Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

i+report

  • 21 die Anzeige

    - {accusation} sự kết tội, sự buộc tội, sự bị kết tội, sự tố cáo, cáo trạng - {ad} của advertisement - {advert} - {advertisement} sự quảng cáo, bài quảng cáo, tờ quảng cáo, tờ yết thị, tờ thông báo - {advice} lời khuyên, lời chỉ bảo, số nhiều) tin tức - {delation} sự tố giác, sự mách lẻo, sự báo cáo - {display} sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, sự sắp chữ nổi bật - {dump} vật ngắn bè bè, người lùn bè bè, thẻ chì, đông đum, đồng xu, bu lông, ky, kẹo đum, đống rác, nơi đổ rác, nơi rác rưởi bừa bãi, tiếng rơi bịch, tiếng đổ ầm, tiếng ném phịch xuống, cú đấm bịch - kho đạn tạm thời - {indication} sự chỉ, số chỉ, sự biểu thị, dấu hiệu, sự chỉ dẫn - {indicator} người chỉ, cái chỉ, kim chỉ, dụng cụ chỉ, chất chỉ thị, vật chỉ thị, cây chỉ thị - {information} sự cung cấp tin tức, sự thông tin, tin tức, tài liệu, kiến thức, điều buộc tội - {light} ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa, diêm, đóm, sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân lý, trạng thái, phương diện, quan niệm, sự soi sáng - sự làm sáng tỏ, những sự kiện làm sáng tỏ, những phát minh làm sáng tỏ, ánh sáng của thượng đế, sinh khí, sự tinh anh, ánh, sự nhìn, đôi mắt, cửa, lỗ sáng, khả năng, chỗ sáng - {notice} thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết - {notification} sự báo, sự khai báo, sự thông báo - {panel} cán ô, panô, ô vải khác màu, mảnh da, danh sách hội thẩm, ban hội thẩm, danh sách báo cáo, danh sách bác sĩ bảo hiểm, nhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố"... - cuộc hội thảo..., Panô, bức tranh tấm, bức ảnh dài, đệm yên ngựa, yên ngựa, bảng, panen - {prompt} sự nhắc, lời nhắc, kỳ hạn trả tiền, kỳ hạn trả nợ - {report} bản báo cáo, biên bản, bản tin, bản dự báo, phiếu thành tích học tập, tin đồn, tiếng tăm, danh tiếng, tiếng nổ = die Anzeige (Zeitung) {announcement}+ = Anzeige- {advertise}+ = Anzeige erstatten {to inform}+ = gegen jemanden Anzeige erstatten {to charge against}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anzeige

  • 22 die Lagedarstellung

    - {situation report}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lagedarstellung

  • 23 der Jahresbericht

    - {annual report}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Jahresbericht

  • 24 das Aufsehen

    - {ado} việc làm, công việc, sự khó nhọc, sự khó khăn, công sức, sự rối rít, sự hối hả ngược xuôi - {furore} sự khâm phục, sự ưa chuộng nhiệt liệt, sự tranh cãi sôi nổi, sự xôn xao náo nhiệt, sự giận dữ, sự điên tiết - {sensation} cảm giác, sự xúc động mạnh, sự làm quần chúng xúc động mạnh, tin giật gân = Aufsehen erregen {to create a sensation; to make a furore; to make a splash}+ = Sein Bericht erregte Aufsehen. {His report caused a sensation.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Aufsehen

  • 25 das Korreferat

    - {additional report}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Korreferat

  • 26 der Befund

    - {finding} sự tìm ra, sự khám phá, sự phát hiện, sự phát minh, vật tìm thấy, điều khám phá, tài liệu phát hiện, vật bắt được, sự tuyên án, đồ nghề và nguyên liệu của thợ thủ công - {report} bản báo cáo, biên bản, bản tin, bản dự báo, phiếu thành tích học tập, tin đồn, tiếng tăm, danh tiếng, tiếng nổ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Befund

  • 27 der Pressebericht

    - {press report}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Pressebericht

  • 28 die Wettermeldung

    - {weather report}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wettermeldung

  • 29 der Statusbericht

    - {status report}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Statusbericht

  • 30 die Sensationsmeldung

    - {sensational report}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sensationsmeldung

  • 31 das Referat

    - {lecture} bài diễn thuyết, bài lên lớp, bài thuyết trình, bài nói chuyện, lời la mắng, lời quở trách - {paper} giấy, giấy tờ, giấy má, báo, bạc giấy paper money), hối phiếu, gói giấy, túi giấy, giấy vào cửa không mất tiền, vé mời, đề bài thi, bài luận văn - {report} bản báo cáo, biên bản, bản tin, bản dự báo, phiếu thành tích học tập, tin đồn, tiếng tăm, danh tiếng, tiếng nổ = das Referat (Fachbereich) {department}+ = ein Referat halten {to read a paper}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Referat

  • 32 der Knall

    - {bang} tóc cắt ngang trán, tiếng sập mạnh, tiếng nổ lớn - {crack} - {detonation} sự nổ, tiếng nổ - {explosion} sự nổ bùng, sự phát triển ồ ạt và nhanh chóng - {pop} buổi hoà nhạc bình dân, đĩa hát bình dân, bài hát bình dân, poppa, tiếng nổ bốp, tiếng nổ lốp bốp, điểm, vết, rượu có bọt, đồ uống có bọt, sự cấm cố - {report} bản báo cáo, biên bản, bản tin, bản dự báo, phiếu thành tích học tập, tin đồn, tiếng tăm, danh tiếng - {slam} tiếng cửa đóng sầm, sự ăn hầu hết, sự ăn hết, lời phê bình gay gắt, lời đả kích đao to búa lớn = Knall- {detonating}+ = einen Knall haben {to be crackers}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Knall

  • 33 das Zeugnis

    - {attestation} sự chứng nhận, sự nhận thực, sự chứng thực, lời chứng, lời cung khai làm chứng, sự thề, sự tuyên thệ, sự cho thề, sự làm lễ tuyên thệ - {certificate} giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ, văn bằng - {evidence} tính hiển nhiên, tính rõ ràng, tính rõ rệt, chứng, chứng cớ, bằng chứng, dấu hiệu - {testimony} lới chứng, lời khai - {witness} sự làm chứng, bằng cớ, vật làm chứng, lời khai làm chứng, người chứng kiến eyes witness), nhân chứng, người làm chứng, người chứng nhận = das Zeugnis (Schule) {report}+ = ohne Zeugnis {characterless; uncertificated}+ = Zeugnis ablegen {to testify}+ = Zeugnis ablegen [gegen,für] {to give evidence [against,for]}+ = Zeugnis ablegen [von einer Sache] {to bear witness [of a thing]}+ = das schriftliche Zeugnis {testimonial}+ = ein Zeugnis ausstellen {to testimonialize}+ = jemanden ein Zeugnis ausstellen {to give someone a character}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zeugnis

  • 34 die Kostenaufstellung

    - {cost report}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kostenaufstellung

  • 35 anzeigen

    - {to advertise} báo cho biết, báo cho ai biết trước, quảng cáo, đăng báo, yết thị, thông báo - {to announce} báo, loan báo, thông tri, công bố, tuyên bố, đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình, tuyên bố ra ứng cử - {to betoken} báo hiệu, chỉ rõ - {to denote} biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, có nghĩa là, bao hàm - {to denounce} tố cáo, tố giác, vạch mặt, lên án, phản đối kịch liệt, lăng mạ, tuyên bố bãi ước, báo trước, đe doạ, hăm doạ - {to display} bày ra, phô bày, trưng bày, phô trương, khoe khoang, biểu lộ ra, để lộ ra, bày tỏ ra, sắp nổi bật - {to foreshow} nói trước - {to foretoken} là điềm báo trước của - {to indicate} chỉ, cho biết, ra dấu, tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, trình bày sơ qua, nói ngắn gọn, cần phải, đòi hỏi phải - {to notice} chú ý, để ý, nhận biết, nhận xét về, chiếu cố, hạ cố, đối xử lễ độ với - {to notify} khai báo, cho hay - {to omen} chỉ điểm, là điểm - {to read (read,read) đọc, học, nghiên cứu, xem đoán, ghi, hiểu, cho là, biết được, viết, đọc nghe như - {to report} kể lại, nói lại, thuật lại, báo cáo, tường trình, viết phóng sự, đồn, đưa tin, nói về, phát biểu về, trình báo - {to signal} ra hiệu, chuyển bằng tính hiệu - {to signify} nghĩa là, có nghĩa, có tầm quan trọng hệ trọng phủ định) = im voraus anzeigen {to foretell (foretold,foretold)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anzeigen

  • 36 der Sitzungsbericht

    - {minutes; session report}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sitzungsbericht

  • 37 der Kassenbericht

    - {balance sheet; cash report}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kassenbericht

  • 38 der Tatsachenbericht

    - {factual report}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tatsachenbericht

  • 39 annual

    /'ænjuəl/ * tính từ - hàng năm, năm một, từng năm =annual report+ bản báo cáo hàng năm =annual ring+ (thực vật học) vòng năm (cây) - sống một năm (cây) - xuất bản hàng năm (sách) * danh từ - (thực vật học) cây một năm - tác phẩm xuất bản hàng năm

    English-Vietnamese dictionary > annual

  • 40 authoritative

    /ɔ:'θɔritətiv/ * tính từ - có căn cứ đích xác, có am hiểu tường tận, có thể tin được; có thẩm quyền =an authoritative report+ một bản báo cáo có căn cứ - hống hách, hách dịch; mệnh lệnh, quyết đoán =to speak in authoritative tone+ nói với giọng hách dịch - có uy quyền, có quyền lực

    English-Vietnamese dictionary > authoritative

См. также в других словарях:

  • Report about Case Srebrenica — (the first part)   …   Wikipedia

  • report — [ rəpɔr ] n. m. • 1826; « récit d un événement » v. 1200; de 1. reporter 1 ♦ Bourse Opération par laquelle un spéculateur vend au comptant à un capitaliste (⇒ reporteur) des titres, des devises ou des marchandises qu il lui rachète en même temps… …   Encyclopédie Universelle

  • report — re·port 1 n: a usu. detailed account or statement: as a: an account or statement of the facts of a case heard and of the decision and opinion of the court or of a quasi judicial tribunal determining the case b: a written submission of a question… …   Law dictionary

  • Report Baden-Baden — Report Mainz (bis 1998 Report Baden Baden) ist die Bezeichnung eines deutschen Fernsehmagazins zum aktuellen politischen Geschehen. Politisch orientierte sich die Sendung immer abhängig vom jeweiligen Redaktionsleiter rechts oder links von der… …   Deutsch Wikipedia

  • report — n 1 Report, rumor, gossip, hearsay are comparable when they mean common talk or an instance of it that spreads rapidly. Report is the most general and least explicit of these terms; it need not imply an authentic basis for the common talk, but it …   New Dictionary of Synonyms

  • report — REPÓRT, reporturi, s.n. Trecere a unei sume (reprezentând un total parţial) din josul unei coloane în fruntea coloanei următoare, pentru a fi adunată în continuare; p. ext. sumă, total reportate sau orice sumă rămasă dintr un calcul anterior. –… …   Dicționar Român

  • report — [ri pôrt′] vt. [ME reporten < OFr reporter, to carry back < L reportare < re , back + portare, to carry: see PORT3] 1. to give an account of, often at regular intervals; give information about (something seen, done, etc.); recount 2. to… …   English World dictionary

  • Report — Re*port (r[ e]*p[=o]rt ), n. [Cf. F. rapport. See {Report}.v. t.] 1. That which is reported. Specifically: (a) An account or statement of the results of examination or inquiry made by request or direction; relation. From Thetis sent as spies to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • report card — report cards 1) N COUNT A report card is an official written account of how well or how badly a pupil has done during the term or year that has just finished. [AM] The only time I got their attention was when I brought home straight A s on my… …   English dictionary

  • report — [n1] account, story address, announcement, article, blow by blow*, brief, broadcast, cable, chronicle, communication, communique, declaration, description, detail, digest, dispatch, handout, history, hot wire*, information, message, narration,… …   New thesaurus

  • Report — Re*port (r? p?rt ), v. t. [imp. & p. p. {Reported}; p. pr. & vb. n. Reporting.] [F. reporter to carry back, carry (cf. rapporter; see {Rapport}), L. reportare to bear or bring back; pref. re re + portare to bear or bring. See {Port} bearing,… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»