Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

i've+come+for+my+son

  • 1 pinch

    /pintʃ/ * danh từ - cái vấu, cái véo, cái kẹp, cái kẹt =to give someone a pinch+ véo ai một cái - nhúm =a pinch of salt+ một nhúm muối =a pinch of snuff+ một nhúm thuốc hít - (nghĩa bóng) cảnh o ép, sự giằn vặt, sự dày vò =the pinch of poverty+ cảnh túng đói giày vò =the pinch of hunger+ cơn đói cồn cào - lúc gay go, lúc bức thiết =to come to a pinch+ đến lúc gay go; đến lúc bức thiết - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự ăn cắp - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự bắt, sự tóm cổ * ngoại động từ - vấu, véo, kẹp, kẹt - bó chặt, làm đau, làm tức (chân) (giày chật) =the new shoes pinch me+ đôi giày mới bó chặt làm đau chân tôi - (nghĩa bóng) làm cồn cào (đói), làm tê buốt; làm tái đi (rét) =to be pinched with cold+ rét buốt, tái đi vì rét =to be pinched with hunger+ đói cồn cào - cưỡng đoạt =to pinch money from (out of) someone+ cưỡng đoạt tiền của ai - són cho (ai cái gì) =to pinch someone in (of, for) food+ són cho ai một tí đồ ăn - giục, thúc (ngựa trong cuộc chạy đua) - (hàng hải) cho (thuyền) đi ngược chiều gió - (từ lóng) xoáy, ăn cắp - (từ lóng) bắt, tóm cổ, bỏ vào tù * nội động từ - bó chặt, làm đau, làm tức (giày chặt) - keo cú, keo kiệt, vắt cổ chày ra nước !that is where the shoe pinches - khó khăn là chỗ ấy; rắc rối phiền toái là chỗ ấy

    English-Vietnamese dictionary > pinch

  • 2 wash

    /wɔʃ/ * danh từ - sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy =to have a wash+ tắm rửa, rửa ráy - sự rửa (vật gì) =to give something a wash+ rửa vật gì - sự giặt, sự giặt giũ; quần áo giặt; nơi giặt =to send clothes to the wash+ đem giặt quần áo - nước rửa, nước gội - nước rửa bát, nước vo gạo - nước lã, nước ốc =this soupe is a mere wash+ súp nhạt như nước ốc =this tea is like wash+ nước chè này đúng là như nước lã - lớp tráng, lớp thiếp (trên mặt kim loại); nước vôi (quét tường) - (địa lý,địa chất) phù sa, đất bồi - (hội họa) lớp màu nước (trên mặt bức hoạ) - (hàng hải) sóng; tiếng sóng !to come out in the wash - có kết quả tốt, kết thúc tốt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sớm muộn rồi cũng lộ ra, sớm muộn rồi cũng ra ánh sáng; sớm muộn rồi cũng giải thích ra * ngoại động từ - rửa =to wash one's hands+ rửa tay; (nghĩa bóng) phủi tay, không chịu trách nhiệm - giặt - chảy, chảy sát gần, vỗ vào =the sea washes the base of the cliffs+ biển vỗ vào chân vách đá - cuốn đi, giạt vào =to be washed over ashore+ bị giạt vào bờ - khoét, nạo =the water had washed a channel in the sand+ nước đã khoét thành một đường mương trong cát - thấm đẫm, làm ướt =washed with dew+ đẫm sương =washed with tears+ đầm đìa nước mắt - thiếp vàng (một kim loại); quét vôi, quét sơn (tường) - (hội họa) tô màu nước (lên bức hoạ) - (kỹ thuật) đãi (quặng) * nội động từ - rửa ráy, tắm rửa, tắm gội - giặt quần áo =to wash for a living+ làm nghề giặt quần áo để kiếm sống - có thể giặt được (mà không hỏng...) =this stuff won't wash+ vải len này không giặt được =that won't wash!+ (nghĩa bóng) cái đó không được! =that argument won't wash+ lý lẽ ấy không vững - bị nước xói lở (con đường...) !to wash away - rửa sạch (vết bẩn) - làm lở, cuốn trôi, cuốn đi =the bank is gradually washed by the current+ bờ sông bị dòng nước làm cho lở mòn dần !to wash down - rửa (bằng vòi nước) =to wash down a car+ rửa xe ô tô - nuốt trôi, chiêu =he swallows a glass of water to wash his bread down+ nó uống một cốc nước để nuốt trôi miếng bánh =to wash down one's dinner with wine+ vừa ăn vừa chiêu rượu !to wash off - rửa sạch, giặt sạch !to wash out - rửa sạch, súc sạch (cái chai) - pha loãng; loãng ra, phai đi, bay mất (màu sắc), bạc màu (vì giặt nhiều) =dress is quite washed out+ áo bạc hết màu - có thể tẩy (rửa) đi được - đãi (cát lấy vàng) - giũ sạch (nợ); rửa (nhục) =to wash out an insult in blood+ rửa nhục bằng máu =all his debts are washed out+ nó đã giũ sạch được hết các món nợ =to be (look, feel) washed out+ (thông tục) mệt lử, phờ phạc !to wash up - rửa bát đĩa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rửa mặt, tắm gội - cuốn, đưa vào bờ, giạt vào bờ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ((thường) dạng bị động) bị loại ra, bị bỏ ra

    English-Vietnamese dictionary > wash

См. также в других словарях:

  • A Grand Don't Come for Free — Article détaillé : Discographie de The Streets. A Grand Don t Come for Free Album par The Streets Sortie 18 mai 2004 Enregistrement 2003 Durée 50:36 Genre …   Wikipédia en Français

  • We Have Come for Your Children — Infobox Album | Name = We Have Come for Your Children Type = Album Artist = The Dead Boys Released = June 1978 Recorded = ? Genre = Punk rock Length = 30:17 Label = Sire Producer = Felix Pappalardi Reviews = * Allmusic Rating|3.5|5… …   Wikipedia

  • We Have Come For Your Children — est le deuxième et dernier album studio des Dead Boys. Liste des morceaux 3rd Generation Nation (Stiv Bators) – 2:35 I Won t Look Back (Jimmy Zero) – 2:16 (I Don t Wanna Be No) Catholic Boy (Bators) – 2:42 Flame Thrower Love (Bators, Zero) – 2:03 …   Wikipédia en Français

  • We Have Come for Your Children — Álbum de The Dead Boys Publicación Junio de 1978 Género(s) Punk rock Duración 30:17 Discográfica Sire …   Wikipedia Español

  • We Have Come for Your Children — Album par The Dead Boys Sortie juin 1978 Durée 30:17 Genre Punk rock Producteur Felix Pappalardi Label …   Wikipédia en Français

  • Son of God — • Includes uses from the Old and New Testaments Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Son of God     Son of God     † …   Catholic encyclopedia

  • Come to the Stable — Directed by Henry Koster Produced by Samuel G. Engel …   Wikipedia

  • For One More Day — is a 2006 novel taken place during the mid 1900 s by the acclaimed sportswriter and author Mitch Albom. It opens with the novel s protagonist planning to commit suicide. His adulthood is shown to have been rife with sadness. His own daughter didn …   Wikipedia

  • Son of man — The phrase son of man is a primarily Semitic idiom that originated in Ancient Mesopotamia, used to denote humanity or self. The phrase is also used in Judaism and Christianity. Ancient languagesIn Sumerian, child of (a) man is: *DUMU.LU.A (?)In… …   Wikipedia

  • come — come1 W1S1 [kʌm] v past tense came [keım] past participle come ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(move towards somebody/something)¦ 2¦(go with somebody)¦ 3¦(travel to a place)¦ 4¦(post)¦ 5¦(happen)¦ 6¦(reach a level/place)¦ 7¦(be produce …   Dictionary of contemporary English

  • come — 1 /kVm/ verb past tense came past participle come MOVE 1 (I) a word meaning to move towards someone, or to visit or arrive at a place, used when the person speaking or the person listening is in that place: Come a little closer. | Sarah s coming… …   Longman dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»