Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

i'm+in+a+tremendous

  • 1 tremendous

    /tri'mendəs/ * tính từ - ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội =a tremendous shock+ một chấn động khủng khiếp =a tremendous storm+ một cơn bão dữ dội - (thông tục) to lớn; kỳ lạ =a tremendous success+ một thắng lợi to lớn =to take tremendous trouble to...+ vất vả hết sức để..., chạy ngược chạy xuôi để...

    English-Vietnamese dictionary > tremendous

  • 2 furchtbar

    - {awesome} đáng kinh sợ, làm khiếp sợ, làm kinh hoàng - {awful} uy nghi, oai nghiêm, dễ sợ, khủng khiếp, lạ lùng, phi thường, hết sức, vô cùng, thật là, đáng tôn kính - {dreadful} khiếp, kinh khiếp, rất tồi, rất xấu, hết sức rầy rà, rất khó chịu, rất bực mình, chán ngấy, làm mệt mỏi - {fearful} ghê sợ, đáng sợ, sợ, sợ hãi, sợ sệt, e ngại, kinh khủng, ghê khiếp, ghê gớm, quá tệ, kinh sợ - {fearsome} - {formidable} dữ dội - {frightful} xấu kinh khủng, to kinh khủng - {morbid} bệnh tật, ốm yếu, không lành mạnh - {mortally} đến chết được, cực kỳ - {redoubtable} đáng gớm - {terrible} quá chừng, thậm tệ - {terrific} hết mức, cực kỳ lớn - {tremendous} to lớn, kỳ lạ = furchtbar nett {frightfully nice}+ = furchtbar komisch {screamly funny}+ = es tut mir furchtbar leid {I'm awfully sorry}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > furchtbar

  • 3 unerhört

    - {disgraceful} ô nhục, nhục nhã, hổ thẹn - {egregious} quá xá, đại, chí, tuyệt vời, xuất sắc - {outrageous} xúc phạm, làm tổn thương, lăng nhục, sỉ nhục, táo bạo, vô nhân đạo, quá chừng, thái quá, mãnh liệt, ác liệt - {tremendous} ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội, to lớn, kỳ lạ - {undreamt-of} không mơ tưởng đến, không ngờ - {unheard-of} chưa từng nghe thấy, chưa từng có - {unprecedented} không hề có, chưa hề thấy = es ist unerhört {it isn't done}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unerhört

  • 4 unmenschlich

    - {abominable} ghê tởm, kinh tởm - {barbarous} dã man, man rợ, hung ác, tàn bạo, không phải là Hy lạp, không phải là La tinh, không phải là người Hy lạp, ở ngoài đế quốc La mã, không phải là người theo đạo Cơ đốc - ngoại quốc - {brutal} đầy thú tính, cục súc - {inhuman} không nhân đạo, không thuộc loại người thông thường - {tremendous} ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội, to lớn, kỳ lạ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unmenschlich

  • 5 gewaltig

    - {boisterous} hung dữ, dữ dội, náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ - {cosmic} vũ trụ, rộng lơn, khổng lồ, có thứ tự, có trật tự, có tổ chức, hài hoà - {forcible} bắng sức mạnh, bằng vũ lực, sinh động, đầy sức thuyết phục - {formidable} ghê gớm, kinh khủng - {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú, tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát - {huge} to lớn, đồ sộ - {mighty} mạnh, hùng cường, hùng mạnh, phi thường, cực kỳ, hết sức, rất, lắm - {monumental} công trình kỷ niệm, dùng làm công trình kỷ niệm, vị đại, bất hủ, kỳ lạ, lạ thường - {powerful} mạnh mẽ, có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn - {towering} cao, cao ngất, cao vượt hẳn lên, dữ tợn - {tremendous} khủng khiếp - {vast} rộng lớn, mênh mông, bao la, to lớn &) - {violent} mãnh liệt, hung tợn, hung bạo, kịch liệt, quá khích, quá đáng - {voluminous} to, to tướng, gồm nhiều tập, viết nhiều sách, lùng nhùng, cuộn thành vòng, cuộn thành lớp - {whacking} to lớn khác thường, kỳ quái, khác thường = gewaltig (Lüge) {rousing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gewaltig

  • 6 dramatisch

    - {dramatic} kịch, như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu, đột ngột gây cảm xúc mạnh mẽ, gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động, bi thảm - {scenic} sân khấu, kịch trường, thể hiện một chuyện, ghi lại nột sự kiện, điệu, màu mè, vờ vĩnh, có vẻ kịch - {tremendous} ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội, to lớn, kỳ lạ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dramatisch

  • 7 enorm

    - {huge} to lớn, đồ sộ, khổng lồ - {immense} mênh mông, bao la, rộng lớn, rất tốt, rất cừ, chiến lắm - {prodigious} phi thường, kỳ lạ, lớn lao - {stupendous} lạ lùng, kỳ diệu, vô cùng to lớn - {thumping} hết mức, quá chừng - {thundering} vang như sấm, to, mạnh, dữ dội, ghê gớm, cực kỳ, nạt nộ, rất, vô cùng, hết sức - {tremendous} kinh khủng, khủng khiếp - {whacking} to lớn khác thường, kỳ quái, khác thường - {whopping}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > enorm

  • 8 ausgesprochen

    - {decided} đã được giải quyết, đã được phân xử, đã được quyết định, kiên quyết, không do dự, dứt khoát, rõ rệt, không cãi được - {pronounced} rõ ràng - {tremendous} ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội, to lớn, kỳ lạ = ausgesprochen deutlich {broad}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausgesprochen

  • 9 stark

    - {able-bodied} khoẻ mạnh, đủ tiêu chuẩn sức khoẻ - {beefy} lực lưỡng, có bắp thịt rắn chắc - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {deep} sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào, trầm, sẫm, thẫm, thắm, vô cùng, hết sức, say, nặng, dày đặc..., khôn ngoan - láu, ranh mãnh, muộn, khuya, nhiều - {deeply} - {forte} mạnh f) - {heavy} nặng nề &), chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, khó tiêu, nặng trọng, bội, rậm rạp, dữ dội, kịch liệt, chắc, bì bì, không xốp, không nở, chán ngắt, buồn tẻ, không hấp dẫn, âm u, u ám, ảm đạm, lấy lội khó đi - tối dạ, chậm hiểu, đần độn, trông nặng trình trịch, vụng về khó coi, thô, đau buồn, đau đớn, bi thảm, chán nản, thất vọng, buồn ngủ, nghiêm nghị, khắc khổ, đặc, khó bay hơi, nặng nề, chậm chạp - {high} cao, cao giá, đắt, trọng, tối cao, cao cấp, thượng, trên, cao quý, cao thượng, cao cả, mạnh, mãnh liệt, giận dữ, sang trọng, xa hoa, kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch, vui vẻ phấn khởi, hăng hái, dũng cảm - cực đoan, hơi có mùi, hơi ôi, đúng giữa, đến lúc, ngà ngà say, ở mức độ cao, mạnh mẽ - {husky} vỏ, giống như vỏ, khô như vỏ, khô như trấu, có vỏ, khản, khàn, khản tiếng, nói khàn khàn, to khoẻ, vạm vỡ - {intense} có cường độ lớn, nồng nhiệt, sôi nổi, đầy nhiệt huyết, dễ xúc cảm mạnh mẽ - {intensive} làm mạnh mẽ, làm sâu sắc, tập trung sâu, tăng liều, ngày càng tăng liều, nhấn mạnh - {nervy} nóng nảy, dễ cáu, bực dọc, giần giật, bồn chồn, táo gan, trơ tráo, khó chịu làm bực mình, có khí lực - {potent} có lực lượng, có quyền thế, hùng mạnh, có hiệu lực, hiệu nghiệm, có sức thuyết phục mạnh mẽ - {powerful} hùng cường, có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn - {racy} đặc biệt, đắc sắc, sinh động, hấp dẫn, sốt sắng, đầy nhiệt tình, giống tốt - {robust} tráng kiện, cường tráng, làm mạnh khoẻ, đòi hỏi sức mạnh, ngay thẳng, thiết thực - {stanch} trung thành, đáng tin cậy, kín, chắc chắn, vững vàng, vững chắc - {staunch} - {stiff} cứng, cứng đơ, ngay đơ, cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng, nhắc, không tự nhiên, rít, không trơn, khó, khó nhọc, vất vả, hà khắc, khắc nghiệt, quánh, lực lượng - {stout} bền, can đảm, kiên cường, chắc mập, mập mạp, báo mập - {strong} vững, kiên cố, khoẻ, tốt, giỏi, có khả năng, rõ ràng, đanh thép, rõ rệt, to và rắn rỏi, nhiệt tình, có mùi, hôi, thối, mạnh mẻ, khúc chiết, không theo quy tắc - {substantive} biểu hiện sự tồn tại, tồn tại riêng biệt, tồn tại độc lập, trọng yếu, lớn lao, đặt và định quyền hạn nhiệm vụ - {tremendous} ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, to lớn, kỳ lạ = stark (Gift) {rank}+ = stark (Getränk) {hard; short}+ = stark (Erkältung) {bad (worse,worst)+ = zu stark {overpowered}+ = sehr stark {splitting; widely}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stark

  • 10 riesig

    - {awful} đáng kinh sợ, uy nghi, oai nghiêm, dễ sợ, khủng khiếp, lạ lùng, phi thường, hết sức, vô cùng, thật là, đáng tôn kính - {colossal} khổng lồ, to lớn - {gargantuan} to lớn phi thường - {giant} - {gigantic} - {huge} đồ sộ - {jolly} vui vẻ, vui tươi, vui nhộn, chếnh choáng say, ngà ngà say, thú vị, dễ chịu, thú vị gớm, dễ chịu gớm, hay ho gớm, rất, lắm, quá - {mammoth} - {mightily} mạnh mẽ, mãnh liệt, dữ dội, cực kỳ - {monster} - {monstrous} kỳ quái, quái dị, gớm guốc, tàn ác, ghê gớm, hoàn toàn vô lý, hoàn toàn sai - {thumping} hết mức, quá chừng - {thundering} vang như sấm, to, mạnh, nạt nộ - {tremendous} kinh khủng, kỳ lạ - {vast} rộng lớn, mênh mông, bao la, to lớn &) - {walloping} lớn vô cùng, cừ, cừ khôi - {whopping} to lớn khác thường = er freut sich riesig {he is tickled pink}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > riesig

  • 11 unsinnig

    - {absurd} vô lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn, buồn cười, lố bịch - {extravagant} quá mức, quá độ, quá cao, phung phí, ngông cuồng - {insane} điên, điên cuồng, mất trí - {nonsensical} vô ý nghĩa, bậy bạ - {senseless} không có cảm giác, bất tỉnh, không có nghĩa, vô nghĩa, điên rồ, ngu dại - {stupid} ngu đần, đần độn, ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi, chán, buồn - {terrific} khủng khiếp, kinh khủng, hết mức, cực kỳ lớn - {tremendous} ghê gớm, dữ dội, to lớn, kỳ lạ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unsinnig

  • 12 der Grad

    - {degree} mức độ, trình độ, địa vị, cấp bậc, độ, bậc, cấp - {extent} khoảng rộng, quy mô, phạm vi, chừng mực, sự đánh giá, sự tịch thu, văn bản tịch thu - {grade} Grát, mức, hạng, loại, tầng lớp, điểm, điểm số, lớp, dốc, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {peg} cái chốt, cái ngạc, cái móc, cái mắc, cái cọc, miếng gỗ chèn, núm vặn, dây đàn, cái kẹp phơi quần áo clothes peg), rượu cônhắc pha xô-đa, cớ, lý do, cơ hội, đề tài - {rank} hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, địa vị xã hội, địa vị cao sang = der Grad (Verwandtschaft) {remove}+ = der höchste Grad {full bent; height; maximum; perfection; pink; sublimity}+ = in hohem Grad {tremendous}+ = der äußerste Grad {extremity}+ = im höchsten Grad {with a vengeance}+ = der akademische Grad {academic degree; degree}+ = der unbestimmte Grad (Mathematik) {n}+ = einen Grad erwerben {to proceed to a degree}+ = der unterste akademische Grad {bachelor degree}+ = bis zu einem gewissen Grad {in some measure; partly}+ = der unterste akademischer Grad {bachelor}+ = einen akademischen Grad erlangen {to take one's degree}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Grad

  • 13 ungeheuer

    - {colossal} khổng lồ, to lớn - {gigantic} - {huge} đồ sộ - {immense} mênh mông, bao la, rộng lớn, rất tốt, rất cừ, chiến lắm - {infinite} không bờ bến, vô tận, vô vàn không đếm được, hằng hà sa số, vô hạn - {mighty} mạnh, hùng cường, hùng mạnh, vĩ đại, hùng vĩ, phi thường, cực kỳ, hết sức, rất, lắm - {monster} - {monstrous} kỳ quái, quái dị, gớm guốc, tàn ác, ghê gớm, hoàn toàn vô lý, hoàn toàn sai - {prodigious} kỳ lạ, lớn lao - {roaring} ầm ĩ, om sòm, náo nhiệt, sôi nổi, nhộn nhịp, thịnh vượng - {terrific} khủng khiếp, kinh khủng, hết mức, cực kỳ lớn - {thumping} quá chừng - {tremendous} dữ dội - {vast} to lớn &) = ungeheuer (Fehler) {gross}+ = ungeheuer groß {astronomical}+ = ungeheuer schnell {by leaps and bounds}+ = das ist ihm ungeheuer wichtig {that is all in all to him}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungeheuer

  • 14 fürchterlich

    - {dreadful} dễ sợ, khiếp, kinh khiếp, rất tồi, rất xấu, hết sức rầy rà, rất khó chịu, rất bực mình, chán ngấy, làm mệt mỏi - {fearful} ghê sợ, đáng sợ, sợ, sợ hãi, sợ sệt, e ngại, kinh khủng, ghê khiếp, ghê gớm, quá tệ, kinh sợ - {fearsome} - {monstrous} kỳ quái, quái dị, khổng lồ, gớm guốc, tàn ác, hoàn toàn vô lý, hoàn toàn sai - {redoubtable} đáng gớm - {terrible} khủng khiếp, quá chừng, thậm tệ - {terrific} hết mức, cực kỳ lớn - {tremendous} dữ dội, to lớn, kỳ lạ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fürchterlich

  • 15 die Leute

    - {folk} người, người thân thuộc, dân tộc, dân gian - {gentry} tầng lớp quý tộc nhỏ, ghuộm hạng người - {people} nhân dân, dân chúng, quần chúng, người ta, thiên hạ, gia đình, bà con, họ hàng, những người tuỳ tùng, những người theo hầu, những người làm - {popular} = viele Leute {many people}+ = diese Leute {these people}+ = wenig Leute {few people}+ = solche Leute {these kind of people}+ = Leute wie wir {the likes of us}+ = die meisten Leute {most people}+ = ein paar Leute {a sprinkling of people}+ = die vornehmen Leute {gentlefolks}+ = die achtbaren Leute {men of repute}+ = ungeheuer viel Leute {tons of people}+ = Kleider machen Leute {fine feathers make fine birds}+ = alle möglichen Leute {all sorts of people}+ = eine ganze Menge Leute {quite a number of people}+ = unheimlich viele Leute {a tremendous number of people}+ = Sie sind anständige Leute. {they're respectable people.}+ = wir sind geschiedene Leute {it's all over between us; we have done with each other}+ = viele Leute wurden verletzt {many people were hurt}+ = andere Leute schlechtmachen {to run down other people}+ = was werden die Leute sagen? {what will Mrs. Grundy say?}+ = Leute, die jünger sind als ich {my juniors}+ = Leute gingen unbekümmert aus und ein {People were in and out all day like nobody's business}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leute

  • 16 die Unzahl

    - {myriad} mười nghìn, vô số = eine Unzahl von {a tremendous number of; a whole host of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unzahl

  • 17 kolossal

    - {awful} đáng kinh sợ, uy nghi, oai nghiêm, dễ sợ, khủng khiếp, lạ lùng, phi thường, hết sức, vô cùng, thật là, đáng tôn kính - {colossal} khổng lồ, to lớn - {devilish} ma tà, gian tà, quỷ quái, ác hiểm, hiểm độc, độc ác - {gigantic} - {tremendous} ghê gớm, kinh khủng, dữ dội, kỳ lạ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kolossal

См. также в других словарях:

  • Tremendous — Tre*men dous, a. [L. tremendus that is to be trembled at, fearful, fr. tremere to tremble. See {Tremble}.] Fitted to excite fear or terror; such as may astonish or terrify by its magnitude, force, or violence; terrible; dreadful; as, a tremendous …   The Collaborative International Dictionary of English

  • tremendous — index far reaching, major, portentous (eliciting amazement), prodigious (enormous) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • tremendous — (adj.) 1630s, awful, dreadful, terrible, from L. tremendus fearful, terrible, lit. to be trembled at, gerundive form of tremere to tremble (see TREMBLE (Cf. tremble)). Hyperbolic or intensive sense of extraordinarily great or good, immense is… …   Etymology dictionary

  • tremendous — stupendous, monumental, prodigious, *monstrous Analogous words: enormous, immense, *huge, vast, gigantic, colossal: astounding, amazing, flabbergasting (see SURPRISE): terrifying, alarming, startling, frightening (see FRIGHTEN) …   New Dictionary of Synonyms

  • tremendous — [adj] huge, overwhelming amazing, appalling, astounding, awesome, awful, blimp, colossal, cracking, deafening, dreadful, enormous, excellent, exceptional, extraordinary, fabulous, fantastic, fearful, formidable, frightful, gargantuan, gigantic,… …   New thesaurus

  • tremendous — ► ADJECTIVE 1) very great in amount, scale, or intensity. 2) informal extremely good or impressive. DERIVATIVES tremendously adverb. ORIGIN Latin tremendus, from tremere tremble …   English terms dictionary

  • tremendous — [tri men′dəs] adj. [L tremendus < tremere, to TREMBLE] 1. Archaic such as to make one tremble; terrifying; dreadful 2. a) very large; great; enormous b) Informal wonderful, amazing, extraordinary, etc. SYN. ENORMOUS tremendously …   English World dictionary

  • tremendous — 01. Wayne Gretzky was a [tremendous] hockey player, probably the best in the world. 02. Their company is very successful; they are earning [tremendous] amounts of money. 03. There has been a [tremendous] increase in the number of people who use… …   Grammatical examples in English

  • tremendous — [[t]trɪme̱ndəs[/t]] ♦♦♦ 1) ADJ GRADED: usu ADJ n (emphasis) You use tremendous to emphasize how strong a feeling or quality is, or how large an amount is. [INFORMAL] I felt a tremendous pressure on my chest... There s tremendous tension between… …   English dictionary

  • tremendous — tre|men|dous S2 [trıˈmendəs] adj [Date: 1600 1700; : Latin; Origin: tremendus, from tremere; TREMBLE] 1.) very big, fast, powerful etc ▪ Suddenly, there was a tremendous bang, and the whole station shook. ▪ She was making a tremendous effort to… …   Dictionary of contemporary English

  • tremendous — tre|men|dous [ trə mendəs ] adjective ** 1. ) usually before noun used for emphasizing that something such as an amount, achievement, or feeling is extremely great, important, or strong: a tremendous success I have tremendous respect for my… …   Usage of the words and phrases in modern English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»