Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

hurriedly

  • 1 hurriedly

    adv. Yam maj nroos

    English-Hmong dictionary > hurriedly

  • 2 save

    /seiv/ * danh từ - (thể dục,thể thao) sự phá bóng cứu nguy (chặn không cho đối phương ghi bàn) (bóng đá) * ngoại động từ - cứu nguy =to save somebody from drowning+ cứu ai khỏi chết đuối =to save the situation+ cứu vãn tình thế - (thể dục,thể thao) phá bóng cứu nguy - cứu vớt =to save someone's soul+ cứu vớt linh hồn ai - để dành, tiết kiệm =to save one's strength+ giữ sức - tránh (cho ai) đỡ (cho ai) khỏi phải (tiêu tiền, mất sức...); tránh khỏi phải, đỡ khỏi phải =his secretary saved him much time+ người thư ký đỡ cho ông ta được nhiều thời gian =soap saves rubbing+ có xà phòng thì đỡ phải vò - kịp, đuổi kịp =he wrote hurriedly to save the post+ anh ấy viết vội để kịp gởi bưu điện * nội động từ - tằn tiện, tiết kiệm =a saving housekeeper+ một người nội trợ tằn tiện =he has never saved+ hắn chả bao giờ tiết kiệm - bảo lưu =saving clause+ điều khoản bảo lưu, điều khoản trong có nói đến sự miễn giảm !to save one's bacon - cứu lấy cái thần xác mình !to save one's breath - làm thinh !to save one's face - (xem) face !saving your respect - xin mạn phép ông !you may save your pains (trouble) - anh chẳng cần phải bận bịu vào việc ấy; anh có chịu khó thì cũng chẳng ăn thua gì !a stitch in time saves nine - (xem) stitch * giới từ & liên từ - trừ ra, ngoài ra =all save the reactionary, are for social progress+ trừ bọn phản động ra, ai cũng ủng hộ mọi tiến bộ xã hội

    English-Vietnamese dictionary > save

См. также в других словарях:

  • hurriedly — index instantly Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • hurriedly — adv. Hurriedly is used with these verbs: ↑add, ↑back, ↑dress, ↑gather, ↑pick, ↑push, ↑reply, ↑say, ↑scribble, ↑try …   Collocations dictionary

  • hurriedly — hurry ► VERB (hurries, hurried) ▪ move or act quickly or more quickly. ► NOUN ▪ great haste; urgency. ● in a hurry Cf. ↑in a hurry DERIVATIVES hurried …   English terms dictionary

  • hurriedly — adverb in a hurried or hasty manner (Freq. 1) the way they buried him so hurriedly was disgraceful hastily, he scanned the headlines sold in haste and at a sacrifice • Syn: ↑hastily, ↑in haste • Ant: ↑ …   Useful english dictionary

  • Hurriedly — Hurried Hur ried, a. 1. Urged on; hastened; going or working at speed; as, a hurried writer; a hurried life. [1913 Webster] 2. Done in a hurry; hence, imperfect; careless; as, a hurried job. A hurried meeting. Milton. {Hur ried*ly}, adv. {Hur… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • hurriedly — adverb see hurried …   New Collegiate Dictionary

  • hurriedly — See hurried. * * * …   Universalium

  • hurriedly — adverb In a hurried manner …   Wiktionary

  • hurriedly — (Roget s IV) modif. Syn. rapidly, speedily, fast; see quickly 1 …   English dictionary for students

  • hurriedly — adv. hastily, in a rush …   English contemporary dictionary

  • hurriedly — hur·ried·ly …   English syllables

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»