Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

i'd+be+no+good+as+a+nurse+es

  • 1 verwalten

    - {to administer} trông nom, quản lý, cai quản, cai trị, thi hành, thực hiện, làm lễ cho tuyên thệ, đánh, giáng cho, phân tán, phân phối, cung cấp cho, cấp cho, cho, cung cấp, góp phần vào - {to exercise} làm, hành, sử dụng, tập luyện, rèn luyện, thử thách, dạng bị động quấy rầy, làm phiền khổ, làm băn khoăn, làm lo âu, rèn luyện thân thể - {to govern} thống trị, cầm quyền, quản trị, lânh đạo, chỉ huy, khống chế, kiềm chế, đè nén, chi phối, ảnh hưởng, kỹ điều chỉnh - {to hold (held,held) cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững, ở, chứa, chứa đựng, giam giữ, nén, nín, kìm lại, bắt phải giữ lời hứa, choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn, có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là - tin rằng, quyết định là, tổ chức, tiến hành, nói, đúng, theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo, giữ chắc &), tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn, có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng to hold good - to hold true), phủ định + with) tán thành, hold! đứng lại, dừng lại, đợi một tí! - {to manage} chế ngự, điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi, xoay xở được, giải quyết được, dùng, đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được, tìm được cách - {to run (ran,run) chạy, chạy vội, vội vã, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, vận hành, hoạt động, trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh, bỏ khắp, mọc lan ra, chạy dài, chạy quanh - được viết, được thảo, được kể, có nội dung, tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi, còn mãi mãi, lan nhanh, truyền đi - hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường, nhoè, thôi, phai, bạc, chảy, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò, lên tới, đạt tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng, tuột, ngược nước để đẻ, ứng cử - chạy thi, cho chạy đua, cho chạy, vượt qua, chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc, đi theo, đuổi theo, rượt theo, cho chảy, đổ vào khuôn, xô vào, lao vào, đụng vào, đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi - đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ, buôn lậu, khâu lược, gạch, vẽ, đặt, để cho chất đống, đem, đề cử, giới thiệu, ủng hộ = klug verwalten {to nurse}+ = schlecht verwalten {to blunder; to misconduct; to mismanage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verwalten

См. также в других словарях:

  • Nurse Angel Ririka SOS — ナースエンジェルりりかSOS (Nāsuenjeru Ririka Esuōesu) Genre Magical Girl Manga Written by Yasushi Akimoto …   Wikipedia

  • Good Luck Charlie — Format Sitcom Created by Phil Baker Drew Vaupen …   Wikipedia

  • Nurse Witch Komugi — Complete Collection DVD Cover ナースウィッチ小麦ちゃんマジカルて (Nāsu Witchi Komugi chan Majikarute) …   Wikipedia

  • Nurse — Nurse, v. t. [imp. & p. p. {Nursed}; p. pr. & vb. n. {Nursing}.] 1. To nourish; to cherish; to foster; as: (a) To nourish at the breast; to suckle; to feed and tend, as an infant. (b) To take care of or tend, as a sick person or an invalid; to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • nurse — vb Nurse, nurture, foster, cherish, cultivate are comparable especially when they mean to give the care neces sary to the growth, development, or continued welfare or existence of someone or something. Nurse basically implies close care of and… …   New Dictionary of Synonyms

  • Nurse With Wound List — La Nurse with Wound list est une liste de musiciens et de groupes qui était incluse avec le premier album du groupe de musique expérimentale britannique Nurse With Wound, Chance Meeting on a Dissecting Table of a Sewing Machine and an Umbrella… …   Wikipédia en Français

  • Good Burger — Home video promotional poster Directed by Brian Robbins Produced by …   Wikipedia

  • Nurse Next Door Home Healthcare Services — is a Canadian based franchise system that offers private home care to seniors.[1] Services range from companionship to round the clock nursing care. The system currently has 40 franchise locations across Canada from British Columbia to… …   Wikipedia

  • Good-Bye Radar — Good Bye, Radar is a two part episode of M*A*S*H that aired at the beginning of the show s eighth season. The episode s parts aired on October 8 and 15, 1979 (with a rebroadcast as a special one hour show on May 12, 1980), and were the final two… …   Wikipedia

  • nurse —    The professional title of one trained to assist doctors in looking after the sick, the elderly, etc. Used in this sense to both males and females. ‘Nurse’ can also be used to a nursemaid, who looks after young children. This was the original… …   A dictionary of epithets and terms of address

  • Nurse-client relationship — The nurse–client relationship in Hildegard E. Peplau s Interpersonal Relations Model theory is essential to nursing practice. It is the nurse–client interaction that is toward enhancing the client s well being, and the client may be an individual …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»