Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

hull

  • 101 Hülle

    f
    1. coat
    2. cover
    3. envelope
    4. hull
    5. jacket
    6. spout
    7. velum
    8. wrapper

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Hülle

  • 102 Hülse

    f
    1. bushing
    2. case
    3. holly [Ilex]
    4. hull
    5. husk
    6. pod
    7. shuck
    8. sleeve

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Hülse

  • 103 Kaskoversicherung

    f
    insurance on hull

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Kaskoversicherung

  • 104 Kaskoversicherungen

    pl
    insurances on hull

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Kaskoversicherungen

  • 105 Rumpf

    m
    1. body
    2. fuselage
    3. hulk
    4. hull
    5. nacelle
    6. torso
    7. trunk
    m
    [z.B. e-r Säule]
    shaft

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Rumpf

  • 106 Schale

    f
    1. basin
    2. bowl
    3. carapace
    4. hull
    5. husk
    6. peel
    7. pod
    8. rind [of fruit]
    9. scarves
    10. shell
    f
    [Obst]
    skin
    f
    österr. südd.
    cup

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Schale

  • 107 schälen

    1. to excoriate
    2. to hull
    3. to husk
    4. to pare
    5. to peel
    to skim

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > schälen

  • 108 Schote

    f
    1. hull
    2. husk
    3. pod
    4. seed pouch
    5. sheet rope
    6. silique

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Schote

  • 109 den Rumpf mit Geschossen durchlöchern

    - {to hull} bóc vỏ, bắn trúng thân, chọc thủng thân

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > den Rumpf mit Geschossen durchlöchern

  • 110 die Schale

    - {basin} cái chậu, chỗ trũng lòng chảo, lưu vực, bể, bồn, vũng, vịnh nhỏ - {bowl} cái bát, bát, nõ, long, sự ăn uống, sự chè chén, quả bóng gỗ, trò chơi bóng gỗ, trò chơi kí - {capsule} quả nang, bao vỏ, bao con nhộng, bao thiếc bịt nút chai, nồi con, capxun, đầu mang khí cụ khoa học - {coat} áo choàng ngoài, áo bành tô, áo choàng, váy, bộ lông, lớp, lượt, màng, túi - {hull} vỏ đỗ, vỏ trái cây, vỏ, bao, thân tàu thuỷ, thân máy bay - {husk} cỏ khô, trấu, lá bao, vỏ ngoài vô giá trị, bệnh ho khan - {jacket} áo vét tông, áo vét, cái bao, áo giữ nhiệt, bìa bọc sách, bìa tài liệu chính thức, da - {peel} tháp vuông, xẻng, cá đù, cá hồi con - {peeling} vỏ bóc ra, vỏ gọt ra - {scale} vảy, vảy bắc, vật hình vảy, lớp gỉ, cáu cặn, bựa, cái đĩa cân, cái cân a pair of scales), sự chia độ, hệ thống có chia độ, sự sắp xếp theo trình độ, thang âm, gam, số tỷ lệ, thước tỷ lệ - tỷ lệ, quy mô, phạm vi - {shell} mai, vỏ tàu, tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối, đạn, đốc kiếm, shell-jacket, nét đại cương, vỏ bề ngoài, đàn lia = die Schale (Botanik) {hud; pod}+ = die Schale (Botanik,Zoologie) {crust}+ = ohne Schale kochen {to poach}+ = in der Schale zubereiten {to scallop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schale

  • 111 schälen

    - {to decorticate} xay, bóc vỏ - {to desquamate} bóc vảy, tróc vảy - {to hull} bắn trúng thân, chọc thủng thân - {to husk} - {to pare} cắt, gọt, đẽo, xén, xén bớt chỗ nham nhở, + away, down) giảm dần, bớt dần, làm nhỏ dần - {to peel} gọt vỏ, lột, cướp bóc, tróc vỏ, tróc từng mảng, cởi quần áo ngoài - {to shell} lột vỏ, nhể, phủ vỏ sò, lát bằng vỏ sò, bắn pháo, nã pháo = schälen (Mandeln) {to blanch}+ = sich schälen {to peel; to shell off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schälen

  • 112 der Rumpf

    - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {carcass} xác súc vật, uồm thây, xác, thân súc vật đã chặt đầu moi ruột, puốm thân xác, khung, sườn, đạn phóng lửa - {hull} vỏ đỗ, vỏ trái cây, vỏ, bao, thân tàu thuỷ, thân máy bay - {nacelle} giỏ khí cầu, vỏ động cơ máy bay - {trunk} hòm, rương, va li, trunk-line, vòi, thùng rửa quặng, trunk hose = der Rumpf (Tier) {barrel}+ = der Rumpf (Flugzeug) {fuselage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rumpf

  • 113 enthülsen

    - {to hull} bóc vỏ, bắn trúng thân, chọc thủng thân - {to husk} xay - {to pod} có vỏ, thành tốp - {to shell} lột vỏ, nhể, phủ vỏ sò, lát bằng vỏ sò, bắn pháo, nã pháo - {to shuck} bóc, lột, cởi = enthülsen (Mandeln) {to blanch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > enthülsen

  • 114 die Kaskoversicherung

    - {full comprehensive insurance; insurance on hull}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kaskoversicherung

  • 115 die Hülse

    - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {bush} bụi cây, bụi rậm, rừng cây bụi, râu rậm, tóc râm, biển hàng rượu, quán rượu, ống lót, cái lót trục, ống phát hoả - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hòm, ngăn, túi, vỏ, hộp chữ in - {hull} vỏ đỗ, vỏ trái cây, thân tàu thuỷ, thân máy bay - {husk} cỏ khô, trấu, lá bao, vỏ ngoài vô giá trị, bệnh ho khan - {runner} người tuỳ phái, đấu thủ chạy đua, người buôn lậu, đường rânh, thân bò, dây cáp kéo đồ vật nặng, người phá vỡ vòng vây blockade runner), gà nước, thớt trên, vòng trượt, con lăn - con lăn di động, công nhân đầu máy xe lửa, cảnh sát, công an Bow-street runner) - {scale} vảy, vảy bắc, vật hình vảy, lớp gỉ, cáu cặn, bựa, cái đĩa cân, cái cân a pair of scales), sự chia độ, hệ thống có chia độ, sự sắp xếp theo trình độ, thang âm, gam, số tỷ lệ, thước tỷ lệ - tỷ lệ, quy mô, phạm vi - {shell} mai, vỏ tàu, tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối, đạn, đốc kiếm, shell-jacket, lớp, nét đại cương, vỏ bề ngoài, đàn lia - {shuck} - {sleeve} tay áo, ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông = die Hülse (Botanik) {capsule; hud; pod; skin}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hülse

  • 116 die Hülle

    - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ, hộp chữ in - {casing} vỏ bọc, bao - {cover} cái bọc ngoài, bìa sách, phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ), bộ đồ ăn cho một người, tiền bảo chứng - {encasement} sự cho vào thùng, sự cho vào túi, sự bọc, sự lồng - {envelope} bọc bì, hình bao, bầu khí, màng bao, vỏ bao - {garment} áo quần, vỏ ngoài - {hull} vỏ đỗ, vỏ trái cây, thân tàu thuỷ, thân máy bay - {husk} cỏ khô, trấu, lá bao, vỏ ngoài vô giá trị, bệnh ho khan - {jacket} áo vét tông, áo vét, cái bao, áo giữ nhiệt, bìa bọc sách, bìa tài liệu chính thức, da, bộ lông - {mantle} áo khoác, áo choàng không tay, cái che phủ, cái che đậy, măng sông đèn, vỏ nâo, vỏ đại não, áo - {pall} vải phủ quan tài, áo bào, vật che phủ, màn phủ - {shroud} vải liệm, màn che giấu, mạng thừng chằng cột buồm - {sleeve} tay áo, ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông - {swathe} vải băng, băng - {veil} mạng che mặt, trướng, màn, bê ngoài giả dối, tiếng khàn, tiếng khản, velum - {vesture} y phục, lớp bọc - {wrap} khăn choàng, áo choàng, mền, chăn - {wrapper} tờ bọc, lá áo, người bao gói, giấy gói, vải gói, áo choàng đàn bà - {wrapping} sự bao, sự gói, sự quấn, sự dán băng, giấy bọc, vải bọc = die äußere Hülle {slough}+ = die irdische Hülle {remains}+ = die sterbliche Hülle {the mortal frame}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hülle

  • 117 1965

    2. RUS тля f жимолостная
    3. ENG honeysuckle [Hull's celery] aphid
    5. FRA puceron m du chèvrefeuille

    FÜNFSPRACHIGES WÖRTERBUCH DER TIERISCHEN NAMEN > 1965

  • 118 romp

    (v.e. schip) hull

    Deutsch-Englisch-Wasserbau > romp

См. также в других словарях:

  • Hull — may refer to: *Kingston upon Hull (invariably abbreviated to Hull), city in England named after the River Hull (Kings town upon Hull, prior to 1299 Wyke upon Hull) ** River Hull, river in East Riding of Yorkshire, England ** Hull City A.F.C.,… …   Wikipedia

  • Hull — heißen die Orte in Großbritannien: Kingston upon Hull, kurz: Hull Hull (Fluss), Fluss in East Yorkshire in den Vereinigten Staaten: Hull (Georgia) Hull (Illinois) Hull (Iowa) Hull (Massachusetts) Hull (Texas) Hull (West Virginia) Hull (Marathon… …   Deutsch Wikipedia

  • Hull KR — Hull Kingston Rovers Hull KR Généralités Nom complet Hull Kingston Rove …   Wikipédia en Français

  • Hull — Hull, GA U.S. city in Georgia Population (2000): 160 Housing Units (2000): 78 Land area (2000): 0.330810 sq. miles (0.856793 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.330810 sq. miles (0.856793 sq. km)… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Hull — Hull, Clark Leonard Hull, Cordell (Kingston upon Hull) ► C. de Gran Bretaña, en el E de Inglaterra, condado de Humberside, junto al mar del Norte; 246 700 h. Principal puerto pesquero del país. * * * (as used in expressions) Hull, Bobby Robert… …   Enciclopedia Universal

  • Hüll — steht für: Hüll (Betzenstein), Ortsteil der Stadt Betzenstein, Landkreis Bayreuth, Bayern Hüll (Drochtersen), Ortsteil der Gemeinde Drochtersen, Landkreis Stade, Niedersachsen Hüll (Krailling), Ortsteil der Gemeinde Krailling, Landkreis Starnberg …   Deutsch Wikipedia

  • Hull — (spr. höll), 1) (Kingston upon Hull) Stadt (municipal borough) und Grafschaft in Ostengland, liegt am nördlichen Ufer des Humber, der hier 3 km breit ist, an der Mündung des Flüßchens H. in denselben und 32 km vom offenen Meere. Die Lage der… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • HULL (C. L.) — HULL CLARK LEONARD (1884 1952) Représentant le plus important du behaviorisme par l’influence qu’il a exercée. Très impressionné lui même par la lecture de la traduction anglaise des articles de Pavlov Conditioned Reflexes (1927), Hull a… …   Encyclopédie Universelle

  • HULL — HULL, seaport in N.E. England. According to an absurd 19th century forgery, david de pomis settled here in 1599. A community was organized in the last quarter of the 18th century, a deconsecrated Catholic chapel serving as the first synagogue. In …   Encyclopedia of Judaism

  • Hull — Hull, v. t. [imp. & p. p. {Hulled}; p. pr. & vb. n. {Hulling}.] 1. To strip off or separate the hull or hulls of; to free from integument; as, to hull corn. [1913 Webster] 2. To pierce the hull of, as a ship, with a cannon ball. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • hull — hull1 [hul] n. [ME hule < OE hulu, akin to Ger hülle, covering: for IE base see HALL] 1. the outer covering of a seed or fruit, as the husk of grain, pod of a pea, shell of a nut, etc. 2. the calyx of some fruits, as the raspberry 3. any outer …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»