Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

hun

  • 1 hun

    /Hʌn/ * danh từ - (sử học) rợ Hung - (nghĩa bóng) kẻ dã man, kẻ phá hoại - (nghĩa xấu) người Đức, người Phổ

    English-Vietnamese dictionary > hun

  • 2 smoke

    /smouk/ * danh từ - khói =a column of smoke+ cột khói =to end (go up) in smoke+ tan thành mây khói (kế hoạch) - hơi thuốc =I must have a smoke+ tôi phải rít một hơi thuốc mới được - (từ lóng) điếu thuốc lá, điếu xì gà !the big smoke - (từ lóng) Luân-đôn; thành phố công nghiệp lớn !from smoke into smother - từ lỗi này sang tội nọ !like smoke - (từ lóng) nhanh chóng, dễ dàng !no smoke without fire - (tục ngữ) không có lửa sao có khói * nội động từ - bốc khói, lên khói, toả khói; bốc hơi =lamp is smoking+ đèn bốc khói - hút thuốc =to smoke like a chimney+ hút như hun khói cả ngày * ngoại động từ - làm ám khói; làm đen; làm có mùi khói =lamp smokes ceiling+ đèn làm đen trần nhà =the porridge is smoked+ cháo có mùi khói - hun =to smoke insects+ hun sâu bọ - hút thuốc =to smoke oneself ill (sick)+ hút thuốc đến ốm người =to smoke oneself into calmness+ hút thuốc để trấn tĩnh tinh thần - nhận thấy, cảm thấy; ngờ ngợ (cái gì) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khám phá, phát hiện - (từ cổ,nghĩa cổ) chế giễu !put that in your pipe and smoke it - (xem) pipe

    English-Vietnamese dictionary > smoke

  • 3 conspire

    /kən'spaiə/ * động từ - âm mưu, mưu hại =to conspire to do something+ âm mưu làm gì =they have conspired his ruin+ họ đã âm mưu hại ông ta - chung sức, hiệp lực, quy tụ lại, kết hợp lại, hùn vào =everything seemed to conspire to make him angry+ tất cả dường như hùn vào để làm cho nó nổi giận

    English-Vietnamese dictionary > conspire

  • 4 gammon

    /'gæmən/ * danh từ - jambon, đùi lợn muối và hun khói * ngoại động từ - muối và hun khói (đùi lợn) * danh từ - sự thắng hai ván liền (trong cuộc chơi cờ tào cáo) * ngoại động từ - thắng hai ván liền (trong cuộc chơi cờ tào cáo) * danh từ - (hàng hải) dây buộc rầm néo buồm * ngoại động từ - buộc (rầm néo buồm) vào mũi tàu * danh từ - sự lừa phỉnh, sự lừa bịp, sự lừa dối * động từ - lừa phỉnh, lừa bịp, lừa dối; chơi khăm (ai) - giả vờ đóng kịch (để đánh lừa ai) * thán từ - nói nhảm nào!, nói bậy nào!, bậy nào!

    English-Vietnamese dictionary > gammon

  • 5 kipper

    /'kipə/ * danh từ - cá trích muối hun khói - cá hồi đực trong mùa đẻ - (từ lóng) gã, chàng trai - (quân sự), (từ lóng) ngư lôi * ngoại động từ - ướp muối và hun khói (cá trích, cá hồi...)

    English-Vietnamese dictionary > kipper

  • 6 partner

    /'pɑ:tnə/ * danh từ - người cùng chung phần; người cùng canh ty - hội viên (của một công ty, một minh ước quốc tế) - bạn cùng phe (trong một trò chơi) - bạn cùng nhảy (vũ quốc tế) - vợ; chồng - (số nhiều) khung lỗ (ở sàn tàu để cột buồm và trục lái... đi qua) !predominant partner - thành viên lớn nhất của nước Anh (tức Inh-len) !silent partner - hội viên hùn vốn (không có tiếng nói trong công việc quản trị công ty) !sleeping partner - hội viên hùn vốn kín (không tham gia công việc quản trị công ty và ít người biết đến) ((cũng) secret partner; dormant partner) * ngoại động từ - chung phần với, công ty với (ai) - cho (ai) nhập hội; kết (ai với ai) thành một phe =to partner someone with another+ kết ai với ai thành một phe - là người cùng chung phần với (ai); là người cùng canh ty với (ai); là bạn cùng phe với (ai)

    English-Vietnamese dictionary > partner

  • 7 bloat

    /blout/ * ngoại động từ - muối và hun khói (cá trích) * động từ - phông lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên

    English-Vietnamese dictionary > bloat

  • 8 bloater

    /'bloutə/ * danh từ - cá trích muối hun khói

    English-Vietnamese dictionary > bloater

  • 9 broil

    /brɔil/ * danh từ - thịt nướng * động từ - nướng (thịt) =broiled chicken+ thịt gà nướng - nóng như thiêu; thiêu đốt, hun nóng =a broiling hot day+ một ngày nóng như thiêu như đốt =to broil with impatience+ nóng lòng sốt ruột

    English-Vietnamese dictionary > broil

  • 10 fair-maid

    /fju:'meid/ Cách viết khác: (fair-maid) /'feəmeid/ -maid) /'feəmeid/ * danh từ - cá xacddin hun khói

    English-Vietnamese dictionary > fair-maid

  • 11 finnan

    /'finən/ * danh từ - (động vật học) cá êfin hun khói ((cũng) finnan harddock)

    English-Vietnamese dictionary > finnan

  • 12 flitch

    /flitch/ * danh từ - thịt hông lợn ướp muối và hun khói - miếng mỡ cá voi - miếng cá bơn (để nướng) - ván bìa * ngoại động từ - lạng (cá bơn) thành miếng - xẻ (gỗ) lấy ván bìa

    English-Vietnamese dictionary > flitch

  • 13 fumade

    /fju:'meid/ Cách viết khác: (fair-maid) /'feəmeid/ -maid) /'feəmeid/ * danh từ - cá xacddin hun khói

    English-Vietnamese dictionary > fumade

  • 14 fume

    /fju:m/ * danh từ - khói, hơi khói, hơi bốc =the fumes of tobacco+ khói thuốc lá =the fumes of wine+ hơi men - cơn (xúc động...); cơn giận =to be a fume of impatience+ đang lúc sốt ruột =to be in a fume+ đang cơn giận dỗi * nội động từ - phun khói, phun lửa - cáu kỉnh, nổi đoá =to fret, fuss and fume over (about) trifles+ bực bội, làm ầm lên và cáu kỉnh về những chuyện lặt vặt - bốc lên (hơi, khói) * ngoại động từ - xông hương, xông trầm - hơ khói, xông khói, hun khói

    English-Vietnamese dictionary > fume

  • 15 fumigate

    /'fju:migeit/ * ngoại động từ - hun khói, xông khói, phun khói (để tẩy uế, trừ sâu...) - xông cho thơm

    English-Vietnamese dictionary > fumigate

  • 16 fumigation

    /,fju:mi'geiʃn/ * danh từ - sự hun khói, sự xông khói, sự phun khói (để tẩy uế, trừ sâu...)

    English-Vietnamese dictionary > fumigation

  • 17 fumigator

    /'fju:migeitə/ * danh từ - người hun khói, người xông khói - máy phun khói

    English-Vietnamese dictionary > fumigator

  • 18 halliard

    /'hæljəd/ Cách viết khác: (halliard) /'hæljəd/ (haulyard) /'hæljəd/ * danh từ - (hàng hải) dây leo - jăm bông =smoked halyard+ jăm bông hun khói - bắp đùi (súc vật) - (số nhiều) mông đít - (từ lóng) tài tử, người không chuyên nghiệp - (từ lóng) diễn viên xoàng ((cũng) halyard actor)

    English-Vietnamese dictionary > halliard

  • 19 halyard

    /'hæljəd/ Cách viết khác: (halliard) /'hæljəd/ (haulyard) /'hæljəd/ * danh từ - (hàng hải) dây leo - jăm bông =smoked halyard+ jăm bông hun khói - bắp đùi (súc vật) - (số nhiều) mông đít - (từ lóng) tài tử, người không chuyên nghiệp - (từ lóng) diễn viên xoàng ((cũng) halyard actor)

    English-Vietnamese dictionary > halyard

  • 20 haulyard

    /'hæljəd/ Cách viết khác: (halliard) /'hæljəd/ (haulyard) /'hæljəd/ * danh từ - (hàng hải) dây leo - jăm bông =smoked halyard+ jăm bông hun khói - bắp đùi (súc vật) - (số nhiều) mông đít - (từ lóng) tài tử, người không chuyên nghiệp - (từ lóng) diễn viên xoàng ((cũng) halyard actor)

    English-Vietnamese dictionary > haulyard

См. также в других словарях:

  • hünərlənmə — «Hünərlənmək»dən f. is …   Azərbaycan dilinin izahlı lüğəti

  • hun — hun·der; hun·di; hun·ga·ry; hun·ger·ly; hun·gri·ly; hun·gri·ness; hun·gry; hun·kers; hun·nic; hun·nish; hun·ter s; hun·ting·don; hun·ting·don·shire; hun·ting·ton s; hun·yak; ro·hun; to·hun·ga; hun; hun·dred; hun·dred·fold; hun·dredth;… …   English syllables

  • Hun — bezeichnet: die Hun (Instrument), selbstklingendes Zupfinstrument die Hun, koreanische Keramikflöte ähnlich dem chinesischen Xun das Hun Superterran, ehemaliger Kleinkontinent den Hun (Fluss) in der Volksrepublik China Hun (Libyen), libysche… …   Deutsch Wikipedia

  • HUN — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • Hun He — Flusssystem Liao He DatenVorlage:Infobox Fluss/GKZ fehlt …   Deutsch Wikipedia

  • hunþi- — *hunþi , *hunþiz, *hūþi , *hūþiz germ., stark. Femininum (i): nhd. Beute ( Femininum) (1), Fang; ne. catch (Neutrum); Rekontruktionsbasis: got., ae., as.; Hinweis: s. *hunþō; Etymologie …   Germanisches Wörterbuch

  • hun — HUN, huni, s.m. Persoană dintr un neam mongolic care, în sec. IV V, a pătruns până în apusul Europei, trecând şi prin ţara noastră. – Din fr. Huns, lat. Hunni. Trimis de gall, 13.09.2007. Sursa: DEX 98  hun s. m., pl. huni Trimis de siveco,… …   Dicționar Român

  • hunþō — *hunþō, *hūþō germ., stark. Femininum (ō): nhd. Beute ( Femininum) (1), Fang; ne. catch (Neutrum); Rekontruktionsbasis: got., ae., ahd.; Hinweis: s. *hunþi ; Etymologie …   Germanisches Wörterbuch

  • Hun — Hun, n. [L. Hunni, also Chunni, and Chuni; cf. AS. H?nas, H?ne, OHG. H?ni, G. Hunnen.] One of a warlike nomadic people of Northern Asia who, in the 5th century, under Atilla, invaded and conquered a great part of Europe. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Hun — s New York Supreme Court Reports Short Dictionary of (mostly American) Legal Terms and Abbreviations …   Law dictionary

  • Hun — O.E., person from a tribe from central Asia that overran Europe in the 4c. and 5c., from M.L. Hunni, apparently ultimately from Turkic Hun yü, the name of a tribe (they were known in China as Han or Hiong nu). Figurative sense of reckless… …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»