danh từ - mông đít

    English-Vietnamese dictionary > backside

  • 44 before

    /bi'fɔ:/ * phó từ - trước, đằng trước =to go before+ đi trước =before and behind+ đằng trước và đằng sau - trước đây, ngày trước =I have seen this before+ trước đây tôi đã thấy cái này rồi =long before+ trước đây đã lâu =before now+ trước đây !before long - ngay bây giờ, chẳng bao lâu nữa =I'll be back before long+ tôi sẽ trở về ngay bây giờ * giới từ - trước, trước mắt, trước mặt =before Christ+ trước công lịch =the question before us is a very difficult one+ vấn đề trước mắt chúng ta là một vấn đề rất khó - hơn (về chức vị, khả năng...) =he is before the other boys in his class+ nó khá hơn các học sinh khác trong lớp - thà... còn hơn...; =death before dishonour+ thà chết còn hơn chịu nhục !to carry all before one - (xem) carry !to have a whole life before one - đời còn dài !to sail before the mast - (xem) mast * liên từ - trước khi =I must funish my work before I go home+ tôi phải làm xong việc trước khi về nhà - thà... chứ không... =he said he would die before he would betray the Party+ anh ấy nói thà chết chứ không phản bội đảng

    English-Vietnamese dictionary > before

  • 45 below

    /bi'lou/ * phó từ - ở dưới, ở bên dưới, ở dưới thấp, ở phía dưới =as it will be said below+ như sẽ nói ở dưới đây =the court below+ toà án dưới * giới từ - dưới, ở dưới, thấp hơn =ten degrees below 0+ mười độ dưới 0 =the average+ dưới trung bình =the horizon+ dưới chân trời - không xứng đáng; không đáng phải quan tâm =to be below someone's hope+ không xứng đáng với sự mong đợi của ai !below the mark - (xem) mark !belong par - (xem) par

    English-Vietnamese dictionary > below

  • 46 beside

    /bi'said/ * giới từ - bên, bên cạnh - so với =my work is poor beside yours+ bài của tôi so với của anh thì kém hơn - xa, ngoài, ở ngoài =beside the mark (point, question)+ xa đích; không có liên quan gì đến vấn đề, ngoài vấn đề !to be beside oneself - không tự kiềm chế được, không tự chủ được; quýnh lên (vì cáu, giận, vui, mừng...) =to be beside soneself with joy+ mừng quýnh lên

    English-Vietnamese dictionary > beside

  • 47 coincide

    /,kouin'said/ * nội động từ - trùng khớp với nhau (hai vật cùng đường diện tích, cùng đường chu vi như nhau) - xảy ra đồng thời; trùng với - hợp nhau (ý kiến, sở thích...) - đồng ý với nhau

    English-Vietnamese dictionary > coincide

  • 48 countryside

    /'kʌntri'said/ * danh từ - nông thôn, miền quê, vùng quê, địa phương (ở nông thôn) - nhân dân miền quê; nhân dân địa phương (ở nông thôn)

    English-Vietnamese dictionary > countryside

  • 49 cross-eyed

    /'krɔsaid/ * tính từ - (y học) lác mắt, hội tụ

    English-Vietnamese dictionary > cross-eyed

  • 50 curious

    /'kjuəriəs/ * tính từ - ham biết, muốn tìm biết =I'm curious to know what he said+ tôi muốn (tìm) biết anh ấy nói gì - tò mò, hiếu kỳ, thọc mạch =curious eyes+ đôi mắt tò mò - kỳ lạ, kỳ dị, lạ lùng =a curious mistake+ một lỗi lầm kỳ lạ - tỉ mỉ =a curious inquiry+ cuộc điều tra tỉ mỉ - (nói trại) khiêu dâm (sách)

    English-Vietnamese dictionary > curious

  • 51 decide

    /di'said/ * động từ - giải quyết, phân xử =to decide a question+ giải quyết một vấn đề =to decide against somebody+ phân xử ai thua (kiện...) =to decide in favour of somebody+ phân xử cho ai được (kiện) - quyết định =to decide to do something+ quyết định làm cái gì =to decide against doing something+ quyết định không làm cái gì =that decides me!+ nhất định rồi! - lựa chọn, quyết định chọn =to decide between two things+ lựa chọn trong hai thứ !to decide on - chọn, quyết định chọn =she decided on the green coat+ cô ta quyết định chọn cái áo choàng màu lục

    English-Vietnamese dictionary > decide

  • 52 east side

    /'i:st'said/ * danh từ - khu đông Nữu-ước

    English-Vietnamese dictionary > east side

  • 53 fireside

    /'faiəsaid/ * danh từ - chỗ cạnh lò sưởi; chỗ bên lò sưởi =to sit at the fireside+ ngồi bên lò sưởi - (nghĩa bóng) cuộc sống gia đình =a fireside scene+ cảnh sống gia đình !a fireside chat - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bài phát thanh buổi nói chuyện với nhân dân của tổng thống

    English-Vietnamese dictionary > fireside

  • 54 glucoside

    /'glu:kəsaid/ * danh từ - (hoá học) Glucozit

    English-Vietnamese dictionary > glucoside

  • 55 go for

    - đi mời, đi gọi =to go for a doctor+ đi mời bác sĩ - được coi như =the work went for nothing+ công việc coi như không có kết quả gì; công cốc - (từ lóng) tấn công, công kích, nhảy xổ vào =they went for him in the newspapers+ họ công kích anh ấy trên báo chí - được áp dụng cho =what I have said about him goes for you, too+ điều tôi nói về hắn áp dụng được cả với anh

    English-Vietnamese dictionary > go for

  • 56 herbicidal

    /,hə:bi'said/ * tính từ - diệt cỏ; (thuộc) thuốc diệt cỏ

    English-Vietnamese dictionary > herbicidal

  • 57 hillside

    /'hil'said/ * danh từ - sườn đồi

    English-Vietnamese dictionary > hillside

  • 58 i

    /ai/ * danh từ, số nhiều Is, I's - một (chữ số La mã) - vật hình I !to dot the i's and cross the t's - (xem) dot * đại từ - tôi, ta, tao, tớ =i said so+ tôi nói vậy =you know it as well as i [do]+ anh cũng biết rõ điều đó như tôi * danh từ - the i (triết học) cái tôi

    English-Vietnamese dictionary > i

  • 59 infanticidal

    /in,fænti'saidəl/ * tính từ - (thuộc) tội giết trẻ con

    English-Vietnamese dictionary > infanticidal

  • 60 insecticidal

    /in,sekti'saidəl/ * tính từ - trừ sâu

    English-Vietnamese dictionary > insecticidal

См. также в других словарях:

  • Said — puede referirse a: Contenido 1 Personas 2 Lugares 3 Música 4 Otros Personas Abu Sa id, gobernante mongol …   Wikipedia Español

  • Saïd — Said (auch Saïd oder Saeed; arabisch ‏سعيد‎, DMG Saʿīd) ist ein männlicher Vor und Nachname arabischer Herkunft. Er bedeutet glücklich oder der Glückliche. Inhaltsverzeichnis 1 Bekannte Namensträger 1.1 Vorname …   Deutsch Wikipedia

  • Said — (auch Saïd oder Saeed; arabisch ‏سعيد‎, DMG Saʿīd) ist ein männlicher Vor und Nachname arabischer Herkunft. Er bedeutet glücklich oder der Glückliche. Inhaltsverzeichnis 1 Bekannte Namensträger 1.1 Vorname …   Deutsch Wikipedia

  • Said II Bin Taimur — Said bin Taimur Al Said (arabisch ‏سعيد بن تيمور آل سعيد‎, DMG Saʿīd ibn Taimūr; * 13. August 1910 in Maskat; † 19. Oktober 1972 in London) war von 1932 bis 1970 Sultan von Maskat und Oman. Inhaltsverzeichnis 1 …   Deutsch Wikipedia

  • Said bin Taimur — Al Said (arabisch ‏سعيد بن تيمور آل سعيد‎, DMG Saʿīd ibn Taimūr; * 13. August 1910 in Maskat; † 19. Oktober 1972 in London) war von 1932 bis 1970 Sultan von Maskat und Oman. Inhaltsverzeichnis 1 …   Deutsch Wikipedia

  • Said Murad Khan Zand — Said Murad Khan Zand, auch Sayed Murad Khan e Zand Hazara, († 10. Mai 1789) war der siebte – und vorletzte – Herrscher des Perserreiches aus der Dynastie der Zand Prinzen. Er folgte auf Jafar Khan Zand (1785–1789), regierte aber nur vom …   Deutsch Wikipedia

  • Said-Dynastie — Said Dynastie, auch Al Said Dynastie (arabisch ‏آل سعيد‎, DMG Āl Bū Saʿīd), ist die herrschende Dynastie in Oman seit 1746. Nach dem Ende der Yaruba Dynastie befriedete Ahmad ibn Said (1746–1783) Oman und begründete die bis heute regierende… …   Deutsch Wikipedia

  • Said ibn Taimur — Said bin Taimur Al Said (arabisch ‏سعيد بن تيمور آل سعيد‎, DMG Saʿīd ibn Taimūr Āl Saʿīd; * 13. August 1910 in Maskat; † 19. Oktober 1972 in London) war von 1932 bis 1970 Sultan von Maskat und Oman. Inhaltsverzeichnis 1 Die fr …   Deutsch Wikipedia

  • Said Nursi — (bis Mitte der 1920er auch Said i Kürdi; * ca 1876[1] im Dorf Nurs (heute Kepirli) in der Provinz Bitlis; † 23. März 1960 in Şanlıurfa) war ein religiöser Führer kurdischen Ursprungs in der letzten Phase des Osmanischen Reiches und der Republik… …   Deutsch Wikipedia

  • Said ibn Sultan — (arabisch ‏سعيد بن سلطان‎, DMG Saʿīd ibn Sulṭān; * 5. Juni 1791 in Sumail, Oman; † 19. Oktober 1856 in der Nähe von Mahé, Seychellen; auch Sayyid Said) war von 1804 bis zu seinem Tode Sayyid von Maskat, Imam von Maskat und Oman sowie… …   Deutsch Wikipedia

  • SAID — Saltar a navegación, búsqueda SAID Desarrollador El equipo de SAID said.cenditel.gob.ve …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»