Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

i+cannot

  • 41 single-handed

    /'siɳgl'hændid/ * tính từ - một mình, đơn thương độc mã =single-handed efforts+ những cố gắng của riêng bản thân * phó từ - một mình, đơn thương độc mã =this cannot be done single-handed+ việc này không thể làm một mình được - một tay =to play single-handed+ đánh một tay

    English-Vietnamese dictionary > single-handed

  • 42 skin

    /skin/ * danh từ - da, bì =outer skin+ biểu bì - vỏ =orange skin+ vỏ cam - da thú - bầu bằng da thú (để đựng nước, rượu...) - vỏ tàu !to be no skin off someone's back - (từ lóng) không dính dáng đến ai, không động chạm đến ai, không ảnh hưởng gì đến ai !to be only skin and bone - gầy chỉ còn da bọc xương !he cannot change his skin - chết thì chết nết không chừa !to escape by (with) the skin of one's teeth x tooth to fear for one's skin - sợ mất mạng !to get under someone's skin - (thông tục) nắm được ai, làm cho ai phải chú ý - làm cho ai bực tức, chọc tức ai !to have a thick skin - cứ trơ ra (khi bị phê bình, bị chửi...) !to have a thin skin - dễ bật lò xo (khi bị phê bình, bị chửi...) !near is my shirt, but nearer is my skin x shirt to save one's skin - chạy thoát !I would not be in his skin - tôi không muốn ở địa vị của nó * ngoại động từ - lột da =to skin a rabbit+ lột da một con thỏ - bóc vỏ, gọt vỏ - (thông tục) lột quần áo (ai) - (từ lóng) lừa đảo - ((thường) + over) bọc lại * nội động từ - lột da (rắn) - đóng sẹo, lên da non (vết thương) - (thông tục) cởi quần áo !to skin alive - lột sống (súc vật) - (thông tục) mắng mỏ thậm tệ, trừng phạt nặng nề - (thông tục) đánh gục, đánh bại hắn !to keep one's eyes skinned - (từ lóng) cẩn thận, cảnh giác

    English-Vietnamese dictionary > skin

  • 43 soul

    /soul/ * danh từ - linh hồn - tâm hồn, tâm trí =to throw oneself body and soul into something+ để hết tâm trí vào việc gì =he cannot call his soul his own+ nó bị người khác khống chế - linh hồn, cột trụ =President Ho is the [life and] soul of the Party+ Hồ chủ tịch là linh hồn của Đảng - vĩ nhân =the greatest souls of antiquity+ những vĩ nhân của thời xưa - hồn, sức sống, sức truyền cảm =picture lucks soul+ bức tranh thiếu hồn - người, dân =without meeting a living soul+ không thấy một bóng người =population of a thousand souls+ số dân một nghìn người =a simple soul+ người giản dị =the ship was lost with two hundred souls on board+ con tàu đã bị đắm với hai trăm hành khách

    English-Vietnamese dictionary > soul

  • 44 spare

    /speə/ * tính từ - thừa, dư, có để dành =spare time+ thì giờ rỗi =spare cash+ tiền để dành =spare room+ buồn ngủ dành riêng cho khách - thanh đạm, sơ sài =spare diet+ chế độ ăn uống thanh đạm - gầy go =man of spare frame+ người gầy gò - để thay thế (đồ phụ tùng) * danh từ - đồ phụ tùng (máy móc) * ngoại động từ - để dành, tiết kiệm =to spare expense+ tiết kiệm việc chi tiêu =to spare no efforts+ không tiếc sức - không cần đến, có thừa =we cannot spare him just now+ hiện giờ chúng tôi rất cần đến anh ta =I can spare you 10 d+ tôi có thể cho anh vay tạm 10 đồng - tha, tha thứ, dung thứ; miễn cho =to spare someone's life+ thay mạng cho ai, tha giết ai =to spare someone's feelings+ không chạm đến tình cảm của ai =I could have spared the explanation+ đáng lẽ tôi đã có thể miễn việc giải thích =spare me these jeremiads+ xin miễn cho tôi những lời than van đó * nội động từ - ăn uống thanh đạm - tằn tiện !spare the rod and spoil the child - (xem) rod !to have enought and to spare - có của ăn của để; dư dật

    English-Vietnamese dictionary > spare

  • 45 sweat

    /swet/ * danh từ - mồ hôi =wet with sweat+ ướt đẫm mồ hôi =by the sweat of one's brow+ bằng mồ hôi nước mắt của mình - " Mồ hôi" (giọt nước đọng trên cửa kính, trên tường...) - sự ra mồ hôi; sự làm đổ mồ hôi =nightly sweats+ sự ra mồ hôi trộm =a sweat will do him good+ cứ xông cho ra mồ hôi là anh ấy khỏi - công việc vất vả, việc khó nhọc =he cannot stand the sweat of it+ anh ta không chịu được vất vả - sự tập luyện (cho ngựa trước cuộc thi...) - (thông tục) sự lo ngại, sự lo lắng =to be in a sweat+ lo lắng !old sweat - (từ lóng) lính già * nội động từ - đổ mồ hôi, toát mồ hôi - úa ra, rỉ ra (như mồ hôi) - làm việc vất vả, làm việc mệt nhọc - bán sức lao động (lấy đồng lương rẻ mạt) - sợ hãi, hối hận =he shall sweat for it+ anh ta sẽ hối hận về việc đó * ngoại động từ - chảy (mồ hôi...), toát (mồ hôi...) - làm (ai) đổ mồ hôi; làm (áo...) ướt đẫm mồ hôi - lau mồ hôi (cho ngựa) - ốp (công nhân) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt; bóc lột - ủ (thuốc lá) - hàn (kim loại) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tra tấn (ai) để bắt khai !to sweat out - xông cho ra mồ hôi để khỏi (cảm...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lo lắng đợi chờ (cái gì); sốt ruột đợi chờ (cái gì...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đứng chờ cho hết (một hàng dài...) !to sweat blood - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt - sốt ruột, lo lắng, bồn chồn e ngại

    English-Vietnamese dictionary > sweat

  • 46 truly

    /'tru:li/ * phó từ - thật, sự thật, đúng =the truly great+ những người thật sự vĩ đại - thành thật, thành khẩn, chân thành =to be truly grateful+ thành thật biết ơn - trung thành - thật ra, thật vậy =truly, I cannot say+ thật vậy, tôi không thể nói được !Yours truly - (xem) yours

    English-Vietnamese dictionary > truly

  • 47 uphelp

    / p'hould/ * ngoại động từ - nâng lên; ngước (mắt...) lên; giưng cao - đỡ, chống, chống đỡ - ủng hộ, tán thành =I cannot uphold such conduct+ tôi không thể tán thành cách cư xử như thế - giữ, giữ gìn, duy trì; giữ vững tinh thần =to uphold a tradition+ giữ gìn truyền thống =to uphold someone+ giữ vững tinh thần ai - xác nhận =to uphold the jury's decision+ xác nhận quyết định của hội đồng

    English-Vietnamese dictionary > uphelp

  • 48 uphold

    / p'hould/ * ngoại động từ - nâng lên; ngước (mắt...) lên; giưng cao - đỡ, chống, chống đỡ - ủng hộ, tán thành =I cannot uphold such conduct+ tôi không thể tán thành cách cư xử như thế - giữ, giữ gìn, duy trì; giữ vững tinh thần =to uphold a tradition+ giữ gìn truyền thống =to uphold someone+ giữ vững tinh thần ai - xác nhận =to uphold the jury's decision+ xác nhận quyết định của hội đồng

    English-Vietnamese dictionary > uphold

  • 49 whole

    /houl/ * tính từ - bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng =to escape with a whole skin+ thoát khỏi mà bình an vô sự =to come back whole+ trở về bình an vô sự - đầy đủ, nguyên vẹn, nguyên chất, trọn vẹn, toàn bộ =my whole energy+ toàn bộ nghị lực của tôi =to swallow it whole+ nuốt chửng =the whole country+ toàn quốc =by three whole days+ suốt c ba ngày - (từ cổ,nghĩa cổ) khoẻ mạnh !to do something with one's whole heart - toàn tâm toàn ý làm việc gì * danh từ - toàn bộ, tất c, toàn thể =the whole of my money+ tất c tiền của tôi =I cannot tell you the whole [of it]+ tôi không thể kể cho anh biết tất c được =as a whole+ toàn bộ, tất c, thành một khối; nói chung =upon (on) the whole+ tổng cộng, tính hết mọi lẽ, tổng quát - (toán học) tổng

    English-Vietnamese dictionary > whole

См. также в других словарях:

  • cannot (help) but — formal phrase to have no choice except to do something You cannot help but like her. As I look back over my career, I cannot but smile. Thesaurus: choices and the process of choosingsynonym Main entry …   Useful english dictionary

  • cannot make head or tail of it — cannot figure it out, cannot understand it, cannot fathom it …   English contemporary dictionary

  • cannot\ but — • cannot but formal • can t help but informal v. phr. To be forced to; can only; must. When the streets are full of melting snow, you can t help but get your shoes wet. When a friend gave Jim a ticket to the game, he couldn t help but go. When a… …   Словарь американских идиом

  • cannot bear — cannot endure, cannot suffer …   English contemporary dictionary

  • cannot make head or tail of — cannot understand, cannot fathom …   English contemporary dictionary

  • cannot stand — cannot endure, cannot suffer …   English contemporary dictionary

  • cannot — is usually written as one word, although can not occurs from time to time in letters, examination scripts, etc. The contraction can t is fairly recent (around 1800) and does not occur (for example) in Shakespeare. Can t is often articulated even… …   Modern English usage

  • cannot — [kan′ät΄, kə nät′] can not cannot but have no choice but to; must …   English World dictionary

  • cannot help oneself — Cannot refrain from or resist doing something • • • Main Entry: ↑help …   Useful english dictionary

  • cannot make head nor tail of something — cannot make head nor/or/tail of something informal phrase used for saying that you cannot understand something at all Thesaurus: ways of saying that you do not know or understandsynonym Main entry: head …   Useful english dictionary

  • cannot make head or tail of something — cannot make head nor/or/tail of something informal phrase used for saying that you cannot understand something at all Thesaurus: ways of saying that you do not know or understandsynonym Main entry: head …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»