Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

i'm+in+pain

  • 1 pain

    /pein/ * danh từ - sự đau đớn, sự đau khổ (thể chất, tinh thần) =to have a pain in the head+ đau đầu - (số nhiều) sự đau đẻ - (số nhiều) nỗi khó nhọc công sức =to take pains+ bỏ công sức - hình phạt =pains and penalties+ các hình phạt =on (under) pain of death+ sẽ bị xử tử, sẽ bị tội chết (nếu vi phạm cái gì...) !to be at the pains of doing something - chịu thương chịu khó làm cái gì !to give someone a pain in the neck - quấy rầy ai, chọc tức ai * ngoại động từ - làm đau đớn, làm đau khổ =does your tooth pain you?+ răng anh có làm anh đau không? * nội động từ - đau nhức, đau đớn =my arm is paining+ tay tôi đang đau nhức đây

    English-Vietnamese dictionary > pain

  • 2 pain-killer

    /'pein,kilə/ * danh từ - thuốc giảm đau

    English-Vietnamese dictionary > pain-killer

  • 3 pine-beauty

    /'pain,bju:ti/ Cách viết khác: (pine-carpet) /'pain,kɑ:pit/ -carpet) /'pain,kɑ:pit/ * danh từ - (động vật học) mọt thông

    English-Vietnamese dictionary > pine-beauty

  • 4 pine-carpet

    /'pain,bju:ti/ Cách viết khác: (pine-carpet) /'pain,kɑ:pit/ -carpet) /'pain,kɑ:pit/ * danh từ - (động vật học) mọt thông

    English-Vietnamese dictionary > pine-carpet

  • 5 peneapple

    /'pain,æpl/ * danh từ - quả dứa - (quân sự), (từ lóng) lựa đạn

    English-Vietnamese dictionary > peneapple

  • 6 pine

    /pain/ * danh từ - (thực vật học) cây thông - gỗ thông - (như) pineapple * nội động từ - tiều tuỵ, héo hon, ốm mòn, gầy mòn (vì đau ốm, buồn bã...) ((cũng) to pine away) - (+ for, after) mong muốn thiết tha, ao ước thiết tha; mòn mỏi mong chờ, mong mỏi, héo hon

    English-Vietnamese dictionary > pine

  • 7 pine-marten

    /'pain,mɑ:tin/ * danh từ - (động vật học) chồn mactet nâu (ở Anh)

    English-Vietnamese dictionary > pine-marten

  • 8 pine-needle

    /pain,ni:dl/ * danh từ, (thường) số nhiều - lá thông

    English-Vietnamese dictionary > pine-needle

  • 9 pinery

    /'painəri/ * danh từ - vườn dứa - bãi thông

    English-Vietnamese dictionary > pinery

  • 10 Er hat Nerven!

    - {he has the nerve of old Nick} = es kostet Nerven {it really takes it out of you}+ = die Nerven verlieren {to lose one's nerve}+ = auf die Nerven gehen {to grate upon the nerves; to jar on the nerves}+ = er geht mir auf die Nerven {he gives me the needles}+ = einem auf die Nerven fallen {to get on one's nerves}+ = du gehst mir auf die Nerven {you're a pain in the neck}+ = Er geht mir auf die Nerven. {He is a pain in my neck.}+ = jemandem auf die Nerven fallen {to get on someone's nerves}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Er hat Nerven!

  • 11 der Schmerz

    - {ache} sự đau, sự nhức - {aching} sự đau đớn - {affliction} nỗi đau đớn, nỗi đau buồn, nỗi ưu phiền, nỗi khổ sở, tai ách, tai hoạ, hoạn nạn - {anguish} nỗi thống khổ, nỗi khổ não - {distress} nỗi đau khổ, cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo, cảnh hiểm nghèo, cảnh hiểm nguy, tình trạng kiệt sức, tình trạng mệt lả, tình trạng mệt đứt hơi, sự tịch biên - {dolour} nỗi đau thương, nỗi buồn khổ - {hurt} vết thương, chỗ bị đau, điều hại, tai hại, sự chạm đến, sự xúc phạm, sự làm tổn thương - {misery} cảnh nghèo khổ, cảnh khổ cực, khổ sở, những nỗi khốn khổ, những điều bất hạnh - {pain} sự đau khổ, sự đau đẻ, nỗi khó nhọc công sức, hình phạt - {sorrow} sự buồn rầu, sự buồn phiền, sự kêu than, sự than van - {torment} sự giày vò, sự day dứt, sự giằn vặt, nguồn đau khổ - {wrench} sự vặn mạnh, sự xoắn, sự giật mạnh, sự trật, sự sái, nỗi đau đớn khổ sở, chìa vặn đai ốc = der herbe Schmerz {bitter sorrow}+ = der stechende Schmerz {pang; prick; shooting; smart; stitch; twinge}+ = der krampfartige Schmerz (Medizin) {spasm}+ = der Schmerz ließ sie aufschreien {the pain made her cry out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schmerz

  • 12 die Todesstrafe

    - {capital punishment; death penalty} = bei Todesstrafe {on pain of death; under pain of death}+ = die Todesstrafe verdienend {hanging}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Todesstrafe

  • 13 peinigen

    - {to harry} phiền nhiễu, làm phiền, quấy rầy, cướp bóc, tàn phá - {to pain} làm đau đớn, làm đau khổ, đau nhức, đau đớn - {to torment} giày vò, day dứt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > peinigen

  • 14 schreien

    (schrie,geschrieen) - {to bawl} + out) nói oang oang - {to bellow} - {to call} kêu gọi, mời gọi lại, gọi là, tên là, đánh thức, gọi dậy, coi là, cho là, gợi, gợi lại, nhắc lại, triệu tập, định ngày, phát thanh về phía, gọi, kêu to, la to, gọi to, yêu cầu, đến tìm, dừng lại - đỗ lại, ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm, đòi, bắt buộc phải, cần phải - {to caterwaul} gào, gào như mèo, đanh nhau như mèo - {to clamour} la hét, la vang, làm ồn ào, làm ầm ĩ, kêu la, phản đối ầm ĩ, hò hét - {to halloo} hú, hú! xuỵt, xuỵt, xuỵt gọi - {to honk} kêu, bóp còi - {to hoot} huýt sáo, huýt còi, rúc lên, la hét phản đối, huýt sáo chế giễu - {to howl} tru lên, hú lên, rít, rú, gào lên, khóc gào, la ó, ngoại động từ, thét lên, tru tréo lên - {to rant} nói huênh hoang - {to roar} gầm, rống lên, nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm, la thét om sòm, thở khò khè, hét, gầm lên - {to scream} kêu thét lên, hét lên, kêu thất thanh, kêu inh ỏi, rít lên, cười phá lên to scream with laughter) - {to screech} - {to shriek} la, thét, cười ngặt nghẽo to shriek with laughter) - {to squall} có gió mạnh, có gió thổi từng cơn dữ dội - {to squawk} - {to vociferate} la om sòm, la ầm ĩ - {to whoop} reo, hò reo, ho khúc khắc - {to yell} thét lác = schreien (schrie,geschrieen) (Esel) {to bray}+ = schreien (schrie,geschrieen) [nach] {to cry [for]}+ = schreien (schrie,geschrieen) (Katze) {to wail}+ = schreien (schrie,geschrieen) [nach,vor] {to shout [for,with]}+ = schreien (schrie,geschrieen) [vor Schmerz] {to exclaim [from pain]}+ = laut schreien {to shout; to sing out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schreien

  • 15 die Pein

    - {anguish} nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não - {pain} sự đau đớn, sự đau khổ, sự đau đẻ, nỗi khó nhọc công sức, hình phạt - {pang} sự đau nhói, sự giằn vật, sự day dứt - {torment} sự giày vò, sự giằn vặt, nguồn đau khổ - {torture} sự tra tấn, sự tra khảo, cách tra tấn, nỗi giày vò

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pein

  • 16 schmerzen

    - {to ache} đau, nhức, nhức nhối, đau đớn - {to ail} làm đau đớn, làm đau khổ, làm phiền não, làm ốm đau, ốm đau, khó ở - {to hurt (hurt,hurt) làm bị thương, làm đau, gây tác hại, gây thiệt hại, làm hư, làm hỏng, chạm, xúc phạm, làm tổn thương, bị đau, bị tổn hại, bị tổn thương, bị xúc phạm - {to pain} đau nhức - {to prick} châm, chích, chọc, cắn, rứt, đánh dấu, chấm dấu trên giấy) chọn, chỉ định, phi ngựa, vểnh lên - {to rankle} viêm, sưng tấy, giày vò, day dứt, làm khổ sở - {to smart} đau khổ - {to sting (stung,stung) đốt, làm đau nhói, làm cay, cắn rứt, dạng bị động) bán đắt cho ai, bóp ai, lừa bịp, đau nhói = stark schmerzen {to shoot (shot,shot)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schmerzen

  • 17 der Schmerzensschrei

    - {shout of pain}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schmerzensschrei

  • 18 das Leid

    - {affliction} nỗi đau đớn, nỗi đau buồn, nỗi ưu phiền, nỗi khổ sở, tai ách, tai hoạ, hoạn nạn - {distress} nỗi đau khổ, cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo, cảnh hiểm nghèo, cảnh hiểm nguy, tình trạng kiệt sức, tình trạng mệt lả, tình trạng mệt đứt hơi, sự tịch biên - {grief} nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc - {harm} hại, tai hại, tổn hao, thiệt hại, ý muốn hại người, điều gây tai hại - {sorrow} sự buồn rầu, sự buồn phiền, sự kêu than, sự than van - {woe} sự đau buồn, điều phiền muộn, nỗi thống khổ, tai ương = in Freud und Leid {for better for worse}+ = jemandem sein Leid klagen {to pour out one's sorrow to someone}+ = sich an jemandes Leid erbauen {to take pleasure in someone's pain}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Leid

  • 19 quälen

    - {to agonize} chịu đau đớn, chịu khổ sở, quằn quại đau đớn, lo âu, khắc khoải, hấp hối, vật lộn &, cố gắng, tuyệt vọng - {to bait} mắc mồi, cho ăn uống nghỉ ngơi khi dừng lại ở dọc đường, cho chó trêu chọc, trêu chọc, quấy nhiễu, dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi - {to bedevil} hành hạ, làm điêu đứng, áo ngủ - {to bother} làm buồn bực, làm phiền, quấy rầy, lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy, lời cầu khẩn gớm, đến phiền - {to bully} bắt nạt, áp bức, khủng bố - {to distress} làm đau buồn, làm đau khổ, làm đau đớn, làm lo âu, làm lo lắng, bắt chịu gian nan, bắt chịu khốn khổ, làm kiệt sức - {to excruciate} dằn vặt, rầy khổ - {to gall} làm sầy da, làm trượt da, làm khó chịu, xúc phạm lòng tự ái - {to harass} gây ưu phiền, gây lo lắng, phiền nhiễu, quấy rối - {to harrow} bừa, làm tổn thương - {to harry} cướp bóc, tàn phá - {to haze} làm mù, phủ mờ, bắt làm việc quần quật, ăn hiếp - {to martyr} hành hình vì đạo, đoạ đày - {to obsess} ám ảnh - {to pain} đau nhức, đau đớn - {to pester} - {to plague} gây bệnh dịch cho, gây tai hoạ cho, gây tai hại cho, gây tệ hại cho - {to rack} trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió, đổ đầy cỏ vào máng, đổ cỏ vào máng, xếp lên giá, cho chuyển vị bằng thanh răng, đóng trăn, tra tấn, làm khổ, làm rung chuyển, nặn, bóp - cho thuê với giá cắt cổ, làm hết cả màu mỡ, chạy nước kiệu, chắt ra - {to squeeze} ép, vắt, nén, siết chặt, chen, ẩn, nhét, tống tiền, bòn mót, bóp nặn, thúc ép, gây áp lực, nặn ra, ép ra, cố rặn ra, in dấu, + in, out, through...) chen lấn - {to struggle} đấu tranh, chống lại, vùng vẫy, vật lộn, gắng sức, di chuyển một cách khó khăn, len qua - {to torture} tra khảo, làm khổ sở, làm biến chất, làm biến dạng, làm sai lạc ý nghĩa, xuyên tạc - {to trouble} làm đục, làm cho lo lắng, làm phiền muộn, làm băn khoăn, làm cho khổ sở, làm cho đau đớn, lo nghĩ, băn khoăn, bận tâm - {to vex} làm bực, làm phật ý, khuấy động, làm nổi sóng - {to victimize} dùng làm vật hy sinh, đem hy sinh, đối xử tàn nhẫn, lừa, bịp - {to worry} lo, nhay = quälen [mit] {to torment [with]}+ = quälen (Durst) {to pinch}+ = sich quälen {to agonize}+ = sich quälen [mit] {to suffer [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > quälen

  • 20 starke Schmerzen

    - {aches and pains} = frei von Schmerzen {easy}+ = die heftigen Schmerzen {throes}+ = die rasenden Schmerzen {racking pains}+ = Meine Schmerzen sind weg. {My pain has gone.}+ = die Ausstrahlung von Schmerzen (Medizin) {irradiation}+ = jemandem Schmerzen bereiten {to prick}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > starke Schmerzen

См. также в других словарях:

  • pain — [ pɛ̃ ] n. m. • 1050; pan 980; lat. panis 1 ♦ Aliment fait de farine, d eau, de sel et de levain, pétri, fermenté et cuit au four (le pain, du pain); masse déterminée de cet aliment ayant une forme donnée (un pain). Pâte à pain. Faire du pain.… …   Encyclopédie Universelle

  • Pain (Naruto) — Pain ペイン (Pein) Sexo Masculino Fecha de nacimiento 18 de junio (Nagato)[1] Edad 23 años(f …   Wikipedia Español

  • pain — PAIN. s. m. Aliment ordinaire fait de farine pestrie & cuite. Bon pain. mauvais pain. pain bis. pain blanc, bis blanc. pain noir. pain tendre. pain frais. pain rassis. pain dur. pain salé. pain sans levain. pain de froment. pain de segle. pain d… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Pain scale — Pain is the Fifth Vital Sign. [cite journal |author=Walid MS, Donahue SN, Darmohray DM, Hyer LA, Robinson JS |title=The Fifth Vital Sign What Does It Mean? |journal=Pain Practice|volume= |issue= |pages= |year=2008 |pmid= |doi=10.1111/j.1533… …   Wikipedia

  • Pain (personnage) — Pain (Naruto) Pour les articles homonymes, voir Pain (homonymie). Pain (ペイン) Première apparition Manga Hologramme → Tome 27, Chapitre 238 Tendô → Tome 40, Chapi …   Wikipédia en Français

  • Pain d'epices — Pain d épices Pour les articles homonymes, voir Pain d épices (homonymie). Pain d épices artisanal …   Wikipédia en Français

  • Pain d'épice — Pain d épices Pour les articles homonymes, voir Pain d épices (homonymie). Pain d épices artisanal …   Wikipédia en Français

  • Pain management — (also called pain medicine) is the medical discipline concerned with the relief of pain.Types of painAcute pain, such pain resulting from trauma, often has a reversible cause and may require only transient measures and correction of the… …   Wikipedia

  • Pain (disambiguation) — Pain is an unpleasant sensory and emotional experience associated with actual or potential tissue damage.Pain may also refer to: *Suffering, pain in the broadest sense *Psychological pain, non physical suffering *Pain (philosophy), a topic in… …   Wikipedia

  • Pain à l'ail — Pain à l ail. Il s agit ici de garlic bread. Le pain à l ail consiste en du pain garni d ail, et éventuellement d autres ingrédients, tels que huile d olive, beurre, et parfois persil, basilic ou tomates. Le pain à l ail d Italie, qui est une… …   Wikipédia en Français

  • pain — Pain, Panis. Pain blanc, Panis primarius, Candidus panis. Pain bourgeois, gros pain, Panis secundarius, siue secundus, Cibarius panis, Panis ciuilis, B. Pain bis dont on n a pas osté beaucoup du son, Pain de la fenestre, Ater panis, Autopyron.… …   Thresor de la langue françoyse

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»