-
1 hurtig
- {quickly} nhanh, nhanh chóng - {speedy} mau lẹ, ngay lập tức - {spry} nhanh nhẹn, hoạt bát - {swift} mau -
2 der Flug
- {bevy} nhóm, đoàn, bầy, đàn - {flight} sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay, chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đường đạn, sự bay vụt, tầm bay, sự trôi nhanh, sự bay bổng, sự phiêu diêu, tầng, đợt, loạt, trấu, phi đội, cuộc thi bắn cung tầm xa - tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa flight arrow) - {fly} con ruồi, ruồi, ruồi giả, bệnh do ruồi, sâu bệnh, quãng đường bay, vạt cài cúc, cánh cửa lều vải, đuôi cờ, khoảng trên đầu sân khấu, bộ phận điều chỉnh tốc độ, fly-wheel, xe độc mã - {loft} gác xép, giảng đàn, chuồng bồ câu, đành bồ câu, cú đánh võng lên = der Flug (Vögel) {flock; team}+ = Flug- {ballistic}+ = der kurze Flug {flip}+ = im Flug schießen {to flight}+ = ziellosen Flug machen (Luftfahrt) {to stooge around}+ = die Zeit verging wie im Flug {time passed very quickly}+ = der Flug war total beschissen {the flight was really shitty}+ -
3 rasch
- {quick} nhanh, mau, tinh, sắc, thính, tính linh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí, nhạy cảm, dễ, sống - {quickly} nhanh chóng - {rapid} mau lẹ, đứng - {speedy} ngay lập tức - {swift} = er lernt rasch {he is quick at learning}+ -
4 schnell
- {apace} nhanh, nhanh chóng, mau lẹ - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {flying} bay, mau chóng, chớp nhoáng - {hurried} vội vàng, hấp tấp - {hurry} - {quick} tinh, sắc, thính, tính linh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí, nhạy cảm, dễ, sống - {quickly} - {rapid} đứng - {ready} sẵn sàng, sẵn lòng, để sẵn, cố ý, cú, có khuynh hướng, sắp, sắp sửa, có sẵn, mặt, ngay tức khắc, lưu loát, dễ dàng, ở gần, đúng tầm tay, sẵn - {shooting} - {skilful} khéo, khéo léo, khéo tay, tinh xảo, tài tình - {spanking} chạy nhanh, hay, chiến, cừ, đáng chú ý, to, thổi mạnh, không chê được - {speedy} ngay lập tức - {swift} - {winged} có cánh, được chắp cánh = schnell gehen {to leg it}+ = mach schnell! {be quick!; bestir yourself!; don't be long!; get a move on!; look sharp!}+ = schnell fahren {to speed (sped,sped); to step on it}+ = schnell laufen {to career; to sprint}+ = schnell setzen {to clap}+ = schnell bereit [zu] {swift [to]}+ = schnell laufen lassen (Maschine) {to speed (sped,sped)+ -
5 bald
- {almost} hầu, gần, suýt nữa, tí nữa - {anon} không bao lâu nữa, lập tức, tức thì, tức khắc - {nearly} sắp, suýt, mặt thiết, sát - {quickly} nhanh, nhanh chóng - {soon} chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, một ngày gần đây, ngay, as soon as, so soon as ngay khi, thà, sớm = bis bald! {see you later!; see you soon!}+
См. также в других словарях:
Quickly (disambiguation) — Quickly is one of the largest tapioca milk tea franchises in the world.Quickly may also refer to:* Mistress Quickly, two characters in plays by William Shakespeare * Tommy Quickly (born 1943), Liverpool rock and roll singeree also* Quick *… … Wikipedia
Quickly — Quick ly, adv. Speedily; with haste or celerity; soon; without delay; quick. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
quickly — index forthwith, instantly, readily Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 … Law dictionary
quickly executed — index summary Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 … Law dictionary
quickly performed — index summary Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 … Law dictionary
quickly — (adv.) late O.E. cwiculice; see QUICK (Cf. quick) + LY (Cf. ly) (2) … Etymology dictionary
quickly — [adv] fast apace, briskly, chop chop*, expeditiously, flat out*, fleetly, full tilt*, hastily, hurriedly, immediately, in a flash*, in haste, in nothing flat*, in short order*, instantaneously, instantly, lickety split*, like a bat out of hell*,… … New thesaurus
Quickly — Das Moped NSU Quickly war eines der ersten echten Mopeds der deutschen Nachkriegsgeschichte. Es markierte den Beginn der Massenmotorisierung im Zuge des Wirtschaftswunders. NSU Quickly, Bj. 1956 in original Farbgebung Quickly S … Deutsch Wikipedia
quickly come, quickly go — Similar to easy come, easy go. 1583 B. MELBANCKE Philotimus 151 Quickly spent, thats easely gotten. 1631 J. MABBE tr. F. de Rojas’ Celestina I. 8 Quickly be wonne, and quickly be lost. 1869 W. C. HAZLITT English Proverbs 322 Quickly come, quickly … Proverbs new dictionary
Quickly — and started franchising in 1998.Quickly Corporation was founded in California and started its trademark licensing program at the same time. Quickly began marketing themselves as a New Generation Asian Fusion style cafe in the USA, as opposed to… … Wikipedia
quickly — quick|ly [ kwıkli ] adverb *** 1. ) at a fast speed: She went quickly out of the room. We have to work quickly. 2. ) after only a short time: Our suspicions were quickly proved accurate. Something has to be done about this quickly. 3. ) lasting… … Usage of the words and phrases in modern English