Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

huddle+together

  • 1 huddle

    /hʌdl/ * danh từ - đống lộn xộn, mớ lộn xộn; đám đông lộn xộn (người) =a huddle of ideas+ một mớ những ý nghĩ lộn xộn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự hội ý riêng, sự hội ý bí mật =to go into a huddle with somebody+ hội ý riêng với ai * ngoại động từ - ((thường) + together) chất đống lộn xộn; vứt thành đống lộn xộn * nội động từ - ((thường) + together) túm tụm vào với nhau; nằm rúc vào nhau =sheep huddled together at sight of the wolf+ cừu túm tụm vào với nhau khi trông thấy chó sói - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hội ý riêng, hội ý bí mật !to huddle along - hối hả, vội vàng, tất ta tất tưởi !to huddle on nh to huddle along - mặc vội vàng =to huddle on one's clothé+ mặc quần áo vội vàng !to huddle over - giải quyết vội vàng, làm vội vàng (một công việc...) !to huddle up - vứt đống lộn xộn, xếp đống lộn xộn - giải quyết vội vàng, làm vội vàng qua loa (công việc...) - (+ oneself) nằm co lại, nằm cuộn tròn =to huddle oneself up in bed; to lie huddled up in bed+ nằm cuộn tròn trên giường !to huddle through - (như) to huddle over

    English-Vietnamese dictionary > huddle

  • 2 zusammenpressen

    - {to clench} nghiền, siết, mím, nắm chặt, buộc chặt, giải quyết, thanh toán, xác nhận, làm cho không bác lại được, bị đóng gập đầu lại, nghiến, siết chặt, ôm chặt, ghì chặt - {to compact} kết lại, làm cho rắn chắc, làm cho chắc nịch, cô đọng lại - {to compress} ép, nén, đè, cô lại - {to huddle} + together) chất đống lộn xộn, vứt thành đống lộn xộn, + together) túm tụm vào với nhau, nằm rúc vào nhau, hội ý riêng, hội ý bí mật = fest zusammenpressen {to vice}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusammenpressen

  • 3 drängen

    - {to huddle} + together) chất đống lộn xộn, vứt thành đống lộn xộn, + together) túm tụm vào với nhau, nằm rúc vào nhau, hội ý riêng, hội ý bí mật - {to hurry} thúc giục, giục làm gấp, bắt làm gấp, làm gấp, làm mau, làm vội vàng, xúc tiến nhanh, + away, along, out, into...) mang gấp đi, kéo vội đi, đưa vội đi, đẩy vội, hành động vội vàng - hành động hấp tấp, đi gấp, đi vội vàng - {to hustle} xô đẩy, chen lấn, ẩy, thúc ép, bắt buộc, ép buộc, + agaisnt, thruogh) xô đẩy, len qua, lật đật, vội vã, hối hả ngược xuôi, hết sức xoay xở ngược xuôi - {to pitchfork} hất bằng chĩa, + into) đẩy, tống - {to prompt} xúi giục, thúc đẩy, nhắc, gợi ý, gợi, gây - {to push} xô, đẩy, húc, xô lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, + on) theo đuổi, đeo đuổi, nhất định đưa ra, thúc bách, quảng cáo, tung ra, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công, dám làm, thọc đẩy - húc sừng - {to rush} xông lên, lao vào, đổ xô tới, vội vã đi gấp, chảy mạnh, chảy dồn, xuất hiện đột ngột, đánh chiếm ào ạt, chém, lấy giá cắt cổ, gửi đi gấp, đưa đi gấp, đưa thông qua vội vã, tăng lên đột ngột - {to shove} + along, past, through) xô, lách, len lỏi, để nhét - {to thrust (thrust,thrust) ấn mạnh, thọc, nhét, giúi cái gì vào tay ai, bắt phải theo, bắt nhận, chui, len, đâm một nhát - {to urge} thúc, giục gi, cố nài, cố gắng thuyết phục, nêu ra, đề xuất, by tỏ chủ trưng, dẫn chứng, viện chứng, nhấn mạnh = drängen [auf] {to press [for]}+ = sich drängen {to crowd out; to crush; to hustle; to press; to scrimmage; to shoulder; to squash; to squeeze; to swarm}+ = sich drängen [nach] {to be keen [on]}+ = sich drängen [um jemanden] {to crowd [around someone]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > drängen

См. также в других словарях:

  • huddle together — verb crowd or draw together (Freq. 3) let s huddle together it s cold! • Syn: ↑huddle • Derivationally related forms: ↑huddle (for: ↑huddle), ↑huddler …   Useful english dictionary

  • huddle together — crowd near one another, gather together …   English contemporary dictionary

  • Huddle — Hud dle, v. t. 1. To crowd (things) together to mingle confusedly; to assemble without order or system. [1913 Webster] Our adversary, huddling several suppositions together, . . . makes a medley and confusion. Locke. [1913 Webster] 2. To do, make …   The Collaborative International Dictionary of English

  • huddle — I UK [ˈhʌd(ə)l] / US verb [intransitive] Word forms huddle : present tense I/you/we/they huddle he/she/it huddles present participle huddling past tense huddled past participle huddled 1) a) huddle or huddle together or huddle up to move close… …   English dictionary

  • huddle — hud|dle1 [ hʌdl ] verb intransitive or transitive huddle or huddle together or huddle up to move close together in order to stay warm, feel safe, or talk: huddle around: We huddled around the fire for warmth. huddle with: Several aides huddled… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • huddle — hud|dle1 [ˈhʌdl] v [Date: 1500 1600; Origin: Perhaps from Low German hudeln to crowd together ] 1.) [I and T] also huddle together/up if a group of people huddle together, they stay very close to each other, especially because they are cold or… …   Dictionary of contemporary English

  • huddle — [[t]hʌ̱d(ə)l[/t]] huddles, huddling, huddled 1) VERB If you huddle somewhere, you sit, stand, or lie there holding your arms and legs close to your body, usually because you are cold or frightened. [V prep/adv] She huddled inside the porch as she …   English dictionary

  • huddle — 1 verb huddled, huddling 1 (I, T) also huddle together/up if a group of people huddle together, they gather closely together in a group, especially because they are cold or frightened: A few diehard football fans huddled together in the rain… …   Longman dictionary of contemporary English

  • huddle — [c]/ˈhʌdl / (say hudl) verb (huddled, huddling) –verb (t) 1. to heap or crowd together confusedly. 2. to move (along, away, out, etc.) hastily in a group: to huddle the children out of the room. –verb (i) 3. Also, huddle together. to gather or… …  

  • huddle — I n. 1) to go into a huddle 2) in a huddle II v. (usu. P; intr.) to huddle around a fire; to huddle together * * * [hʌdl] to huddle together (usu. P; intr.) to huddle around a fire in a huddle to go into a huddle …   Combinatory dictionary

  • huddle — [ˈhʌd(ə)l] verb [I] I to move close together in order to stay warm, feel safe, or talk • huddle together huddle up II noun [C] huddle [ˈhʌd(ə)l] a group of people who are close together …   Dictionary for writing and speaking English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»