Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

i+don't+want+to+go

  • 1 wherefore

    /'we f:/ * phó từ - (từ cổ,nghĩa cổ) tại sao, vì sao =wherefore do you laugh?+ tại sao anh cười? * liên từ - (từ cổ,nghĩa cổ) vì vậy, vì thế, do đó =he was angry wherefore I was afraid+ ông ta nổi giận, vì thế tôi sợ * danh từ - lý do, cớ =I don't want to hear the whys and the wherefores+ tôi không muốn nghe nào những tại sao thế, nào những lý

    English-Vietnamese dictionary > wherefore

  • 2 point

    /pɔint/ * danh từ - mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao) - dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ - (địa lý,địa chất) mũi đất - (quân sự) đội mũi nhọn - mỏm nhọn =the point of the jaw; the point+ (quyền Anh) mỏm cắm, chốt cắm (chỗ đánh dễ bị đo ván) - đăng ten ren bằng kim ((cũng) point lace) - (số nhiều) chân ngựa =a bay with black points+ ngựa hồng chân đen - chấm, dấu chấm, điểm =full point+ dấu chấm =decimal point+ dấu thập phân - (vật lý), (toán học) diểm =point contact+ điểm tiếp xúc, tiếp điểm =point of intersection+ giao điểm - (thể dục,thể thao) điểm =to score points+ ghi điểm =to give points to somebody+ chấp điểm ai; (nghĩa bóng) giỏi hơn ai, cừ hơn ai =to win on points+ thắng điểm - điểm, vấn đề, mặt =at all points+ về mọi điểm, về mọi mặt =to differ on many points+ không đồng ý nhau về nhiều điểm =a point of honour+ điểm danh dự, vấn đề danh dự =a point of conscience+ vấn đề lương tâm =point of view+ quan điểm =to make a point of+ coi thành vấn đề, coi là cần thiết =to make a point+ nêu rõ một điểm, nêu rõ vấn đề =to the point+ đúng vào vấn đề =he carried his point+ điều anh ta đưa ra đã được chấp nhận =to come to the point+ đi vào vấn đề, đi vào việc =to be off the point+ lạc đề =in point of fact+ thực tế là - điểm, địa điểm, chỗ, hướng, phương =point of departure+ địa điểm khởi hành =rallying point+ địa điểm tập trung =cardinal points+ bốn phương trời =the 32 points of the compass+ 32 hướng trên la bàn - lúc =at the point death+ lúc hấp hối =on the point of doing something+ vào lúc bắt tay vào việc gì - nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú (câu chuyện, câu nói đùa...) =I don't see the point+ tôi không thấy điểm lý thú ở chỗ nào - sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc =his remarks lack point+ những nhận xét của anh ta thiếu sâu sắc - (ngành in) Poang (đơn vị đo cỡ chữ bằng 0, 0138 insơ) - (hàng hải) quăng dây buộc mép buồm - (ngành đường sắt) ghi - (săn bắn) sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn (chó săn) =to make a point; to come to a point+ đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn (chó săn) !not to put too fine a point upon it - chẳng cần phải nói khéo; nói thẳng, nói toạt móng heo * ngoại động từ - vót nhọn (bút chì...) - gắn đầu nhọn vào - làm cho sâu sắc, làm cho chua cay, làm cho cay độc =to point a remark+ làm cho lời nhận xét sâu sắc (chua cay) - ((thường) + at) chỉ, trỏ, nhắm, chĩa =to point a gun at+ chĩa súng vào - chấm (câu...); đánh dấu chấm (bài thánh ca cho dễ hát) - trét vữa (kẽ gạch, đá xây) - đứng sững vểnh mõm chỉ (thú săn) (chó săn) * nội động từ - (+ at) chỉ, trỏ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) nhằm =to be pointed at+ (nghĩa bóng) bị thiên hạ chỉ trỏ, bị thiên hạ để ý - (+ to, towards) hướng về =to point to the north+ hướng về phía bắc - (+ to) hướng sự chú ý vào, lưu ý vào; chỉ ra, chỉ cho thấy, vạch ra =I want to point to these facts+ tôi muốn các bạn lưu ý vào những sự việc này - đứng sững vểnh mõm chỉ chú săn (chó săn) !to point in - vùi (phân) bàng đầu mũi thuổng !to point off - tách (số lẻ) bằng dấu phẩy !to point over - xới (đất) bằng đầu mũi thuổng !to point out - chỉ ra, vạch ra

    English-Vietnamese dictionary > point

  • 3 waste

    /weist/ * tính từ - bỏ hoang, hoang vu (đất) =waste land+ đất hoang =to lie waste+ để hoang; bị bỏ hoang - bị tàn phá =to lay waste+ tàn phá - bỏ đi, vô giá trị, không dùng nữa, bị thải đi =waste gas; waste steam+ khí thừa =waste paper+ giấy lộn, giấy vứt đi =waste water+ nước thải, nước bẩn đổ đi - vô vị, buồn tẻ =the waste periods of history+ những thời kỳ vô vị của lịch sử * danh từ - sa mạc; vùng hoang vu, đất hoang =the wastes of the Sahara+ sa mạc Xa-ha-ra - rác rưởi; thức ăn thừa - (kỹ thuật) vật thải ra, vật vô giá trị không dùng nữa =printing waste+ giấy in còn lại; giấy vụn sau khi đóng sách - sự phung phí, sự lãng phí; sự hao phí =it's a sheer waste of time+ thật chỉ phí thì giờ =to run (go) to waste+ uổng phí đi =to prevent a waste of gas+ để ngăn ngừa sự hao phí hơi đốt * ngoại động từ - lãng phí =to waste one's time+ lãng phí thì giờ =to waste one's words+ nói uổng lời =waste not, want not+ không phung phí thì không túng thiếu - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ qua, để lỡ =to waste one's chance+ để lỡ cơ hội - bỏ hoang (đất đai) - tàn phá - làm hao mòn dần =a wasting disease+ một bệnh làm hao mòn sức khoẻ - (pháp lý) làm hư hỏng, làm mất phẩm chất (của vật gì) * nội động từ - lãng phí, uổng phí =don't let water waste+ đừng để nước chảy phí đi - hao mòn =to waste away+ gầy mòn ốm yếu đi - (từ cổ,nghĩa cổ) trôi qua (ngày, tháng...) =the day wastes+ ngày trôi qua

    English-Vietnamese dictionary > waste

См. также в других словарях:

  • Don't Want to Leave You — Single by Scouting for Girls from the album Everybody Wants to Be on TV …   Wikipedia

  • Don't Want to Know If You Are Lonely — EP from Candy Apple Grey by Hüsker Dü R …   Wikipedia

  • Don't Want to Forgive Me Now — Single by Wet Wet Wet from the album Picture This Released June 5, 1995 ( …   Wikipedia

  • Don't Want It All — Saltar a navegación, búsqueda «Don t Want It All» Canción de Nirvana Box set With the Lights Out Publicación Noviembre de 2004 …   Wikipedia Español

  • Don't Want You In — Saltar a navegación, búsqueda «Don t Want You In» Sencillo de Elan del álbum What Can Be Done At This Point Publicación 2007 Formato Sencillo …   Wikipedia Español

  • Don't Want to Be a Fool (Luther Vandross song) — Don t Want to Be a Fool Single by Luther Vandross from the album Power of Love …   Wikipedia

  • Don't Want You in — Infobox Single Name = Don t Want You in Caption = Artist = Elan from Album = What Can Be Done at This Point B side = Released = 2007 Format = Recorded = Genre = Alternative rock Length = Label = Abbywho Records Writer = Producer = Certification …   Wikipedia

  • Don't Want...17 Songs Compilation(Sammi Cheng album) — Infobox Album Name = Don t Want...17 Songs Compilation Type = Greatest hits Artist = Sammi Cheng Released = Recorded = 1996 Genre = Cantopop Length = Label = Capital Artists Producer = Reviews = Last album = Can t Let Go This album = Don t Want …   Wikipedia

  • Don't Want That Now — Infobox Single Name = Don t Want That Now Cover size = Border = Caption = Artist = The Blakes Album = A side = B side = Released = 2008 Format = Recorded = Genre = Indie rock Length = Label = Light In The Attic Writer = Producer = Audio sample? …   Wikipedia

  • don't want to go there — do not want to talk about it, it is not a pleasant topic    My divorce? We don t want to go there. It s ugly! …   English idioms

  • I Don't Want To — Infobox Single Name = I Don t Want To Artist = Toni Braxton Album = Secrets B side = I Love Me Some Him Released = March 11, 1997 Format = CD single, CD maxi single 12 single, 7 single Recorded = 1995 Genre = R B Length = 4:17 Label = LaFace… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»