Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

i+e+h+corporation

  • 1 corporation

    /,kɔ:pə'reiʃn/ * danh từ - đoàn thể, liên đoàn; phường hội - hội đồng thành phố ((cũng) minicipal corporation) - (thông tục) bụng phệ

    English-Vietnamese dictionary > corporation

  • 2 die Aktiengesellschaft

    - {corporation} đoàn thể, liên đoàn, phường hội, hội đồng thành phố minicipal corporation), bụng phệ - {incorporation} sự sáp nhập, sự hợp nhất, sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể = die Aktie nach Umwandlung in eine Aktiengesellschaft {roll-up share}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aktiengesellschaft

  • 3 die Innung

    - {corporation} đoàn thể, liên đoàn, phường hội, hội đồng thành phố minicipal corporation), bụng phệ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Innung

  • 4 die Körperschaft

    - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {corporation} đoàn thể, liên đoàn, phường hội, hội đồng thành phố minicipal corporation), bụng phệ - {organization} sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan = die vertretende Körperschaft {representation}+ = die gesetzgebende Körperschaft {legislative}+ = die gesetzgebende Körperschaft (Politik) {assembly}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Körperschaft

  • 5 die Firma

    - {business} việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp, công việc, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề, quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự - sự giao dịch, phần có tác dụng thực tế, cách diễn xuất, nhuồm khoé, tình trạng bận rộn - {company} sự cùng đi, sự cùng ở, sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, bọn, toàn thể thuỷ thủ, đại đội - {concern} sự liên quan tới, sự dính líu tới, lợi, lợi lộc, phần, cổ phần, việc, chuyện phải lo, sự lo lắng, sự lo âu, sự lo ngại, sự quan tâm, hãng buôn, xí nghiệp, công việc kinh doanh, cái - vật - {corporation} đoàn thể, liên đoàn, phường hội, hội đồng thành phố minicipal corporation), bụng phệ - {enterprise} việc làm khó khăn, việc làm táo bạo, tính dám làm, tổ chức kinh doanh, hãng - {establishment} sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập, sự đặt, sự chứng minh, sự xác minh, sự đem vào, sự đưa vào, sự chính thức hoá, tổ chức, cơ sở, số người hầu, quân số, lực lượng - {firm} - {house} nhà ở, căn nhà, toà nhà, nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm, viện, rạp hát, nhà hát, người xem, khán giả, buổi biểu diễn, đoàn thể tôn giáo, trụ sở của đoàn thể tôn giáo, tu viện, thị trường chứng khoán - nhà tế bần, nhà ký túc, toàn thể học sinh trong nhà ký túc, gia đình, dòng họ, triều đại, xổ số nội bộ, nuôi ở trong nhà = Firma (Anrede) {Messrs.}+ = Ihre werte Firma {your good self}+ = das Eigenkapital einer Firma {equity fund}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Firma

  • 6 das Unternehmen

    - {company} sự cùng đi, sự cùng ở, sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, bọn, toàn thể thuỷ thủ, đại đội - {corporation} đoàn thể, liên đoàn, phường hội, hội đồng thành phố minicipal corporation), bụng phệ - {effort} sự cố gắng, sự ráng sức, sự cố thử làm, sự ra tay, kết quả đạt được - {enterprise} việc làm khó khăn, việc làm táo bạo, tính dám làm, tổ chức kinh doanh, hãng - {establishment} sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập, sự đặt, sự chứng minh, sự xác minh, sự đem vào, sự đưa vào, sự chính thức hoá, tổ chức, cơ sở, số người hầu, quân số, lực lượng - {lay} bài thơ ngắn, bài vè ngắn, bài hát, bài ca, bài thơ, tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét, công việc - {proposition} lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra, lời tuyên bố, lời xác nhận, việc làm, vấn đề, mục tiêu, triển vọng, nghề nghiệp, đối thủ, mệnh đề, sự gạ ăn nằm - {show} sự bày tỏ, sự trưng bày, cuộc triển lãm, sự phô trương, sự khoe khoang, cuộc biểu diễn, bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ, cơ hội, dịp, nước đầu ối, việc, công việc kinh doanh - việc làm ăn, trận đánh, chiến dịch - {undertaking} sự quyết làm, sự định làm, sự cam đoan, sự đảm đương gánh vác, sự kinh doanh, nghề lo liệu đám ma = das törichte Unternehmen {folly}+ = das Unternehmen gefährden {to rock the boat}+ = das mißlungene Unternehmen {fizzle}+ = das staatliche Unternehmen {national enterprise}+ = das kriegerische Unternehmen {expedition}+ = das aussichtslose Unternehmen {forlorn hope}+ = das mittelständische Unternehmen {middle class enterprise}+ = das richtungsweisende Produkt oder Unternehmen {trend-setter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Unternehmen

  • 7 von Rechts wegen

    - {according to law; by law; by right; in justice} = die Anstalt des öffentlichen Rechts {body corporate}+ = die Körperschaft des öffentlichen Rechts {corporation under public law; public corporation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > von Rechts wegen

  • 8 die Gesellschaft

    - {association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết, sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp, đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot-ball) - {bee} con ong, nhà thơ, người bận nhiều việc, buổi vui chơi tập thể, buổi lao động tập thể - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {bunch} búi, chùm, bó, cụm, buồng, đàn, bầy, bọn, lũ - {companionship} tình bạn, tình bạn bè, tổ thợ sắp chữ - {company} sự cùng đi, sự cùng ở, sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, toán, toàn thể thuỷ thủ, đại đội - {corporation} liên đoàn, phường hội, hội đồng thành phố minicipal corporation), bụng phệ - {crew} toàn bộ thuỷ thủ trên tàu, toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay, ban nhóm, tụi, đám, bè lũ - {party} đảng, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, bên, người tham gia, người tham dự - {reunion} sự sum họp, sự họp lại, sự hợp nhất lại, tình trạng được sum hợp, tình trạng được hợp nhất, cuộc hội họp, cuộc họp mặt thân mật, sự hoà hợp, sự hoà giải, dự khép mép - {society} xã hội, lối sống xã hội, tầng lớp thượng lưu, tầng lớp quan sang chức trọng, sự giao du, sự làm bạn - {squadron} đội kỵ binh, đội tàu, đội máy bay, đội ngũ = zur Gesellschaft {for company}+ = die große Gesellschaft {crush}+ = Gesellschaft leisten {to bear company}+ = die gelehrte Gesellschaft {academy}+ = die bürgerliche Gesellschaft {bourgeoisie}+ = die schweigsame Gesellschaft {Quaker's meeting}+ = die geschlossene Gesellschaft {coterie; private party}+ = die Forderung einer Gesellschaft (Kommerz) {company claim}+ = jemandem Gesellschaft leisten {to keep company with someone; to keep someone company}+ = in schlechte Gesellschaft geraten {to get into bad company}+ = die Gesellschaft, in der musiziert wird {musical party}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gesellschaft

  • 9 die Zunft

    - {company} sự cùng đi, sự cùng ở, sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, bọn, toàn thể thuỷ thủ, đại đội - {corporation} đoàn thể, liên đoàn, phường hội, hội đồng thành phố minicipal corporation), bụng phệ - {fraternity} tình anh em, hội học sinh đại học

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zunft

  • 10 ein großes US-TV-Network

    - {American Broadcasting Corporation}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ein großes US-TV-Network

  • 11 die Gebietskörperschaft

    - {regional corporation body; territorial division}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gebietskörperschaft

  • 12 die Vertriebsorganisation

    - {marketing corporation}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vertriebsorganisation

  • 13 die Britische öffentlich-rechtliche Rundfunk- und Fernsehanstalt

    - {British Broadcasting Corporation (BBC)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Britische öffentlich-rechtliche Rundfunk- und Fernsehanstalt

  • 14 b.b.c

    /'bi:bi:'si:/ * (viết tắt) của British Broad-casting Corporation đài B.B.C. (Anh)

    English-Vietnamese dictionary > b.b.c

См. также в других словарях:

  • corporation — cor·po·ra·tion /ˌkȯr pə rā shən/ n [Late Latin corporatio, from Latin corporare to form into a body, from corpor corpus body]: an invisible, intangible, artificial creation of the law existing as a voluntary chartered association of individuals… …   Law dictionary

  • Corporation — • An association recognized by civil law and regarded in all ordinary transactions as an individual. An artificial person Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Corporation     Corporation …   Catholic encyclopedia

  • corporation — [ kɔrpɔrasjɔ̃ ] n. f. • 1530; angl. corporation « réunion, corps constitué », du lat. médiév. corporari « se former en corps » 1 ♦ Hist. Association d artisans, groupés en vue de réglementer leur profession et de défendre leurs intérêts. ⇒… …   Encyclopédie Universelle

  • Corporation of Cochin — കൊച്ചി കോര്‍പ്പറേഷന്‍ State …   Wikipedia

  • Corporation Park, Blackburn — Corporation Park Triumphal arches at the southern entrance (large version) Type Urban park Location Blackburn, Lancashir …   Wikipedia

  • Corporation Bank — Type Public Traded as BSE: 532179 …   Wikipedia

  • Corporation tax in the Republic of Ireland — is a levy on a company’s profits. The tax is charged on both a company s income and chargeable gains. The corporation tax in Ireland is quite low, and is often cited as an example of tax competition, as it is used as an incentive for foreign… …   Wikipedia

  • Corporation (rpg) — Designer(s) James Norbury Publisher(s) Brutal Games Publication date 2006 Genre(s) Science Fiction …   Wikipedia

  • Corporation Street, Manchester — Corporation Street from the Wheel of Manchester Corporation Street is one of the major streets which bisects Manchester city centre. The street starts where Cross Street meets the junction of Market Street and ends at the junction of Dantzic… …   Wikipedia

  • Corporation Tax Act 2010 — Parliament of the United Kingdom Long title An Act to restate, with minor changes, certain enactments relating to corporation tax and certain enactments relating to company distributions; and for connected purposes …   Wikipedia

  • Corporation Service Company — (CSC) Type Privately Held Corporation Industry Registered Agent, Corporate Governance, Corporate Compliance, Name and Intellectual Property Management Founded Delaware (1899) …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»