-
1 nibble
/'nibl/ * danh từ - sự gặm, sự nhắm - sự rỉa mồi (cá) =I felt a nibble at the bait+ tôi cảm thấy cá đang rỉa mồi - miếng gặm (lượng cỏ gặm một lần) * động từ - gặm, nhắm - rỉa =the fish nibbled [at] the bait+ cá rỉa mồi - (nghĩa bóng) nhấm nhằn, ừ hữ, ầm ừ =to nibble at someone's suggestion+ ầm ừ trước sự gợi ý của ai - hay bắt bẻ; hay lý sự vụn
Перевод: с английского на вьетнамский
с вьетнамского на английский- С вьетнамского на:
- Английский
- С английского на:
- Все языки
- Вьетнамский
- Норвежский
- Русский