Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

i've+cracked+it

  • 1 cracked

    /krækt/ * tính từ - rạn, nứt =a cracked cup+ cái tách rạn - vỡ (tiếng nói) - (thông tục) gàn, dở hơi

    English-Vietnamese dictionary > cracked

  • 2 angeschlagen

    - {cracked} rạn, nứt, vỡ, gàn, dở hơi - {groggy} say lảo đảo, nghiêng ngả, không vững, đứng không vững, chệnh choạng, yếu đầu gối

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > angeschlagen

  • 3 gesprungen

    - {cracked} rạn, nứt, vỡ, gàn, dở hơi = gehupft wie gesprungen {by hook or by crook}+ = es ist gehüpft wie gesprungen {It's six of one and half a dozen of the other}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gesprungen

  • 4 verrückt

    - {balmy} thơm, thơm ngát, dịu, êm dịu, làm dịu, làm khỏi, gàn dở, điên rồ - {barmy} có men, lên men, hơi điên, gàn, dở người - {batty} điên dại - {cracked} rạn, nứt, vỡ, dở hơi - {crazy} quá say mê, mất trí, xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp, ốm yếu, yếu đuối, làm bằng những miếng không đều - {cuckoo} điên điên, gàn gàn - {daft} ngớ ngẩn, nhẹ dạ, khinh suất, nông nổi - {dippy} gan, hâm hâm - {dotty} có chấm, lấm chấm, lảo đảo - {freakish} đồng bóng, hay thay đổi, quái đản, kỳ cục - {insane} điên, điên cuồng - {lunatic} - {mad} cuồng, bực dọc, bực bội, say mê, ham mê, tức giận, giận dữ, nổi giận - {maniac} kỳ quặc - {nutty} nhiều quả hạch, có mùi vị hạt phỉ, thích, bảnh, diện, đượm đà, hấp dẫn, thú vị, quẫn - {patchy} vá víu, chắp vá &) - {scatty} bộp chộp, ngờ nghệch, thộn - {screwy} gàn bát sách - {wacky} tàng tàng - {wet} ẩm, ướt, thấm nước, đẫm nước, đầm đìa, có mưa, chưa khô, còn ướt, say bí tỉ, uỷ mị, ướt át, sướt mướt, không cấm bán rượu, không chủ trưng cấm rượu - {wild} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ - bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v = wie verrückt {like blazes; madly}+ = verrückt sein {to be nuts}+ = total verrückt {nutty as a fruitcake; stark mad}+ = verrückt werden {to go mad}+ = verrückt machen {to craze; to drive mad; to madden}+ = leicht verrückt {pixilated}+ = ziemlich verrückt {kind of mad}+ = es macht einen verrückt {it drives you nuts}+ = jemanden verrückt machen {to send someone crazy}+ = dies macht mich verrückt {that drives me up the pole}+ = nach etwas verrückt sein {to have a craze for something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verrückt

  • 5 brüchig

    - {brittle} giòn, dễ gãy, dễ vỡ - {cracked} rạn, nứt, vỡ, gàn, dở hơi - {fragile} dễ gây, dễ hỏng, mỏng mảnh, mỏng manh &), yếu ớt, mảnh dẻ - {harsh} thô, ráp, xù xì, chói, khó nghe, nghe khó chịu, khàn khàn, chát, lỗ mãng, thô bỉ, thô bạo, cục cằn, gay gắt, khe khắt, ác nghiệt, khắc nghiệt, cay nghiệt, nhẫn tâm, tàn nhẫn = brüchig (Metall) {short}+ = brüchig (Technik) {shivery}+ = brüchig (vor Alter) {rotten}+ = brüchig machen {to flaw}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > brüchig

  • 6 angebrochen

    - {begun} - {cracked} rạn, nứt, vỡ, gàn, dở hơi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > angebrochen

  • 7 crack

    /kræk/ * tính từ - (thông tục) cừ, xuất sắc =a crack oar+ tay chèo cừ =a crack shot+ tay súng giỏi =crack unit+ đơn vị xuất sắc, đơn vị thiện chiến * ngoại động từ - quất (roi) đét đét; búng (ngón tay) kêu tanh tách, bẻ (đốt ngón tay) kêu răng rắc - làm nứt, làm rạn, làm vỡ, kẹp vỡ !to crack a glass - làm rạn một cái tách =to crack a skull+ đánh vỡ sọ - làm tổn thương =to crack someone's credit (reputation)+ làm tổn thương danh dự của ai - (kỹ thuật) làm crackinh (dầu hoả...) * nội động từ - kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn - nứt nẻ, rạn nứt, vỡ, gãy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =that board has cracked in the sun+ mảnh gỗ ấy nứt ra dưới ánh nắng =imperialism is cracking everywhere+ chủ nghĩa đế quốc rạn nứt khắp nơi =his voice begins to crack+ nó bắt đầu vỡ tiếng - nói chuyện vui, nói chuyện phiếm !to crack sown on - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn áp thẳng tay !to crack up - tán dương, ca ngợi (ai) - vỡ nợ, phá sản - kiệt sức - khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phách !to crack a bottle with someone - mở một chai rượu uống hết với ai !to crack a crib - (từ lóng) đào ngạch vào ăn trộm, nạy cửa vào ăn trộm !to crack a joke - nói đùa một câu !a hard nut to crack - (xem) nut

    English-Vietnamese dictionary > crack

См. также в других словарях:

  • Cracked (magazine) — Cracked Editor Sol Brodsky (founding editor) Categories Satirical magazine Frequency Monthly Publisher Major Magazines …   Wikipedia

  • Cracked.com — Cracked URL http://www.cracked.com Slogan America s Only Humor Site Since 1958 Type of site Enter …   Wikipedia

  • Cracked Rear View — Studio album by Hootie the Blowfish Released …   Wikipedia

  • Cracked tooth syndrome — Classification and external resources Cross section of a posterior tooth. ICD 9 …   Wikipedia

  • Cracked Actor (song) — Cracked Actor Song by David Bowie from the album Aladdin Sane Released April 13, 1973 Recorded Trident Studios, London 9 December 1972 – 24 January 1973 Genre …   Wikipedia

  • cracked — [krækt] adj 1.) something that is cracked has one or more lines on the surface because it is damaged but not completely broken ▪ The mirror was cracked and dirty. ▪ dry, cracked lips ▪ He escaped with a cracked rib and bruising. 2.) someone s… …   Dictionary of contemporary English

  • Cracked Tiles — Studio album by Zug Izland Released January 28, 2003 …   Wikipedia

  • Cracked Brain — Studio album by Destruction Released June 01, 1990 …   Wikipedia

  • Cracked (TV series) — Cracked Genre Comedy drama Created by Kate Donnelly, Clare Hemphill Country of origin Scotland No. of series 1 No. of episodes …   Wikipedia

  • Cracked Eggs & Noodles — Cracked Eggs Noodles Cracked Eggs and Noodles Titre original Pasongsong gyerantak Réalisation Oh Sang hoon Acteurs principaux Lim Chang jung Lee In seong Scénario Oh Sang hoon Musique Jo Seong woo Durée 120 min. Sortie fév …   Wikipédia en Français

  • Cracked eggs & noodles — Cracked Eggs Noodles Cracked Eggs and Noodles Titre original Pasongsong gyerantak Réalisation Oh Sang hoon Acteurs principaux Lim Chang jung Lee In seong Scénario Oh Sang hoon Musique Jo Seong woo Durée 120 min. Sortie fév …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»