Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

i've+reserved

  • 1 reserved

    /ri'zə:vd/ * tính từ - dành, dành riêng, dành trước =reserved seat+ ghế dành riêng - kín đáo; dè dặt, giữ gìn - dự bị, dự trữ =reserved list+ (hàng hải) danh sách sĩ quan dự bị

    English-Vietnamese dictionary > reserved

  • 2 reserved

    v. Tau faj seeb tseg
    adj. Txaj muag; dub muag

    English-Hmong dictionary > reserved

  • 3 distanziert

    - {reserved} dành, dành riêng, dành trước, kín đáo, dè dặt, giữ gìn, dự bị, dự trữ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > distanziert

  • 4 vorbehalten

    - {reserved} dành, dành riêng, dành trước, kín đáo, dè dặt, giữ gìn, dự bị, dự trữ = vorbehalten (Recht) {to reserve}+ = es blieb ihm vorbehalten {it was left to him}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorbehalten

  • 5 der Platz

    - {accommodation} sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp, sự hoà giải, sự dàn xếp, tiện nghi, sự tiện lợi, sự thuận tiện, chỗ trọ, chỗ ăn chỗ ở, món tiền cho vay - {circus} rạp xiếc, gánh xiếc, chỗ nhiều đường gặp nhau, tiếng huyên náo, trò chơi ồn ào, trường đấu, trường du hí, đai vòng - {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất, ruộng đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, đáy, nền, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ, sự tiếp đất - {pew} ghế dài có tựa trong nhà thờ, chỗ ngồi dành riêng trong nhà thờ, chỗ ngồi - {place} nơi, chỗ, địa điểm, địa phương, nhà, nơi ở, địa vị, chỗ đứng, chỗ thích đáng, chỗ thích hợp, chỗ làm, nhiệm vụ, cương vị, cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường, chỗ rộng có tên riêng ở trước) - đoạn phố, thứ tự - {room} buồng, phòng, cả phòng, căn nhà ở, cơ hội, khả năng, duyên cớ - {seat} ghế, vé chỗ ngồi, mặt ghế, mông đít, đũng quần, chỗ nơi, cơ ngơi, nhà cửa, trang bị, ghế ngồi, tư thế ngồi, kiểu ngồi, cách ngồi, trụ sở, trung tâm - {site} đất xây dựng - {space} không gian, không trung, khoảng không, khoảng, khoảng cách chữ, phiến cách chữ - {spot} dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, cá đù chấm, bồ câu đốm, chốn, sự chấm trước, con ngựa được chấm, một chút, một ít, đèn sân khấu spotlight), chỗ làm ăn, chức vụ - vị trí trong danh sách - {square} hình vuông, khu nhà khối giáp bốn phố, thước vuông góc, cái ê-ke, ô chữ vuông, bình phương, người nệ cổ - {there} chỗ đó, nơi đó, chỗ đấy = Mach Platz! {stand clear!}+ = der feste Platz {tower}+ = der runde Platz {circus}+ = Platz lassen {to leave some space}+ = Platz machen {to clear the way; to make way; to part}+ = Platz nehmen {to take a seat}+ = fehl am Platz {out of place}+ = der heilige Platz {sanctuary}+ = der passende Platz [für] {niche [for]}+ = Platz aussparen {to leave a space blank}+ = Platz haben für {to admit}+ = Platz machen für {to make room for}+ = der numerierte Platz {reserved seat}+ = der ebene freie Platz {esplanade}+ = behalten Sie Platz! {keep your seat!}+ = jemandem Platz machen {to make way for someone}+ = einen Platz abrutschen {to slip a notch}+ = seinen Platz behaupten {to keep one's place}+ = seinen Platz einnehmen {to take one's seat}+ = nicht genug Platz haben {to lack space}+ = bitte, nehmen Sie Platz {have a seat please}+ = den Platz bestimmen für {to locate}+ = ist dieser Platz belegt? {is this seat reserved?}+ = Ich ließ sie Platz nehmen. {I had her sit down.}+ = der von Häusern umgebene Platz {square}+ = jemandem seinen Platz anweisen {to show someone his seat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Platz

  • 6 zurückhaltend

    - {aloof} ở xa, tách xa, xa rời, tách rời, lánh xa, cách biệt, ở ngoài khơi lộng gió - {backward} về phía sau, giật lùi, chậm tiến, lạc hậu, muộn, chậm trễ, ngần ngại, lùi, ngược - {close} đóng kín, chật, chật chội, kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, dè dặt, kín đáo, hà tiện, bủn xỉn, gần, thân, sát, chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận, hạn chế, cấm - gay go, ngang nhau, ngang sức, ẩn, ngắn - {cold} lạnh, lạnh lẽo, nguội, phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình, làm chán nản, làm thất vọng, nhạt nhẽo, không có gì thú vị, yếu, khó ngửi thấy, mát - {coy} bẽn lẽn, xấu hổ, rụt rè, e lệ, làm duyên, làm dáng, hẻo lánh - {demure} nghiêm trang, từ tốn, làm ra vẻ nghiêm trang, màu mè làm ra vẻ kín đáo - {distant} xa, cách, xa cách, có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật - {dumb} câm, không nói, không kêu, không biết nói, không có tiếng nói, lặng đi, không nói lên được, lầm lì, ít nói, ngu xuẩn, ngu ngốc, ngớ ngẩn - {farouche} không thích chơi với ai, thích tha thủi một mình - {offish} khinh khỉnh - {reserved} dành, dành riêng, dành trước, giữ gìn, dự bị, dự trữ - {restrained} bị kiềm chế, bị nén lại, bị dằn lại, tự chủ được, thận trọng, giản dị, có chừng mực, không quá đáng - {reticent} trầm lặng, dè dặt kín đáo trong lời nói - {retiring} xa lánh mọi người, không thích xuất đầu lộ diện, khiêm tốn, dành cho người về hưu - {stand-offish} khó gần, không cởi mở stand-off) - {undemonstrative} không hay thổ lộ tâm tình - {unsociable} khó chan hoà - {unsocial} phi x hội, không thuộc về x hội = zurückhaltend sein {to be reserved}+ = zurückhaltend ausdrücken {to understate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurückhaltend

  • 7 verschlossen

    - {close} đóng kín, chật, chật chội, kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, dè dặt, kín đáo, hà tiện, bủn xỉn, gần, thân, sát, chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận, hạn chế, cấm - gay go, ngang nhau, ngang sức, ẩn, ngắn - {reserved} dành, dành riêng, dành trước, giữ gìn, dự bị, dự trữ - {secretive} hay giấu giếm, hay giữ kẽ - {taciturn} ít nói, lầm lì - {undemonstrative} không hay thổ lộ tâm tình = luftdicht verschlossen {hermetically sealed}+ = hermetisch verschlossen {hermetically sealed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verschlossen

  • 8 belegt

    - {busy} bận rộn, bận, có lắm việc, náo nhiệt, đông đúc, đang bận, đang có người dùng, lăng xăng, hay dính vào việc của người khác, hay gây sự bất hoà - {reserved} dành, dành riêng, dành trước, kín đáo, dè dặt, giữ gìn, dự bị, dự trữ = belegt (Stimme) {husky}+ = belegt (Medizin) {coated; furred}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > belegt

  • 9 herausgehen

    (Fleck) - {to come out} = nicht aus sich herausgehen {to be reserved}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herausgehen

  • 10 der Platzkartenwagen

    - {compartment with reserved seats only}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Platzkartenwagen

  • 11 das Rechte

    - {the right} = die Rechte (Politik) {the right}+ = der Rechte (Politik) {rightist}+ = Rechte verletzen {to invade}+ = der Doktor der Rechte {Doctor of Laws}+ = alle Rechte vorbehalten {all rights reserved}+ = die althergebrachten Rechte {vested rights}+ = jemandes Rechte schmälern {to encroach on someone's rights}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Rechte

  • 12 kühl

    - {chilly} lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh, ớn lạnh, rùng mình, lạnh lùng, lạnh nhạt - {coldish} hơi lạnh, lành lạnh - {cool} mát mẻ, mát, nguội, trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh, lãn đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng, không nhiệt tình, không mặn mà, không đằm thắm, trơ tráo, mặt dạn mày dày, không biết xấu hổ - không biết ngượng, tròn, gọn - {distant} xa, cách, xa cách, có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật - {fresh} tươi, tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mới, vừa mới tới, vừa mới ra, non nớt, ít kinh nghiệm, không mặn, không chát, ngọt, khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh - lanh lợi, hỗn xược, xấc láo, sỗ sàng, ngà ngà say, chếnh choáng, vừa mới có sữa - {offish} khinh khỉnh, cách biệt - {reserved} dành, dành riêng, dành trước, kín đáo, dè dặt, giữ gìn, dự bị, dự trữ = kühl (Wetter) {parky}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kühl

  • 13 reserviert

    - {aloof} ở xa, tách xa, xa rời, tách rời, lánh xa, cách biệt, ở ngoài khơi lộng gió - {offish} khinh khỉnh - {reserved} dành, dành riêng, dành trước, kín đáo, dè dặt, giữ gìn, dự bị, dự trữ - {reticent} trầm lặng, ít nói, dè dặt kín đáo trong lời nói - {stand-offish} xa cách, khó gần, không cởi mở stand-off)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reserviert

  • 14 der Nachdruck

    - {energy} nghị lực, sinh lực, sự hoạt động tích cực, khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng, sức lực, năng lượng - {expressiveness} tính diễn cảm, sức diễn cảm - {point} mũi nhọn mũi kim, đầu ngòi bút, nhánh gạc, cánh, dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ, mũi đất, đội mũi nhọn, mỏm nhọn, đăng ten ren bằng kim point lace), chân ngựa, chấm, dấu chấm - điểm, diểm, vấn đề, mặt, địa điểm, chỗ, hướng, phương, lúc, nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú, sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc, Poang, quăng dây buộc mép buồm - ghi, sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn - {stress} sự nhấn mạnh, trọng âm, âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự, sự bắt buộc, ứng suất - {vigorousness} tính chất mạnh khoẻ cường tráng, tính chất mạnh mẽ, sự mãnh liệt, khí lực - {vigour} sức mạnh, sự cường tráng, sức mãnh liệt, sức hăng hái, sự mạnh mẽ = der Nachdruck [auf] {emphasis [on]}+ = der Nachdruck (Typographie) {reprint}+ = mit Nachdruck {emphatically}+ = Nachdruck legen [auf] {to dwell (dwelt,dwelt) [on]}+ = Nachdruck verboten {all rights reserved; copyright}+ = der unerlaubte Nachdruck {counterfeit; piracy; pirated edition}+ = mit Nachdruck betonen {to insist}+ = auf etwas Nachdruck legen {to stress something}+ = mit Nachdruck hervorheben {to enforce}+ = seinen Worten Nachdruck verleihen {to give weight to one's words}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Nachdruck

  • 15 unzugänglich

    - {cool} mát mẻ, mát, hơi lạnh, nguội, trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh, lãn đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng, không nhiệt tình, không mặn mà, không đằm thắm, trơ tráo, mặt dạn mày dày, không biết xấu hổ - không biết ngượng, tròn, gọn - {impenetrable} không thể qua được, không thể xuyên thủng, không thể dò được, không thể hiểu thấu được, không thể tiếp thu được, không thể lĩnh hội được, chắn - {inaccessible} không tới được, không tới gần được, không vào được, không ghé vào được, không cặp bến được, khó gần, khó có được, khó kiếm được, không thể đạt tới được, khó nắm được - khó hiểu được - {reserved} dành, dành riêng, dành trước, kín đáo, dè dặt, giữ gìn, dự bị, dự trữ - {unapproachable} không thể đến gần được, không thể tới gần được - {uncome-at-able} không thể đến được, khó đến gần được, khó có, khó kiếm = unzugänglich [für] {impervious [to]; inapproachable [to]; unamenable [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unzugänglich

  • 16 copyright

    /'kɔpirait/ * danh từ - bản quyền, quyền tác giả !copyright reserved - tác giả giữ bản quyền * tính từ - do tác giả giữ bản quyền; được đảm bảo quyền tác giả * ngoại động từ - giữ quyền tác giả

    English-Vietnamese dictionary > copyright

См. также в других словарях:

  • Reserved Cases — • A term used for sins whose absolution is not within the power of every confessor Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Reserved Cases     Reserved Cases      …   Catholic encyclopedia

  • Reserved word — Reserved words (occasionally called keywords) are one type of grammatical construct in programming languages. These words have special meaning within the language and are predefined in the language’s formal specifications. Typically, reserved… …   Wikipedia

  • Reserved cases — is a term of Catholic doctrine, used for sins whose absolution is not within the power of every confessor, but is reserved to himself by the superior of the confessor, or only specially granted to some other confessor by that superior. To reserve …   Wikipedia

  • Reserved Forest — Une Reserved forest (littéralement depuis l anglais, « forêt réservée » ou R.F.) est une zones protégées en Inde. Elles sont inscrites à la Catégorie IV de la CMAP. Ce sont des terres boisées où d exploitation forestière, aux frontières …   Wikipédia en Français

  • Reserved forest (Inde) — Reserved forest Une Reserved forest (littéralement depuis l anglais, « forêt réservée » ou R.F.) est une zones protégées en Inde. Elles sont inscrites à la Catégorie IV de la CMAP. Ce sont des terres boisées où d exploitation forestière …   Wikipédia en Français

  • Reserved powers — can refer to several powers of a central authority: * Reserved powers , or Reserved matters, those subjects still dealt with by the United Kingdom Parliament, and not devolved to the Scottish Parliament, National Assembly for Wales or the… …   Wikipedia

  • Reserved — Re*served ( z?rvd ), a. 1. Kept for future or special use, or for an exigency; as, reserved troops; a reserved seat in a theater. [1913 Webster] 2. Restrained from freedom in words or actions; backward, or cautious, in communicating one s… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • reserved powers — see power 2a Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996 …   Law dictionary

  • reserved — [adj1] silent, unsociable; constrained aloof, backward, bashful, cautious, ceremonious, close, close mouthed, cold*, collected, composed, conventional, cool, demure, diffident, distant, eremitic, formal, frigid, gentle, icy*, mild, misanthropic,… …   New thesaurus

  • reserved word — noun (computing) A word with a specific use in a programming language that cannot therefore be used as an identifier, etc • • • Main Entry: ↑reserve * * * reˌserved ˈword 7 [reserved word] noun ( …   Useful english dictionary

  • reserved powers — reserved powers, U.S. the powers not granted by the Constitution to the Federal government but reserved for the states or the people …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»