Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

i'll+not+come

  • 61 should

    /ʃud, ʃəd, ʃd/ * thời quá khứ của shall - (trợ động từ dùng để hình thành thời tương lai trong thời quá khứ ở ngôi 1 số ít & số nhiều) =I said I should be at home next week+ tôi nói là tuần sau tôi sẽ có nhà - (trợ động từ dùng để hình thành lối điều kiện ở ngôi 1 số ít & số nhiều) =I should be glad to come if I could+ tôi rất thích đến nếu tôi có thể đến được - (trợ động từ dùng để hình thành lối lời cầu khẩn) =it is necessary that he should go home at once+ có lẽ nó cần phải về nhà ngay - (động từ tình thái dùng để chỉ một sự cần thiết vì nhiệm vụ, dùng ở cả ba ngôi) =we should be punctual+ chúng ta phải đúng giờ =there is no reason why aggression should not be resisted+ không có lý do gì để không chống lại sự xâm lược - (động từ tình thái dùng để chỉ một sự ngờ vực) =I should hardly think so+ tôi khó mà nghĩ như thế

    English-Vietnamese dictionary > should

  • 62 stock

    /stɔk/ * danh từ - kho dữ trữ, kho; hàng trong kho =stock in hand+ hàng hoá trong kho =in stock+ tồn kho, cất trong kho - (tài chính) vốn; cổ phân =bank stock+ vốn của một ngân hàng - (thực vật học) thân chính - (thực vật học) gốc ghép - để (đe) =stock of anvil+ đế đe - báng (súng), cán, chuôi - nguyên vật liệu =paper stock+ nguyên vật liệu để làm giấy - dòng dõi, thành phần xuất thân =to come of a good stock+ xuất thân từ thành phần tốt - đàn vật nuôi - (sinh vật học) thể quần tập, tập đoàn - (số nhiều) giàn tàu =on the stocks+ đang đóng, đang sửa (tàu) - (số nhiều) (sử học) cái cùm !lock, stock and barrel - (xem) lock !dead stock - (xem) dead !a stock argument - lý lẽ tủ !to have in stock - có sẵn !to take stock in - mua cổ phần của (công ty...) - chú trọng (cái gì), lưu tâm đến (cái gì) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tin ở (cái gì) !to take stock of - kiểm kê hàng trong kho - (nghĩa bóng) nhận xét, đánh giá * ngoại động từ - cung cấp (hàng hoá cho một cửa hàng, súc vật cho một trang trại...) - tích trữ =we do not stock the outsizes+ chúng tôi không tích trữ loại ngoại cỡ - lắp báng vào (súng...), lắp cán vào, lắp chuôi vào - trồng cỏ (lên một mảnh đất) - (sử học) cùm * nội động từ - đâm chồi (cây) - ((thường) + up) để vào kho, cất vào kho)

    English-Vietnamese dictionary > stock

  • 63 strain

    /strein/ * danh từ - sự căng, sự căng thẳng; trạng thái căng, trạng thái căng thẳng =the rope broke under the strain+ dây thừng đứt vì căng quá =to be a great strain on someone's attention+ là một sự căng thẳng lớn đối với sự chú ý của ai =to suffer from strain+ mệt vì làm việc căng - (kỹ thuật) sức căng - giọng, điệu nói =to speak in an angry strain+ nói giọng giận dữ - (âm nhạc) ((thường) số nhiều) giai điệu, nhạc điệu; đoạn nhạc, khúc nhạc - (thơ ca); (văn học) ((thường) số nhiều) hứng - khuynh hướng, chiều hướng =there is a strain of weakness in him+ ở anh ta có chiều hướng nhu nhược - dòng dõi (người); giống (súc vật) =to come of a good strain+ là con dòng cháu giống * ngoại động từ - căng (dây...); làm căng thẳng =to strain one's ears (eyes)+ vểnh tai (căng mắt) - bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức =take care not to strain your eyes+ cẩn thận đừng để mắt làm việc căng quá =to strain somebody's loyalty+ lợi dụng lòng trung thành của ai - vi phạm (quyền hành), lạm quyền =to strain one's powers+ lạm quyền của mình - ôm (người nào) =to strain someone to one's bosom+ ôm người nào - lọc (lấy nước hoặc lấy cái); để ráo nước =to strain [off] rice+ để gạo ráo nước - (kỹ thuật) làm cong, làm méo * nội động từ - ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức; cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch =plants straining upwards to the light+ cây cố vươn lên ánh sáng =rowers strain at the oar+ người chèo thuyền ra sức bơi mái chèo - (+ at) căng ra, thẳng ra (dây); kéo căng =dog strains at the leash+ chó kéo căng dây xích - lọc qua (nước) !to strain at a gnat - quá câu nệ, quá thận trọng !to strain every nerve - gắng sức, ra sức

    English-Vietnamese dictionary > strain

  • 64 tell

    /tel/ * ngoại động từ told - nói, nói với, nói lên, nói ra =to tell the truth+ nói sự thật =to tell someone something+ nói với ai điều gì - nói cho biết, bảo =we are told that...+ người ta nói với chúng tôi rằng..., người ta bảo chúng tôi rằng... - chỉ cho, cho biết =to tell the way+ chỉ đường cho =to tell the time+ chỉ giờ - biểu thị, biểu lộ, tỏ =her face told her joy+ nét mặt cô ta biểu lộ nỗi vui mừng - kể, thuật lại =to tell a story+ kể một câu chuyện - xác định, phân biệt =to tell the difference+ xác định sự khác nhau =to tell right from wrong+ phân biệt phải trái - khẳng định, cả quyết =I can tell you it's not easy+ tôi khẳng định với anh cái đó không dễ đâu - biết =tell him to come+ bảo nó đến - tiết lộ, phát giác =to tell a secret+ tiết lộ một điều bí mật - đếm, lần =to tell the votes+ kiểm phiếu =to tell one's beads+ lần tràng hạt =all told+ tất cả, cả thảy * nội động từ - nói về - ảnh hưởng đến, có kết quả =it tells upon his health+ điều đó ảnh hưởng đến sức khoẻ của anh ta !to tell against - làm chứng chống lại, nói điều chống lại !to tell off - định, chọn, lựa; phân công - (thông tục) nói thẳng vào mặt, rầy la, kể tội !to tell on - làm mệt, làm kiệt sức - (thông tục) mách !to tell over - đếm !to get told off - bị làm nhục, bị mắng nhiếc !to tell the tale - (từ lóng) bịa ra một câu chuyện đáng thương để làm động lòng !to tell the world - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công bố, khẳng định !you are telling me - (từ lóng) thôi tôi đã biết thừa rồi

    English-Vietnamese dictionary > tell

  • 65 told

    /tel/ * ngoại động từ told - nói, nói với, nói lên, nói ra =to tell the truth+ nói sự thật =to tell someone something+ nói với ai điều gì - nói cho biết, bảo =we are told that...+ người ta nói với chúng tôi rằng..., người ta bảo chúng tôi rằng... - chỉ cho, cho biết =to tell the way+ chỉ đường cho =to tell the time+ chỉ giờ - biểu thị, biểu lộ, tỏ =her face told her joy+ nét mặt cô ta biểu lộ nỗi vui mừng - kể, thuật lại =to tell a story+ kể một câu chuyện - xác định, phân biệt =to tell the difference+ xác định sự khác nhau =to tell right from wrong+ phân biệt phải trái - khẳng định, cả quyết =I can tell you it's not easy+ tôi khẳng định với anh cái đó không dễ đâu - biết =tell him to come+ bảo nó đến - tiết lộ, phát giác =to tell a secret+ tiết lộ một điều bí mật - đếm, lần =to tell the votes+ kiểm phiếu =to tell one's beads+ lần tràng hạt =all told+ tất cả, cả thảy * nội động từ - nói về - ảnh hưởng đến, có kết quả =it tells upon his health+ điều đó ảnh hưởng đến sức khoẻ của anh ta !to tell against - làm chứng chống lại, nói điều chống lại !to tell off - định, chọn, lựa; phân công - (thông tục) nói thẳng vào mặt, rầy la, kể tội !to tell on - làm mệt, làm kiệt sức - (thông tục) mách !to tell over - đếm !to get told off - bị làm nhục, bị mắng nhiếc !to tell the tale - (từ lóng) bịa ra một câu chuyện đáng thương để làm động lòng !to tell the world - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công bố, khẳng định !you are telling me - (từ lóng) thôi tôi đã biết thừa rồi

    English-Vietnamese dictionary > told

  • 66 was

    /bi:/ * (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ (số ít was, số nhiều were, been) - thì, là =the earth is round+ quả đất (thì) tròn =he is a teacher+ anh ta là giáo viên - có, tồn tại, ở, sống =there is a concert today+ hôm nay có một buổi hoà nhạc =are you often in town?+ anh thường có ở tỉnh không =to be or not to be, that is the question+ sống hay là chết đây, đó là vấn đề - trở nên, trở thành =they'll be linguists in some years time+ vài năm nữa họ sẽ trở thành những nhà ngôn ngữ học - xảy ra, diễn ra =when is the wedding to be+ bao giờ đám cưới sẽ cử hành - giá =this book is five pence+ cuốn sách này giá năm xu - be to phải, định, sẽ =what time am I to come?+ mấy giờ tôi phải đến =he is to leave for Hanoi tomorrow+ ngày mai nó sẽ đi Hà nội - (+ động tính từ hiện tại) đang =they are doing their work+ họ đang làm việc của họ - (+ động tính từ quá khứ) bị, được =the boy is scolded by his mother+ đứa bé bị mẹ mắng =the house is being built+ ngôi nhà đang được xây !to have been - đã đi, đã đến =I've been to Peking once+ tôi đã đi Bắc kinh một lần =has anyone been during my absence?+ trong khi tôi đi vắng có ai đến không? =he's been and took my books+ (thông tục) cái thằng ấy đã đến lấy mất sách của mình !to be against - chống lại !to be for - tán thành, đứng về phía

    English-Vietnamese dictionary > was

  • 67 were

    /bi:/ * (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ (số ít was, số nhiều were, been) - thì, là =the earth is round+ qu đất (thì) tròn =he is a teacher+ anh ta là giáo viên - có, tồn tại, ở, sống =there is a concert today+ hôm nay có một buổi hoà nhạc =are you often in town?+ anh thường có ở tỉnh không =to be or not to be, that is the question+ sống hay là chết đây, đó là vấn đề - trở nên, trở thành =they'll be linguists in some years time+ vài năm nữa họ sẽ trở thành những nhà ngôn ngữ học - xy ra, diễn ra =when is the wedding to be+ bao giờ đám cưới sẽ cử hành - giá =this book is five pence+ cuốn sách này giá năm xu - be to phi, định, sẽ =what time am I to come?+ mấy giờ tôi phi đến =he is to leave for Hanoi tomorrow+ ngày mai nó sẽ đi Hà nội - (+ động tính từ hiện tại) đang =they are doing their work+ họ đang làm việc của họ - (+ động tính từ quá khứ) bị, được =the boy is scolded by his mother+ đứa bé bị mẹ mắng =the house is being built+ ngôi nhà đang được xây !to have been - đ đi, đ đến =I've been to Peking once+ tôi đ đi Bắc kinh một lần =has anyone been during my absence?+ trong khi tôi đi vắng có ai đến không? =he's been and took my books+ (thông tục) cái thằng ấy đ đến lấy mất sách của mình !to be against - chống lại !to be for - tán thành, đứng về phía

    English-Vietnamese dictionary > were

См. также в других словарях:

  • not come up to scratch — (not) come up to scratch British & Australian (not) be up to scratch to not be of an acceptable standard or quality. Under the new system, we will not continue to employ teachers whose work doesn t come up to scratch …   New idioms dictionary

  • not come cheap — ► if you say that something does not come cheap, you mean that it is of good quality and is therefore expensive: »If you want a qualified accountant, their services don t come cheap. Main Entry: ↑cheap …   Financial and business terms

  • not come easy (to somebody) — not come ˈeasy (to sb) idiom to be difficult for sb to do • Talking about my problems doesn t come easy to me. • Change has not come easy. Main entry: ↑easyidiom …   Useful english dictionary

  • not come to anything — come to ˈnothing | not ˈcome to anything idiom to be unsuccessful; to have no successful result • How sad that all his hard work should come to nothing. • Her plans didn t come to anything. Main entry: ↑comeidiom …   Useful english dictionary

  • not come cheap — phrase to cost or charge a lot He doesn’t come cheap, but he gets the job done on time. Thesaurus: to cost a lot of moneysynonym Main entry: cheap …   Useful english dictionary

  • not come to much — not ˈcome to much idiom to not be important or successful Main entry: ↑comeidiom …   Useful english dictionary

  • not come amiss — not come/go aˈmiss idiom (BrE) to be useful or pleasant in a particular situation • A little luck wouldn t go amiss right now! Main entry: ↑amissidiom …   Useful english dictionary

  • not come cheap — to cost or charge a lot He doesn t come cheap, but he gets the job done on time …   English dictionary

  • Would Not Come — Song infobox Name = Would Not Come Artist = Alanis Morissette Album = Supposed Former Infatuation Junkie Released = November 3 1998 track no = 12 Recorded = April August, 1998 Genre = Alternative rock Length = 4:05 Writer = Alanis Morissette,… …   Wikipedia

  • if the mountain will not come to Mahomet, Mahomet must go to the mountain — Quot. 1625 gives the anecdote behind this saying. 1625 BACON Essays ‘Of Boldness’ xii. Mahomet cald the Hill to come to him..And when the Hill stood still, he was neuer a whit abashed, but said; If the Hill will not come to Mahomet, Mahomet wil… …   Proverbs new dictionary

  • something does not come cheap — sth does not come ˈcheap idiom something is expensive • Violins like this don t come cheap. Main entry: ↑cheapidiom …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»