Перевод: со всех языков на все языки

со всех языков на все языки

i+can't+open+this+tin

  • 21 sprang

    /spriɳ/ * danh từ - sự nhảy; cái nhảy =to take a spring+ nhảy - mùa xuân (đen & bóng) =the spring of one's life+ mua xuân của cuộc đời, lúc tuổi thanh xuân - suối =hot spring+ suối nước nóng - sự co dãn; tính đàn hồi; sự bật lại - lò xo; nhíp (xe) - chỗ nhún (của ván nhảy...) - nguồn, gốc, căn nguyên - động cơ =the springs of human action+ những động cơ của hành động con người - chỗ cong, đường cong - chỗ nứt, đường nứt (cột buồm...); sự rò, sự bị nước rỉ vào (thuyền...) - dây buộc thuyền vào bến - con nước - (Ê-cốt) bài hát vui; điệu múa vui * nội động từ sprang; sprung - ((thường) + up, down, out, over, through, away, back...) nhảy =to spring out of bed+ nhảy ra khỏi giường =to spring at someone+ nhảy xổ vào người nào =to spring to one's feet+ đứng phắt dậy - bật mạnh =branch springs back+ cành cây bật mạnh trở lại =lid springs open+ cái vung bật tung ra - nổi lên, hiện ra, nảy ra, xuất hiện =the wind springs up+ gió nổi lên =the buds are springing+ nụ đang trổ =many factories have sprung into existence in this area+ nhiều nhà máy đã xuất hiện trong khu vực này - xuất phát, xuất thân =his actions spring from goodwill+ những hành động của anh ta xuất phát từ thiện ý =to be sprungs of a peasant stock+ xuất thân từ thành phần nông dân - nứt rạn; cong (gỗ) =racket has sprung+ cây vợt bị nứt; cậy vợt bị cong - nổ (mìn) * ngoại động từ - làm cho nhảy lên, làm cho bay lên =to spring a covey of quail+ làm cho một ổ chim cun cút bay lên - nhảy qua =to spring a wall+ nhảy qua tường - làm rạn, làm nứt, làm nẻ =he has sprung my racket+ anh ta làm nứt cái vợt của tôi - làm nổ (mìn); làm bật lên, đề ra, đưa ra; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bất ngờ tuyên bố, bất ngờ đưa ra (một tin) =to spring a trap+ làm bật bẫy =he has sprung a new theory+ anh ta đề ra một lý thuyết mới =he loves to spring surprises on us+ anh ta thích làm chúng tôi ngạc nhiên - lắp nhíp, lắp lò xo giảm xóc (vào xe) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đảm bảo cho (ai) được tha tù

    English-Vietnamese dictionary > sprang

  • 22 spring

    /spriɳ/ * danh từ - sự nhảy; cái nhảy =to take a spring+ nhảy - mùa xuân (đen & bóng) =the spring of one's life+ mua xuân của cuộc đời, lúc tuổi thanh xuân - suối =hot spring+ suối nước nóng - sự co dãn; tính đàn hồi; sự bật lại - lò xo; nhíp (xe) - chỗ nhún (của ván nhảy...) - nguồn, gốc, căn nguyên - động cơ =the springs of human action+ những động cơ của hành động con người - chỗ cong, đường cong - chỗ nứt, đường nứt (cột buồm...); sự rò, sự bị nước rỉ vào (thuyền...) - dây buộc thuyền vào bến - con nước - (Ê-cốt) bài hát vui; điệu múa vui * nội động từ sprang; sprung - ((thường) + up, down, out, over, through, away, back...) nhảy =to spring out of bed+ nhảy ra khỏi giường =to spring at someone+ nhảy xổ vào người nào =to spring to one's feet+ đứng phắt dậy - bật mạnh =branch springs back+ cành cây bật mạnh trở lại =lid springs open+ cái vung bật tung ra - nổi lên, hiện ra, nảy ra, xuất hiện =the wind springs up+ gió nổi lên =the buds are springing+ nụ đang trổ =many factories have sprung into existence in this area+ nhiều nhà máy đã xuất hiện trong khu vực này - xuất phát, xuất thân =his actions spring from goodwill+ những hành động của anh ta xuất phát từ thiện ý =to be sprungs of a peasant stock+ xuất thân từ thành phần nông dân - nứt rạn; cong (gỗ) =racket has sprung+ cây vợt bị nứt; cậy vợt bị cong - nổ (mìn) * ngoại động từ - làm cho nhảy lên, làm cho bay lên =to spring a covey of quail+ làm cho một ổ chim cun cút bay lên - nhảy qua =to spring a wall+ nhảy qua tường - làm rạn, làm nứt, làm nẻ =he has sprung my racket+ anh ta làm nứt cái vợt của tôi - làm nổ (mìn); làm bật lên, đề ra, đưa ra; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bất ngờ tuyên bố, bất ngờ đưa ra (một tin) =to spring a trap+ làm bật bẫy =he has sprung a new theory+ anh ta đề ra một lý thuyết mới =he loves to spring surprises on us+ anh ta thích làm chúng tôi ngạc nhiên - lắp nhíp, lắp lò xo giảm xóc (vào xe) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đảm bảo cho (ai) được tha tù

    English-Vietnamese dictionary > spring

  • 23 sprung

    /spriɳ/ * danh từ - sự nhảy; cái nhảy =to take a spring+ nhảy - mùa xuân (đen & bóng) =the spring of one's life+ mua xuân của cuộc đời, lúc tuổi thanh xuân - suối =hot spring+ suối nước nóng - sự co dãn; tính đàn hồi; sự bật lại - lò xo; nhíp (xe) - chỗ nhún (của ván nhảy...) - nguồn, gốc, căn nguyên - động cơ =the springs of human action+ những động cơ của hành động con người - chỗ cong, đường cong - chỗ nứt, đường nứt (cột buồm...); sự rò, sự bị nước rỉ vào (thuyền...) - dây buộc thuyền vào bến - con nước - (Ê-cốt) bài hát vui; điệu múa vui * nội động từ sprang; sprung - ((thường) + up, down, out, over, through, away, back...) nhảy =to spring out of bed+ nhảy ra khỏi giường =to spring at someone+ nhảy xổ vào người nào =to spring to one's feet+ đứng phắt dậy - bật mạnh =branch springs back+ cành cây bật mạnh trở lại =lid springs open+ cái vung bật tung ra - nổi lên, hiện ra, nảy ra, xuất hiện =the wind springs up+ gió nổi lên =the buds are springing+ nụ đang trổ =many factories have sprung into existence in this area+ nhiều nhà máy đã xuất hiện trong khu vực này - xuất phát, xuất thân =his actions spring from goodwill+ những hành động của anh ta xuất phát từ thiện ý =to be sprungs of a peasant stock+ xuất thân từ thành phần nông dân - nứt rạn; cong (gỗ) =racket has sprung+ cây vợt bị nứt; cậy vợt bị cong - nổ (mìn) * ngoại động từ - làm cho nhảy lên, làm cho bay lên =to spring a covey of quail+ làm cho một ổ chim cun cút bay lên - nhảy qua =to spring a wall+ nhảy qua tường - làm rạn, làm nứt, làm nẻ =he has sprung my racket+ anh ta làm nứt cái vợt của tôi - làm nổ (mìn); làm bật lên, đề ra, đưa ra; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bất ngờ tuyên bố, bất ngờ đưa ra (một tin) =to spring a trap+ làm bật bẫy =he has sprung a new theory+ anh ta đề ra một lý thuyết mới =he loves to spring surprises on us+ anh ta thích làm chúng tôi ngạc nhiên - lắp nhíp, lắp lò xo giảm xóc (vào xe) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đảm bảo cho (ai) được tha tù

    English-Vietnamese dictionary > sprung

См. также в других словарях:

  • Can opener — For the grappling hold, see spinal lock#Can opener. A modern opener with a combination of a rotating cutting wheel and a serrated wheel A can opener (also known as a tin opener) is a device used to open metal cans. Although preservation of food… …   Wikipedia

  • tin processing — Introduction       preparation of the ore for use in various products.       Tin (Sn) is a relatively soft and ductile metal with a silvery white colour. It has a density of 7.29 grams per cubic centimetre, a low melting point of 231.88° C… …   Universalium

  • Tin can — A tin can, also called a tin (especially in British English) or a can, is an air tight container for the distribution or storage of goods, composed of thin metal, and requiring cutting or tearing of the metal as the means of opening. Cans hold… …   Wikipedia

  • can — noun ⇨ See also ↑tin ADJECTIVE ▪ aluminium/aluminum, metal, tin ▪ empty ▪ 8 oz, 300 g, 250 ml, etc …   Collocations dictionary

  • Open Directory Project — URL dmoz.org Commercial? No Type of site Web directory …   Wikipedia

  • Open Your Heart (M People song) — Open Your Heart Single by M People from the album Bizarre Fruit B side …   Wikipedia

  • Tin whistle — Infobox Instrument color1=#FFD700 color2=#FFEC8B name=Tin whistle names=Pennywhistle classification= *Woodwind *Wind *Aerophone range=Two octaves related= *Simple system flute *Pipe and taborThe tin whistle, also called the tinwhistle, whistle,… …   Wikipedia

  • can — I [[t]kən, STRONG kæn[/t]] MODAL USES ♦ (Can is a modal verb. It is used with the base form of a verb. The form cannot is used in negative statements. The usual spoken form of cannot is can t, pronounced [[t]kɑ͟ːnt, AM kæ̱nt[/t]].) 1) MODAL You… …   English dictionary

  • can — 1 strong verb (modal verb) 1 to be able to: He s so tall he can touch the ceiling. | This machine can perform two million calculations per second. | I can t remember where I put it. | They have everything that money can buy. | The police still… …   Longman dictionary of contemporary English

  • can — can1 W1S1 [kən strong kæn] modal v negative short form can t ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(ability)¦ 2¦(requesting)¦ 3¦(allowed)¦ 4¦(possibility)¦ 5¦(seeing/hearing etc)¦ 6¦(not true)¦ 7¦(should not)¦ 8¦(surprise/anger)¦ 9¦(sometimes)¦ …   Dictionary of contemporary English

  • tin*/ — [tɪn] noun 1) [U] a soft light silver metal There used to be tin mines all around this area.[/ex] 2) [C] British a closed metal container for food Syn: can a tin of soup[/ex] I bought three tins of beans.[/ex] 3) [C] a metal container with a lid …   Dictionary for writing and speaking English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»