Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

i've+got+to

  • 1 erlangen

    - {to achieve} đạt được, giành được, hoàn thành, thực hiện - {to acquire} được, thu được, kiếm được - {to attain} đến tới, đạt tới - {to gain} lấy được, tới, tăng tốc, lên, nhanh - {to get (got,got) có được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu, dồn vào thế bí - dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp, đến, đạt đến - trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to obtain} đang tồn tại, hiện hành, thông dụng - {to procure} kiếm, mua được, tìm để cho làm đĩ, đem lại, đem đến, làm ma cô, làm nghề dắt gái, trùm gái điếm - {to secure} làm kiên cố, củng cố, giam giữ vào nơi chắc chắn, thắt, kẹp, buộc chặt, đóng chặt, bó chặt, cặp, bảo đảm, chiếm được, tìm được - {to win (won,won) chiếm, đoạt, thắng cuộc, thắng, thu phục, tranh thủ, lôi kéo, thắng trận, càng ngày càng lôi kéo, thuyết phục được = etwas erlangen {to get hold of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erlangen

  • 2 erwischen

    - {to catch (caught,caught) bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy, đánh được, câu được, bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp, mắc, bị nhiễm, hiểu được, nắm được, nhận ra, bắt gặp, bắt được quả tang, chợt gặp - chợt thấy, mắc vào, vướng, móc, kẹp, chặn đứng, nén, giữ, thu hút, lôi cuốn, đánh, giáng, bắt lửa, đóng băng, ăn khớp, vừa, bấu, víu lấy, níu lấy - {to get (got,got) được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu, dồn vào thế bí - dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp, đến, tới, đạt đến - trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to land} đưa vào bờ, đổ bộ, dẫn đến, đưa đến, đẩy vào, đạt được, giành được, đưa đi, ghé vào bờ, hạ cánh, xuống đất, xuống xe, lên bờ, rơi vào - {to nab} tóm cổ - {to nail} đóng đinh, ghìm chặt, bắt giữ, tóm - {to snag} va vào cừ, đụng vào cừ, nhổ hết cừ, đánh gốc, phát hết các mấu cành gãy = jemanden erwischen {to get hold of someone; to nick someone}+ = jemanden erwischen [bei] {to cop [at]}+ = jemanden kalt erwischen {to catch someone with his pants down}+ = jemanden gerade noch erwischen {to catch someone on the hop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erwischen

  • 3 die Hacke

    - {axe} cái rìu - {hack} búa, rìu, cuốc chim, vết toác, vết thương do bị đá vào ống chân, ngựa cho thuê, ngựa ốm, ngựa tồi, ngựa thường, người làm thuê những công việc nặng nhọc, người viết văn thuê - xe ngựa cho thuê, làm thuê, làm mướn, máng đựng thịt, giá phơi gạch - {heel} gót chân, gót móng, chân sau, gót, đầu cán vĩ, đầu cong, đuôi sống tàu, chân cột buồm, đồ đê tiện, kẻ đáng khinh - {hoe} cái cuốc - {mattock} cái cuốc chim - {pecker} chim gõ, chim hay mổ trong từ ghép), cái cuốc nhỏ, sự vui vẻ, sự hăng hái - {pick} sự chọn lọc, sự chọn lựa, người được chọn, cái được chọn, phần chọn lọc, phần tinh hoa, phần tốt nhất, dụng cụ nhọn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hacke

  • 4 erreichen

    - {to achieve} đạt được, giành được, hoàn thành, thực hiện - {to attain} đến tới, đạt tới - {to catch (caught,caught) bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy, đánh được, câu được, bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp, mắc, bị nhiễm, hiểu được, nắm được, nhận ra, bắt gặp, bắt được quả tang, chợt gặp - chợt thấy, mắc vào, vướng, móc, kẹp, chặn đứng, nén, giữ, thu hút, lôi cuốn, đánh, giáng, bắt lửa, đóng băng, ăn khớp, vừa, bấu, víu lấy, níu lấy - {to compass} đi vòng quanh, bao vây, vây quanh, hiểu rõ, kĩnh hội, âm mưu, mưu đồ - {to find (found,found) thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được, được, nhận thấy, xét thấy, thấy có, tới, trúng, cung cấp, xác minh và tuyên bố - {to gain} thu được, lấy được, kiếm được, tăng tốc, lên, nhanh - {to get (got,got) có được, xin được, hỏi được, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, đem về, thu về, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu, dồn vào thế bí, dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao - làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, đến, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to obtain} đang tồn tại, hiện hành, thông dụng - {to reach} chìa ra, đưa ra, với tay, với lấy, đi đến, có thể thấu tới, có thể ảnh hưởng đến, trải ra tới, chạy dài tới - {to touch} sờ, mó, đụng, chạm, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ, gảy, bấm, đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với - dính dáng, dính líu, đụng đến, uống, dùng đến, làm cảm động, làm mủi lòng, gợi mối thương tâm, làm xúc động, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm, có ảnh hưởng, có tác dụng - làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ, sánh kịp, bằng, tày, cặp, ghé, gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau = erreichen (Zweck) {to accomplish}+ = erreichen (Geschwindigkeit) {to make (made,made)+ = maximal erreichen {to top}+ = zu erreichen streben {to bear down on}+ = ich kann es nicht erreichen {I can't get at it}+ = was willst du eigentlich erreichen? {what are you aiming at?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erreichen

  • 5 besitzen

    (besaß,besessen) - {to boast} - {to enjoy} thích thú, khoái, được hưởng, được, có được - {to get (got,got) kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu, dồn vào thế bí - dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp, đến, tới, đạt đến - trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to have (had,had) có, biết được, uống, hút, hưởng, cho phép, muốn, biết, hiểu, nhớ, có bổn phận phải, bắt buộc phải, nói, cho là, chủ trương, tin chắc là, thắng, thắng thế, tóm, nắm, nắm chặt &), sai khiến - nhờ, bảo, bắt, bịp, lừa bịp - {to hold (held,held) cầm, giữ, nắm giữ, giữ vững, ở, chứa, chứa đựng, giam giữ, nén, nín, kìm lại, bắt phải giữ lời hứa, choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn, có ý nghĩ là, xem là, coi là, tin rằng - quyết định là, tổ chức, tiến hành, đúng, theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo, giữ chắc &), tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn, có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng to hold good, to hold true) - phủ định + with) tán thành, hold! đứng lại, dừng lại, đợi một tí! - {to own} là chủ của, nhận, nhìn nhận, thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận, thú nhận, đầu thú - {to possess} chiếm hữu, ám ảnh = etwas besitzen {to be possessed of something}+ = nicht besitzen {to lack}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > besitzen

  • 6 die Ferse

    - {heel} gót chân, gót móng, chân sau, gót, đầu cán vĩ, đầu cong, đuôi sống tàu, chân cột buồm, đồ đê tiện, kẻ đáng khinh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ferse

  • 7 bekommen

    (bekam,bekommen) - {to gain} thu được, lấy được, giành được, kiếm được, đạt tới, tới, tăng tốc, lên, nhanh - {to get (got,got) được, có được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu, dồn vào thế bí - dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp, đến, đạt đến - trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to have (had,had) có, biết được, uống, hút, hưởng, cho phép, muốn, biết, hiểu, nhớ, có bổn phận phải, bắt buộc phải, nói, cho là, chủ trương, tin chắc là, thắng, thắng thế, tóm, nắm, nắm chặt &), sai khiến - nhờ, bảo, bắt, bịp, lừa bịp - {to obtain} đạt được, đang tồn tại, hiện hành, thông dụng - {to receive} nhận, lĩnh, thu, tiếp, tiếp đón, tiếp đãi, kết nạp, tiếp thu, tiếp nhận, chứa chấp, chứa đựng, đỡ, tin, công nhận là đúng, đón, tiếp khách, nhận quà, lĩnh tiền, lĩnh lương, thu tiền = bekommen (bekam,bekommen) (Krankheit) {to catch (caught,caught)+ = nicht bekommen {to miss}+ = etwas billig bekommen {to get something on the cheap}+ = jemanden nur flüchtig zu sehen bekommen {to catch a glimpse of someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bekommen

  • 8 holen

    - {to call} kêu gọi, mời gọi lại, gọi là, tên là, đánh thức, gọi dậy, coi là, cho là, gợi, gợi lại, nhắc lại, triệu tập, định ngày, phát thanh về phía, gọi, kêu to, la to, gọi to, yêu cầu, đến tìm, dừng lại - đỗ lại, ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm, đòi, bắt buộc phải, cần phải - {to fetch} tìm về, đem về, làm chảy máu, làm trào ra, bán được, làm xúc động, làm vui thích, mua vui, làm bực mình, làm phát cáu, quyến rũ, làm mê hoặc, làm say mê, thở ra, lấy, đấm thụi, thoi - {to find (found,found) thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được, được, nhận thấy, xét thấy, thấy có, tới, đạt tới, trúng, cung cấp, xác minh và tuyên bố - {to get (got,got) có được, kiếm được, lấy được, xin được, hỏi được, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu, dồn vào thế bí, dồn vào chân tường - làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, đến, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ - bắt đầu, cút đi, chuồn - {to go for} = vorab holen {to prefetch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > holen

  • 9 werden

    (wurde,geworden) - {to be (was,been) thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, xảy ra, diễn ra, giá, be to phải, định, sẽ, đang, bị, được - {to get (got,got) có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, chịu - dồn vào thế bí, dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp - đến, tới, đạt đến, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to go (went,gone) đi, đi đến, đi tới, thành, hoá thành, trôi qua, trôi đi, chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi, chạy, điểm đánh, nổ, ở vào tình trạng, sống trong tình trạng..., làm theo - hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo, đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến, kết quả, đang lưu hành, đặt để, kê, để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ, hợp với, xứng với - thích hợp với, nói năng, cư xử, làm đến mức là, trả, tiêu vào, bán, thuộc về, được biết, được thừa nhận, truyền đi, nói, truyền miệng, hợp nhịp điệu, phổ theo, đánh, ra, đặt - {to grow (grew,grown) mọc, mọc lên, mọc mầm, đâm chồi nẩy nở, lớn, lớn lên, phát triển, tăng lên, lớn thêm, dần dần trở thành, dần dần trở nên, trồng, để mọc dài - {to wax} đánh sáp, đánh bóng bằng sáp, bôi sáp, vuốt sáp, tròn dần = werden (wurde,geworden) [zu] {to develop [into]; to turn [into]}+ = werden (wurde,geworden) [aus] {to become (became,become) [of]}+ = alt werden {to age; to grow old}+ = rot werden {to blush; to crimson}+ = zäh werden {to toughen}+ = süß werden {to sweeten}+ = klar werden {to clear}+ = grün werden {to green}+ = hell werden {to clear; to lighten}+ = matt werden {to dim; to languish}+ = dick werden {to fatten; to put on weight; to stouten}+ = kühl werden {to cool}+ = fett werden {to fat}+ = wach werden {to rouse; to wake up; to waken}+ = irre werden {to go crackers}+ = warm werden {to grow warm; to thaw}+ = fest werden {to concrete; to consolidate; to firm; to fix; to solidify; to stiffen; to toughen}+ = dünn werden {to thin; to thin out}+ = müde werden {to weary}+ = dürr werden {to bake}+ = rauh werden {to roughen}+ = wahr werden {to come true}+ = rund werden {to round up}+ = weiß werden {to blanch over; to whiten}+ = hart werden {to bind (bound,bound); to harden; to indurate}+ = fett werden [von] {to batten [on]}+ = müde werden [vor] {to tire [with]}+ = wund werden (Haut) {to gall}+ = leck werden (Marine) {to bilge; to spring a leak}+ = flau werden (Kommerz) {to slacken}+ = still werden {to quiesce; to still}+ = ruhig werden {to quiesce; to steady}+ = sauer werden {acidify; to acetify; to sour}+ = fromm werden {to get religion}+ = trübe werden {to blur; to dim; to foul; to tarnish}+ = steif werden {to stiffen}+ = krank werden {to be taken ill; to be taken sick; to fall ill; to fall sick}+ = braun werden {to bronze}+ = stark werden {to brawn}+ = träge werden {to slacken}+ = mürbe werden {to give in}+ = dicht werden {to bind (bound,bound)+ = enger werden {to tighten}+ = knapp werden {to fall short; to run low}+ = schal werden {to stale}+ = weich werden {to relent}+ = einig werden {to settle}+ = knapp werden [an] {to run short [of]}+ = krank werden [an] {to be taken ill [with]; to be taken sick [with]}+ = knapp werden [mit] {to run out [of]}+ = sauer werden (Milch) {to blink}+ = sauer werden (Getränk) {to prick}+ = leiser werden {to soften}+ = frisch werden {to freshen}+ = größer werden {to heighten}+ = gerade werden {to straighten}+ = feucht werden {to dampen; to moisten}+ = gültig werden {to inure}+ = weiter werden {to dilate}+ = kürzer werden {to shorten}+ = nervös werden {to get the willies}+ = fällig werden {to become payable; to fall due; to mature}+ = flügge werden {to fledge; to leave the nest}+ = munter werden {to liven}+ = rissig werden {to spring (sprang,sprung)+ = besser werden {to ameliorate; to amend; to better}+ = dunkel werden {to blacken; to darken; to darkle; to deepen; to opacify}+ = neblig werden {to fog; to mist}+ = gesund werden {to convalesce}+ = diesig werden {to haze}+ = erregt werden {to grow warm}+ = faltig werden {to crush}+ = körnig werden {to granulate}+ = rasend werden {to madden}+ = locker werden {to slack}+ = wütend werden {to fly into a rage; to fly out; to huff; to lose one's temper}+ = bleich werden {to bleach; to pale; to turn pale}+ = stumpf werden {to blunt}+ = fester werden {to tighten}+ = tiefer werden {to deepen}+ = länger werden {to lengthen}+ = seicht werden {to shallow; to shoal}+ = zornig werden {to get one's monkey up; to huff}+ = kürzer werden (Tag) {to close in}+ = tiefer werden (Musik) {to descend}+ = fertig werden [mit Schwierigkeiten] {to cope [with difficulties]}+ = sich klar werden [über] {to awaken [to]}+ = sich einig werden {to agree on}+ = wieder jung werden {to rejuvenesce}+ = fertig werden ohne {to do without}+ = es muß getan werden {it needs doing}+ = wieder gesund werden {to recover}+ = das kann ja lustig werden! {that will be a pretty mess!}+ = was soll aus ihm werden? {what will become of him?}+ = laß das nicht laut werden {keep mum about this}+ = ich kann nicht klug daraus werden {I cannot make head or tail of it}+ = ich kann daraus nicht klug werden {I can make nothing of it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > werden

  • 10 angelangen

    - {to get (got,got) được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy - bị, chịu, dồn vào thế bí, dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ - cung cấp, đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > angelangen

  • 11 beschaffen

    - {conditioned} có điều kiện, trong từ ghép) ở tình trạng, ở trạng thái, điều hoà - {to get (got,got) được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy - bị, chịu, dồn vào thế bí, dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ - cung cấp, đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to procure} kiếm, thu được, mua được, tìm để cho làm đĩ, đem lại, đem đến, làm ma cô, làm nghề dắt gái, trùm gái điếm - {to provide} + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng, + for) cung cấp, chu cấp, lo cho cái ăn cái mặc cho, lo liệu cho, + with, for, to) cung cấp, kiếm cho, quy định, chỉ định, bổ nhiệm - {to purvey} cung cấp lương thực, làm nghề thầu cung cấp lương thực - {to secure} làm kiên cố, củng cố, giam giữ vào nơi chắc chắn, thắt, kẹp, buộc chặt, đóng chặt, bó chặt, cặp, bảo đảm, chiếm được, tìm được, đạt được - {to supply} tiếp tế, đáp ứng, thay thế, bổ khuyết, bù, dẫn = beschaffen sein {to be constituted}+ = schnell beschaffen {to rustle up}+ = schlecht beschaffen {illconditioned}+ = gut beschaffen sein {to be in good condition}+ = das ist leicht zu beschaffen {that's easy to get}+ = er ist nicht so beschaffen, daß er das tut {it isn't in his nature to do that}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschaffen

  • 12 veranlassen

    - {to bring (brought,brought) cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại, đưa ra, làm cho, gây cho - {to cause} gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra, bảo, khiến, sai - {to determine} định, xác định, định rõ, quyết định, định đoạt, làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc, làm mãn hạn, kết thúc, quyết tâm, kiên quyết, mãn hạn, hết hạn - {to get (got,got) được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy - bị, chịu, dồn vào thế bí, dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp - đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to incline} khiến cho sãn sàng, khiến cho có ý thiên về, khiến cho có khuynh hướng, khiến cho có chiều hướng, có ý sãn sàng, có ý thích, có ý thiên về, có khuynh hướng, có chiều hướng - nghiêng đi, xiên đi, nghiêng mình, cúi đầu - {to induce} xui, xui khiến, cảm, quy vào, kết luận - {to lead (led,led) buộc chì, đổ chì, bọc chì, lợp chì, đặt thành cỡ[li:d], lânh đạo, lânh đạo bằng thuyết phục, dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt, chỉ huy, đứng đầu, đưa đến, dẫn đến, trải qua - kéo dài, đánh trước tiên, hướng trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan, đánh đầu tiên - {to make (made,made) làm, chế tạo, sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị, thu, thực hiện, thi hành, bắt, bắt buộc, phong, bổ nhiệm, lập, tôn, ước lượng, đánh giá, định giá, trông thấy, hoàn thành - đạt được, làm được, đi được, thành, là, bằng, nghĩ, hiểu, đi, tiến, lên, xuống, ra ý, ra vẻ - {to occasion} là nguyên cớ - {to prompt} xúi giục, thúc giục, thúc đẩy, nhắc, gợi ý, gợi, gây - {to put (put,put) để, đặt, bỏ, đút, cho vào, đặt vào, sắp xếp, bắt phải, đem ra, dùng, sử dụng, diễn đạt, diễn tả, nói, dịch ra, cho là, gửi, đầu tư, cắm vào, đâm vào, bắn, lắp vào, chắp vào, tra vào, buộc vào - ném, đẩy, cho nhảy, cho phủ, cho đi tơ, đi về phía = veranlassen [zu] {to drive (drove,driven) [to,into]}+ = veranlassen [zu tun] {to set [to do]; to will [to do]}+ = veranlassen zu {to bring to}+ = etwas veranlassen {to be the occasion of something}+ = jemanden veranlassen {to prevail on someone}+ = jemanden veranlassen zu tun {to cause someone to do}+ = wir werden veranlassen, daß er kommt {we shall make him come}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > veranlassen

  • 13 fangen

    (fing,gefangen) - {to bag} bỏ vào túi, bỏ vào bao, bỏ vào túi săn, bắn giết, săn được, thu nhặt, lấy, ăn cắp, phồng lên, nở ra, phùng ra, thõng xuống, đi chệch hướng, gặt bằng liềm - {to capture} bắt giữ, bắt, đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút - {to catch (caught,caught) bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy, đánh được, câu được, bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp, mắc, bị nhiễm, hiểu được, nắm được, nhận ra, bắt gặp, bắt được quả tang, chợt gặp - chợt thấy, mắc vào, vướng, móc, kẹp, chặn đứng, nén, giữ, lôi cuốn, đánh, giáng, bắt lửa, đóng băng, ăn khớp, vừa, bấu, víu lấy, níu lấy - {to entrap} đánh bẫy, lừa - {to fish} đánh cá, câu cá, bắt cá, tìm, mò, câu, moi những điều bí mật, câu cá ở, đánh cá ở, bắt cá ở, rút, kéo, moi, nẹp, nối bằng thanh nối ray - {to get (got,got) được, có được, kiếm được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu, dồn vào thế bí, dồn vào chân tường - làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp, đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành - thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to gin} tỉa hột - {to hook} móc vào, treo vào, gài bằng móc, móc túi, xoáy, đấm móc, đánh nhẹ sang trái, hất móc về đằng sau, cong lại thành hình móc, bị móc vào, bị mắc vào, bíu lấy - {to snatch} giật lấy, vồ lấy, tranh thủ, bắt cóc = fangen (fing,gefangen) (Netz) {to net}+ = sich fangen {to regain control of one's temper}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fangen

  • 14 verdienen

    - {to deserve} đáng, xứng đáng - {to earn} kiếm được, giành được - {to gain} thu được, lấy được, đạt tới, tới, tăng tốc, lên, nhanh - {to get (got,got) được, có được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu, dồn vào thế bí - dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp, đến, đạt đến - trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to merit} = an etwas verdienen {to make a profit on something; to make money out of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verdienen

  • 15 verschaffen

    - {to furnish} cung cấp, trang bị đồ đạc cho - {to get (got,got) được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy - bị, chịu, dồn vào thế bí, dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ - đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to procure} kiếm, thu được, mua được, tìm để cho làm đĩ, đem lại, đem đến, làm ma cô, làm nghề dắt gái, trùm gái điếm - {to provide} + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng, + for) cung cấp, chu cấp, lo cho cái ăn cái mặc cho, lo liệu cho, + with, for, to) cung cấp, kiếm cho, quy định, chỉ định, bổ nhiệm = zu verschaffen {procurable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verschaffen

  • 16 fördern

    - {to advance} đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức, làm cho tiến bộ, làm tiến mau, thúc đẩy, tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay, tiến lên, tiến tới, tiến bộ - {to aid} - {to benefit} giúp ích cho, làm lợi cho, được lợi, lợi dụng - {to convey} chở, chuyên chở, vận chuyển, truyền, truyền đạt, chuyển, chuyển nhượng, sang tên - {to deliver} cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát, phân phối, giao, đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ, giáng, ném, phóng, bắn ra, mở, có công suất là, cung cấp cho, dỡ, tháo... - {to develop} trình bày, thuyết minh, phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt, khai thác, nhiễm, tiêm nhiễm, ngày càng bộc lộ rõ, ngày càng phát huy, rửa, triển khai - khai triển, tỏ rõ ra, bộc lộ ra, biểu lộ ra, nảy nở, tiến triển, hiện - {to dig (dug,dug) đào bới, xới, cuốc, thúc, án sâu, thọc sâu, moi ra, tìm ra, chú ý tới, hiểu rõ, + into), for moi móc, tìm tòi, nghiên cứu, học gạo - {to encourage} làm can đảm, làm mạnh dạn, khuyến khích, cổ vũ, động viên, giúp đỡ, ủng hộ - {to extract} trích, chép, nhổ, bòn rút, moi, hút, bóp, nặn, rút ra, khai, chiết - {to facilitate} làm cho dễ dàng, làm cho thuận tiện - {to forward} xúc tiến, đẩy mạnh, gửi, gửi chuyển tiếp - {to foster} nuôi dưỡng, nuôi nấng, bồi dưỡng, ấp ủ, nuôi, thuận lợi cho, cỗ vũ, nâng niu, yêu quí - {to further} giúp cho - {to get (got,got) được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu - dồn vào thế bí, dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp - đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to handle} cầm, sờ mó, vận dụng, sử dụng, điều khiển, đối xử, đối đãi, luận giải, bàn về, quản lý, xử lý, chỉ huy, buôn bán - {to haul} kéo mạnh, lôi mạnh, đẩy, đổi hướng đi, xoay hướng, đổi chiều - {to lift} giơ lên, nhấc lên, nâng lên, giương cao, đỡ lên, dựng lên, kéo dậy, đào, bới, ăn trộm, ăn cắp, chấm dứt, bâi bỏ, nhấc lên được, nâng lên được, tan đi, cuốn đi, cưỡi sóng, gồ lên - {to mend} vá, chữa, sửa chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa, sửa, sửa đổi, sửa lại, chỉnh đốn, cải thiện, làm cho tốt hơn, làm cho khá hơn, sửa tính nết, sửa mình, tu tính, phục hồi - {to nurse} cho bú, trông nom, bồng, ãm, nựng, săn sóc, chăm chút, nâng niu), ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên - {to patronize} bảo trợ, đỡ đầu, đối xử với thái độ kẻ cả, bề trên, hạ cố, chiếu cố, lui tới - {to promote} thăng cấp, cho lên lớp, làm tăng tiến, đề xướng, sáng lập, tích cực ủng hộ sự thông qua, vận động để thông qua, quảng cáo bán, nâng thành quân đam, dùng thủ đoạn tước đoạt - {to sponsor} - {to subserve} phục vụ - {to support} chống, đỡ, truyền sức mạnh, chịu đựng, dung thứ, cấp dưỡng, chứng minh, xác minh, đóng giỏi = fördern (Bergbau) {to wind up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fördern

  • 17 besorgen

    - {to do (did,done) làm, thực hiện, làm cho, gây cho, học, giải, dịch, thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn, nấu, nướng - quay, rán, đóng vai, làm ra vẻ, làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua, bịp, lừa bịp, ăn gian, đi thăm, đi tham quan, chịu, cho ăn, đãi, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, hoàn thành - chấm dứt, được, ổn, chu toàn, an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ, làm ăn xoay sở - {to get (got,got) có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, dồn vào thế bí - dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp, đến, tới, đạt đến, trở nên - trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to procure} kiếm, thu được, mua được, tìm để cho làm đĩ, đem lại, đem đến, làm ma cô, làm nghề dắt gái, trùm gái điếm - {to provide} + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng, + for) cung cấp, chu cấp, lo cho cái ăn cái mặc cho, lo liệu cho, + with, for, to) cung cấp, kiếm cho, quy định, chỉ định, bổ nhiệm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > besorgen

  • 18 haben

    (hatte,gehabt) - {to get (got,got) được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy - bị, chịu, dồn vào thế bí, dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ - cung cấp, đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to have (had,had) có, biết được, uống, hút, hưởng, cho phép, muốn, biết, hiểu, nhớ, có bổn phận phải, bắt buộc phải, nói, cho là, chủ trương, tin chắc là, thắng, thắng thế, tóm, nắm, nắm chặt &), sai khiến - nhờ, bảo, bắt, bịp, lừa bịp - {to own} là chủ của, nhận, nhìn nhận, thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận, thú nhận, đầu thú - {to possess} chiếm hữu, ám ảnh = sie haben {they have}+ = wir haben {we've}+ = gern haben {to be fond of; to like; to love}+ = lieb haben {to be fond of}+ = übrig haben {to spare}+ = recht haben {to be justified; to be on solid ground; to be right}+ = nötig haben {to be in need of; to have need of; to require; to want}+ = nicht haben {to lack}+ = zu tun haben [mit] {to be concerned [with]}+ = es eilig haben {to be in a hurry; to be pressed for time}+ = sehr gern haben {to be fond of; to be partial}+ = genug haben von {to be tired of}+ = zu tun haben mit {to deal with; to touch}+ = so will er es haben {that's the way he wants it}+ = nicht genug von etwas haben {to be short of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > haben

  • 19 erwerben

    (erwarb,erworben) - {to acquire} được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được - {to buy (bought,bought) mua, trã bằng giá, mua chuộc, đút lót, hối lộ - {to earn} - {to gain} lấy được, đạt tới, tới, tăng tốc, lên, nhanh - {to gather} tập hợp, tụ họp lại, hái, lượm, thu thập, lấy, lấy lại, chun, nhăn, hiểu, nắm được, kết luận, suy ra, tập hợp lại, kéo đến, to ra, phóng đại, tăng lên, mưng mủ - {to get (got,got) có được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu, dồn vào thế bí, dồn vào chân tường - làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp, đến, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra - đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to obtain} đang tồn tại, hiện hành, thông dụng - {to purchase} tậu, tậu được, kéo lên bằng ròng rọc, bẩy lên bằng đòn bẩy - {to win (won,won) chiếm, đoạt, thắng cuộc, thắng, thu phục, tranh thủ, lôi kéo, thắng trận, càng ngày càng lôi kéo, thuyết phục được = erwerben (erwarb,erworben) (Vermögen) {to realize}+ = käuflich erwerben {to acquire by purchase}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erwerben

  • 20 der Absatz

    - {break} xe vực ngựa, xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn, sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn, giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao, sự cắt đứt, sự tuyệt giao - sự lỡ lời, sự lầm lỗi, sự vỡ nợ, sự bị phá sản, sự thay đổi, sự thụt giá thình lình, dịp may, cơ hội, sự đổi giọng, sự chuyển âm vực, mục xen - {heel} gót chân, gót móng, chân sau, gót, đầu cán vĩ, đầu cong, đuôi sống tàu, chân cột buồm, đồ đê tiện, kẻ đáng khinh - {market} chợ, thị trường, nơi tiêu thụ, khách hàng, giá thị trường, tình hình thị trường - {paragraph} đoạn văn, dấu mở đầu một đoạn văn, dấu xuống dòng, mẫu tin - {pause} sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng, sự ngập ngừng, sự ngắt giọng, chỗ ngắt giọng, chỗ ngắt, dấu dãn nhịp - {sale} sự bán, hàng hoá bán, số hàng hoá bán được, cuộc bán đấu gía, sự bán xon - {terrace} nền đất cao, chỗ đất đắp cao, mái bằng, sân thượng, sân hiên, dãy nhà, thềm = der Absatz (Treppe) {landing}+ = der Absatz (Typographie) {indentation}+ = Absatz finden für {to market}+ = guten Absatz finden {to find a ready market}+ = reißenden Absatz haben {to sell like hot cakes}+ = schnellen Absatz finden {to have ready sale}+ = reißenden Absatz finden {to sell like hot cakes}+ = auf dem Absatz kehrtmachen {to turn on one's heels}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Absatz

См. также в других словарях:

  • Got Talent — Título Got Talent Género Reality Show Creado por Simon Cowell SYCO TV País de origen  …   Wikipedia Español

  • Got to Be Certain — «Got to Be Certain» Сингл Кайли Миноуг из …   Википедия

  • Got Books? — Got Books is a Lawrence, Massachusetts based for profit book seller and fundraiser. The company collects book donations and repurposes and sells them in several ways. Got Books collects items throughout New England and also accepts CDs, DVDs,… …   Wikipedia

  • Got To Be Certain — «Got To Be Certain» Sencillo de Kylie Minogue del álbum Kylie Formato 7 Single y 12 Maxi Single, Cassette Single Grabación 1987, Londres, Inglaterra Género(s) …   Wikipedia Español

  • Got to Be There — Studioalbum von Michael Jackson Veröffentlichung 24. Januar 1972 Label Motown …   Deutsch Wikipedia

  • Got the Life — «Got The Life» Сингл Korn из альбома Follow The Leader Выпущен 23 ноября, 1998 Формат CD …   Википедия

  • Got To Get You Into My Life — «Got To Get You Into My Life» Сингл The Beatles c альбома «Revolver» …   Википедия

  • Got to Get You into My Life — «Got to Get You into My Life» Сингл …   Википедия

  • got — The past and past participle of get is as productive of idiom as the verb as a whole. Some noteworthy uses are informal and verge on the non standard: a) Use with to infinitive, meaning ‘to have an opportunity to’: This was considered a bonus for …   Modern English usage

  • Got to Be There — Got to Be There …   Википедия

  • Got That Good (My Bubble Gum) — Single by Rasheeda from the album GA Peach and Dat Type Of Gurl …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»