-
101 held [hold] in abeyance
HIA, held [hold] in abeyance"временно мер не принимать"English-Russian dictionary of planing, cross-planing and slotting machines > held [hold] in abeyance
-
102 held
/hould/ * danh từ - khoang (của tàu thuỷ) * danh từ - sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt =to take (get, keep) hold of+ nắm giữ, nắm chặt (cái gì) - (nghĩa bóng) sự nắm được, sự hiểu thấu =to get hold of a secret+ nắm được điều bí mật - (nghĩa bóng) ảnh hưởng =to have a grerat hold on (over) somebody+ có ảnh hưởng (uy tín) lớn đối với ai - vật để nắm lấy; vật đỡ; chỗ dựa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồn ải, thành luỹ, pháo đài - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự giam cầm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà lao, nhà tù * ngoại động từ - cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững =to hold a pen+ cầm bút =to hold an office+ giữ một chức vụ =to hold one's ground+ giữ vững lập trường; (quân sự) giữ vững vị trí; giữ vững sức khoẻ không yếu đi (người ốm) - giữ, ở (trong một tư thế nào đó) =to hold oneself erect+ đứng thẳng người =to hold one's head+ ngẩng cao đầu - chứa, chứa đựng =this rooms holds one hundred people+ phòng này chứa được một trăm người - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giam giữ (ai) - giữ, nén, nín, kìm lại =to hold one's breath+ nín hơi, nín thở =to hold one's tongue+ nín lặng; không nói gì =hold your noise!+ im đi!, đừng làm ầm lên thế! =to hold one's hand+ kìm tay lại (không ra tay trừng phạt đánh đập...) =there's no holding him+ không sao kìm được hắn - bắt phải giữ lời hứa =to hold somebody in suspense+ làm cho ai phải thấm đòn chờ đợi - choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn =to hold someone's attention+ thu hút sự chú ý của ai =to hold one's audience+ lôi cuốn được thính giả - có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là; tin rằng =to hold onself reponsible for+ tự cho là mình có trách nhiệm về =to hold strange opinions+ có những ý kiến kỳ quặc =to hold somebody in high esteem+ kính mến ai, quý trọng ai =to hold somebody in contempt+ coi khinh ai =to hold something cheap+ coi rẻ cái gì, coi thường cái gì =I hold it good+ tôi cho cái đó là đúng (là nên làm) - (+ that) quyết định là (toà án, quan toà...) - tổ chức, tiến hành =to hold a meeting+ tổ chức một cuộc mít tinh, họp mít tinh =to hold negotiation+ tiến hành đàm phán - nói, đúng (những lời lẽ...) =to hold insolent language+ dùng những lời lẽ láo xược - theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo =to hold a North course+ tiếp tục đi theo con đường về hướng bắc * nội động từ - (thường) (+ to, by) giữ vững, giữ chắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to hold to one's promise+ giữ lời hứa =to hold by one's principles+ giữ vững nguyên tắc của mình =will the anchor hold?+ liệu néo có chắc không? - tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn =will this fine weather hold?+ liệu thời tiết này có kéo dài mãi không? - có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng ((cũng) to hold good, to hold true) =the rule holds in all case+ điều lệ này có giá trị trong mọi trường hợp =does this principle hold good?+ nguyên tắc còn có giá trị nữa không? - (từ lóng) ((thường) phủ định + with) tán thành =not to hold with a proposal+ không tán thành một đề nghị - (từ cổ,nghĩa cổ) hold! đứng lại, dừng lại; đợi một tí! !to hold back - ngăn lại, giữ lại, nén lại, kìm lại - giấu, giữ bí mật, giữ riêng (tin tức...) - do dự, ngập ngừng - (+ from) cố ngăn, cố nén !to hold down - bắt lệ thuộc, bắt phụ thuộc, bắt phục tùng; áp bức - cúi (đầu) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếp tục giữ, vẫn giữ, vẫn (ở trong hoàn cảnh nào...) =to hold down and office+ vẫn giữ một chức vụ !to hold forth - đưa ra, đặt ra, nêu ra (một đề nghị...) - nói; hò hét diễn thuyết ((thường) xấu) =to hold forth to the crowd+ hò hét diễn thuyết trước đám đông !to hold in - nói chắc, dám chắc - giam giữ - nén lại, kìm lại, dằn lại !to hold off - giữ không cho lại gần; giữ cách xa - chậm lại, nán lại !to hold on - nắm chặt, giữ chặt, bám chặt - giữ máy không cắt (dây nói) !to hold out - giơ ra, đưa ra - chịu đựng, kiên trì dai dẳng; không nhượng bộ, không đầu hàng (thành bị bao vây...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) không cho, không từ chối cho (cái gì phải cho) !to hold over - để chậm lại, đình lại, hoàn lại - ở lại sau khi hết nhiệm kỳ; ở lại thêm nhiệm kỳ !to hold together - gắn lại với nhau, giữ lại với nhau - gắn bó với nhau, đoàn kết với nhau !to hold up - đưa lên, giơ lên - đỡ, chống đỡ - vẫn vững, vẫn duy trì - vẫn đứng vững, không ngã (ngựa) - nêu ra, phô ra, đưa ra =to be held up to derision+ bị đưa ra làm trò cười - chặn đứng (ô tô...) ăn cướp - làm đình trệ, làm tắc nghẽn (giao thông...) !to hold aloof - (xem) loof !hold hard! - đứng lại! !hold on! - (thông tục) ngừng! !to hold one's own - (xem) own !to hold something over somebody - luôn luôn giơ cái gì đe doạ ai !to hold water - kín không rò (thùng) - đứng vững được (lập luận...) -
103 Held
m (8) 1. qəhrəman; 2. \Held des Stückes pyesin qəhrəmanı -
104 held connection
блокированный вызов
—
[Л.Г.Суменко. Англо-русский словарь по информационным технологиям. М.: ГП ЦНИИС, 2003.]Тематики
EN
Англо-русский словарь нормативно-технической терминологии > held connection
-
105 held immobile
-
106 held at the opening
фин. удержание при открытии* (условие, при котором котирующаяся ценная бумага не доступна для торгов при открытии рынка, так как ожидается получение в скором времени материальных новостей от компании или несбалансированности биржевых приказов)See: -
107 held-to-maturity security
фин. ценная бумага, удерживаемая до погашения* (ценная бумага, приобретенная с намерением ее не перепродавать до наступления объявленной даты погашения)Syn:Ant:Англо-русский экономический словарь > held-to-maturity security
-
108 held covered
(H.C.; h.c.) удерживается на страховании; остается застрахованным* * *H.C., h.c. удерживается на страховании (о риске или объекте страхования; употребляется в значении "продление страхования") -
109 HELD
1) Техника: high-energy line break2) Сокращение: Helicopter Laser Designator -
110 Held Deposit
Телекоммуникации: Удерживаемый депозит -
111 Held bundle
Анатомия: пучок Гельда (нисходящий пучок экстрапирамидной системы, начинающийся от латерального ядра преддверно-улиткового нерва, проходящий в переднем канатике спинного мозга и заканчивающийся в его передних рогах), вестибулоспинальный путь, преддверно-спинномозговой путь, пучок Левенталя, вестибуло-спинномозговой путь -
112 Held trial
Сельское хозяйство: испытание в полевых условиях, опыт в открытом грунте, полевой опыт -
113 Held-to-maturity Securities
Юридический термин: ценные бумаги, хранящиеся до погашенияУниверсальный англо-русский словарь > Held-to-maturity Securities
-
114 held
1) Техника: high-energy line break2) Сокращение: Helicopter Laser Designator -
115 held a contract void
Юридический термин: признать договор ничтожным -
116 held a document
SAP.фин. временно сохранил документ -
117 held a news conference in the Parliament building
СМИ: проводить пресс-конференцию в здании Парламента (англ. оборот взят из статьи в The International Herald Tribune)Универсальный англо-русский словарь > held a news conference in the Parliament building
-
118 held aloft
Спорт: держимый над головой -
119 held back
География: оставался на второй год -
120 held balance
Спорт: удерживать равновесие
См. также в других словарях:
Held (Familienname) — Held (auch: Heldt) ist ein deutscher Familienname. Herkunft und Bedeutung Held kann vom althochdeutschen helido abgeleitet werden im Sinne von „heldenhaft“. Bekannte Namensträger Inhaltsverzeichnis A B C D E F G H I J K L M … Deutsch Wikipedia
Held & Francke Bauaktiengesellschaft — Held Francke war ein deutsches Bauunternehmen. Es wurde durch die Berliner Maurermeister Held und den Kaufmann Francke im Jahre 1872 gegründet. Die beiden genannten Firmeninhaber hatten großen Erfolg mit der Ausführung von Bauvorhaben in und um… … Deutsch Wikipedia
Held — may refer to:* Anna Held (1872–1918), Polish stage performer. * Louis Held (1851–1927), German photojournalist. * Heinrich Held (1868–1938), Minister President of Bavaria. * John Held, Jr. (1889–1958), U.S. illustrator, * Al Held (1928–2005), U.S … Wikipedia
Held (Begriffsklärung) — Held steht für: Held, eine Hauptfigur mit außergewöhnlichen Kräften in Geschichten und Legenden Held (Familienname); siehe dort Etymologie und bekannte Namensträger Held (Comic), Werk des deutschen Comiczeichners Flix (2003) Der Held, indischer… … Deutsch Wikipedia
HELD, MOSHE — (1924–1984), Bible scholar. Held was born in Poland, brought to Mandatory Palestine in 1935 and raised in Tel Aviv. He entered the Hebrew University of Jerusalem in 1943. His studies, interrupted by service in the British army in World War II,… … Encyclopedia of Judaism
held — past and past part of hold Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996. held … Law dictionary
Held up — is a phrase that means delayed or obstructed Held up can also refer to:* held up , past tense of hold up, or a robbery * Held Up for the Makin s , a 1920 short film * Held Up , a 1999 movie starring Jamie Foxxee also*Holdup … Wikipedia
Held — Held: Die Herkunft des altgerm. Substantivs *haliÞ , *haluÞ »‹freier› Mann; Krieger; Held« (mhd. held, niederl. held, aengl. hæle‹đ›, schwed. hjälte) lässt sich nicht befriedigend deuten. Seit dem 18. Jh. wird »Held« auch im Sinne von… … Das Herkunftswörterbuch
Held Hotel — (Анталья,Турция) Категория отеля: Адрес: Kılıçarslan Mahallesi Tabakhane Sokak No:4 Kale … Каталог отелей
Held (Comic) — Held ist ein Werk des deutschen Comiczeichners Flix aus dem Jahre 2003. Es handelt sich um eine teilautobiografische Graphic Novel. In dem Comic sag was fand die Geschichte 2004 eine Fortsetzung. Inhalt Held erzählt die Lebensgeschichte von Felix … Deutsch Wikipedia
Held — Sm std. (9. Jh.), mhd. helt, ahd. helid, as. heliđ, mndd. helt, mndl. helet Stammwort. Aus g. * halud (wohl erst sekundär auch * halid ) m. Held, Kämpfer, freier Mann , auch in anord. ho̧lđr Erbbauer, Mann , neben anord. halr Mann , ae. hæle(þ).… … Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache