Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

i'm+for+discipline

  • 1 bestrafen

    - {to amerce} bắt nộp phạt, phạt vạ, phạt, trừng phạt - {to discipline} khép vào kỷ luật, đưa vào kỷ luật, rèn luyện, đánh đập - {to penalize} trừng trị - {to prosecute} theo đuổi, tiếp tục, tiến hành, hành, khởi tố, kiện = bestrafen [für] {to punish [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bestrafen

  • 2 hard

    /hɑ:d/ * tính từ - cứng, rắn =hard as steel+ rắn như thép - rắn chắc, cứng cáp =hard muscles+ bắp thịt rắn chắc - cứng (nước) =hard water+ nước cứng (có hoà tan nhiều muối vô cơ) - thô cứng; gay gắt, khó chịu =hard feature+ những nét thô cứng =hard to the ear+ nghe khó chịu =hard to the eye+ nhìn khó chịu - hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi; hắc, keo cú, chi li =a hard look+ cái nhìn nghiêm khắc =hard discipline+ kỷ luật khắc nghiệt =hard winter+ mùa đông khắc nghiệt =to be hard on (upon) somebody+ khắc nghiệt với ai - nặng, nặng nề =a hard blow+ một đòn nặng nề, một đòn trời giáng =hard of hearing+ nặng tai =a hard drinker+ người nghiện rượu nặng - gay go, khó khăn, gian khổ, hắc búa =a hard problem+ vấn đề hắc búa =hard lines+ số không may; sự khổ cực =to be hard to convince+ khó mà thuyết phục - không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành =hard facts+ sự việc rõ rành rành không thể chối câi được - cao, đứng giá (thị trường giá cả) - (ngôn ngữ học) kêu (âm) - bằng đồng, bằng kim loại (tiền) =hard cash+ tiền đồng, tiền kim loại - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có nồng độ rượu cao =hard liquors+ rượu mạnh !hard and fast - cứng rắn, chặt chẽ (nguyên tắc, luật lệ...) !hard as nails - (xem) nail !a hard nut to crack - (xem) nut !a hard row to hoe - (xem) row * phó từ - hết sức cố gắng, tích cực =to try hard to succeed+ cố gắng hết sức để thành công - chắc, mạnh, nhiều =to hold something hard+ nắm chắc cái gì =to strike hard+ đánh mạnh =to drink hard+ uống tuý luý, uống rượu như hũ chìm =it's raining hard+ trời mưa to - khắc nghiệt, nghiêm khắc; cứng rắn; hắc =don't use him too hard+ đừng khắc nghiệt quá đối với nó =to criticize hard+ phê bình nghiêm khắc - gay go, khó khăn, chật vật, gian khổ =to die hard+ chết một cách khó khăn =hard won+ thắng một cách chật vật - sát, gần, sát cạnh =hard by+ sát cạnh, gần bên =to follow hard after+ bám sát theo sau !to be hard bit - (xem) bit !to be hard pressed - (xem) press !to be hard put to bit - bị lâm vào hoàn cảnh khó khăn !to be hard up - cạn túi, cháy túi, hết tiền !to be hard up for - bí không bới đâu ra, bế tắc không tìm đâu ra (cái gì...) !to be hard up against it !to have it hard - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lâm vào hoàn cảnh khó khăn, phải va chạm với những khó khăn !hard upon - gần sát, xấp xỉ =it is getting hard upon twelve+ đã gần 12 giờ rồi !it will go hard with him - rất là khó khăn bất lợi cho anh ta * danh từ - đường dốc xuống bâi, đường dốc xuống bến - (từ lóng) khổ sai =to get two year hard+ bị hai năm khổ sai

    English-Vietnamese dictionary > hard

  • 3 relax

    /ri'læks/ * ngoại động từ - nới lỏng, lơi ra =to relax one's hold+ buông lỏng ra, nới lỏng ra =relax discipline+ nới lỏng kỷ luật - làm dịu đi, làm chùng, làm bớt căng thẳng =to relax tension+ làm tình hình bớt căng thẳng - làm giãn ra, làm cho dễ chịu, giải (trí) =to relax one's mind+ giải trí =to relax one's muscles+ làm giảm bắp cơ - giảm nhẹ (hình phạt) - làm yếu đi, làm suy nhược - (y học) làm nhuận (tràng) =to relax the bowels+ làm nhuận tràng * nội động từ - lỏng ra, chùng ra, giân ra (gân cốt bắp cơ) - giảm bớt, nguôi đi, bớt căng thẳng, dịu đi =anger relaxes+ cơn giận nguôi đi =his features relaxed+ nét mặt anh dịu đi =world tension relaxes+ tình hình thế giới bớt căng thẳng - giải trí, nghỉ ngơi =to relax for an hour+ giải trí trong một tiếng đồng h

    English-Vietnamese dictionary > relax

См. также в других словарях:

  • Central Commission for Discipline Inspection of the Communist Party of China — 中国共产党中央纪律检查委员会 Zhōngguó Gòngchăndăng Zhōngyāng Jìlǜ Jiănchá Wĕiyuánhuì Agency overview Formed 1925 Jurisdiction …   Wikipedia

  • Discipline (Janet Jackson album) — Discipline Studio album by Janet Jackson Released February 26, 2008 …   Wikipedia

  • Discipline and Punish —   …   Wikipedia

  • Discipline (Nine Inch Nails song) — Discipline Single by Nine Inch Nails from the album …   Wikipedia

  • Discipline of the Secret — • A theological term used to express the custom which prevailed in the earliest ages of the Church, by which the knowledge of the more intimate mysteries of the Christian religion was carefully kept from the heathen and even from those who were… …   Catholic encyclopedia

  • Discipline — For other uses, see Discipline (disambiguation). To think good thoughts requires effort. This is one of the things that discipline – training – is about. In its original sense, discipline is referred to systematic instruction given to disciples… …   Wikipedia

  • Discipline (King Crimson album) — Discipline Studio album by King Crimson Released September 22, 1981 …   Wikipedia

  • Discipline (álbum de Janet Jackson) — Discipline álbum de estudio de Janet Jackson Publicación 22 de febrero de 2008 (ver historial de fechas de lanzamiento) Grabación 2007 2008 Género(s) …   Wikipedia Español

  • discipline — Ⅰ. discipline UK US /ˈdɪsəplɪn/ noun ► [U] the practice of making sure that people obey rules and do not cause problems: »Personnel rules are used to govern worker conduct and impose discipline on violators. »the strict discipline of prison ► [U] …   Financial and business terms

  • Discipline (álbum) — Saltar a navegación, búsqueda Discipline álbum de estudio de Janet Jackson Publicación 22 de febrero de 2008 (ver historial de fechas de lanzamiento) …   Wikipedia Español

  • DISCIPLINE, MANUAL OF — ( The Sectarian Document or The Rule of the Community ; Heb. סֶרֶךְ הַיַּחַד, Serekh ha Yaḥad; abbr. 1QS), one of the dead sea scrolls , found in the spring of 1947 near Qumran; now in the Israel Museum s Shrine of the Book in Jerusalem. The… …   Encyclopedia of Judaism

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»