Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

huc

  • 1 stoßen

    (stieß,gestoßen) - {to beat (beat,beaten) đánh đập, nện, đấm, vỗ, gõ, đánh, thắng, đánh bại, vượt, đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống, khua - {to buffet} thoi, vả, tát, đày đoạ, vùi dập, chống chọi, vật lộn - {to butt} húc vào, húc đầu vào, đâm vào, đâm sầm vào - {to dash} đập vỡ, làm tan nát, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm lúng túng, làm bối rối, làm thất vọng, làm chán nản, ném mạnh, văng mạnh, va mạnh, lao tới, xông tới, nhảy bổ tới, đụng mạnh - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, đưa, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe - lái xe..., đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích - có ý định, có ý muốn, làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to elbow} thúc khuỷu tay, hích, lượn khúc - {to hustle} xô đẩy, chen lấn, ẩy, thúc ép, ép buộc, + agaisnt, thruogh) xô đẩy, len qua, lật đật, vội vã, hối hả ngược xuôi, hết sức xoay xở ngược xuôi - {to jerk} giật mạnh thình lình, xốc mạnh thình lình, đẩy mạnh thình lình, xoắn mạnh thình lình, thúc mạnh thình lình, ném mạnh thình lình, + out) nói dằn mạnh từng tiếng, nói cắn cẩu nhát gừng - chạy xóc nảy lên, đi trục trặc, co giật, lạng thành lát dài ướp muối phơi nắng - {to job} làm những việc lặt vặt, làm những việc linh tinh, sửa chữa lặt vặt, đầu cơ, làm môi giới chạy hành xách, xoay sở kiếm chác, dở ngon gian lận để kiếm chác, buôn bán cổ phần - đâm, thúc, thuê, cho thuê, cho làm khoán, nhận làm khoán, mua bán đầu cơ, lợi dụng để xoay sở kiếm chác, thúc nhẹ, đâm nhẹ, ghì giật hàm thiếc làm đau mồm, thúc[dʤoub] - {to jog} lắc nhẹ, xóc nhẹ, đẩy nhẹ, hích bằng cùi tay, nhắc lại, gợi lại, đi lắc lư, bước đi khó khăn, bước đi thong thả, tiến hành, tiến triển, tiếp tục, chạy nước kiệu chậm, đi, lên đường - {to jolt} lắc bật ra, làm xóc nảy lên, + along) chạy xóc nảy lên - {to kick} đá, đá hậu, giật, chống lại, kháng cự, phản đối, phản kháng, tỏ ý khó chịu với, sút ghi - {to lunge} tấn công bất thình lình bằng mũi kiếm, hích vai, xô vai, lao lên tấn công bất thình lình, thọc mạnh, đá hất - {to poke} chọc, thích, ấn, thủng, cời, gạt, xen vào, chõ vào, thò ra, lục lọi, mò mẫm, điều tra, tìm tòi, xoi mói, chõ mũi vào, chõ mõm vào, dính vào, thụi, quai - {to push} xô, đẩy, húc, thúc đẩy, thúc giục, xô lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, + on) theo đuổi, đeo đuổi, nhất định đưa ra, thúc bách, quảng cáo, tung ra, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công - dám làm, thọc đẩy, húc sừng - {to ram} đóng cọc, nạp đầy đạn, nhét vào, nhồi vào, ấn chặt vào, đâm thủng bằng mũi nhọn, đụng - {to shove} + along, past, through) xô, lách, len lỏi, để nhét - {to stick (stuck,stuck) thọc, cắm, cài, đặt, để, đội, dán, dính, cắm để đỡ cho cây, + out) ngó, ló, ưỡn, chìa, phình..., xếp, làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại, giữ lại động tính từ quá khứ) - làm cuống, lừa bịp, chịu đựng, dựng đứng, đứng thẳng, + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra, bám vào, gắn bó với, trung thành với, sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc, bị chặn lại, bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắc - bối rối, luống cuống, lúng túng = stoßen (stieß,gestoßen) [auf] {to hit (hit,hit) [on]; to impinge [on]; to light (lit,lit) [on]; to run (ran,run) [across]}+ = stoßen (stieß,gestoßen) [nach] {to prod [at]}+ = stoßen (stieß,gestoßen) [gegen] {to collide [with]}+ = stoßen (stieß,gestoßen) (Sport) {to put (put,put)+ = stoßen (stieß,gestoßen) [in,mit] {to jab [into,with]}+ = stoßen (stieß,gestoßen) [gegen,auf] {to knock [against]; to strike (struck,struck) [against,on]}+ = stoßen (stieß,gestoßen) [nach,in,durch] {to thrust (thrust,thrust) [at,into,through]}+ = stoßen zu {to join}+ = stoßen an {to neighbour; to touch}+ = stoßen auf {to drop on}+ = stoßen gegen {to bounce; to bump}+ = auf etwas stoßen {to hit upon}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stoßen

  • 2 der Stoß

    - {batch} mẻ, đợt, chuyển, khoá - {blow} cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, sự nở hoa, ngọn gió, hơi thổi, sự thổi, sự hỉ, trứng ruồi, trứng nhặng fly) - {bob} quả lắc, cục chì, đuôi, búi tóc, món tóc, kiểu cắt tóc ngắn quá vai, đuôi cộc, khúc điệp, búi giun tơ, sự nhấp nhô, sự nhảy nhót, động tác khẽ nhún đầu gối cúi chào, cái đập nhẹ - cái vỗ nhẹ, cái lắc nhẹ, đồng silinh, học sinh - {bounce} sự nảy lên, sự bật lên, sự khoe khoang khoác lác, sự đuổi ra, sự tống cổ ra, sự thải hồi - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {breach} lỗ đạn, lỗ thủng, mối bất hoà, sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ, sự vi phạm, sự phạm, cái nhảy ra khỏi mặt nước, sóng to tràn lên tàu - {breech} khoá nòng - {buffet} quán giải khát, tủ đựng bát đĩa, cái đấm, cái vả, điều rũi, điều bất hạnh - {bump} tiếng vạc kêu, sự va mạnh, sự đụng mạnh, cú va mạnh, cú đụng mạnh, chỗ sưng bướu, chỗ sưng u lên, cái bướu, tài năng, năng lực, khiếu, sự đụng vào đuôi chiếc ca nô chạy trước - lỗ hổng không khí, sự nảy bật - {butt} gốc, gốc cuống, báng, đầu núm, đầu cán, mẩu thuốc lá, cá mình giẹp, butt-end, số nhiều) tầm bắn, trường bắn, bia bắn và ụ đất sau bia, người làm trò cười, đích làm trò cười, cái húc - cái húc đầu - {concussion} sự rung chuyển, sự chấn động - {dig} sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc, sự thúc, cú thúc, sự chỉ trích cay độc, sự khai quật, sinh viên học gạo - {file} cái giũa, thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, ô đựng tài liêu, hồ sơ, dây thép móc hồ sơ, tài liệu, tập báo, hàng, dãy, hàng quân - {hit} đòn, cú đánh trúng, việc thành công, việc đạt kết quả, việc may mắn, + at) lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt - {impact} sự va chạm, sự chạm mạnh, sức va chạm, tác động, ảnh hưởng - {impulse} sức đẩy tới, sự bốc đồng, cơn bốc đồng, sự thúc đẩy, sự thôi thúc, xung lực - {jab} nhát đâm mạnh, cái thọc mạnh, nhát đâm bất thình lình, cú đánh bất thình lình, trận đánh thọc sâu - {job} việc, việc làm, công việc, việc làm thuê, việc làm khoán, công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, sự việc, sự thể, tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ, cú ghì giật hàm thiếc - Giốp, người chịu đựng đau khổ nhiều, người kiên nhẫn chịu đựng - {jolt} cái lắc bật ra, cái xóc nảy lên, cú đấm choáng váng, sự ngạc nhiên làm choáng váng, sự thất vọng choáng váng, cú điếng người - {jostle} sự xô đẩy, sự chen lấn, sự hích nhau - {kick} trôn chai, cái đá, cú đá, cái đá hậu, sự giật, tay đá bóng, cầu thủ, hơi sức, sức bật, sực chống lại, lý do phản kháng, lý do phản đối, sự phản kháng, sự phản đối, sự thích thú, sự thú vị - trò vui, trò nhộn, sự việc thay đổi bất ngờ, việc bất ngờ - {knock} cú đánh, cú va chạm, tiếng gõ, lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay gắt, tiếng nổ lọc xọc - {peck} đấu to, nhiều, vô khối, cú mổ, vết mổ, cái hôn vội, thức ăn, thức nhậu, thức đớp - {pile} cọc, cừ, cột nhà sàn, chồng, đống, giàn thiêu xác, của cải chất đống, tài sản, toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ, pin, lò phản ứng, mặt trái đồng tiền, mặt sấp đồng tiền, lông măng, lông mịn - len cừu, tuyết, dom, bệnh trĩ - {poke} túi, cú chọc, cú đẩy, cái gông, vành mũ - {push} sự xô, sự đẩy, sự giúp sức, sức đẩy lên, sức đỡ lên, cừ thọc đẩy, cú đấm, cú húc, sự rắn sức, sự nổ lực, sự gắng công, cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào, tính dám làm, tính chủ động - tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, bọn, sự thải ra - {put} sự ném, người gàn dở, người quê kệch - {shake} sự rung, sự lắc, sự giũ, sự run, lúc, chốc, một thoáng, vết nứt, động đất, cốc sữa trứng đã khuấy milk-shake) - {shock} sự đụng chạm, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, sự tấn công mãnh liệt và đột ngột, sự khích động, sự sửng sốt, cảm giác bất ngờ, sự tổn thương, sự xáo lộn, sự động đất - sốc, đống lúa là 12 lượm), mớ tóc bù xù, chó xù - {shot} sự trả tiền, phiếu tính tiền, phần đóng góp, đạn, viên đạn, số nhiều không đổi) đạn ghém, phát đạn, phát bắn, sự làm thử, sự đánh ăn may, sự đoán cầu may, tầm, người bắn, mìn, quả tạ - cút sút, liều côcain, phát tiêm mocfin, ngụm rượu, ảnh, cảnh, lời phê bình sắc, lời nhận xét sắc sảo - {shove} lõi thân cây lạnh - {stroke} cú, đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve - {thrust} sự đẩy mạnh, nhát đâm, cuộc tấn công mạnh, sự đột phá, sự thọc sâu, sự công kích, sự tấn công thình lình, sức đè, sức ép, sự đè gãy - {toss} sự quẳng lên, sự ném lên, sự tung, trò chơi sấp ngửa, sự hất, sự ngã từ trên ngựa xuống) = der Stoß [an] {jar [to]}+ = der Stoß (Sport) {boot; pass}+ = der Stoß (Dolch) {stab}+ = der leichte Stoß {jog}+ = der wuchtige Stoß (Sport) {punt}+ = der plötzliche Stoß {jerk}+ = jemandem einen Stoß versetzen {to shock}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stoß

  • 3 der Zigarrenstummel

    - {butt} gốc, gốc cuống, báng, đầu núm, đầu cán, mẩu thuốc lá, cá mình giẹp, butt-end, số nhiều) tầm bắn, trường bắn, bia bắn và ụ đất sau bia, người làm trò cười, đích làm trò cười, cái húc - cái húc đầu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zigarrenstummel

  • 4 die Tonne

    - {barrel} thùng tròn, thùng rượu, thùng, nòng, ruột, ống, khoang màng nhĩ, cái trống, tang - {butt} gốc, gốc cuống, báng, đầu núm, đầu cán, mẩu thuốc lá, cá mình giẹp, butt-end, số nhiều) tầm bắn, trường bắn, bia bắn và ụ đất sau bia, người làm trò cười, đích làm trò cười, cái húc - cái húc đầu - {cask} thùng ton nô - {ton} tấn, ton, rất nhiều, tốc độ 160 km poào ặn['tɔnəpbɔiz], những chàng trai thích lái mô tô 160 km poào ặn['tounl] - {tun} thùng ủ men, ton-nô = die Tonne (Seezeichen) {buoy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tonne

  • 5 die Zielscheibe

    - {aim} sự nhắm, đích, mục đích, mục tiêu, ý định - {bull's eye} điểm đen, cửa sổ tròn, thấu kính bán cầu, đèn ló, kẹo bi - {butt} gốc, gốc cuống, báng, đầu núm, đầu cán, mẩu thuốc lá, cá mình giẹp, butt-end, số nhiều) tầm bắn, trường bắn, bia bắn và ụ đất sau bia, người làm trò cười, đích làm trò cười, cái húc - cái húc đầu - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số - {target} bia, cọc tín hiệu, khiên nhỏ, mộc nhỏ, chỉ tiêu phấn đấu = der Außenrand der Zielscheibe {outer}+ = das weiße Zentrum der Zielscheibe {carton}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zielscheibe

  • 6 ausführen

    - {to accomplish} hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới, làm hoàn hảo, làm đạt tới sự hoàn mỹ - {to achieve} đạt được, giành được - {to design} phác hoạ, vẽ phác, vẽ kiểu, thiết kế, làm đồ án, làm đề cương, phác thảo cách trình bày, có ý định, định, dự kiến, trù tính, có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu - làm nghề xây dựng đồ án - {to discharge} dỡ, dỡ hàng, nổ, phóng, bắn, đuổi ra, thải hồi, tha, thả, cho ra, cho về, giải tán, giải ngũ, tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra, trả hết, thanh toán, làm phai, tẩy, phục quyền - tháo điện, huỷ bỏ - {to do (did,done) làm, làm cho, gây cho, học, giải, dịch, thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn, nấu, nướng, quay, rán, đóng vai - làm ra vẻ, làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua, bịp, lừa bịp, ăn gian, đi thăm, đi tham quan, chịu, cho ăn, đãi, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, chấm dứt, được, ổn, chu toàn - an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ, làm ăn xoay sở - {to effect} đem lại - {to effectuate} - {to execute} thi hành, thừa hành, chấp hành, thể hiện, biểu diễn, làm thủ tục để cho có giá trị, hành hình - {to export} - {to fulfill} đáp ứng, đủ - {to implement} thực hiện đầy đủ, cung cấp dụng cụ, bổ sung - {to perform} cử hành, trình bày, đóng, đóng một vai - {to practise} thực hành, đem thực hành, hành, tập, tập luyện, rèn luyện, âm mưu, mưu đồ, làm nghề, hành nghề, lợi dụng - {to push} xô, đẩy, húc, thúc đẩy, thúc giục, xô lấn, chen lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, + on) theo đuổi, đeo đuổi, nhất định đưa ra, thúc ép, thúc bách, quảng cáo, tung ra, cố gắng vượt người khác - cố gắng thành công, dám làm, thọc đẩy, húc sừng = ausführen (Mädchen) {to take out}+ = ausführen (Bestellung) {to fill}+ = ausführen (Tanzschritte) {to step (stepped,stepped)+ = näher ausführen {to amplify}+ = wieder ausführen {to reexport}+ = schludrig ausführen {to scamp}+ = etwas näher ausführen {to go into detail}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausführen

  • 7 vorantreiben

    (trieb voran,vorangetrieben) - {to accelerate} làm nhanh thêm, làm chóng đến, thúc mau, giục gấp, rảo, tăng nhanh hơn, mau hơn, bước mau hơn, rảo bước, gia tốc - {to push} xô, đẩy, húc, thúc đẩy, thúc giục, xô lấn, chen lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, + on) theo đuổi, đeo đuổi, nhất định đưa ra, thúc ép, thúc bách, quảng cáo, tung ra, cố gắng vượt người khác - cố gắng thành công, dám làm, thọc đẩy, húc sừng = vorantreiben (trieb vorasn,vorangetrieben) {to set on}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorantreiben

  • 8 schieben

    (schob,geschoben) - {to fiddle} kéo viôlông, lãng phí, tiêu phí, chơi viôlông,, guội gãi viôlông, cò cử viôlông, + about, at, with...) nghịch vớ vẩn, làm trò vớ vẩn, lừa bịp - {to graft} ăn hối lộ, đút lót - {to push} xô, đẩy, húc, thúc đẩy, thúc giục, xô lấn, chen lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, + on) theo đuổi, đeo đuổi, nhất định đưa ra, thúc ép, thúc bách, quảng cáo, tung ra, cố gắng vượt người khác - cố gắng thành công, dám làm, thọc đẩy, húc sừng - {to shove} + along, past, through) xô, lách, len lỏi, để nhét - {to slide (slid,slid) trượt, chuyển động nhẹ nhàng, lướt qua, đi lướt, đi qua, trôi qua, rơi vào, sa ngã, luyến, bỏ, thả, đẩy nhẹ, đẩy trượt - {to wheel} lăn, đẩy cho lăn, dắt, làm quay tròn, xoay, chở trên một xe lăn, xử tội xe hình, đánh nhừ tử, cho quay, quay, lượn vòng, đi xe đạp = schieben (schob,geschoben) [auf] {to shift [on]}+ = schieben (schob,geschoben) (Kugel) {to bowl}+ = beiseite schieben {to brush aside; to shelve}+ = von sich schieben {to shuffle off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schieben

  • 9 zusammenstoßen

    (stieß zusammen,zusammengestoßen) - {to bump} kêu, kêu như vạc, đâm vào, đâm sầm vào, xóc nảy lên, nảy xuống, va, đụng, ẩy, vứt xuống, vọt lên, bật mạnh lên, đánh đòn lưng tôm, đụng phải đuôi,, bắn phá, cho ra rìa, tống cổ ra - {to butt} húc vào, húc đầu vào - {to collide} va nhau, đụng nhau, va cham, xung đột - {to impinge} = zusammenstoßen (stieß zusammen,zusammengestoßen) [mit] {to jostle [with]}+ = zusammenstoßen (stieß zusammen,zusammengestoßen) [mit] (Marine) {to fall foul [of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusammenstoßen

  • 10 drücken

    - {to bear (bore,borne) mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, chống đỡ, đỡ, có hiệu lực, ăn thua, rẽ, quay, hướng về, ở vào, đầu cơ giá hạ, làm cho sụt giá - {to depress} làm chán nản, làm ngã lòng, làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn, làm giảm, làm giảm sút, làm chậm trễ, làm đình trệ, làm yếu đi, làm suy nhược, ấn xuống, nén xuống, kéo xuống - đẩy xuống, hạ xuống - {to gripe} - {to hit (hit,hit) đánh, đấm trúng, bắn trúng, ném trúng, va phải, vấp phải, va trúng, chạm nọc, xúc phạm đến, làm tổn thương, làm đau khổ, tìm ra, vớ được, hợp với, đúng với, đạt tới, đạt được - tới, mê đắm, đam mê, nhằm đánh - {to oppress} đè bẹp, đè nặng, đàn áp, áp bức - {to pinch} vấu, véo, kẹp, kẹt, bó chặt, làm đau, làm tức, làm cồn cào, làm tê buốt, làm tái đi, cưỡng đoạt, són cho, giục, thúc, cho đi ngược chiều gió, xoáy, ăn cắp, bắt, tóm cổ, bỏ vào tù, keo cú, keo kiệt - vắt cổ chày ra nước - {to press} ép, nép, bóp, ấn, là, ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt, thúc ép, thúc bách, dồn ép, thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép, nhấn mạnh, xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy - hối hả, vội vã, tất bật, lấy, tước đoạt, trưng dụng - {to push} xô, đẩy, húc, thúc đẩy, xô lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, + on) theo đuổi, đeo đuổi, nhất định đưa ra, quảng cáo, tung ra, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công, dám làm, thọc đẩy - húc sừng - {to rack} trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió, đổ đầy cỏ vào máng, đổ cỏ vào máng, xếp lên giá, cho chuyển vị bằng thanh răng, đóng trăn, tra tấn, hành hạ, làm khổ, làm rung chuyển - nặn, cho thuê với giá cắt cổ, làm hết cả màu mỡ, chạy nước kiệu, chắt ra - {to ride (rode,ridden) đi ngựa, cưỡi ngựa, cưỡi lên, đi xe, đi xe đạp, lướt đi, trôi nổi bập bềnh, lênh đênh, thả neo, gối lên nhau, mặc cả quần áo đi ngựa mà cân, thuộc vào loại cho ngựa chạy - cưỡi, cho cưỡi lên, giày vò, day dứt, áp chế, lướt trên - {to screw} bắt vít, bắt vào bằng vít, vít chặt cửa, siết vít, vặn vít, ky cóp, bòn rút, bóp nặn, ép cho được, cau, nheo, mím, lên dây cót - {to squeeze} vắt, nén, chen, ẩn, nhét, tống tiền, bòn mót, gây áp lực, nặn ra, ép ra, cố rặn ra, in dấu, + in, out, through...) chen lấn - {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, lọc, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức - cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua = drücken (Kommerz) {to raid}+ = drücken auf {to bear hard on}+ = sich drücken {to crab; to goldbrick; to hedge; to hop it; to scrimshank; to scuttle off; to shirk; to skulk}+ = an sich drücken {to snuggle}+ = sich drücken von {to funk}+ = sich vor etwas drücken {to wriggle out of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > drücken

  • 11 betreiben

    (betrieb,betrieben) - {to operate} hoạt động, có tác dụng, lợi dụng, mổ, hành quân, đầu cơ, làm cho hoạt động, cho chạy, thao tác, đưa đến, mang đến, dẫn đến, thi hành, thực hiện, tiến hành, đưa vào sản xuất, khai thác - điều khiển - {to practise} thực hành, đem thực hành, làm, hành, tập, tập luyện, rèn luyện, âm mưu, mưu đồ, làm nghề, hành nghề, bịp, lừa bịp - {to pursue} theo, đuổi theo, đuổi bắt, truy nã, truy kích, đeo đẳng, cứ bám lấy dai dẳng, đi theo, theo đuổi, đeo đuổi, tiếp tục, thực hiện đến cùng, đi tìm, mưu cầu - {to push} xô, đẩy, húc, thúc đẩy, thúc giục, xô lấn, chen lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, + on) theo đuổi, nhất định đưa ra, thúc ép, thúc bách, quảng cáo, tung ra, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công - dám làm, thọc đẩy, húc sừng - {to work (worked,worked) làm việc, hành động, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động, dần dần tự chuyển, tự làm cho, chạy, tiến triển, có kết quả, có hiệu lực - lách, nhăn nhó, cau lại, day dứt, bắt làm việc, làm lên men, thêu, làm cho chạy, chuyển vận, gây ra, trổng trọt, giải, chữa, nhào, nặn, rèn, tạc, vẽ, chạm, trau, đưa dần vào, chuyển, đưa, dẫn &), sắp đặt, bày ra - bày mưu = betreiben (betrieb,betrieben) (Gewerbe) {to drive (drove,driven)+ = betreiben (betrieb,betrieben) (Geschäft) {to run (ran,run)+ = etwas betreiben {to profess}+ = eifrig betreiben {to prosecute}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > betreiben

  • 12 der Steinbutt

    (Zoologie) - {butt} gốc, gốc cuống, báng, đầu núm, đầu cán, mẩu thuốc lá, cá mình giẹp, butt-end, số nhiều) tầm bắn, trường bắn, bia bắn và ụ đất sau bia, người làm trò cười, đích làm trò cười, cái húc - cái húc đầu - {turbot} cá bơn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Steinbutt

  • 13 der Kolben

    - {bulb} củ, hành, bóng đèn, bầu, quả bóp - {butt} gốc, gốc cuống, báng, đầu núm, đầu cán, mẩu thuốc lá, cá mình giẹp, butt-end, số nhiều) tầm bắn, trường bắn, bia bắn và ụ đất sau bia, người làm trò cười, đích làm trò cười, cái húc - cái húc đầu - {plunger} người nhào lặn, thợ lặn, Pittông, con bạc máu mê, con bạc đánh liều, kẻ đầu cơ = der Kolben (Chemie) {flask; retort}+ = der Kolben (Technik) {piston}+ = der Kolben (Botanik) {spike}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kolben

  • 14 bedrängen

    - {to beset (beset,beset) bao vây, vây quanh &, choán, ngáng - {to besiege} vây hãm, xúm quanh, quây lấy, nhâu nhâu vào - {to bulldoze} ủi, san phẳng bằng xe ủi đất, doạ dẫm, hăm doạ, đe doạ - {to mob} tấn công, phá phách, kéo ồ vào - {to press} ép, nép, bóp, ấn, là, ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt, thúc ép, thúc bách, dồn ép, thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép, nhấn mạnh, đè nặng, xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy - hối hả, vội vã, tất bật, bắt, lấy, tước đoạt, trưng dụng - {to push} xô, đẩy, húc, thúc đẩy, xô lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, + on) theo đuổi, đeo đuổi, nhất định đưa ra, quảng cáo, tung ra, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công, dám làm, thọc đẩy - húc sừng - {to throng} xúm đông, làm chật ních, tụ họp thật đông, xúm lại, kéo đến chật ních = bedrängen [mit] {to dun [with]; to pester [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bedrängen

  • 15 die Hauptsache

    - {butt} gốc, gốc cuống, báng, đầu núm, đầu cán, mẩu thuốc lá, cá mình giẹp, butt-end, số nhiều) tầm bắn, trường bắn, bia bắn và ụ đất sau bia, người làm trò cười, đích làm trò cười, cái húc - cái húc đầu - {essential} yếu tố cần thiết - {hinge} bản lề, khớp nối, miếng giấy nhỏ phết sãn hồ, nguyên tắc trung tâm, điểm mấu chốt - {kingpin} kingbolt, trụ cột, nòng cốt, nhân vật chính - {main} cuộc chọi gà, with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức, phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu, ống dẫn chính, biển cả - {pith} ruột cây, lớp vỏ xốp, cùi, tuỷ sống, phần cốt tuỷ the pith and marrow of), sức mạnh, nghị lực - {substance} chất, vật chất, thực chất, căn bản, bản chất, nội dung, đại ý, tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị, của cải, tài sản, thực thể = in der Hauptsache {chiefly; in the main}+ = zur Hauptsache kommen {to come to the point}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hauptsache

  • 16 drängen

    - {to huddle} + together) chất đống lộn xộn, vứt thành đống lộn xộn, + together) túm tụm vào với nhau, nằm rúc vào nhau, hội ý riêng, hội ý bí mật - {to hurry} thúc giục, giục làm gấp, bắt làm gấp, làm gấp, làm mau, làm vội vàng, xúc tiến nhanh, + away, along, out, into...) mang gấp đi, kéo vội đi, đưa vội đi, đẩy vội, hành động vội vàng - hành động hấp tấp, đi gấp, đi vội vàng - {to hustle} xô đẩy, chen lấn, ẩy, thúc ép, bắt buộc, ép buộc, + agaisnt, thruogh) xô đẩy, len qua, lật đật, vội vã, hối hả ngược xuôi, hết sức xoay xở ngược xuôi - {to pitchfork} hất bằng chĩa, + into) đẩy, tống - {to prompt} xúi giục, thúc đẩy, nhắc, gợi ý, gợi, gây - {to push} xô, đẩy, húc, xô lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, + on) theo đuổi, đeo đuổi, nhất định đưa ra, thúc bách, quảng cáo, tung ra, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công, dám làm, thọc đẩy - húc sừng - {to rush} xông lên, lao vào, đổ xô tới, vội vã đi gấp, chảy mạnh, chảy dồn, xuất hiện đột ngột, đánh chiếm ào ạt, chém, lấy giá cắt cổ, gửi đi gấp, đưa đi gấp, đưa thông qua vội vã, tăng lên đột ngột - {to shove} + along, past, through) xô, lách, len lỏi, để nhét - {to thrust (thrust,thrust) ấn mạnh, thọc, nhét, giúi cái gì vào tay ai, bắt phải theo, bắt nhận, chui, len, đâm một nhát - {to urge} thúc, giục gi, cố nài, cố gắng thuyết phục, nêu ra, đề xuất, by tỏ chủ trưng, dẫn chứng, viện chứng, nhấn mạnh = drängen [auf] {to press [for]}+ = sich drängen {to crowd out; to crush; to hustle; to press; to scrimmage; to shoulder; to squash; to squeeze; to swarm}+ = sich drängen [nach] {to be keen [on]}+ = sich drängen [um jemanden] {to crowd [around someone]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > drängen

  • 17 durchführen

    - {to accomplish} hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới, làm hoàn hảo, làm đạt tới sự hoàn mỹ - {to effect} đem lại - {to enforce} làm cho có hiệu lực, làm cho có sức mạnh, đòi cho được, ép làm, thúc ép, ép buộc, bắt tôn trọng, bắt tuân theo, đem thi hành - {to execute} thi hành, thừa hành, chấp hành, thể hiện, biểu diễn, làm thủ tục để cho có giá trị, hành hình - {to implement} thực hiện đầy đủ, cung cấp dụng cụ, bổ sung - {to perform} làm, cử hành, trình bày, đóng, đóng một vai - {to push} xô, đẩy, húc, thúc đẩy, thúc giục, xô lấn, chen lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, + on) theo đuổi, đeo đuổi, nhất định đưa ra, thúc bách, quảng cáo, tung ra, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công - dám làm, thọc đẩy, húc sừng - {to realize} thực hành, thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ, tả đúng như thật, hình dung đúng như thật, bán được, thu được - {to transact} giải quyết, kinh doanh với, thương lượng công việc với = durchführen (Maßnahme) {to put through}+ = etwas durchführen {to go through with something; to go with something through}+ = praktisch durchführen {to implement}+ = erfolgreich durchführen {to put across}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchführen

  • 18 die Kippe

    - {butt} gốc, gốc cuống, báng, đầu núm, đầu cán, mẩu thuốc lá, cá mình giẹp, butt-end, số nhiều) tầm bắn, trường bắn, bia bắn và ụ đất sau bia, người làm trò cười, đích làm trò cười, cái húc - cái húc đầu - {cigarette} điếu thuốc lá - {dump} vật ngắn bè bè, người lùn bè bè, thẻ chì, đông đum, đồng xu, bu lông, ky, kẹo đum, đống rác, nơi đổ rác, nơi rác rưởi bừa bãi, tiếng rơi bịch, tiếng đổ ầm, tiếng ném phịch xuống, cú đấm bịch - kho đạn tạm thời - {stub} chân, mẩu, cuống, cái nhú ra, vật nhú ra, stub_nail - {tip} đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt, bút để thếp vàng, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước, mẹo, mánh lới, mánh khoé, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ - thùng rác - {upstart} người mới phất = auf der Kippe stehen {to be on the edge; to be touch and go}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kippe

  • 19 brechen

    (brach,gebrochen) - {to brake} đập, hãm lại, phanh lại, hãm phanh - {to break (broke,broken) làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ, cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá, xua tan, làm tan tác, phạm, phạm vi, xâm phạm, truyền đạt, báo, làm suy sụp, làm nhụt, làm mất hết - ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi, làm cho thuần thục, tập luyện, đập tan, đàn áp, trấn áp, sửa chữa, mở, mở tung ra, cạy tung ra, gãy, đứt, vỡ, chạy tán loạn, tan tác, ló ra, hé ra, hiện ra, thoát khỏi - sổ ra,) buông ra, suy nhược, yếu đi, suy sụp, sa sút, phá sản, thay đổi, vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào, đột nhiên làm, phá lên, cắt đứt quan hệ, tuyệt giao, phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà - phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà - {to burst (burst,burst) nổ, nổ tung, vỡ tung ra, nhú, nở, đầy ních, tràn đầy, nóng lòng háo hức, làm nổ tung ra, làm bật tung ra, làm rách tung ra, làm vỡ tung ra, xông, xộc, vọt, đột nhiên xuất hiện - {to crack} quất đét đét, búng kêu tanh tách, bẻ kêu răng rắc, làm nứt, làm rạn, kẹp vỡ, kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn, nứt nẻ, rạn nứt, gãy &), nói chuyện vui, nói chuyện phiếm - {to fracture} bẻ gây, làm gây, làm đứt đoạn, rạn, nứt - {to rupture} đoạn tuyệt, cắt đứt, làm rách, làm thủng, làm thoát vị, bị cắt đứt, bị gián đoạn, rách, thủng, thoát vị - {to split (split,split) ghẻ, bửa, tách, chia ra từng phần, chia rẽ về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái, nẻ, chia rẽ, phân hoá, không nhất trí, chia nhau - {to strike (struck,struck) đánh, điểm, đúc, giật, dò đúng, đào đúng, tấn công, đập vào, làm cho phải chú ý, gây ấn tượng, thình lình làm cho, gây thình lình, đâm vào, đưa vào, đi vào, tới, đến - gạt, xoá, bỏ, gạch đi, hạ, bãi, đình, tính lấy, làm thăng bằng, lấy, dỡ và thu dọn, tắt, dỡ, nhằm đánh, gõ, bật cháy, chiếu sáng, đớp mồi, cắn câu, đâm rễ, thấm qua, đi về phía, hướng về, hạ cờ, hạ cờ đầu hàng - đầu hàng, bãi công, đình công - {to vomit} nôn, mửa, phun ra, tuôn ra &) = brechen (brach,gebrochen) (Wort) {to renege}+ = brechen (brach,gebrochen) (Licht) {to diffract}+ = brechen (brach,gebrochen) (Gesetz) {to infringe; to violate}+ = brechen (brach,gebrochen) (Wellen) {to refract}+ = brechen (brach,gebrochen) (Bergbau) {to win (won,won)+ = sich brechen (Wellen) {to comb}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > brechen

  • 20 bersten

    (barst,geborsten) - {to break (broke,broken) làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ, cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá, xua tan, làm tan tác, phạm, phạm vi, xâm phạm, truyền đạt, báo, làm suy sụp, làm nhụt, làm mất hết - ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi, làm cho thuần thục, tập luyện, đập tan, đàn áp, trấn áp, sửa chữa, mở, mở tung ra, cạy tung ra, gãy, đứt, vỡ, chạy tán loạn, tan tác, ló ra, hé ra, hiện ra, thoát khỏi - sổ ra,) buông ra, suy nhược, yếu đi, suy sụp, sa sút, phá sản, thay đổi, vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào, đột nhiên làm, phá lên, cắt đứt quan hệ, tuyệt giao, phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà - phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà - {to burst (burst,burst) nổ, nổ tung, vỡ tung ra, nhú, nở, đầy ních, tràn đầy, nóng lòng háo hức, làm nổ tung ra, làm bật tung ra, làm rách tung ra, làm vỡ tung ra, xông, xộc, vọt, đột nhiên xuất hiện - {to cleave (cleft,cleft/clove,clove) chẻ, bổ, rẽ, chia ra, tách ra, trung thành với, cổ dính chặt với, dính liền với, bám chặt lấy - {to crack} quất đét đét, búng kêu tanh tách, bẻ kêu răng rắc, làm nứt, làm rạn, kẹp vỡ, kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn, nứt nẻ, rạn nứt, gãy &), nói chuyện vui, nói chuyện phiếm - {to crackle} kêu tanh tách, kêu lốp bốp - {to rend (rent,rent) xé, xé nát, làm đau đớn, giày vò, bứt, chia rẽ, chẻ ra, vung ra khỏi, giằng ra khỏi, nứt ra, nẻ ra - {to rupture} đoạn tuyệt, cắt đứt, làm rách, làm thủng, làm thoát vị, bị cắt đứt, bị gián đoạn, nứt, rách, thủng, thoát vị - {to snap} táp, đớp, bật tách tách, quất vun vút, bẻ gãy tách, đóng tách, thả, bò, bắn, chụp nhanh, nhặt vội, nắm lấy, ngắt lời, cắn, nói cáu kỉnh, cắn cảu, gãy tách, chộp lấy - {to split (split,split) ghẻ, bửa, tách, chia ra từng phần, chia rẽ về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái, nẻ, phân hoá, không nhất trí, chia nhau

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bersten

См. также в других словарях:

  • HUC — is an acronym that has several possible meanings:* Hebrew Union College (also called the Hebrew Union College Jewish Institute of Religion or HUC JIR) * Hospitais da Universidade de Coimbra …   Wikipedia

  • huc — s. n., pl. húcuri Trimis de siveco, 10.08.2004. Sursa: Dicţionar ortografic  huc, hucuri, s.n. (reg.) Rămăşiţă, brac, gunoi, bucluc, gogleze, goz, huimată. Trimis de claudia, 13.09.2007. Sursa: DAR …   Dicționar Român

  • Huc — (spr. ük), Evariste Regis, franz. Missionar und Reisender, geb. 1. Aug. 1813 in Toulouse, gest. 26. März 1860 in Paris, war von 1839–52 in China als Missionar tätig und bereiste von da aus mit Gabet Hochasien u. Tibet bis nach Lhassa. Er… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • huc — fonosimb. BU voce che riproduce il suono della tosse; anche s.m.inv. {{line}} {{/line}} DATA: sec. XX. ETIMO: voce onom …   Dizionario italiano

  • Huc — Nom porté en Languedoc, notamment dans le Tarn et dans l Aude. Correspond au prénom Hugues …   Noms de famille

  • Huc-Mazelet Luquiens — was an American printmaker and art educator who was born June 30, 1881 in Massachusetts to French speaking Swiss parents. He graduated from Yale University where he received training in art, earning both a bachelor of arts and master of fine arts …   Wikipedia

  • Huc, Evariste Régis — • A French Lazarist missionary and traveller; born at Caylus (Tarn et Garonne), 1 June, 1813; died at Paris, 26 March, 1860 Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006 …   Catholic encyclopedia

  • Huc, Evariste Régis — ▪ French missionary born June 1, 1813, Caylus, France died March 26, 1860, Paris       French missionary of the Vincentian (Lazarist) order whose account of his journey through China and Tibet provides a vivid picture of China on the verge of… …   Universalium

  • Huc River — Geobox River name = Hatnuţa River native name = other name = other name1 = image size = image caption = country type = Countries state type = region type = district type = Counties city type = Villages country = Romania country1 = state = state1 …   Wikipedia

  • huc — noun Acronym of hydrologic unit code …   Wiktionary

  • HUC — Hydrologic Unit Code (Academic & Science » Ocean Science) …   Abbreviations dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»