Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

i've+got+a+block

  • 1 der Klotz

    - {block} khối, tảng, súc, cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu, khuôn, đầu giả, khuôn nhà lớn, nhà khối, vật chương ngại, sự trở ngại, sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ, lô đất, khoảnh đất trong thành phố - bản khắc, số lớn cổ phần, đoạn đường, đoàn toa xe, puli, sự chặn, sự cản, thông cáo phản đối một dự luật, đường phố lớn có nhiều người đi dạo, cái đầu, người đần độn, người nhẫn tâm - {chock} vật chèn, con chèn, vật chêm, đòn kê, đòn chống, nệm, gối, cái lót trục - {chump} khúc gỗ, tảng thịt, người ngốc nghếch, người ngu đần - {chunk} khúc, khoanh, người lùn và chắc mập, ngựa lùn và chắc mập - {clump} lùm, bụi, cục, hòn, tiếng bước nặng nề, miếng da phủ gót clump sole) - {hulk} chiếc tàu thuỷ nặng nề khoa lái, tàu thuỷ cũ dùng làm kho, tàu thuỷ cũ dùng làm trại giam, người to lớn mà vụng về, đống lớn, khối lớn, tảng lớn - {log} khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ, máy đo tốc độ, log-book, người đần, người ngu, người ngớ ngẩn - {lump} miếng, cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên, cả mớ, toàn bộ, toàn thể, người chậm chạp - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu - cái cùm = wie ein Klotz {like a log}+ = mit einem Klotz versehen {clog}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Klotz

  • 2 sperren

    - {to ban} cấm, cấm chỉ, nguyền rủa - {to bar} cài, then, chặn, ngăn cản, vạch đường kẻ, ghét, không ưa, kháng biện - {to barricade} - {to block} làm trở ngại, ngăn chận, làm trở ngại sự thi hành, chặn đứng, chặn cản, hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng, phản đối, gò vào khuôn, rập chữ nổi - {to embargo} cấm vận, sung công - {to inhibit} ngăn chặn, hạn chế, kiềm chế, ngăn cấm, ức chế - {to lock} khoá, nhốt kỹ, giam giữ, bao bọc, bao quanh, chặn lại, đóng chốt, khoá chặt, ghì chặt, chắn bằng cửa cổng, cho đi qua cửa cổng, khoá được, hâm lại, không chạy, không vận động được - đi qua cửa cổng, bước sát gót - {to shut (shut,shut) đóng, khép, đậy, nút, nhắm, gập, ngậm, kẹp, chẹt = sperren (Wörter) {to space out}+ = sperren (Scheck) {to stop}+ = sperren (Funktion) {to disenable}+ = sperren (Typographie) {to white out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sperren

  • 3 absperren

    - {to block} làm trở ngại, ngăn chận, làm trở ngại sự thi hành, chặn đứng, chặn cản, hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng, phản đối, gò vào khuôn, rập chữ nổi - {to lock} khoá, nhốt kỹ, giam giữ, bao bọc, bao quanh, chặn lại, đóng chốt, khoá chặt, ghì chặt, chắn bằng cửa cổng, cho đi qua cửa cổng, khoá được, hâm lại, không chạy, không vận động được - đi qua cửa cổng, bước sát gót - {to stop} ngừng, nghỉ, thôi, chặn, ngăn chặn, cắt, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, bấm, buộc cho chặt, ngừng lại, đứng lại, lưu lại, ở lại = absperren (Gas) {to cut off}+ = absperren (Licht,Wasser) {to shut off}+ = sich absperren [gegen,von] {to seclude oneself [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > absperren

  • 4 einschließen

    - {to beset (beset,beset) bao vây, vây quanh &, choán, ngáng - {to block} làm trở ngại, ngăn chận, làm trở ngại sự thi hành, chặn đứng, chặn cản, hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng, phản đối, gò vào khuôn, rập chữ nổi - {to embed} ấn vào, đóng vào, gắn vào, ghi vào, ôm lấy, bao lấy - {to encage} cho vào lồng, nhốt vào lồng, nhốt vào cũi - {to encase} cho vào thùng, cho vào túi, bọc - {to enclose} vây quanh, rào quanh, bỏ kèm theo, gửi kèm theo, đóng vào hộp, đóng vào thùng, nhốt vào..., bao gồm, chứa đựng - {to encompass} bao quanh, bao gồm chứa đựng, hoàn thiện, hoàn thành - {to entomb} đặt xuống mộ, chôn xuống mộ &), là mộ của - {to immure} cầm tù, giam hãm, xây vào trong tường, chôn vào trong tường, vây tường xung quanh - {to imply} ý nói, ngụ ý, bao hàm ý - {to intercept} chắn, chặn - {to involve} gồm, bao hàm, làm cho mắc míu, làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng, dạng bị động) thu hút tâm trí của, để hết tâm trí vào, đòi hỏi phải, cần phải, kéo theo, cuộn vào - quấn lại - {to lap} phủ lên, chụp lên, quấn, cuộn, gói, vượt hơn một vòng, mài bằng đá mài, liếm, tớp, nốc, uống ừng ực, vỗ bập bềnh - {to lock} khoá, nhốt kỹ, giam giữ, bao bọc, chặn lại, đóng chốt, khoá chặt, ghì chặt, chắn bằng cửa cổng, cho đi qua cửa cổng, khoá được, hâm lại, không chạy, không vận động được, đi qua cửa cổng - bước sát gót - {to loop} thắt lại thành vòng, làm thành móc, gài móc, móc lại, nhào lộn - {to sphere} cho vào trong một quả cầu, làm thành hình cầu, tâng bốc lên tận mây xanh - {to surround} = einschließen [in] {to shut (shut,shut) [into]}+ = einschließen (schloß ein,eingeschlossen) {to compass; to comprehend; to contain; to cover; to imbed; to include; to lock in; to shut up}+ = sich einschließen {to immure oneself; to shut oneself in}+ = kreisförmig einschließen {to orb}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einschließen

См. также в других словарях:

  • Block Party Bash — Disney s California Adventure Opening date May 5, 2005 Closing date January 6, 2008 …   Wikipedia

  • Block Party — Filmdaten Deutscher Titel Block Party Produktionsland USA …   Deutsch Wikipedia

  • Block Buster! — Infobox Single Name = Block Buster! Artist = Sweet Released = January 1973 Recorded = 1972 Genre = Glam rock B side = Need a Lot of Lovin Length = 3:13 Label = RCA Records Writer = Nicky Chinn Mike Chapman Producer = Phil Wainman Block Buster! is …   Wikipedia

  • America's Got Talent (season 3) — America s Got Talent Season 3 Broadcast from June 17, 2008–October 1, 2008 Judges Piers Morgan Sharon Osbourne David Hasselhoff Host(s) Jerry Springer …   Wikipedia

  • New Kids on the Block: Live — NKOTB performing during their 2008 tour Tour by New Kids on the Block Associated album The Block …   Wikipedia

  • Greatest Hits (New Kids on the Block album) — New Kids on the Block Greatest Hits Greatest hits album by New Kids on the Block Released February 16, 1999 (Origina …   Wikipedia

  • New Kids on the Block — This article is about the band. For their first album, see New Kids on the Block (album). For the animated TV series, see New Kids on the Block (TV series). For the episode of The O.C., see The New Kids on the Block (The O.C.). For the Dutch… …   Wikipedia

  • Bruce Block — is a entertainer, magician, actor, and ventriloquist. He was born in St. Joseph, Michigan.CareerHe has appeared on America s Got Talent (Season 2 and 3), The Tonight Show with Jay Leno and many more. [ [http://www.theoddballcomedyofbruceblock.com …   Wikipedia

  • New Kids on the Block — Datos generales Origen Boston, Massachusetts, Estados Unidos …   Wikipedia Español

  • New Kids on the Block discography — New Kids on the Block discography New Kids on the Block performing in November 2008. Releases ↙Studio albums 5 …   Wikipedia

  • H&R Block — H R Block, Inc. Type Public (NYSE: HRB) S P 500 Component Founded …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»