Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

i+rap

  • 121 gründlich

    - {careful} cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý, kỹ lưỡng, chu đáo - {deep} sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào, trầm, sẫm, thẫm, thắm, vô cùng, hết sức, say, nặng, dày đặc..., khôn ngoan - láu, ranh mãnh, muộn, khuya, nhiều - {drastic} tác động mạnh mẽ, quyết liệt, xổ mạnh, tẩy mạnh - {good (better,best) tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc, vui vẻ, dễ chịu, thoải mái - {perfect} hoàn hảo, hoàn toàn, thành thạo, hoàn thành, đủ, đúng - {profound} thăm thẳm, uyên thâm, thâm thuý, rạp xuống, sát đất - {proper} thích đáng, thích hợp, đúng đắn, chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng mực, hợp thức, hợp lệ - chỉnh, chính, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {properly} hoàn toàn đích đáng, đúng mức - {radical} gốc, căn bản, cấp tiến - {radically} tận gốc, hoàn toàn triệt để - {roundly} tròn trặn, thẳng, không úp mở - {searching} thấu đáo, triệt để, xuyên vào, thấu vào, thấm thía - {solid} rắn, đặc, vững chắc, rắn chắc, chắc nịch, chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần nhất, thống nhất, khối, có ba chiều, lập thể, rất tốt, chiến, nhất trí - {sweeping} quét đi, cuốn đi, chảy xiết, bao quát, chung chung - {thorough} hoàn bị, tỉ mỉ - {thoroughgoing} trọn vẹn, không nhân nhượng - {well} phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, kỹ, rõ, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được, thôi nào, nào nào - thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì = gründlich prüfen {to probe}+ = gründlich reinigen {to clean down; to clean up}+ = etwas gründlich tun {to go the whole hog}+ = besorge es ihm gründlich! {let him have it!}+ = jemanden gründlich mustern {to give someone the onceover}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gründlich

  • 122 korrigieren

    - {to correct} sửa, sửa chữa, sửa chữa đúng, hiệu chỉnh, khiển trách, trách mắng, trừng phạt, trừng trị, làm mất tác hại - {to emend} sửa lỗi - {to patch} vá, dùng để vá, làm miếng vá, ráp, nối, hiện ra từng mảng lốm đốm, loang lổ - {to rectify} sửa cho thẳng, chỉnh lưu, cất lại, tinh cất, tách sóng, cầu trường

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > korrigieren

  • 123 der Film

    - {feature} nét đặc biệt, điểm đặc trưng, nét mặt, bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt, tiết mục chủ chốt - {film} màng, mảng thuốc, phim, phim ảnh, phim xi nê, buổi chiếu bóng, vảy cá, màn sương mỏng, sợi nhỏ, tơ nhỏ - {motion picture} phim điện ảnh - {movie} rạp chiếu bóng, ngành phim ảnh, nghệ thuật phim xi nê - {moving picture} - {picture} bức tranh, bức ảnh, bức vẽ, chân dung, người giống hệt, hình ảnh hạnh phúc tương lai, hiện thân, điển hình, vật đẹp, cảnh đẹp, người đẹp, số nhiều) phim xi nê, cảnh ngộ, sự việc = im Film {on the screen}+ = der aktuelle Film {topical}+ = der schlechte Film {quickie}+ = der künstlerische Film {artistic film}+ = der geographische Film {travelogue}+ = der für jede Alter geeignete Film {G-rating}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Film

  • 124 das Fließband

    - {assembly line} dây chuyền lắp ráp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fließband

  • 125 der Finger

    - {finger} ngón tay, ngón tay bao găng, vật hình ngón tay = der Finger (Anatomie,Zoologie) {digit}+ = der kleine Finger {pinky; small finger}+ = lange Finger machen {to pilfer}+ = keinen Finger rühren {I won't stir a pie; not to stir a finger; to not lift a hand}+ = er rührt keinen Finger {he won't stir a finger}+ = ich rühre keinen Finger {I won't lift a finger}+ = laß Deine Finger davon! {keep your hands off!}+ = sich den Finger quetschen {to pinch one's finger}+ = jemandem auf die Finger sehen {to have a strict eye on someone}+ = ich klopfe ihm auf die Finger {I rap his fingers}+ = jemandem mit dem Finger drohen {to shake one's finger at someone}+ = jemanden um den Finger wickeln {to twist someone roung one's little finger}+ = ich habe mir die Finger verbrannt {I've burnt my fingers}+ = er hat sich in den Finger geschnitten {he cut his finger}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Finger

  • 126 annähernd

    - {almost} hầu, gần, suýt nữa, tí nữa - {approximative} xấp xỉ, gần đúng - {nearly} sắp, suýt, mặt thiết, sát - {proximate} gần nhất, sát gần - {rough} ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động, xấu, thô, chưa gọt giũa, chưa trau chuốt, thô lỗ, sống sượng, lỗ mãng, thô bạo, cộc cằn, gian khổ, gay go, nhọc nhằn - nặng nề, nháp, phác, phỏng, ầm ĩ, hỗn độn, chói tai, dữ - {roughly} không bằng phẳng, mạnh mẽ, đại thể, đại khái, phỏng chừng = annähernd gleich {approximate}+ = nicht annähernd so gut {not a quarter as good}+ = nicht annähernd so gut wie {not in the same street as}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > annähernd

  • 127 schießen

    (schoß,geschossen) - {to dart} ném mạnh, bắn, phóng ra, lao, lao tới - {to fire} đốt cháy, đốt, làm nổ, làm đỏ, nung, sấy, khử trùng, thải, đuổi, sa thải, kích thích, khuyến khích, làm phấn khởi, bắt lửa, cháy, bốc cháy, nóng lên, rực đỏ, nổ, nổ súng, chạy - {to lodge} cho ở, cho trọ, chứa trọ là nơi ở cho, chứa đựng, gửi, đưa, trao, đệ đơn kiện, bắn vào, đặt vào, giáng, tìm ra, tìm thấy, đè rạp, ở, cư trú, trọ, tạm trú, nằm = schießen (schoß,geschossen) (Tor) {to place}+ = schießen (schoß,geschossen) [auf] {to have a shot [at]; to loose [at]}+ = schießen (schoß,geschossen) [nach] {to pot [at]}+ = schießen (schoß,geschossen) (Fußball) {to kick}+ = schießen (schoß,geschossen) [auf,nach] {to shoot (shot,shot) [at]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schießen

  • 128 ruinieren

    - {to damn} chê trách, chỉ trích, kết tội, chê, la ó, làm hại, làn nguy hại, làm thất bại, đày địa ngục, bắt chịu hình phạt đời đời, đoạ đày, nguyền rủa, chửi rủa - {to darn} mạng, chửi rủa durn) - {to dilapidate} làm hư nát, làm đổ nát, làm long tay gãy ngõng, làm xác xơ, phung phí - {to ruin} làm hỏng, tàn phá, làm suy nhược, làm xấu đi, làm phá sản, dụ dỗ, cám dỗ, làm mất thanh danh, làm hư hỏng, ngã rập mặt xuống đất, đổ sập xuống, sụp đổ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ruinieren

См. также в других словарях:

  • RAP —  Pour le projet de logiciel libre, voir Rich AJAX Platform. Rap Origines stylistiques Blues …   Wikipédia en Français

  • Rap Francais — Rap français Le rap français est la version française du rap américain. Tout en restant continuellement inspiré par les rappeurs d outre Atlantique, le rap français élabore progressivement sa propre personnalité, oscillant entre revendications… …   Wikipédia en Français

  • Rap Français — Le rap français est la version française du rap américain. Tout en restant continuellement inspiré par les rappeurs d outre Atlantique, le rap français élabore progressivement sa propre personnalité, oscillant entre revendications sociopolitiques …   Wikipédia en Français

  • Rap francais — Rap français Le rap français est la version française du rap américain. Tout en restant continuellement inspiré par les rappeurs d outre Atlantique, le rap français élabore progressivement sa propre personnalité, oscillant entre revendications… …   Wikipédia en Français

  • Rap-A-Lot — Records Gründung: 1986 Gründer: James Smith Vertrieb: Asylum Records Genre: Hip Hop Gründungsland: USA …   Deutsch Wikipedia

  • Rap-A-Lot 4 Life — Rap A Lot Records Gründung: 1986 Gründer: James Smith Vertrieb: Asylum Records Genre: Hip Hop Gründungsland: USA …   Deutsch Wikipedia

  • Rap-A-Lot Records — Gründung: 1986 Gründer: James Smith Vertrieb: Asylum Records Genre: Hip Hop Gründungsland …   Deutsch Wikipedia

  • Rap Conscient — Rap politique Le rap politique (ou rap conscient) est un style de rap. Ce genre se caractérise par son engagement politique et sa conscience citoyenne. Il ne s agit en aucun cas d un style de rap récupéré par quelque parti politique mais d une… …   Wikipédia en Français

  • Rap Marocain — Dans cet article, seul le rap marocain est abordé, on n y parle pas des rappeurs d origine marocaine. Le rap marocain est un genre musical marocain, hérité du rap et à la culture hip hop. Il se distingue néanmoins du rap américain ou français par …   Wikipédia en Français

  • Rap Politique — Le rap politique (ou rap conscient) est un style de rap. Ce genre se caractérise par son engagement politique et sa conscience citoyenne. Il ne s agit en aucun cas d un style de rap récupéré par quelque parti politique mais d une parole, d un… …   Wikipédia en Français

  • Rap conscient — Rap politique Le rap politique (ou rap conscient) est un style de rap. Ce genre se caractérise par son engagement politique et sa conscience citoyenne. Il ne s agit en aucun cas d un style de rap récupéré par quelque parti politique mais d une… …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»