Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

i+made+it!

  • 1 made

    /meid/ * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của make * tính từ - làm, hoàn thành, thực hiện =a made man+ một người sẽ chắc chắn thành công trong cuộc đời =made fast+ (kỹ thuật) ghép chặt

    English-Vietnamese dictionary > made

  • 2 made

    v. Tau ua; tau txua
    adj. Tiav

    English-Hmong dictionary > made

  • 3 made-to-measure

    /'meidtə'meʤə/ * tính từ - may đo (đối với may sãn)

    English-Vietnamese dictionary > made-to-measure

  • 4 made-to-order

    /'meidtə'ɔ:də/ * tính từ - may đo; làm đúng như sở thích

    English-Vietnamese dictionary > made-to-order

  • 5 die Made

    - {maggot} con giòi, ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái - {mite} phần nhỏ, vật nhỏ bé, em bé, bét, ve, đồng tiền trinh = die Made (Zoologie) {grub; worm}+ = die Made (zum Angeln) {gentle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Made

  • 6 home-made

    /'houm'meid/ * tính từ - tự gia đình sản xuất lấy, nhà làm lấy; để nhà dùng =home-made bread+ bánh nhà làm lấy - làm ở trong nước, sản xuất ở trong nước; để tiêu dùng trong nước (sản phẩm...)

    English-Vietnamese dictionary > home-made

  • 7 judge-made

    /''dʤʌdʤmeid/ * tính từ - judge-made law những nguyên tắc căn cứ trên quyết định của các quan toà

    English-Vietnamese dictionary > judge-made

  • 8 self-made

    /'self'meid/ * tính từ - tự lập, tự tay làm nên =self-made man+ người tự lập (có hàm ý tầm thường)

    English-Vietnamese dictionary > self-made

  • 9 custom-made

    /'kʌstəm'meid/ * tính từ - may đo (quần áo...); đóng đo chân (giày...)

    English-Vietnamese dictionary > custom-made

  • 10 hand-made

    /'hænd'meid/ * tính từ - sản xuất bằng tay, làm bằng tay

    English-Vietnamese dictionary > hand-made

  • 11 machine-made

    /mə'ʃi:nmeid/ * tính từ - làm bằng máy, sản xuất bằng máy, chế tạo bằng máy

    English-Vietnamese dictionary > machine-made

  • 12 ready-made

    /'redi'meid/ Cách viết khác: (ready-for-service) * ngoại động từ - thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...) - thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì...) - tả đúng như thật; hình dung (việc gì...) đúng như thật =these details help to realize the scene+ những chi tiết ấy giúp cho việc mô tả cảnh đó đúng như thật - bán được, thu được =to realize high prices+ bán được giá cao =to realize a profit+ thu được lãi

    English-Vietnamese dictionary > ready-made

  • 13 tailor-made

    /'teiləmeid/ * tính từ - may đo; may khéo

    English-Vietnamese dictionary > tailor-made

  • 14 well-made

    /'wel'meid/ * tính từ - phát triển cân đối (người)

    English-Vietnamese dictionary > well-made

  • 15 hergerichtet

    - {made} làm, hoàn thành, thực hiện

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hergerichtet

  • 16 make

    /meik/ * danh từ - hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người) - sự chế nhạo =Vietnamese make+ chế tạo ở Việt Nam =is this your own make?+ cái này có phải tự anh làm lấy không? - (điện học) công tắc, cái ngắt điện !to be on the make - (thông tục) thích làm giàu - đang tăng, đang tiến - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đang tìm người để ăn nằm với * ngoại động từ - làm, chế tạo =to make bread+ làm bánh =to make verse+ làm thơ =made in Vietnamese+ chế tạo ở Việt Nam =made of ivory+ làm bằng ngà - sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị =to make the bed+ dọn giường =to make tea+ pha trà - kiếm được, thu =to make money+ kiếm tiền =to make a profit+ kiếm lãi =to make good marks at school+ được điểm tốt ở trường - làm, gây ra =to make a noise+ làm ồn - làm, thực hiện, thi hành =to make one's bow+ cúi đầu chào =to make a journey+ làm một cuộc hành trình - khiến cho, làm cho =to make somebody happy+ làm cho ai sung sướng - bắt, bắt buộc =make him repeat it+ bắt hắn ta phải nhắc đi nhắc lại điều đó - phong, bổ nhiệm, lập, tôn =they wanted to make him president+ họ muốn tôn ông ta lên làm chủ tịch - ước lượng, đánh giá, định giá, kết luận =to make the distance at 10 miles+ ước lượng quâng đường ấy độ 10 dặm - đến; tới; (hàng hải) trông thấy =to make the land+ trông thấy đất liền =the train leaves at 7.35, can we make it?+ xe lửa khởi hành vào hồi 7 giờ 35, không biết chúng tôi có thể đến kịp không? - hoàn thành, đạt được, làm được, đi được =to make 30 kilometers an hour+ đi được 30 kilômét một giờ - thành, là, bằng =two and two make four+ hai cộng với hai là bốn - trở thành, trở nên =if you work hard you will make a good teacher+ nếu anh làm việc chăm chỉ, anh sẽ trở nên một giáo viên tốt - nghĩ, hiểu =I do not know what to make of it+ tôi không biết nghĩ về điều đó ra sao =I could not make head or tail of it+ tôi chẳng hiểu được đầu đuôi câu chuyện ra sao * nội động từ - đi, tiến (về phía) =to make for the door+ đi ra cửa - lên, xuống (thuỷ triều) =the tide is making+ nước thuỷ triều đang lên - làm, ra ý, ra vẻ - sửa soạn, chuẩn bị !to make after - (từ cổ,nghĩa cổ) theo đuổi, đeo đuổi !to make against - bất lợi, có hại cho !to make away - vội vàng ra đi !to make away with - huỷ hoại, giết, thủ tiêu, khử - lãng phí, phung phí - xoáy, ăn cắp !to make back off - trở lại một nơi nào... !to make off - đi mất, chuồn, cuốn gói !to make off with - xoáy, ăn cắp !to make out - đặt, dựng lên, lập =ro make out a plan+ đặt kế hoạch =to make out a list+ lập một danh sách =to make out a cheque+ viết một tờ séc - xác minh, chứng minh - hiểu, giải thích, tìm ra manh mối, nắm được ý nghĩa, đọc được =I cannot make out what he has wirtten+ tôi không thể đọc được những điều hắn ta viết - phân biệt, nhìn thấy, nhận ra =to make out a figure in the distance+ nhìn thấy một bóng người đằng xa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn biến, tiến triển =how are things making out?+ sự việc diễn biến ra sao? !to make over - chuyển, nhượng, giao, để lại =to make over one's all property to someone+ để lại tất cả của cải cho ai - sửa lại (cái gì) !to make up - làm thành, cấu thành, gộp thành, hợp lại, gói ghém, thu vén =to make all things up into a bundle+ gói ghém tất cả lại thành một bó - lập, dựng =to make up a list+ lập một danh sách - bịa, bịa đặt =it's all a made up story+ đó là một câu chuyện hoàn toàn bịa đặt - hoá trang =to make up an actor+ hoá trang cho một diễn viên - thu xếp, dàn xếp, dàn hoà =the two friends have had a quarrel, but they will soon make it up+ hai người bạn xích mích với nhau, nhưng rồi họ sẽ dàn hoà ngay thôi - đền bù, bồi thường =to make some damage up to somebody+ bồi thường thiệt hại cho ai - bổ khuyết, bù, bù đắp !to make with - (từ lóng) sử dụng !to make amends for something - (xem) amends !to make as if !to make as though - làm như thể, hành động như thể !to make beleive - (xem) beleive !to make bold to - (xem) bold !to make both ends meet - (xem) meet !to make free with - tiếp đãi tự nhiên không khách sáo !to make friends with - (xem) friend !to make fun of !to make game of - đùa cợt, chế nhạo, giễu !to make good - (xem) good !make haste! - (xem) haste !to make a hash of job - (xem) hash !to make hay while the sun shines - (xem) hay !to make head - (xem) head !to make head against - (xem) head !to make headway - (xem) headway !to make oneself at home - tự nhiên như ở nhà, không khách sáo !to make love to someone - (xem) love !to make little (light, nothing) of - coi thường, coi rẻ, không chú ý đên, không quan tâm đến !to make much of - (xem) much !to make the most of - (xem) most !to make mountains of molehills - (xem) molehill !to make one's mark - (xem) makr !to make merry - (xem) merry !to make one's mouth water - (xem) water !to make of mar - (xem) mar !to make ready - chuẩn bị sãn sàng !to make room (place) for - nhường chổ cho !to make sail - gương buồm, căng buồm !to make oneself scarce - lẩn đi, trốn đi !to make [a] shift to - (xem) shift !to make terms with - (xem) term !to make too much ado about nothing - chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên !to make a tool of someone - (xem) tool !to make up one's mind - (xem) mind !to make up for lost time - (xem) time !to make war on - (xem) war !to make water - (xem) water !to make way - (xem) way !to make way for - (xem) way

    English-Vietnamese dictionary > make

  • 17 anfertigen

    - {to fabricate} bịa đặt, làm giả, làm, chế tạo, sản xuất, xây dựng - {to make (made,made) sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị, kiếm được, thu, gây ra, thực hiện, thi hành, khiến cho, làm cho, bắt, bắt buộc, phong, bổ nhiệm, lập, tôn, ước lượng, đánh giá - định giá, kết luận, đến, tới, trông thấy, hoàn thành, đạt được, làm được, đi được, thành, là, bằng, trở thành, trở nên, nghĩ, hiểu, đi, tiến, lên, xuống, ra ý, ra vẻ - {to manufacture} - {to prepare} sửa soạn sắm sửa, dự bị, soạn, chuẩn bị cho, rèn cặp cho, điều chế, pha chế, nấu, chuẩn bị tư tưởng cho, sắm sửa - {to produce} trình ra, đưa ra, giơ ra, viết ra, xuất bản, đem lại, sinh đẻ, kéo dài = anfertigen (Liste) {to draw up}+ = anfertigen (Rezept) {to fill}+ = im voraus anfertigen {to prefabricate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anfertigen

  • 18 verfertigen

    - {to make (made,made) làm, chế tạo, sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị, kiếm được, thu, gây ra, thực hiện, thi hành, khiến cho, làm cho, bắt, bắt buộc, phong, bổ nhiệm, lập, tôn, ước lượng - đánh giá, định giá, kết luận, đến, tới, trông thấy, hoàn thành, đạt được, làm được, đi được, thành, là, bằng, trở thành, trở nên, nghĩ, hiểu, đi, tiến, lên, xuống, ra ý, ra vẻ - {to manufacture} - {to produce} trình ra, đưa ra, giơ ra, sản xuất, viết ra, xuất bản, đem lại, sinh đẻ, kéo dài

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verfertigen

  • 19 sich belaufen [auf]

    - {to amount [to]} lên đến, lên tới, chung qui là, rốt cuộc là, có nghĩa là, chẳng khác gì là - {to reach [to]} chìa ra, đưa ra, với tay, với lấy, đến, tới, đi đến, có thể thấu tới, có thể ảnh hưởng đến, trải ra tới, chạy dài tới - {to total [to]} cộng, cộng lại, tổng số lên tới = sich belaufen auf {to aggregate; to come to; to make (made,made); to number; to run to; to run up to}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich belaufen [auf]

  • 20 lossteuern [auf]

    - {to make (made,made) [for]} làm, chế tạo, sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị, kiếm được, thu, gây ra, thực hiện, thi hành, khiến cho, làm cho, bắt, bắt buộc, phong, bổ nhiệm, lập, tôn - ước lượng, đánh giá, định giá, kết luận, đến, tới, trông thấy, hoàn thành, đạt được, làm được, đi được, thành, là, bằng, trở thành, trở nên, nghĩ, hiểu, đi, tiến, lên, xuống, ra ý, ra vẻ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lossteuern [auf]

См. также в других словарях:

  • Made to measure — typically refers to clothing that is sewn from a standard sized base pattern. A tailored suit is a common example of a made to measure garment. The fit of a made to measure garment is expected to be superior to that of a ready to wear garment,… …   Wikipedia

  • Made in German Democratic Republic — Made in Germany (Engl. für Hergestellt in Deutschland) ist ein Qualitätssiegel, das auf vielen Produkten aus Deutschland deren Herkunft angibt. Bereits vor dem Ersten Weltkrieg wurde Made in Germany oder auch nur Germany auf vielen Waren neben… …   Deutsch Wikipedia

  • Made in Heaven — Studioalbum von Queen Veröffentlichung 6. November 1995 Label Parlophone/ …   Deutsch Wikipedia

  • Made in West Germany — Made in Germany (Engl. für Hergestellt in Deutschland) ist ein Qualitätssiegel, das auf vielen Produkten aus Deutschland deren Herkunft angibt. Bereits vor dem Ersten Weltkrieg wurde Made in Germany oder auch nur Germany auf vielen Waren neben… …   Deutsch Wikipedia

  • Made in the GDR — Made in Germany (Engl. für Hergestellt in Deutschland) ist ein Qualitätssiegel, das auf vielen Produkten aus Deutschland deren Herkunft angibt. Bereits vor dem Ersten Weltkrieg wurde Made in Germany oder auch nur Germany auf vielen Waren neben… …   Deutsch Wikipedia

  • -made — [meɪd] adjective made in a particular country or type of place: • sales of British made equipment • Using factory made precast sections gives us additional speed in construction. * * * made suffix ► produced in a particular way or place: »On the… …   Financial and business terms

  • Made — or MADE may refer to:*Made is a town in the municipality of Drimmelen in the Netherlands. *Māde (妈的) is a most common Chinese vulgar curse word. *van der Made is a Dutch name derived from the above town. *MADE ClothingLanguage*Being made refers… …   Wikipedia

  • Made in Japan — Livealbum von Veröffentlichung Dezember 1972 …   Deutsch Wikipedia

  • Made in Japan (Ysa Ferrer) — Made in Japan Single par Ysa Ferrer extrait de l’album Imaginaire pur Face A Made in Japan (Radio remix) Sortie 30 juin 2003 Enregistrement 2003 Durée 4:25 Genr …   Wikipédia en Français

  • made — [meıd] v 1.) the past tense and past participle of ↑make 2.) factory made/German made/homemade etc made in a factory, in Germany, at home etc ▪ sales of Japanese made cars 3.) have (got) it made informal to have everything that you need for… …   Dictionary of contemporary English

  • Made in America — may refer to:In film and television: * Made in America (film), a film starring Whoopi Goldberg and Ted Danson *Made in America (documentary film), a documentary film directed by Stacy Peralta and produced by Baron Davis * Made in America ( The… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»