Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

i've+no+time+for+sport

  • 1 das Mal

    - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số = das Mal (Sport) {base; tee}+ = manches Mal {many a time}+ = das nächste Mal {next time}+ = zum ersten Mal {for the first time}+ = ein anderes Mal {another time}+ = für dies eine Mal {for the nonce}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Mal

  • 2 das Vergnügen

    - {amusement} sự vui chơi, trò vui, trò giải trí, trò tiêu khiển, sự làm cho thích thú, sự làm buồn cười, sự thích thú, sự buồn cười - {delectation} sự thú vị, sự khoái trá - {delight} sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú, niềm khoái cảm - {entertainment} sự tiếp đãi, sự chiêu đãi, buổi chiêu đãi, sự giải trí, sự tiêu khiển, cuộc biểu diễn văn nghệ, sự nuôi dưỡng, sự ấp ủ, sự hoan nghênh, sự tán thành - {fun} sự vui đùa, trò vui đùa - {pleasure} niềm vui thích, điều thú vị, điều vui thú, điều khoái trá, khoái lạc, hoan lạc, sự ăn chơi truỵ lạc, ý muốn, ý thích - {rejoicing} sự vui mừng, lễ ăn mừng, hội hè, liên hoan - {sport} thể thao, sự chơi đùa, sự nô đùa, trò đùa, trò cười, trò trớ trêu, cuộc giải trí, cuộc vui chơi ngoài trời, người tốt, người có tinh thần tượng võ, người thẳng thắn, người trung thực - người có dũng khí, con bạc, anh chàng ăn diện, công tử bột, biến dị - {spree} cuộc vui chơi miệt mài, sự chè chén lu bù, sự ăn uống lu bù - {titillation} sự cù, sự làm cho buồn cười - {treat} sự đãi, sự thết đãi, tiệc, điều vui thích, điều khoan khoái, cuộc vui ngoài trời = viel Vergnügen! {enjoy yourself!; have a good time!}+ = das wilde Vergnügen {razzle-dazzle}+ = Vergnügen finden [an] {to delight [in]; to take delight [in]; to take pleasure [in]}+ = Vergnügen haben an {to be pleased with something}+ = Vergnügen finden an {to take delight in}+ = aus reinem Vergnügen {for the pleasure}+ = mit dem größten Vergnügen {I shall be delighted}+ = seinem Vergnügen nachgehen {to sport}+ = es war das reinste Vergnügen {it was unalloyed pleasure}+ = es bereitete mir großes Vergnügen {it gave me much pleasure}+ = Das Leben besteht nicht nur aus Vergnügen. {Life isn't all beer and skittles.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Vergnügen

  • 3 schlagen

    (schlug,geschlagen) - {to bang} cắt ngang trán, đánh mạnh, đập mạnh, nện đau, đánh, đấm, trôi hơn, vượt hơn, sập mạnh, nổ vang - {to bash} va mạnh - {to batter} xây thoải chân, đập, liên hồi, đập vỡ, nã pháo vào, hành hạ, ngược đãi, đánh đập, bóp méo, làm vẹt, làm mòn, đập liên hồi, đạp - {to beat (beat,beaten) nện, vỗ, gõ, thắng, đánh bại, vượt, đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống, khua - {to beetle} giã bằng chày, đập bằng chày, đi vội vã, đi tất tưởi beetle along), đi ra, đi chơi beetle off, away), cheo leo, nhô ra, treo trên sợi tóc - {to birch} quất bằng roi - {to box} bỏ vào hộp, đệ lên toà án, ngăn riêng ra, nhốt riêng vào từng ô chuồng, tát, bạt, đánh quyền Anh - {to bump} kêu, kêu như vạc, đâm vào, đâm sầm vào, xóc nảy lên, nảy xuống, va, đụng, ẩy, vứt xuống, vọt lên, bật mạnh lên, đánh đòn lưng tôm, đụng phải đuôi,, bắn phá, cho ra rìa, tống cổ ra - {to chop} chặt, đốn, bổ, chẻ, nói đứt đoạn, nói nhát gừng, chặt nhỏ, băm nhỏ, thay đổi luôn luôn, dao động, không kiến định, đổi chiều thình lình, trở thình lình, vỗ bập bềnh - {to clap} vỗ tay, đặt mạnh, ấn mạnh, đặt nhanh, ấn nhanh, đóng sập vào - {to click} làm thành tiếng lách cách, kêu lách cách, đá chân vào nhau, tâm đầu ý hiệp, ăn ý ngay từ phút đầu, thành công - {to cream} gạn lấy kem, gạn lấy phần tốt nhất, cho kem, làm cho nổi kem, làm cho nổi váng, thoa kem, nổi kem, nổi váng - {to discomfit} làm hỏng, làm thất bại, làm bố rối, làm lúng túng, làm chưng hửng - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, làm cho chạy, đưa, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe... - đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn - làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to drub} giã, quật, đánh đòn, đánh bại không còn manh giáp - {to fan} quạt, thổi bùng, xúi giục, trải qua theo hình quạt, thổi hiu hiu, xoè ra như hình quạt - {to fell} đấm ngâ, đánh ngã, đẫn, hạ, đốn chặt, khâu viền - {to flail} đập bằng cái đập lúa, vụt - {to flap} đập đen đét, đánh đen đét, vỗ đen đét, làm bay phần phật, lõng thõng, lòng thòng - {to flog} quần quật, đánh thắng, bán, quăng đi quăng lại - {to flop} lắc lư, đi lạch bạch, ngồi xuống, kêu tõm, thất bại, đi ngủ, quẳng phịch xuống, ném phịch xuống, để rơi phịch xuống - {to hammer} quai, búa, đạp mạnh, giáng cho những thất bại nặng nề, nhồi nhét, tọng, phê bình kịch liệt, chỉ trích kịch liệt, gõ ba lần búa tuyên bố vỡ nợ, làm bền bỉ, cố sức làm, gắng công làm - quấy rầy, quấy nhiễu - {to hit (hit,hit) đấm trúng, bắn trúng, ném trúng, va phải, vấp phải, va trúng, chạm nọc, xúc phạm đến, làm tổn thương, làm đau khổ, tìm ra, vớ được, hợp với, đúng với, đạt tới, đạt được, tới - mê đắm, đam mê, nhằm đánh - {to knock} va đụng, làm choáng người, gây ấn tượng sâu sắc, làm ngạc nhiên hết sức, chỉ trích gay gắt, kêu lọc xọc, nổ lọc xọc - {to lash} quất, kích thích, kích động, mắng nhiếc, xỉ vả, chỉ trích, đả kích, buộc, trôi - {to palpitate} đập nhanh, hồi hộp, run lên - {to pommel} đánh bằng núm chuôi kiếm, đấm túi bụi - {to pulsate} rung, rung động, rộn ràng, sàng để làm sạch đất) - {to pulse} - {to pummel} đấm thùm thụp, đấm liên hồi - {to punch} thoi, thụi, giùi lỗ, bấm, khoan, thúc bằng giấy đầu nhọn, chọc, thúc bằng gậy - {to rap} đánh nhẹ, cốp, thốt ra một cách thô lỗ cộc cằn, văng - {to skunk} đánh bại không gỡ được - {to slap} phát, vả - {to smack} thoáng có vị, thoáng có mùi, có vẻ, có mùi là lạ, có vị là lạ, tạt tai, quất kêu vun vút, chép, vụt kêu vun vút, chép môi - {to smite (smote,smitten) trừng phạt, động tính từ quá khứ) bị hoành hành, bị mê hoặc, bị ám ảnh, đập mạnh vào, gây ấn tượng mạnh mẽ, làm say mê, vỗ mạnh, phả vào - {to spank} thúc, giục, chạy mau, chạy nước kiệu - {to thrash} quẫy - {to throb} rộn lên - {to thump} - {to trounce} đanh đòn, quật cho một trận, đánh thua tơi bời, quở trách, mắng mỏ - {to whang} đánh đôm đốp, kêu đôm đốp, vang lên, kêu vang = schlagen (schlug,geschlagen) [auf] {to pound [at,on]; to slosh [on]}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Heer) {to defeat}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Ball) {to slog}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Takt) {to time}+ = schlagen (schlug,geschlagen) [nach] {to strike (struck,struck) [at]}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Pferd) {to savage}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Sport) {to out; to outclass; to outplay}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Segel) {to slat}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Saiten) {to sweep (swept,swept)+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Kricket) {to bat}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Baumwolle) {to batten}+ = k.o. schlagen {to knock out}+ = sich schlagen {to fight (fought,fought)+ = sich schlagen [um] {to strike (struck,struck) [for]}+ = hart schlagen (Ball) {to swipe}+ = sich schlagen [durch] {to rub [through]}+ = heftig schlagen {to bang}+ = leicht schlagen {to flick; to tap}+ = um sich schlagen {to lay about one}+ = kräftig schlagen [nach] {to swipe [at]}+ = jemanden schlagen {to give someone beans}+ = jemanden schlagen (Wettbewerb) {to give someone socks}+ = grün und blau schlagen {to beat black and blue}+ = kurz und klein schlagen {to smash to bits}+ = braun und blau schlagen {to bruise}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlagen

См. также в других словарях:

  • Time-out (sport) — In sports, a time out refers to a stoppage in the match for a short amount of time. This allows for the coaches of either team to communicate with the team, e.g. to determine strategy or inspire morale. Time outs are usually called by coaches or… …   Wikipedia

  • All Time Relais & Sport Rome (Rome) — All Time Relais & Sport Rome country: Italy, city: Rome (City: Eur) All Time Relais & Sport Rome Location Located in the heart of the dynamic and elegant, Eur district, which is considered as the Rome business area, the All Time Relais and Sport… …   International hotels

  • Sport — For other uses, see Sport (disambiguation). Sport in childhood. Association football, shown above, is a team sport which also provides opportunities to nurture social interaction skills. Sport is all forms of physical activity which, through… …   Wikipedia

  • Sport in Australia — is popular and widespread. Levels of both participation and watching are much higher than in many other countries.Fact|date=February 2007 Testament to this is the level of achievement in the Olympic Games and Commonwealth Games as well as other… …   Wikipedia

  • Sport in Ireland — Sport on the island of Ireland is popular and widespread. Levels of participation and spectating are high, but as in other western regions participation has been dropping due to the increasing popularity of other activities such as watching… …   Wikipedia

  • Sport climbing — is a style of rock climbing that relies on permanent anchors fixed to the rock, especially bolts, for protection. It contrasts with traditional climbing, in which the rock is typically devoid of fixed anchors and climbers must place removable… …   Wikipedia

  • Sport in the United Kingdom — plays an important role in British culture, and many people make an emotional investment in their favourite spectator sports. The most popular sport is football, except in Northern Ireland where Gaelic games are the most popular sports and Wales …   Wikipedia

  • Sport in England — Sport plays a prominent role in English life. Cricket is an unofficial national sport, along with association football. The most popular team sport is definitely association football (commonly known as football).Then comes cricket, rugby union… …   Wikipedia

  • Sport in Bangladesh — is popular and widespread. The most popular sport in Bangladesh is cricket, Bangladesh being the top 9th team in the world, [ [http://sport.guardian.co.uk/cricketworldcup2007/story/0,,2052442,00.html] [http://www.greynium.com/company/oneindia… …   Wikipedia

  • Sport in Milton Keynes — covers a range of professional and amateur sport in the Borough of Milton Keynes. There are professional teams in football, ice hockey and basketball. Most other sports feature at amateur level.ArcheryThere are archery clubs in Newport Pagnell… …   Wikipedia

  • Sport Relief — is a biennial charity event from Comic Relief, in association with BBC Sport, which brings together the worlds of sport and entertainment to raise money to help vulnerable people in both the UK and the world s poorest countries. At the heart of… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»