Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

i'm+off+whisky

  • 1 get down

    - xuống, đi xuống; xuống ngựa; đem xuống, đưa xuống =to get down on one's knees+ quỳ xuống - đánh đổ, đánh ngâ, đánh gục; hạ, bắn rơi (máy bay...) - nuốt (miếng ăn...) !to get in - vào, đi vào, len vào; tới nơi về (nhà...) =when does the train get in?+ khi nào xe lửa tới? =to get in between two persons+ len vào giữa hai người =to get in with someone+ khéo len lõi được lòng ai - mang về, thu về =to get in the crop+ thu hoạch mùa màng =to get money in+ thu tiền về - trúng cử, được bầu (trong cuộc bầu cử) - đấm trúng, đánh trúng =to get a blow in+ đấm trúng một thoi !to get into - vào, đi vào - (thông tục) mặc (quần áo); đi (giày ống...) - bốc lên (đầu); làm say chếnh choáng (rượu) =whisky gets into head+ uýtky bốc lên đầu làm say chếnh choáng - lâm vào, mắc vào, nhiễm =to get into debt+ mắc nợ =to get into a habit+ nhiễm một thói quen !to get off - ra khỏi, thoát khỏi; sổ ra =to get off with a whole skin+ thoát khỏi nguy hiểm - xuống (xe, tàu, ngựa...) - ra đi, khởi hành; bay lên (máy bay) - gỡ cho (ai) thoát tội, gỡ cho (ai) nhẹ tội; thoát khỏi khó khăn, thoát khỏi được sự trừng phạt, được tha thứ =to get off cheap (easy)+ thoát khỏi dễ dàng - bỏ, cởi bỏ, vứt bỏ, tống đi =to get off one's clothes+ cởi quần áo - gửi đi, cho đi =to get a parcel off+ gửi một gói hàng - làm bật ra, mở ra, làm lỏng ra =to get the lid off+ mở bật một cái nắp ra - đi ngủ - tha (một bị cáo...) - trục (tàu đắm) lên =to get off with+ làm thân được, chim được, ve vân được !to get on - lên, trèo lên =to get on a horse+ lên ngựa - mặc (quần áo...) vào; đi (giày dép...) vào; đội (mũ...) vào - xúc tiến (một công việc...) - tiến bộ, tiến phát =to get on in life+ thành công trong cuộc sống =to get on with one's studies+ tiến bộ trong học tập - sống, làm ăn, xoay sở =how are you getting on?+ dạo này anh làm ăn thế nào? =we can get on wothout his help+ không có sự giúp đỡ của chúng tôi cũng vẫn xoay sở được - hoà thuận, ăn ý =they got on very well+ chúng nó sống rất hoà thuận với nhau; =to get on with somebody+ ăn ý với nhau =to get on with somebody+ ăn ý với ai, sống hoà thuận với ai - gần đến, xấp xỉ =to be getting on for forty+ xấp xỉ bốn mươi tuổi =it's getting on for dinner-time+ gần đến giờ ăn rồi =to get on to+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiểu được !to get out - bắt ra, tống ra, đuổi ra; nhổ ra, kéo ra, lấy ra =to get money out of someone+ bòn rút tiền bạc của ai - tẩy (vết bẩn...) - xuất bản (một cuốn sách...) - đọc, nói ra, phát âm (một từ...) - đi ra, ra ngoài =get out+ cút đi!, ra ngay!, láo!, tầm bậy! =to get out of sight+ đi mất hút không nhìn thấy đâu nữa - xuống (tàu, xe...) - thoát ra, lộ ra ngoài (tin tức, điều bí mật...) - thoát khỏi, dần dần bỏ, dần dần mất =to get out of a difficulty+ thoát khỏi khó khăn =to get out of a habit+ dần dần bỏ thói quen, dần dần mất đi thói quen =to get out of shape+ trở thành méo mó, không còn ra hình thù gì =to get out of hand+ thoát khỏi sự kiểm soát, không còn kiềm chế được nữa, trở nên loạn xạ (tình hình); làm dứt (việc gì) !to get over - làm xong (việc phiền phức) - vượt qua, khắc phục, khỏi =to get over difficulties+ vượt qua mọi khó khăn, khắc phục mọi khó khăn =to get over a distance+ vượt qua một quâng đường =to get over an illness+ khỏi bệnh =to get over a surprise+ hết ngạc nhiên - (từ lóng) dùng mưu lừa gạt (ai); phỉnh (ai) =to get over somebody+ dùng mưu lừa gạt ai - bác bỏ (lý lẽ, chứng cớ...) !to get round - tán tỉnh, lừa phỉnh (ai), dùng mưu lừa gạt (ai, làm theo ý mình) - chuồn, lẩn tránh, không thi hành =to get round a question+ lẩn tránh một câu hỏi =to get round the law+ không thi hành luật - đi quanh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đến nơi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khỏi bệnh, bình phục !to get through - đi qua, chui qua, vượt qua; làm trôi qua (thời gian) - làm trọn, làm xong; chịu đựng đến cùng =to get through with a book+ đọc hết một cuốn sách =to get through with one's work+ làm trọn công việc, hoàn thành công việc - đem thông qua; được thông qua (đạo luật...) !to get to - bắt đầu =to get to work+ bắt đầu làm việc, bắt tay vào việc - đạt đến, đi đến chỗ =they soon got to be friends+ chẳng mấy lúc chúng đi đến chỗ thân nhau !to get together - nhóm lại, họp lại, tụ họp - thu góp, góp nhặt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thảo luận, hội đàm; đồng ý nhau, đi đến chỗ thoả thuận !to get under - dập tắt (đám cháy...) - đè lên trên =to get one's opponent under+ đè lên trên địch thủ - đi dưới, chui dưới (vật gì) !to get up - lôi lên, kéo lên, đưa lên, mang lên, đem lên - xây dựng nên, tổ chức, sắp đặt (một buổi lễ...); bày (mưu); chuẩn bị (bài giảng, bài thi...); bịa (một câu chuyện...) - trình bày, tô diểm, làm dáng cho (ai, cái gì...); tạo ra (một sự cảm động vờ...) - giặt sạch; là (quần áo) - tăng =to get up speed+ tăng tốc độ - đứng dậy, ngủ dậy - leo lên, đi lên, bước lên - nổi dậy (gió...), dâng lên (nước biển...) !to get across (over) the footlights - (thông tục) đạt, được khán giả tiếp nhận dễ dàng (câu nói trong vở kịch...) !to get away with it - thành công, làm trôi chảy; thoát được sự trừng phạt !to get hold of - (xem) hold !to get home - trúng đích, đạt tới đích !to get it [hot] - bị chửi mắng !to get nowhere - không đi tới đâu, không đi tới kết quả gì !to get on like a house on fire - tiến nhanh lên phía trước; lan nhanh - tiến bộ vượt mức - rất hoà thuận; rất hợp ý tâm đầu !to get on one's legs (feet) - diễn thuyết, nói chuyện trước công chúng !to get on someone's nerves - (xem) nerve !to get one's hand in - làm quen với (việc gì...) !to get one's Indian up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phát cáu !to get one's own way - làm theo ý mình !to get one's shirt off (one's monkey up, one's rag out, one's Irish up) - phát cáu, nổi giận, mất bình tĩnh !to get out of bed on the wrong side - (xem) bed !to get somebody's back up - (xem) back !to get something on the brain - để cho cái gì làm ám ảnh tâm trí !to get the best of it - (xem) best !to get the better of - (xem) better !to get the gate - (xem) gate !to get the wind of someone - thắng ai; lợi thế hơn ai !to get the wind up - (xem) wind !to get under way - lên đường, khởi hành, nhổ neo; khởi công !to get wind (knowledge) of - nghe phong thanh (chuyện gì) !the news got wind - tin tức lan đi * danh từ - con (của thú vật) (dùng trong chuyện săn bắn)

    English-Vietnamese dictionary > get down

  • 2 nip

    /nip/ * danh từ - (viết tắt) của Nipponese - cốc rượu nhỏ =to tkae a nip+ uống một cốc rượu nhỏ =a nip of whisky+ một cốc nhỏ rượu uytky * danh từ - cái cấu, cái véo, cái cắn, cái kẹp =to give someone a nip+ cấu (véo) ai - sự tê buốt, sự tê cóng; cơn giá rét cắt da cắt thịt - sự thui chột, sự lụi đi (cây cối vì giá rét) - (nghĩa bóng) lời nói cay độc, lời nói đay nghiến - (kỹ thuật) cái kìm, cái kẹp, cái mỏ cặp * động từ - cắn, nay, cấu, véo, bấm, kẹp, quắp =to nip one's finger in the door+ kẹp ngón tay ở cửa - (nip off) ngắt =to nip off the flower bud+ ngắt nụ hoa - tàn phá, phá hoại; làm cho lụi đi, làm cho thui chột đi =to nip in the bud+ (nghĩa bóng) bóp chết ngay từ khi còn trứng nước - lạnh buốt; làm tê buốt, cắt da cắt thịt (gió, rét) =the wind nips hard this morning+ sáng hôm nay gió lạnh buốt - (từ lóng) bắt, tóm cổ, giữ lại - (từ lóng) xoáy, ăn cắp vặt - (kỹ thuật) bẻ gây, cắt đứt - (kỹ thuật) kẹp chặt !to nip along - chạy vội đi !to nip in - lẻn nhanh vào, chạy vụt vào - nói xen vào, ngắt lời !to nip out - lẻn nhanh ra, chạy vụt ra !to nip off - chạy vụt đi, chuồn thãng !to nip on ahead - chạy lên trước, chạy lên đầu !to nip up - nhặt vội - (từ lóng) trèo thoăn thoắt; bước lên thoăn thoắt

    English-Vietnamese dictionary > nip

  • 3 straight

    /streit/ * tính từ - thẳng =straight line+ đường thẳng =straight hair+ tóc thẳng, tóc không quăn =straight as a post+ thẳng như cái cột - thẳng, thẳng thắn, chân thật =straight speaking+ nói thẳng =to be perfectly straight in one's dealings+ rất chân thật trong việc đối xử - ngay ngắn, đều =to put things straight+ sắp xếp mọi vật cho ngay ngắn =to put a room straight+ xếp một căn phòng cho ngăn nắp thứ tự !a straight race - cuộc đua hào hứng !a straight tip - lời mách nước từ nguồn tin đáng tin cậy (đua ngựa) !a whisky straight - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu uytky không pha !to vote the straight ticket - bỏ phiếu cho danh sách ứng cử viên đảng mình * phó từ - thẳng, suốt =to go straight+ đi thẳng =he came straight from home+ anh ấy đi thẳng từ nhà đến đây - thẳng, thẳng thừng =I told it him straight out+ tôi nói thẳng với anh ta về vấn đề đó - đúng, đúng đắn, chính xác =to see straight+ nhìn đúng =to shoot straight+ bắn trúng - (từ cổ,nghĩa cổ) ngay lập tức !straight away - ngay lập tức, không chậm trễ !straight off - không do dự - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) straight away * danh từ - sự thẳng =to be out of the straight+ không thẳng, cong - chỗ thẳng, đoạn thẳng - (đánh bài) suốt (một bộ năm con liên tiếp, trong bài xì)

    English-Vietnamese dictionary > straight

См. также в других словарях:

  • Whisky Galore! (film) — Whisky Galore! DVD cover Directed by Alexander Mackendrick Produced by …   Wikipedia

  • off-licence — off licences N COUNT: oft the N An off licence is a shop which sells beer, wine, and other alcoholic drinks. [BRIT] I m going to the off licence to buy some whisky. (in AM, use liquor store) …   English dictionary

  • Whisky a Go Go — Infobox Venue name = Whisky a Go Go image caption = The Whisky a Go Go on the Sunset Strip nickname = The Whisky location = 8901 Sunset Blvd West Hollywood, California 90069 coordinates = coord|34|5|26.768|N|118|23|8.2968|W|type:landmark|display=t… …   Wikipedia

  • Whisky Romeo Zulu — Infobox Film name = Whisky Romeo Zulu image size = caption = Theatrical poster director = Enrique Piñeyro producer = Executive Producer: Verónica Cura Producer: Enrique Piñeyro writer = Enrique Piñeyro Emiliano Torres narrator = starring =… …   Wikipedia

  • Whisky Galore — Infobox Book name = Whisky Galore image caption = author = Compton Mackenzie illustrator = cover artist = country = Scotland language = English subject = genre = Farce publisher = Chatto and Windus pub date = 1947 media type = pages = isbn = ISBN …   Wikipedia

  • off — ♦ (The preposition is pronounced [[t]ɒf, AM ɔːf[/t]]. The adverb is pronounced [[t]ɒ̱f, AM ɔ͟ːf[/t]]) 1) PREP If something is taken off something else or moves off it, it is no longer touching that thing. He took his feet off the desk... I took… …   English dictionary

  • Scotch whisky — is whisky made in Scotland. In Britain, the term whisky is usually taken to mean Scotch unless otherwise specified. In other English speaking countries, it is often referred to as Scotch .Scotch whisky is divided into four distinct categories:… …   Wikipedia

  • Single malt whisky — is a whisky made at one particular distillery from a mash that uses one particular malted grain, which is ordinarily barley. Single malts are typically associated with Scotland, though they are also produced in various other countries.[1] Under… …   Wikipedia

  • Islay whisky — is Scotch whisky made on Islay (pronEng|ˈaɪlɑː eye luh ), the southernmost of the Inner Hebridean Islands located off the west coast of Scotland. There are eight active distilleries on the island, as of early 2008, with a ninth being made ready… …   Wikipedia

  • Welsh whisky — ( cy. Wisgi Cymreig; alternative forms: wysgi , chwisgi ) is a distilled spirit made in Wales.Like the other Celtic nations, Wales has a long history of spirit distillation. It started life as far back as the 4th century, with a man known as… …   Wikipedia

  • Justerini & Brooks Whisky — Justerini Brooks (commonly known as just J B) is a scotch blended whisky. The company is owned by multinational Diageo plc.J B Rare Blend, the standard J B whisky brand, is a blend of 42 Scottish malt and grain whiskies. Furthermore, J B s… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»