Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

i+don't+care+a+brass+farthing

  • 1 farthing

    /'fɑ:ðiɳ/ * danh từ - đồng faddinh (bằng 1 soành penni) =the uttermost farthing+ đồng xu cuối cùng !it doesn't matter a farthing - chẳng sao cả; mặc kệ !it's not worth a farthing - chẳng đáng một xu !I don't care a brass farthing - care

    English-Vietnamese dictionary > farthing

  • 2 brass

    /brɑ:s/ * danh từ - đồng thau - đồ vật làm bằng đồng thau; bia đồng khắc ở mộ - (the brass) (âm nhạc) kèn đồng - (từ lóng) sự vô liêm sỉ, sự trơ tráo; sự hỗn xược - (từ lóng) tiền bạc - (kỹ thuật) cái lót trục, ống lót * tính từ - bằng đồng thau !I don't care a brass farthing - (xem) care !to come (get) down to [the] brass tacks (nails) - (từ lóng) đi sâu vào bản chất của vấn đề - đi vào vấn đề cụ thể * động từ - (từ lóng) thanh toán, trả hết

    English-Vietnamese dictionary > brass

  • 3 care

    /keə/ * danh từ - sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng =to be in (under) somebody's care+ được ai chăm nom =to take care of one's health+ giữ gìn sức khoẻ =I leave this in your care+ tôi phó thác việc này cho anh trông nom - sự chăm chú, sự chú ý; sự cẩn thận, sự thận trọng =to give care to one's work+ chú ý đến công việc =to take care not to...+ cẩn thận đừng có..., cố giữ đừng để... =to do something with... care+ làm việc gì cẩn thận =to take care; to have a care+ cẩn thận coi chừng - sự lo âu, sự lo lắng =full of cares+ đầy lo âu =free from care+ không phải lo lắng !care of Mr. X - ((viết tắt) c oào sạch 7ʃ X) nhờ ông X chuyển giúp (viết trên phong bì) !care killed the cat - (tục ngữ) lo bạc râu, sầu bạc tóc * nội động từ - trông nom, chăm sóc, nuôi nấng =to care for a patient+ chăm sóc người ốm =to be well cared for+ được chăm sóc chu đáo, được trông nom cẩn thận - chú ý đến, để ý đến, quan tâm đến, lo lắng đến; cần đến =that's all he cares for+ đó là tất cả những điều mà nó lo lắng =I don't care+ tôi không cần =he doesn't care what they say+ anh ta không để ý đến những điều họ nói - thích, muốn =would you care for a walk?+ anh có thích đi tản bộ không? !for all I care - (thông tục) tớ cần đếch gì !I don't care a pin (a damn, a whit, a tinker's cuss, a button, a cent, a chip, a feather, a fig, a straw, a whoop, a brass farthing) - (thông tục) tớ cóc cần !not to care if - (thông tục) không phản đối gì; không đòi hỏi gì hơn =I don't care if I do+ (thông tục) tôi không phản đối gì việc phải làm cái đó, tôi sẵn sàng làm cái đó

    English-Vietnamese dictionary > care

См. также в других словарях:

  • care a brass farthing — • give a hang • care a brass farthing • care a button • care a damn • care a farthing • care a fig • care a hang • care a hoot • care a pin • care a rap • care a straw • care a whistle • care two pins about (from Idioms in Speech) in negative: to …   Idioms and examples

  • care a farthing — • give a hang • care a brass farthing • care a button • care a damn • care a farthing • care a fig • care a hang • care a hoot • care a pin • care a rap • care a straw • care a whistle • care two pins about (from Idioms in Speech) in negative: to …   Idioms and examples

  • care a button — • give a hang • care a brass farthing • care a button • care a damn • care a farthing • care a fig • care a hang • care a hoot • care a pin • care a rap • care a straw • care a whistle • care two pins about (from Idioms in Speech) in negative: to …   Idioms and examples

  • care a damn — • give a hang • care a brass farthing • care a button • care a damn • care a farthing • care a fig • care a hang • care a hoot • care a pin • care a rap • care a straw • care a whistle • care two pins about (from Idioms in Speech) in negative: to …   Idioms and examples

  • care a feather — • give a hang • care a brass farthing • care a button • care a damn • care a farthing • care a fig • care a hang • care a hoot • care a pin • care a rap • care a straw • care a whistle • care two pins about (from Idioms in Speech) in negative: to …   Idioms and examples

  • care a fig — • give a hang • care a brass farthing • care a button • care a damn • care a farthing • care a fig • care a hang • care a hoot • care a pin • care a rap • care a straw • care a whistle • care two pins about (from Idioms in Speech) in negative: to …   Idioms and examples

  • care a hang — • give a hang • care a brass farthing • care a button • care a damn • care a farthing • care a fig • care a hang • care a hoot • care a pin • care a rap • care a straw • care a whistle • care two pins about (from Idioms in Speech) in negative: to …   Idioms and examples

  • care a hoot — • give a hang • care a brass farthing • care a button • care a damn • care a farthing • care a fig • care a hang • care a hoot • care a pin • care a rap • care a straw • care a whistle • care two pins about (from Idioms in Speech) in negative: to …   Idioms and examples

  • care a pin — • give a hang • care a brass farthing • care a button • care a damn • care a farthing • care a fig • care a hang • care a hoot • care a pin • care a rap • care a straw • care a whistle • care two pins about (from Idioms in Speech) in negative: to …   Idioms and examples

  • care a rap — • give a hang • care a brass farthing • care a button • care a damn • care a farthing • care a fig • care a hang • care a hoot • care a pin • care a rap • care a straw • care a whistle • care two pins about (from Idioms in Speech) in negative: to …   Idioms and examples

  • care a straw — • give a hang • care a brass farthing • care a button • care a damn • care a farthing • care a fig • care a hang • care a hoot • care a pin • care a rap • care a straw • care a whistle • care two pins about (from Idioms in Speech) in negative: to …   Idioms and examples

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»