Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

hullabaloo

  • 1 hullabaloo

    /,hʌləbə'lu:s/ * danh từ - sự làm rùm beng, tiếng la ó, tiếng ồn ào =to make (raise) a hullabaloo+ làm rùm beng =what a hullabaloo!+ thật là ồn quá!

    English-Vietnamese dictionary > hullabaloo

  • 2 der Lärm

    - {ado} việc làm, công việc, sự khó nhọc, sự khó khăn, công sức, sự rối rít, sự hối hả ngược xuôi - {bluster} tiếng ầm ầm, tiếng ào ào, sự hăm doạ ầm ỹ, tiếng quát tháo, sự khoe khoang khoác lác ầm ĩ - {brawl} sự cãi lộn ầm ỹ, tiếng róc rách - {breeze} ruồi trâu, than cám, gió nhẹ, gió brizơ, sự cãi cọ, sự nổi cáu - {broil} thịt nướng - {clamour} tiếng la hét, tiếng la vang, tiếng ồn ào ầm ĩ, tiếng kêu la, tiếng phản đối ầm ĩ - {din} tiếng ầm ĩ, tiếng om sòm, tiếng inh tai nhức óc - {fracas} cuộc câi lộn ầm ĩ, cuộc ẩu đã ầm ĩ - {fuss} sự ồn ào, sự om sòm, sự nhăng nhít, sự nhặng xị, sự quan trọng hoá - {hubbub} sự ồn ào huyên náo, sự náo loạn, tiếng thét xung phong hỗn loạn - {hullabaloo} sự làm rùm beng, tiếng la ó, tiếng ồn ào - {jangle} tiếng kêu chói tai, cuộc cãi cọ om xòm - {loudness} tính chất to, tính chất ầm ĩ, sự nhiệt liệt, tính kịch liệt, tính sặc sỡ, tính loè loẹt - {noise} tiếng, tiếng huyên náo - {noisiness} sự huyên náo, tính chất loè loẹt, tính chất sặc sỡ, tính chất đao to búa lớn - {pother} đám khói nghẹt thở, đám bụi nghẹt thở, tiếng inh ỏi, sự làm rối lên, sự làm nhặng xị lên, sự biểu lộ quá ồn ào nỗi đau đớn - {racket} racquet, cảnh om sòm huyên náo, cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng, mưu mô, mánh lới, thủ đoạn làm tiền, cơn thử thách - {riot} sự náo động, sự tụ tập phá rối, cuộc nổi loạn, cuộc dấy loạn, sự phóng đãng, sự trác táng, sự ăn chơi hoang toàng, cuộc chè chén ầm ĩ, cuộc trác táng ầm ĩ, sự quấy phá ầm ĩ - sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự lung tung, sự đánh hơi lung tung, sự theo vết lung tung - {roar} tiếng gầm, tiếng rống, tiếng cười phá lên - {row} hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế, hàng cây, luống, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, cuộc câi lộn, cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ - {rumpus} cuộc cãi lộn - {shindy} sự cãi lộn - {splutter} sự thổi phì phì, sự thổi phù phù, sự nói lắp bắp - {stir} nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời, sự xôn xao - {to-do} sự ỏm tỏi - {vociferation} sự la om sòm, sự la ầm ĩ = der wilde Lärm {uproar}+ = Lärm machen {to noise}+ = Lärm schlagen {to kick up a row; to racket}+ = viel Lärm um nichts {much ado about nothing}+ = durch Lärm betäuben {to din}+ = der ohrenbetäubende Lärm {ear-piercing din}+ = was war das für ein Lärm? {what was that noise?}+ = ihre Stimme ging im Lärm unter {the noise drowned out her voice}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lärm

См. также в других словарях:

  • Hullabaloo — Концертный альбом Muse Дата выпуска 1 июля 2002 Записан март 1999 октябрь 2001 Жан …   Википедия

  • Hullabaloo — Soundtrack Album par Muse Sortie 1er juillet 2002 Enregistrement 28 et 29 octrobre 2001 (disque 1, faces B) mars 1999 (disque 2, live) …   Wikipédia en Français

  • Hullabaloo — Hul la*ba*loo , n. [Perh. a corruption of hurly burly.] A confused noise; uproar; tumult. [Colloq.] Thackeray. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • hullabaloo — index noise, outcry Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • hullabaloo — 1762, hollo ballo uproar, chiefly in northern England and Scottish, perhaps a rhyming reduplication of hollo (see HELLO (Cf. hello)) …   Etymology dictionary

  • hullabaloo — *din, uproar, pandemonium, babel, hubbub, clamor, racket …   New Dictionary of Synonyms

  • hullabaloo — [n] uproar bedlam, big scene*, brouhaha, chaos, clamor, commotion, confusion, free for all*, furor, fuss, hassle, hubbub, hue and cry, mayhem, melee, noise, pandemonium, racket*, riot, row, ruckus, to do*; concepts 46,65,106,230,384,388,674 …   New thesaurus

  • hullabaloo — ► NOUN informal ▪ a commotion or uproar. ORIGIN reduplication of hallo, hullo, etc …   English terms dictionary

  • hullabaloo — [hul′ə bə lo͞o΄] n. [echoic dupl. based on HULLO] loud noise and confusion; hubbub …   English World dictionary

  • Hullabaloo — The word hullabaloo is an English noun meaning an uproar or fuss. Hullabaloo may also refer to: *Hullabaloo a general name for some performance, celebration or other noisy event *Hullabaloos the name given to a particularly insensitive group of… …   Wikipedia

  • hullabaloo — hul|la|ba|loo [ˌhʌləbəˈlu:, ˈhʌləbəlu:] n [singular] informal [Date: 1700 1800; Origin: Perhaps from hello + Scottish English balloo a word used to make children keep quiet] 1.) excited talk, newspaper stories etc, especially when something… …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»