Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

i+concede

  • 1 concede

    /kən'si:d/ * ngoại động từ - nhận, thừa nhận =to concede a point in an argument+ thừa nhận một điểm trong cuộc tranh luận - cho, nhường cho =to concede a privilege+ cho một đặc quyền - (thể dục,thể thao), (từ lóng) thua

    English-Vietnamese dictionary > concede

  • 2 zugestehen

    - {to concede} nhận, thừa nhận, cho, nhường cho, thua - {to grant} ban, cấp, công nhận, cho là, nhượng - {to yield} sản xuất, sản ra, mang lại, sinh lợi, chịu thua, chịu nhường, giao, chuyển giao, đầu hàng, quy phục, hàng phục, khuất phục, chịu lép, nhường, cong, oằn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zugestehen

  • 3 Zugeständnisse machen

    - {to concede} nhận, thừa nhận, cho, nhường cho, thua

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Zugeständnisse machen

  • 4 gewähren

    - {to accord} làm cho hoà hợp, cho, ban cho, chấp thuận, chấp nhận, phù hợp với, hoà hợp với, thống nhất với, nhất trí với - {to afford} có thể, có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện, tạo cho, cấp cho - {to allow} cho phép để cho, thừa nhận, công nhận, trợ cấp, cấp phát, trừ bớt, thêm, kể đến, tính đến, chiếu cố đến, chú ý đến, cho phép, chịu được, dung thứ được - {to bestow} bestow on, upon tặng cho, dành cho, để, đặt, cho trọ, tìm chỗ ở cho - {to concede} nhận, nhường cho, thua - {to covenant} ký hiệp ước, ký kết, thoả thuận bằng giao kèo - {to deign} rủ lòng, đoái đến, chiếu, hạ cố - {to do (did,done) làm, thực hiện, làm cho, gây cho, học, giải, dịch, thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn, nấu, nướng - quay, rán, đóng vai, làm ra vẻ, làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua, bịp, lừa bịp, ăn gian, đi thăm, đi tham quan, chịu, cho ăn, đãi, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, hoàn thành - chấm dứt, được, ổn, chu toàn, an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ, làm ăn xoay sở - {to extend} duỗi thẳng, đưa ra, giơ ra, kéo dài, gia hạn, mở rộng, dàn rộng ra, làm việc dốc hết, gửi tới, đánh giá, tịch thu, chép ra chữ thường, chạy dài - {to furnish} cung cấp, trang bị đồ đạc cho - {to give (gave,given) biếu, tặng, ban, sinh ra, đem lại, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, gây ra, cống hiến, hiến dâng, ham mê, miệt mài, chuyên tâm - tổ chức, mở, thết, biểu diễn, diễn, đóng, hát dạo, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận, nhường, nhượng bộ, coi như - cho là, cho rằng, quyết định xử - {to grant} cấp, nhượng - {to impart} dàn xếp với nhau người toà án, truyền đạt, kể cho hay, phổ biến, chia phần cho - {to vouchsafe} chiếu cố, thèm - {to yield} sản xuất, sản ra, mang lại, sinh lợi, chịu thua, chịu nhường, giao, chuyển giao, đầu hàng, quy phục, hàng phục, khuất phục, chịu lép, cong, oằn = gewähren (Unterstützung) {to lend (lent,lent)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gewähren

  • 5 zugeben

    - {to acknowledge} nhận, thừa nhận, công nhận, báo cho biết đã nhận được, đền đáp, tỏ lòng biết ơn, cảm tạ - {to admit} nhận vào, cho vào, kết nạp, cho hưởng, chứa được, nhận được, có đủ chỗ cho, thú nhận, nạp, có chỗ cho, có - {to concede} cho, nhường cho, thua - {to confess} thú tội, xưng tội, nghe xưng tội - {to grant} ban, cấp, cho là, nhượng = zugeben (gab zu,zugegeben) {to allow; to own}+ = zugeben, daß {to recognize that}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zugeben

  • 6 einräumen

    - {to admit} nhận vào, cho vào, kết nạp, cho hưởng, chứa được, nhận được, có đủ chỗ cho, nhận, thừa nhận, thú nhận, nạp, có chỗ cho, có - {to allow} cho phép để cho, công nhận, chấp nhận, cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát, trừ bớt, thêm, kể đến, tính đến, chiếu cố đến, chú ý đến, cho phép, chịu được, dung thứ được - {to concede} nhường cho, thua - {to confess} thú tội, xưng tội, nghe xưng tội - {to grant} ban, cấp, cho là, nhượng = einräumen (Möbel) {to put in}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einräumen

  • 7 anerkennen

    (erkannte an,anerkannt) - {to acclaim} hoan hô, tôn lên - {to acknowledge} nhận, thừa nhận, công nhận, báo cho biết đã nhận được, đền đáp, tỏ lòng biết ơn, cảm tạ - {to admit} nhận vào, cho vào, kết nạp, cho hưởng, chứa được, nhận được, có đủ chỗ cho, thú nhận, nạp, có chỗ cho, có - {to allow} cho phép để cho, chấp nhận, cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát, trừ bớt, thêm, kể đến, tính đến, chiếu cố đến, chú ý đến, cho phép, chịu được, dung thứ được - {to appreciate} đánh giá, đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị, thấy rõ, nhận thức, sâu sắc, biết thưởng thức, biết đánh giá, cảm kích, nâng giá, tăng giá trị, lên giá - {to approve} tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận, xác nhận, phê chuẩn, chuẩn y, chứng tỏ, tỏ ra, chứng minh, approve of tán thành - {to avow} - {to own} là chủ của, nhìn nhận, thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận, đầu thú - {to recognize} nhận ra, chấp nhận cho phát biểu = anerkennen (erkannte an,anerkannt) [als wahr] {to concede [as true]}+ = nicht anerkennen {to deny; to disown; to repudiate}+ = nicht anerkennen (Forderung) {to disallow}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anerkennen

См. также в других словарях:

  • concede — CONCÉDE, concéd, vb. III. tranz. (livr.) A îngădui, a încuviinţa; a ceda un drept, un privilegiu etc. – Din fr. concéder. Trimis de dante, 13.09.2007. Sursa: DEX 98  CONCÉDE vb. v. accepta, admite, aproba, concesiona, consimţi, încuviinţa,… …   Dicționar Român

  • concede — [kən sēd′] vt. conceded, conceding [L concedere < com , with + cedere, to go, grant, CEDE] 1. to admit as true or valid; acknowledge [to concede a point in argument] 2. to admit as certain or proper [to concede victory to an opponent] 3. to… …   English World dictionary

  • Concede — Con*cede (k[o^]n*s[=e]d ), v. t. [imp. & p. p. {Conceded}; p. pr. & vb. n. {Conceding}.] [L. concedere, concessum; con + cedere to go along, give way, yield: cf. F. conc[ e]der. See {Cede}.] 1. To yield or suffer; to surrender; to grant; as, to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • concede — UK US /kənˈsiːd/ verb ► [T] to admit that something exists or is true, often unwillingly: concede that »The chairman conceded that shareholders had been impacted by the decline in market prices . »The insurers ultimately conceded liability for… …   Financial and business terms

  • Concede — Con*cede , v. i. To yield or make concession. [1913 Webster] I wished you to concede to America, at a time when she prayed concession at our feet. Burke. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • concede — I verb abide by, accede, accept, acknowledge, acquiesce, affirm, agree, agree in principle, allow, arrive at an agreement, assent, be persuaded, come to terms, comply with, concedere, consent, endorse, endure, give in, grant, impart, permit,… …   Law dictionary

  • concédé — concédé, ée (kon sé dé, dée) part. passé. Les terres concédées par l État aux colons …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • concede — 1630s, from M.Fr. concéder or directly from L. concedere give way, yield, go away, depart, retire, figuratively agree, consent, give precedence, from com , intensive prefix (see COM (Cf. com )), + cedere to go, grant, give way (see CEDE (Cf.… …   Etymology dictionary

  • concede — 1 *grant, allow Analogous words: admit, *acknowledge: waive, cede (see RELINQUISH) Antonyms: dispute Contrasted words: argue, debate, *discuss, agitate 2 * …   New Dictionary of Synonyms

  • concede — [v] acknowledge, give in accept, accord, admit, allow, avow, award, bury the hatchet*, capitulate, cave in, cede, confess, cry uncle*, ditto*, fess up*, fold, give up, go along with, go with the flow*, grant, hand over, knuckle under, let on, own …   New thesaurus

  • concede — ► VERB 1) finally admit or agree that something is true. 2) surrender (a possession, advantage, or right). 3) admit defeat in (a match or contest). 4) fail to prevent an opponent scoring (a goal or point). ORIGIN Latin concedere, from cedere… …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»