Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

i+look+after

  • 1 look after

    Zov me nyuam; saib xyuas neeg

    English-Hmong dictionary > look after

  • 2 look

    /luk/ * danh từ - cái nhìn, cái ngó, cái dòm =to have a look at+ nhìn đến, ngó đến - vẻ, vẻ mặt, nét mặt, vẻ ngoài =an impressive look+ vẻ oai vệ =good looks+ vẻ đẹp, sắc đẹp !one must not hang a man by his looks !do not judge a man by his looks - không nên trông mặt mà bắt hình dong * động từ - nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý =look! the sun is rising+ nhìn kìa! mặt trời đang lên - mở to mắt nhìn, giương mắt nhìn =don't look like that+ đừng giương mắt ra như thế - ngó đến, để ý đến, đoái đến, lưu ý =look that the door be not left open+ lưu ý đừng để cửa bỏ ngỏ - mong đợi, tính đến, toan tính =do not look to hear from him for some time+ đừng có mong đợi tin gì của nó trong một thời gian nữa - hướng về, xoay về, quay về, ngoảnh về =the room looks west+ gian buồng hướng tây - có vẻ, giống như =to look healthy+ trông có vẻ khoẻ =it looks like rain+ có vẻ như trời muốn mưa !to look about - đợi chờ !to look about for - tìm kiếm; nhìn quanh !to look about one - nhìn quanh - đắn đo, nghĩ kỹ trước khi có kế hoạch làm gì !to look after - nhìn theo - trông nom, chăm sóc =to look after patients+ chăm sóc người bệnh - để ý, tìm kiếm !to look at - nhìn, ngắm, xem - xét, xem xét =that is not the way to look at our proposal+ đó không phải là cách xem xét lời đề nghị của chúng tôi =he will not look at it+ nó không thèm nhìn đến cái đó, nó bác bỏ cái đó !to look away - quay đi !to look back - quay lại nhìn, ngoái cổ lại nhìn - ngần ngại không muốn tiếp tục công việc đã bắt đầu - ngừng tiến - ghé lại gọi lại !to look back upon (to) - nhìn lại (cái gì đã qua) =to look back upon the past+ nhìn lại quá khứ !to look down - nhìn xuống - hạ giá - (+ upon, on) ra vẻ kẻ cả !to look for - tìm kiếm =to look for trouble+ chuốc lấy dự phiền luỵ - đợi, chờ, mong =to look for news from home+ chờ tin nhà !to look forward to - mong đọi một cách hân hoan; chờ đợi một cách vui thích =I am looking forward to your visit+ tôi mong chờ anh đến thăm !to look in - nhìn vào - ghé qua thăm, tạt qua, tạt vào !to look into - nhìn vào bên trong; xem xét kỹ, nghiên cứu =to look into a question+ nghiên cứu một vấn đề - nhìn ram quay về, hướng về =the window of his room looks into the street+ cửa sổ buồng nó nhìn ra đường !to look on - đứng xem, đứng nhìn - nhìn kỹ, ngắm =to look on something with distrust+ nhìn cái gì với vẻ nghi ngờ - (như) to look upon !to look out - để ý, chú ý cẩn thận, coi chừng =look out! there is a step+ cẩn thận nhé! có một cái bực cầu thang đấy - tìm ra, kiếm ra =to look out someone's address in one's notebook+ tìm ra địa chỉ ai trong cuốn sổ tay của mình - chọn, lựa !to look out for - để ý đợi chờ (một cái gì sẽ xảy đến) =to look out for squalls+ đề phòng nguy hiểm !to look over - xem xét, kiểm tra =to look over accounts+ kiểm tra các khoản chi thu - tha thứ, quên đi, bỏ qua =to look over the faults of somebody+ bỏ qua những lỗi lầm của ai - nhìn bao quát, bao quát, ở cao nhìn xuống =the high mountain peak looks over the green fields+ đỉnh núi cao bao quát cả cánh đồng xanh !to look round - nhìn quanh - suy nghĩ, cân nhắc =don't make a hurried decision look round well first+ đừng nên quyết định vội vàng hây suy nghĩ kỹ đã !to look throught - nhìn qua =to look through the door+ nhìn qua cửa - nhìn kỹ từ đầu đến chân, xem lần lượt, xem kỹ, đọc kỹ; nhìn thấu =to look through a translation+ đọc kỹ một bản dịch - biểu lộ, lộ ra =his greed looked through his eyes+ lòng tham của nó lộ ra trong đôi mắt !to look to - lưu ý, cẩn thận về =to look to one's manners+ cẩn thận trong lời ăn tiếng nói =look to it that this will not happen again+ hây lưu ý đừng để cho điều đó diễn lại nữa - mong đợi, đợi chờ (ở ai); tin vào, trông cậy vào, chắc vào (ai) =to look to someone for something+ trông cậy vào ai về một cái gì - dẫn đến, đưa đến; nhìn trước thấy =to look to a crisis+ dẫn đến một cuộc khủng hoảng !to look toward - (như) to look to !to look towards - (thông tục) nâng cốc, chúc sức khoẻ (ai) !to look up - nhìn lên, ngước lên - tìm kiếm =to look a work up in the dictionary+ tìm (tra) một từ trong từ điển - (thương nghiệp) lên giá, tăng giá =the price of cotton is looking up+ giá bỗng tăng lên - (thương nghiệp) phát đạt - đến thăm !to look up to - tôn kính, kính trọng =every Vietnamese looks up to President HoChiMinh+ mọi người Viêt Nam đều tôn kính Chủ tịch Hồ Chí Minh !to look upon - xem như, coi như =to look upon somebody as...+ coi ai như là... !to look alive - nhanh lên, khẩn trương lên - hành động kịp thời !to look black - nhìn giận dữ; trông vẻ giận dữ !to look blue - có vẻ đáng chán; có vẻ buồn bực thất vọng !to look daggers at - (xem) dagger !to look down one's nose at - nhìn với vẻ coi khinh !to look in the face - nhìn thẳng vào mặt; nhìn thẳng vào sự việc không chùn bước e ngại !don't look a gift-horse in the mouth - (xem) gift-horse !to look for a needle in a haystack - (xem) needle !to look sharp - đề cao cảnh giác - hành động kịp thời - khẩn trương lên, hoạt động lên !to look through colour of spectacles - nhìn sự việc không đúng với thực tế; nhìn sự việc qua cặp kính màu !to look oneself again - trông có vẻ đã lại người, trông có vẻ đã lại hồn !to look small - (xem) small !to look someone up and down - nhìn ai từ đầu đến chân (một cách kỹ càng hay khinh bỉ) !look before you leap - (xem) leap

    English-Vietnamese dictionary > look

  • 3 after

    /'ɑ:ftə/ * phó từ - sau, đằng sau =three days after+ ba ngày sau =soon after+ ngay sau đó =to follow after+ theo sau * giới từ - sau, sau khi =after dinner+ sau bữa cơm - ở đằng sau, phía sau, đứng sau, liền sau =Summer comes after Srping+ mùa hạ đến liền sau mùa xuân - theo sau, theo đuổi (diễn tả ý tìm kiếm, sự mong muốn, sự trông nom săn sóc) =to be after something+ đuổi theo cái gì, tìm kiếm cái gì =to thirst after knowledge+ khao khát sự hiểu biết =to look after somebody+ trông nom săn sóc ai - phỏng theo, theo =a pictures after Rubens+ một bức tranh theo kiểu Ruben =after the Russian fashion+ theo mốt Nga - với, do, vì =after a cool reception+ với một sự tiếp đãi lạnh nhạt - mặc dù, bất chấp =after all the threats+ bất chấp tất cả những sự doạ nạt !after all - cuối cùng, sau hết, rốt cuộc, xét cho cùng !after one's heart - (xem) heart !after a manner (fashion) - tàm tạm, tạm được !after that - (xem) that !after you! - xin mời đi trước! !after you with - sau anh thì đến lượt tôi đấy nhé !day after day - (xem) day !the day after - ngày hôm sau !time after time - (xem) time * liên từ - sau khi =I went immediately after I had received the information+ sau khi nhận được tin tôi đi ngay * tính từ - sau này, sau đây, tiếp sau =in after years+ trong những năm sau này; trong tương lai - (hàng hải) ở đằng sau, ở phía sau =the after part of the ship+ phía sau tàu

    English-Vietnamese dictionary > after

  • 4 sorgen [für]

    - {to arrange [for]} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp, chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải, cải biên, soạn lại, chỉnh hợp, lắp ráp, sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, đồng ý, thoả thuận, đứng thành hàng ngũ chỉnh tề - {to cater [for]} cung cấp thực phẩm, lương thực, phục vụ cho, mua vui cho, giải trí cho - {to provide [for]} + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng, + for) cung cấp, chu cấp, lo cho cái ăn cái mặc cho, lo liệu cho, + with, for, to) cung cấp, kiếm cho, quy định, chỉ định - bổ nhiệm = sorgen für {to care for; to fend for; to look after; to see to; to take care of}+ = sich sorgen {to care}+ = sich sorgen [um,wegen] {to trouble [about]}+ = dafür sorgen {to make sure}+ = für sich selbst sorgen {to fend for oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sorgen [für]

  • 5 die lebenswichtigen Interessen

    - {vital interests} = jemandes Interessen wahrnehmen {to look after someone's interests; to protect someone's interests}+ = er verfolgte seine eigenen Interessen {he had an axe to grind}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die lebenswichtigen Interessen

  • 6 annehmen

    (nahm an,angenommen) - {to accept} nhận, chấp nhận, chấp thuận, thừa nhận, đảm nhận, chịu trách nhiệm về, nhận thanh toán - {to assume} mang, khoác, có, lấy, làm ra vẻ, giả bộ, cho rằng, giả sử, nắm lấy, chiếm lấy, đảm đương, gánh vác, nhận vào mình - {to buy (bought,bought) mua, trã bằng giá, đạt được, được, mua chuộc, đút lót, hối lộ - {to guess} đoán, phỏng đoán, ước chừng, nghĩ, chắc rằng - {to imagine} tưởng tượng, hình dung, tưởng rằng, nghĩ rằng, đoán được - {to imbibe} uống, nốc, hít, hút, hấp thụ, tiêm nhiễm - {to pass} đi, đi lên, đi qua, đi ngang qua, trải qua, chuyển qua, truyền, trao, đưa, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành, qua đi, biến đi, mất đi, chết, trôi đi, trôi qua, được thông qua, được chấp nhận - thi đỗ, xảy ra, được làm, được nói đến, bị bỏ qua, bị lờ đi, qua đi không ai hay biết, bỏ qua, lờ đi, bỏ lượt, bỏ bài, được tuyên án, xét xử, tuyên án, lưu hành, tiêu được, đâm, tấn công, đi ngoài - đi tiêu, qua, vượt qua, quá, vượt quá, hơn hẳn, thông qua, được đem qua thông qua, qua được, đạt tiêu chuẩn qua, duyệt, đưa qua, truyền tay, chuyền, cho lưu hành, đem tiêu, phát biểu, nói ra, đưa ra - tuyên, hứa - {to presume} cho là, coi như là, cầm bằng là, đoán chừng, dám, đánh bạo, mạo muội, may, lợi dung, lạm dụng, tự phụ, quá tự tin - {to receive} lĩnh, thu, tiếp, tiếp đón, tiếp đãi, kết nạp, tiếp thu, tiếp nhận, chứa chấp, chứa đựng, đỡ, chịu, bị, tin, công nhận là đúng, đón, tiếp khách, nhận quà, lĩnh tiền, lĩnh lương, thu tiền - {to suppose} giả thiết, giả định, đòi hỏi, cần có, đề nghị - {to take (took,taken) cầm, nắm, giữ, bắt, chiếm, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang theo, đem, đem theo, dẫn, dắt, theo, thuê, mướn, ăn, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành, lợi dụng, mắc, nhiễm, coi như - xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy, yêu cầu, phải, chịu đựng, đoạt, thu được, chứa được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn, quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn, đi tới, nhảy vào, trốn tránh ở, bén, ngấm, có hiệu lực - ăn ảnh, thành công, được ưa thích - {to understand (understood,understood) hiểu, nắm được ý, biết, hiểu ngầm = annehmen (nahm an,angenommen) (Religion) {to embrace}+ = annehmen (nahm an,angenommen) (Gewohnheit) {to contract}+ = annehmen (nahm an,angenommen) (an Kindes statt) {to adopt}+ = annehmen (nahm an,angenommen) (Herausforderung) {to take on}+ = fest annehmen [daß] {to reckon [that]}+ = nicht annehmen {to refuse}+ = im voraus annehmen {to presuppose}+ = sich jemandes annehmen {to look after someone}+ = das konnte man wohl nicht annehmen {nobody could have supposed that}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > annehmen

  • 7 sich kümmern [um]

    - {to see (saw,seen) [about]} thấy, trông thấy, nhìn thấy, xem, quan sát, xem xét, đọc, hiểu rõ, nhận ra, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm, đến hỏi ý kiến, tiếp, tưởng tượng, mường tượng, chịu - thừa nhận, bằng lòng, tiễn, đưa, giúp đỡ, quan niệm, cho là, chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm, điều tra, nghiên cứu, kỹ lưỡng, suy nghĩ, xem lại, đắt, cân, cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc = sich kümmern um {to care for; to look after; to mind; to see about; to see to; to tend; to worry about}+ = kannst du dich darum kümmern? {can you take care of it?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich kümmern [um]

  • 8 suchen

    - {to fetch} tìm về, đem về, làm chảy máu, làm trào ra, bán được, làm xúc động, làm vui thích, mua vui, làm bực mình, làm phát cáu, quyến rũ, làm mê hoặc, làm say mê, thở ra, lấy, đấm thụi, thoi - {to find (found,found) thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được, được, nhận thấy, xét thấy, thấy có, tới, đạt tới, trúng, cung cấp, xác minh và tuyên bố - {to scan} đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu, ngâm, bình, đúng nhịp điệu, nhìn chăm chú, xem xét từng điểm một, nhìn lướt, đọc lướt, phân hình để truyền đi, quét - {to search} nhìn để tìm, sờ để tìm, khám xét, lục soát, dò, tham dò, điều tra, bắn xuyên vào tận ngách, tìm tòi, tìm cho ra = suchen [nach] {to cast about [for]; to feel (felt,felt) [for]; to fumble [for]; to hunt [for]; to prospect [for]; to quest [after,for]; to scrabble [about]; to search [after,for]; to seek (sought,sought) [for]}+ = suchen nach {to look for}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > suchen

  • 9 hard

    /hɑ:d/ * tính từ - cứng, rắn =hard as steel+ rắn như thép - rắn chắc, cứng cáp =hard muscles+ bắp thịt rắn chắc - cứng (nước) =hard water+ nước cứng (có hoà tan nhiều muối vô cơ) - thô cứng; gay gắt, khó chịu =hard feature+ những nét thô cứng =hard to the ear+ nghe khó chịu =hard to the eye+ nhìn khó chịu - hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi; hắc, keo cú, chi li =a hard look+ cái nhìn nghiêm khắc =hard discipline+ kỷ luật khắc nghiệt =hard winter+ mùa đông khắc nghiệt =to be hard on (upon) somebody+ khắc nghiệt với ai - nặng, nặng nề =a hard blow+ một đòn nặng nề, một đòn trời giáng =hard of hearing+ nặng tai =a hard drinker+ người nghiện rượu nặng - gay go, khó khăn, gian khổ, hắc búa =a hard problem+ vấn đề hắc búa =hard lines+ số không may; sự khổ cực =to be hard to convince+ khó mà thuyết phục - không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành =hard facts+ sự việc rõ rành rành không thể chối câi được - cao, đứng giá (thị trường giá cả) - (ngôn ngữ học) kêu (âm) - bằng đồng, bằng kim loại (tiền) =hard cash+ tiền đồng, tiền kim loại - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có nồng độ rượu cao =hard liquors+ rượu mạnh !hard and fast - cứng rắn, chặt chẽ (nguyên tắc, luật lệ...) !hard as nails - (xem) nail !a hard nut to crack - (xem) nut !a hard row to hoe - (xem) row * phó từ - hết sức cố gắng, tích cực =to try hard to succeed+ cố gắng hết sức để thành công - chắc, mạnh, nhiều =to hold something hard+ nắm chắc cái gì =to strike hard+ đánh mạnh =to drink hard+ uống tuý luý, uống rượu như hũ chìm =it's raining hard+ trời mưa to - khắc nghiệt, nghiêm khắc; cứng rắn; hắc =don't use him too hard+ đừng khắc nghiệt quá đối với nó =to criticize hard+ phê bình nghiêm khắc - gay go, khó khăn, chật vật, gian khổ =to die hard+ chết một cách khó khăn =hard won+ thắng một cách chật vật - sát, gần, sát cạnh =hard by+ sát cạnh, gần bên =to follow hard after+ bám sát theo sau !to be hard bit - (xem) bit !to be hard pressed - (xem) press !to be hard put to bit - bị lâm vào hoàn cảnh khó khăn !to be hard up - cạn túi, cháy túi, hết tiền !to be hard up for - bí không bới đâu ra, bế tắc không tìm đâu ra (cái gì...) !to be hard up against it !to have it hard - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lâm vào hoàn cảnh khó khăn, phải va chạm với những khó khăn !hard upon - gần sát, xấp xỉ =it is getting hard upon twelve+ đã gần 12 giờ rồi !it will go hard with him - rất là khó khăn bất lợi cho anh ta * danh từ - đường dốc xuống bâi, đường dốc xuống bến - (từ lóng) khổ sai =to get two year hard+ bị hai năm khổ sai

    English-Vietnamese dictionary > hard

  • 10 number

    /'nʌmbə/ * danh từ - số =even number+ số chãn =old number+ số lẻ =broken number+ phân số =a great number of+ nhiều =issued in numbers+ xuất bản từng đoạn, làm nhiều số =singular number+ (ngôn ngữ học) số ít =plural number+ (ngôn ngữ học) số nhiều - đám, bọn, nhóm, toán =he is not of our number+ nó không ở trong bọn chúng tôi - sự đếm số lượng =without number+ không thể đếm được, hằng hà sa số - (số nhiều) sự hơn về số lượng, số nhiều, đa số =to win by numbers+ thắng vì hơn về số lượng =he was by numbers+ thắng vì hơn về số lượng =he was compelled to yield to numbers+ nó bắt buộc phải chịu thua trước số đông - (thơ ca) nhịp điệu - (số nhiều) câu thơ - (số nhiều) số học =to be good at numbers+ giỏi về số học !to lose the number of one's mess - (quân sự), (từ lóng) chết !number one - (thông tục) cá nhân, bản thân =to look only after number one+ chỉ chăm chăm chút chút bản thân - (quân sự), (từ lóng) đại uý (hải quân) !his number goes up - (từ lóng) nó đã chầu trời rồi * ngoại động từ - đếm =to number the stars+ đếm sao - (number among, in, with) kể vào, liệt vào, tính vào =I number him among my friends+ tôi kể anh ta vào số bạn tôi - đánh số, ghi số =these books are numbered from one to twenty+ những quyển sách này được đánh số từ một đến hai mươi - lên tới, gồm có, có số dân là (tổng số) =we numbered twenty in all+ chúng tôi tất cả gồm có hai mươi người =an army numbering eighty thousand+ một đạo quân lên tới 80 000 người =this village numbers 5,000+ làng này có đủ số dân là 5 000 - thọ (bao nhiêu tuổi) =he numbers four score years+ cụ ấy thọ tám mươi !his years are numberef - anh ta cũng chẳng còn sống được bao lâu nữa

    English-Vietnamese dictionary > number

  • 11 tail

    /teil/ * danh từ - đuôi (thú vật, chim, cá...) =to wag the tail+ vẫy đuôi - đuôi, đoạn cuối, đoạn chót =the tail of a kite+ đuôi diều =the tail of a comet+ đuôi sao chuổi =the tail of a coat+ đuôi áo, vạt áo sau =the tail of a procession+ đuôi đám rước =the tail of one's eye+ đuôi mắt =the tail of the class+ học trò bét lớp =the tail of a storm+ rớt bão - đoàn tuỳ tùng - bím tóc bỏ xoã sau lưng - đít, đằng sau (xe...) =to walk at the tail of a cart+ theo sau xe bò - (số nhiều) mặt sấp (đồng tiền) =head(s) or tail(s)+ ngửa hay sấp - (số nhiều) (thông tục) (như) tail-coat !to look at someone out of the tail of one's eyes - liếc ai !to put (have) one's tail between one's legs - sợ cụp đuôi - lấy làm xấu hổ, hổ thẹn !to turn tail - chuồn mất, quay đít chạy mất !to twist someone's tail - quấy rầy ai, làm phiền ai * động từ - thêm đuôi, gắn đuôi vào - ngắt cuống (trái cây) - (+ in) đặt (xà nhà, rui, kèo) vào tường; cột vào - (+ on to) buộc vào, nối vào - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) theo sát, bám sát gót (kẻ tình nghi...) !to tail after - theo sát gót; theo đuôi !to tail away (off) - tụt hậu, tụt lại đằng sau - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhỏ dần đi, bé dần đi =the noise tailed away+ tiếng động nhỏ dần đi !to tail up - cắm mũi xuống (máy bay); nổi đuôi lên (cá) - nối đuôi nhau (đi vào) !to tail up and down stream !to tail to the tide - bập bềnh theo nước thuỷ triều

    English-Vietnamese dictionary > tail

  • 12 wise

    /waiz/ * tính từ - khôn, khôn ngoan - có kinh nghiệm, từng tri, hiểu biết, lịch duyệt =to grow wiser+ có nhiều kinh nghiệm hn =with a wise wink of the eye+ với cái nháy mắt hiểu biết =to get wise to+ hiểu, nhận thức được =he came away none the wiser (as wise as he went)+ no cũng chẳng biết gì hn trước - thông thạo =to look wise+ có vẻ thông thạo - uyên bác =a wise man+ một người uyên bán - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) láu, ma lanh, tài xoay =wise guy+ người tài xoay !to put wise - (xem) put !where ignorance is bliss, 'tis folly to be wise - (xem) ignorance !wise after the event - khôn ra thì chậm mất rồi * nội động từ - (+ up) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bạo dạn hn, mạnh dạn hn - tỉnh ngộ, biết lầm, khôn ra hn * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) cách, lối =in solemn wise+ một cách long trọng =in any wise+ dù bằng cách nào =in no wise+ không có cách nào

    English-Vietnamese dictionary > wise

См. также в других словарях:

  • look after the pennies and the pounds will look after themselves — (UK) If you look after the pennies, the pounds will look after themselves, meaning that if someone takes care not to waste small amounts of money, they will accumulate capital. ( Look after the pence and the pounds will look after themselves is… …   The small dictionary of idiomes

  • look after - look for — ◊ look after If you look after someone or something, you take care of them. She will look after the children during their holidays. It doesn t worry me who owns the club so long as it is looked after. ◊ look for If you look for someone or… …   Useful english dictionary

  • look\ after — • look after • see after v To watch over; attend to. John s mother told him to look after his younger brother. When he went to Europe, Mr. Jenkins left his son to see after the business. Syn.: take care of(1) Compare: look out(3) …   Словарь американских идиом

  • look after the pennies and the pounds will look after themselves — ► look after the pennies and the pounds will look after themselves proverb if you concentrate on saving small amounts of money, you ll soon amass a large amount. Main Entry: ↑penny …   English terms dictionary

  • look after someone — look after (someone/something) to be responsible for someone or something. A neighbor will look after the dogs while we re away. Related vocabulary: take care of someone/something …   New idioms dictionary

  • look after something — look after (someone/something) to be responsible for someone or something. A neighbor will look after the dogs while we re away. Related vocabulary: take care of someone/something …   New idioms dictionary

  • look after — (someone/something) to be responsible for someone or something. A neighbor will look after the dogs while we re away. Related vocabulary: take care of someone/something …   New idioms dictionary

  • look after — ► look after take care of. Main Entry: ↑look …   English terms dictionary

  • look after — index concern (care), conduct, control (regulate), direct (supervise), foster, handle ( …   Law dictionary

  • look after number 1 — You are number one, so this idiom means that you should think about yourself first, rather than worrying about other people …   The small dictionary of idiomes

  • look after — verb keep under careful scrutiny (Freq. 5) Keep an eye on this prisoner! • Hypernyms: ↑watch, ↑look out, ↑watch out • Verb Frames: Somebody s something Somebo …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»