Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

hq+ship

  • 41 ahoy

    /ə'hɔi/ * thán từ - (hàng hải) bớ! ới! (tiếng thuỷ thủ dùng để gọi thuyền, tàu) =ship ahoy!+ ới thuyền! =all hands ahoy!+ tất cả lên boong!

    English-Vietnamese dictionary > ahoy

  • 42 alongside

    /ə'lɔɳ'said/ * phó từ & giới từ - sát cạnh, kế bên, dọc theo, dọc =alongside the river+ dọc theo con sông =the cars stopped alongside [of] the kerb+ các xe ô tô đỗ dọc theo lề đường - (hàng hải) sát mạn tàu, dọc theo mạn tàu =the ship lay alongside [of] each other+ các con tàu đó đỗ sát cạnh nhau =to come alongside+ cặp bến, ghé vào bờ - (nghĩa bóng) song song với, cùng, đồng thời

    English-Vietnamese dictionary > alongside

  • 43 anchor

    /'æɳkə/ * danh từ - (hàng hải) cái neo, mỏ neo =to cast anchor; to drop anchor+ thả neo =to weigh anchor+ nhổ neo =to bring a ship to anchor+ dừng tàu và thả neo - (kỹ thuật) neo sắt, mấu neo - (nghĩa bóng) nguồn tin cậy, nơi nương tựa !to be (lie, ride) at anchor - bỏ neo, đậu (tàu) !to come to [an] anchor - thả neo, bỏ neo (tàu) !to lay (have) an anchor to windward - (nghĩa bóng) có những biện pháp thận trọng; cẩn tắc vô ưu !to swallow the anchor - (hàng hải), (từ lóng) từ bỏ cuộc đời sống dưới nước * ngoại động từ - (hàng hải) neo (tàu) lại - néo chặt, giữ chặt (vật gì bằng neo sắt) =to anchor a tent to the ground+ néo chặt cái lều xuống đất bằng neo sắt - (nghĩa bóng) níu chặt, bám chặt =to anchor one's hope in (on)...+ đặt hy vọng vào... * nội động từ - (hàng hải) bỏ neo, thả neo

    English-Vietnamese dictionary > anchor

  • 44 astern

    /əs'tə:n/ * phó từ - (hàng hải) - ở phía sau tàu, ở phía lái tàu =astern of a ship+ ở đằng sau tàu - về phía sau, ở xa đằng sau =to fall (drop) astern+ tụt lại ở phía sau, ở lại đằng sau - lùi, giật lùi =full speed astern+ phóng giật lùi

    English-Vietnamese dictionary > astern

  • 45 atom

    /'ætəm/ * danh từ - nguyên tử =struck atom+ nguyên tử bị bắn phá =hydrogen-like atom+ nguyên tử kiểu hydrô =excited atom+ nguyên tử bị kích thích =hot atom+ nguyên tử nóng =product (daughter) atom+ nguyên tử con =naturally radioactive atom+ nguyên tử phóng xạ tự nhiên =light atom+ nguyên tử nhẹ =parent atom+ nguyên tử mẹ =neutral atom+ nguyên tử trung hoà =radioactive atom+ nguyên tử phóng xạ =free atom+ nguyên tử tự do =heavy atom+ nguyên tử nặng - (thông tục) mảnh đất nhỏ, vật nhỏ, tý, chút xíu =to break (snash) into atoms+ đập vụn ra từng mảnh =there is not an atom of evidence+ không một chứng cớ nhỏ nào =not an atom of sense+ không có một tý ý thức nào; không hiểu tý gì - (định ngữ) (thuộc) nguyên tử =atom bomb+ bom nguyên tử =atom ship+ tàu thuỷ nguyên tử

    English-Vietnamese dictionary > atom

  • 46 ballast

    /'bæləst/ * danh từ - bì, đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không có hàng) =ship in ballast+ tàu chỉ có bì, tàu không chở hàng - đá balat - sự chín chắn, sự chắc chắn, sự dày dạn =to have no ballast+ không chắc chắn, không chín chắn =to lose one's ballast+ mất bình tĩnh * ngoại động từ - bỏ bì (xuống tàu cho thăng bằng khi không có hàng) - rải đá balat

    English-Vietnamese dictionary > ballast

  • 47 batter

    /'bætə/ * danh từ - (thể dục,thể thao) vận động viên bóng chày, vận động viên crickê * danh từ - tường xây thoải chân (chân tường dày, đầu tường nhỏ lại cho vững) * nội động từ - xây (tường) thoải chân * danh từ - bột nhão (làm bánh) - (ngành in) sự mòn vẹt (chữ in * ngoại động từ - đập, liên hồi, đập vỡ, đập =the heavy waves battered the ship to pieces+ sóng mạnh đập vỡ con tàu - (quân sự) nã pháo vào (thành) - hành hạ, ngược đãi, đánh đập - bóp méo - (ngành in) làm vẹt, làm mòn (chữ in) =battered type+ chữ in bị mòn vẹt * nội động từ - đập liên hồi, đạp =to batter at the door+ đập cửa !to batter about - hành hạ, đánh nhừ tử !to batter down - phá đổ, đập nát !to batter in - đánh bể, đập vỡ

    English-Vietnamese dictionary > batter

  • 48 bound

    /baund/ * danh từ - biên giới - (số nhiều) giới hạn; phạm vi; hạn độ =out of bounds+ ngoài phạm vi, ngoài giới hạn (đã được quy định) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cấm vào (khu vực) =to put bounds to+ quy định giới hạn cho, quy định phạm vi cho * ngoại động từ - giáp giới với; là biên giới của - vạch biên giới - quy định giới hạn cho - (nghĩa bóng) hạn chế, tiết chế * danh từ - sự nảy lên; sự nhảy lên, sự nhảy vọt lên - cú nảy lên, động tác nhảy vọt lên =to advance by leaps and bound+ tiến nhảy vọt * nội động từ - nảy bật lên; nhảy lên * tính từ - sắp đi, đi, đi hướng về =this ship is bound for China+ tàu này (sắp) đi Trung quốc =homeward bound+ trở về nước (tàu thuỷ) !to be bound up with - gắn bó với =the peasantry is bound up with the working class+ giai cấp nông dân gắn bó với giai cấp công nhân !to be bound to - nhất định, chắc chắn !to be bound to win - nhất định thắng =to be bound to succeed+ chắc chắn thành công * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bind

    English-Vietnamese dictionary > bound

  • 49 bring

    /briɳ/ * (bất qui tắc) ngoại động từ brought /brɔ:t/ - cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại =bring me a cup of tea+ đem lại cho tôi một tách trà =bring him with you to see me+ đưa anh ta lại thăm tôi - đưa ra =to bring a charge+ đưa ra lời buộc tội =to bring an argument+ đưa ra một lý lẽ - làm cho, gây cho =to bring tears to someone's eyes+ làm cho ai phát khóc, làm cho ai chảy nước mắt =to bring someone to see something+ làm cho ai thấy được cái gì !to bring about - làm xảy ra, dẫn đến, gây ra !to bring back - đem trả lại, mang trả lại - làm nhớ lại, gợi lại !to bring down - đem xuống, đưa xuống, mang xuông - hạ xuống, làm tụt xuống =to bring down the prices of goods+ hạ giá hàng hoá - hạ, bắn rơi (máy bay, chim) - hạ bệ, làm nhục (ai) - mang lại (sự trừng phạt...) cho (ai) =to bring down ruin on somebody+ mang lại lụn bại cho ai !to bring forth - sản ra, sinh ra, gây ra !to bring forward - đưa ra, nêu ra, đề ra, mang ra =can you bring forward any proofs of what you say?+ anh có thể đưa ra chứng cớ về những điều anh nói ra không? =bring the matter forward at the next meeting!+ cuộc họp sau đưa vấn đề đó ra! - (kế toán) chuyển sang !to bring in - đưa vào, đem vào, mang vào - thu; đem lại (lợi tức...); đưa vào (thói quen) !to bring off - cứu =to bring off the passengers on a wrecked ship+ cứu các hành khách trên chiếc tàu bị nạn - (thông tục) đưa đến thành công !to bring on - dẫn đến, gây ra - làm cho phải bàn cãi !to bring out - đưa ra, mang ra, đem ra - nói lên - xuất bản =to bring out a book+ xuất bản một cuốn sách - làm nổi bật, làm lộ rõ ra =to bring out the meaning more clearly+ làm nổi bật nghĩa - giới thiệu (một thiếu nữ để cho mời dự các cuộc chiêu đãi, khiêu vũ...) !to bring over - làm cho thay đổi lối suy nghĩ, thuyết phục !to bring round - làm cho tỉnh lại, làm cho hồi lại =to bring round to+ làm cho thay đổi ý kiến theo !to bring through - giúp vượt qua khó khăn hiểm nghèo !to bring to - dẫn đến, đưa đến (một tình trạng nào); làm cho =to bring to terms+ đưa đến chỗ thoả thuận; đưa đến chỗ phải nhận điều kiện =to bring to light+ đưa ra ánh sáng; khám phá =to bring to pass+ làm cho xảy ra =to bring to an end+ kết thúc, chấm dứt =to someone to his senses+ làm cho ai phải thấy trái, làm cho ai phải biết điều - (hàng hải) dừng lại, đỗ lại !to bring together - gom lại; nhóm lại, họp lại - kết thân (hai người với nhau) !to bring under - làm cho vào khuôn phép, làm cho ngoan ngoãn, làm cho vâng lời, làm cho phục tùng !to bring up - đem lên, mang lên, đưa ra - nuôi dưỡng, giáo dục, nuôi nấng, dạy dỗ !to be brought up in the spirit of communism - được giáo dục theo tinh thần cộng sản - làm ngừng lại; ngừng lại, đỗ lại; (hàng hải) thả neo - lưu ý về (vấn đề gì); nêu (vấn đề) - làm cho (ai) phải đứng lên phát biểu - đưa ra toà !to bring down the house - làm cho cả rạp vổ tay nhiệt liệt !to bring home to - làm cho nhận thấy, làm cho thấy rõ, làm cho hiểu =to bring home a truth to someone+ làm cho ai hiểu một sự thật !to bring into play - phát huy !to bring to bear on - dùng, sử dụng =to bring presure to bear on someone+ dùng sức ép đối với ai - hướng về, chĩa về =to bring guns to bear on the enemy+ chĩa đại bác về phía quân thù

    English-Vietnamese dictionary > bring

  • 50 brought

    /briɳ/ * (bất qui tắc) ngoại động từ brought /brɔ:t/ - cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại =bring me a cup of tea+ đem lại cho tôi một tách trà =bring him with you to see me+ đưa anh ta lại thăm tôi - đưa ra =to bring a charge+ đưa ra lời buộc tội =to bring an argument+ đưa ra một lý lẽ - làm cho, gây cho =to bring tears to someone's eyes+ làm cho ai phát khóc, làm cho ai chảy nước mắt =to bring someone to see something+ làm cho ai thấy được cái gì !to bring about - làm xảy ra, dẫn đến, gây ra !to bring back - đem trả lại, mang trả lại - làm nhớ lại, gợi lại !to bring down - đem xuống, đưa xuống, mang xuông - hạ xuống, làm tụt xuống =to bring down the prices of goods+ hạ giá hàng hoá - hạ, bắn rơi (máy bay, chim) - hạ bệ, làm nhục (ai) - mang lại (sự trừng phạt...) cho (ai) =to bring down ruin on somebody+ mang lại lụn bại cho ai !to bring forth - sản ra, sinh ra, gây ra !to bring forward - đưa ra, nêu ra, đề ra, mang ra =can you bring forward any proofs of what you say?+ anh có thể đưa ra chứng cớ về những điều anh nói ra không? =bring the matter forward at the next meeting!+ cuộc họp sau đưa vấn đề đó ra! - (kế toán) chuyển sang !to bring in - đưa vào, đem vào, mang vào - thu; đem lại (lợi tức...); đưa vào (thói quen) !to bring off - cứu =to bring off the passengers on a wrecked ship+ cứu các hành khách trên chiếc tàu bị nạn - (thông tục) đưa đến thành công !to bring on - dẫn đến, gây ra - làm cho phải bàn cãi !to bring out - đưa ra, mang ra, đem ra - nói lên - xuất bản =to bring out a book+ xuất bản một cuốn sách - làm nổi bật, làm lộ rõ ra =to bring out the meaning more clearly+ làm nổi bật nghĩa - giới thiệu (một thiếu nữ để cho mời dự các cuộc chiêu đãi, khiêu vũ...) !to bring over - làm cho thay đổi lối suy nghĩ, thuyết phục !to bring round - làm cho tỉnh lại, làm cho hồi lại =to bring round to+ làm cho thay đổi ý kiến theo !to bring through - giúp vượt qua khó khăn hiểm nghèo !to bring to - dẫn đến, đưa đến (một tình trạng nào); làm cho =to bring to terms+ đưa đến chỗ thoả thuận; đưa đến chỗ phải nhận điều kiện =to bring to light+ đưa ra ánh sáng; khám phá =to bring to pass+ làm cho xảy ra =to bring to an end+ kết thúc, chấm dứt =to someone to his senses+ làm cho ai phải thấy trái, làm cho ai phải biết điều - (hàng hải) dừng lại, đỗ lại !to bring together - gom lại; nhóm lại, họp lại - kết thân (hai người với nhau) !to bring under - làm cho vào khuôn phép, làm cho ngoan ngoãn, làm cho vâng lời, làm cho phục tùng !to bring up - đem lên, mang lên, đưa ra - nuôi dưỡng, giáo dục, nuôi nấng, dạy dỗ !to be brought up in the spirit of communism - được giáo dục theo tinh thần cộng sản - làm ngừng lại; ngừng lại, đỗ lại; (hàng hải) thả neo - lưu ý về (vấn đề gì); nêu (vấn đề) - làm cho (ai) phải đứng lên phát biểu - đưa ra toà !to bring down the house - làm cho cả rạp vổ tay nhiệt liệt !to bring home to - làm cho nhận thấy, làm cho thấy rõ, làm cho hiểu =to bring home a truth to someone+ làm cho ai hiểu một sự thật !to bring into play - phát huy !to bring to bear on - dùng, sử dụng =to bring presure to bear on someone+ dùng sức ép đối với ai - hướng về, chĩa về =to bring guns to bear on the enemy+ chĩa đại bác về phía quân thù

    English-Vietnamese dictionary > brought

  • 51 burden

    /'bə:dn/ Cách viết khác: (burthen)/'bə:ðən/ * danh từ - gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to bend beneath the burden+ còng xuống vì gánh nặng =to be a burden to someone+ là gánh nặng cho ai - (hàng hải) sức chở, trọng tải (của tàu) =a ship of a thousand tons burden+ tàu sức chở một nghìn tấn - món chi tiêu bắt buộc - đoạn điệp (bài bát) - ý chính, chủ đề (bài thơ, cuốn sách) !beast of burden - súc vật thồ - (nghĩa bóng) thân trâu ngựa * ngoại động từ - chất nặng lên; đè nặng lên ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to be burdened with debts+ nợ nần chồng chất

    English-Vietnamese dictionary > burden

  • 52 burthen

    /'bə:dn/ Cách viết khác: (burthen)/'bə:ðən/ * danh từ - gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to bend beneath the burden+ còng xuống vì gánh nặng =to be a burden to someone+ là gánh nặng cho ai - (hàng hải) sức chở, trọng tải (của tàu) =a ship of a thousand tons burden+ tàu sức chở một nghìn tấn - món chi tiêu bắt buộc - đoạn điệp (bài bát) - ý chính, chủ đề (bài thơ, cuốn sách) !beast of burden - súc vật thồ - (nghĩa bóng) thân trâu ngựa * ngoại động từ - chất nặng lên; đè nặng lên ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to be burdened with debts+ nợ nần chồng chất

    English-Vietnamese dictionary > burthen

  • 53 charter

    /'tʃɑ:tə/ * danh từ - hiến chương =International Educators' Charter+ hiến chương nhà giáo quốc tế =the Great Charter+ đại hiến chương nước Anh (15 6 1215) - đặc quyền - sự thuê tàu; hợp đồng thuê tàu - giấy nhượng đất * ngoại động từ - ban đặc quyền - thuê mướn (tàu biển); (thông tục) xe cộ =to charter a ship+ thuê tàu =to charter a bus+ thuê xe buýt

    English-Vietnamese dictionary > charter

  • 54 churn

    /tʃə:n/ * danh từ - thùng đánh kem (để làm bơ) - thùng đựng sữa * ngoại động từ - đánh (sữa để lấy bơ) - khuấy tung lên =the ship's propellers churned the waves to foam+ cánh quạt tàu thuỷ đánh tung sóng thành bọt =the ground was churned up by heavy boombs+ khoảng đất bị bom đánh tung lên, khoảng đất bị bom cày nát ra * nội động từ - đánh sữa (lấy bơ) - nổi sóng (biển...)

    English-Vietnamese dictionary > churn

  • 55 coal

    /koul/ * danh từ - than đá - (số nhiều) viên than đá !to blow the coals - đổ thêm dầu vào lửa !to cary coals to Newcastle - (xem) carry !to hand (call, rake, drag) somebody over the coals - xỉ vả ai, mắng nhiếc ai !to heap coals of fire on someone's head - lấy ơn trả oán, lấy thiện trả ác * ngoại động từ - cho (tàu) ăn than; tiếp tế than cho =to coal a ship+ cho tàu ăn than * nội động từ - ăn than, lấy than =ships coal at a port+ tàu ăn than ở cảng

    English-Vietnamese dictionary > coal

  • 56 complement

    /'kɔmpliment/ * danh từ - phần bù, phần bổ sung - (quân sự) quân số đầy đủ =ship's complement+ quân số đầy đủ cần cho công tác trên tàu - (ngôn ngữ học) bổ ngữ - (toán học) phần bù (góc...) - (sinh vật học) thể bù, bổ thể * ngoại động từ - làm đầy, đủ, bù cho đầy đủ, bổ sung

    English-Vietnamese dictionary > complement

  • 57 course

    /kɔ:s/ * danh từ - tiến trình, dòng; quá trình diễn biến =the course of a river+ dòng sông =the course of events+ quá trình diễn biến các sự kiện - sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ((cũng) race course) - hướng, chiều hướng; đường đi =the ship is on her right course+ con tàu đang đi đúng hướng - cách cư sử, cách giải quyết; đường lối, con đường ((nghĩa bóng)) =to follow a dangerous course+ theo con đường nguy hiểm =to hold one's course+ theo con đường đã vạch sẵn =to take its course+ theo con đường của nó; cứ tiến hành =several courses open before us+ trước mắt chúng ta có nhiều cách giải quyết - món ăn (đưa lần lượt) - loạt; khoá; đợt; lớp =course of lectures+ một loạt bài giảng, một đợt thuyết trình - hàng gạch, hàng đá - (số nhiều) đạo đức, tư cách - (số nhiều) kỳ hành kinh !by course of - theo thủ tục (lệ) thông thường !course of nature - lệ thường lẽ thường !in course - đang diễn biến !in the course of - trong khi !in due course - đúng lúc; đúng trình tự !a matter of course - một vấn đề dĩ nhiên !of course - dĩ nhiên, đương nhiên, tất nhiên !to take one's own course - làm theo ý mình * ngoại động từ - săn đuổi (thỏ) - cho (ngựa) chạy * nội động từ - chạy - chảy =blood courses through vein+ máu chảy qua tĩnh mạch * danh từ - (thơ ca) ngựa chiến; con tuấn mã

    English-Vietnamese dictionary > course

  • 58 cripple

    /'kripl/ * danh từ - người què - cái thang đứng, cái giá (của thợ quét vôi...) * ngoại động từ - làm què, làm tàn tật - làm hỏng, phá hỏng; làm lụn bại =the ship was crippled by the storm+ chiếc tàu đã bị bão làm hỏng - (nghĩa bóng) làm tê liệt =to cripple someone's efforts+ làm tê liệt cố gắng của ai * nội động từ - (+ along) đi khập khiễng

    English-Vietnamese dictionary > cripple

  • 59 derelict

    /'derilikt/ * tính từ - bị bỏ rơi, không ai nhìn nhận, vô chủ =a derelict ship+ chiếc tàu vô chủ * danh từ - tàu vô chủ, tàu trôi giạt ngoài biển cả không ai nhận - vật không ai nhìn nhận, vật không ai thừa nhận, vật vô chủ; người bị bỏ rơi không ai nhìn nhận

    English-Vietnamese dictionary > derelict

  • 60 displacement

    /dis'pleismənt/ * danh từ - sự đổi chỗ, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ - sự thải ra, sự cách chức (một công chức...) - sự chiếm chỗ, sự hất ra khỏi chỗ - sự thay thế - (điện học) sự dịch chuyển; độ dịch chuyển - (hàng hải) trọng lượng nước rẽ (của tàu) =a ship with a displacement of ten thousand tons+ con tàu có trọng lượng nước rẽ mười nghìn tấn

    English-Vietnamese dictionary > displacement

См. также в других словарях:

  • ship — ship·en·tine; ship·less; ship·man; ship·ment; ship·pa·ble; ship·page; ship·pen; ship·per; ship·pon; show·man·ship; sib·ship; sis·ter·ship; siz·ar·ship; skip·per·ship; sol·dier·ship; so·lic·i·tor·ship; son·ship; space·ship; speak·er·ship;… …   English syllables

  • Ship — Ship, n. [OE. ship, schip, AS. scip; akin to OFries. skip, OS. scip, D. schip, G. schiff, OHG. scif, Dan. skib, Sw. skeep, Icel. & Goth. skip; of unknown origin. Cf. {Equip}, {Skiff}, {Skipper}.] 1. Any large seagoing vessel. [1913 Webster] Like… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Ship biscuit — Ship Ship, n. [OE. ship, schip, AS. scip; akin to OFries. skip, OS. scip, D. schip, G. schiff, OHG. scif, Dan. skib, Sw. skeep, Icel. & Goth. skip; of unknown origin. Cf. {Equip}, {Skiff}, {Skipper}.] 1. Any large seagoing vessel. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Ship boy — Ship Ship, n. [OE. ship, schip, AS. scip; akin to OFries. skip, OS. scip, D. schip, G. schiff, OHG. scif, Dan. skib, Sw. skeep, Icel. & Goth. skip; of unknown origin. Cf. {Equip}, {Skiff}, {Skipper}.] 1. Any large seagoing vessel. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • ship bread — Ship Ship, n. [OE. ship, schip, AS. scip; akin to OFries. skip, OS. scip, D. schip, G. schiff, OHG. scif, Dan. skib, Sw. skeep, Icel. & Goth. skip; of unknown origin. Cf. {Equip}, {Skiff}, {Skipper}.] 1. Any large seagoing vessel. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Ship breaker — Ship Ship, n. [OE. ship, schip, AS. scip; akin to OFries. skip, OS. scip, D. schip, G. schiff, OHG. scif, Dan. skib, Sw. skeep, Icel. & Goth. skip; of unknown origin. Cf. {Equip}, {Skiff}, {Skipper}.] 1. Any large seagoing vessel. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Ship broker — Ship Ship, n. [OE. ship, schip, AS. scip; akin to OFries. skip, OS. scip, D. schip, G. schiff, OHG. scif, Dan. skib, Sw. skeep, Icel. & Goth. skip; of unknown origin. Cf. {Equip}, {Skiff}, {Skipper}.] 1. Any large seagoing vessel. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Ship canal — Ship Ship, n. [OE. ship, schip, AS. scip; akin to OFries. skip, OS. scip, D. schip, G. schiff, OHG. scif, Dan. skib, Sw. skeep, Icel. & Goth. skip; of unknown origin. Cf. {Equip}, {Skiff}, {Skipper}.] 1. Any large seagoing vessel. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Ship carpenter — Ship Ship, n. [OE. ship, schip, AS. scip; akin to OFries. skip, OS. scip, D. schip, G. schiff, OHG. scif, Dan. skib, Sw. skeep, Icel. & Goth. skip; of unknown origin. Cf. {Equip}, {Skiff}, {Skipper}.] 1. Any large seagoing vessel. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Ship chandler — Ship Ship, n. [OE. ship, schip, AS. scip; akin to OFries. skip, OS. scip, D. schip, G. schiff, OHG. scif, Dan. skib, Sw. skeep, Icel. & Goth. skip; of unknown origin. Cf. {Equip}, {Skiff}, {Skipper}.] 1. Any large seagoing vessel. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Ship chandlery — Ship Ship, n. [OE. ship, schip, AS. scip; akin to OFries. skip, OS. scip, D. schip, G. schiff, OHG. scif, Dan. skib, Sw. skeep, Icel. & Goth. skip; of unknown origin. Cf. {Equip}, {Skiff}, {Skipper}.] 1. Any large seagoing vessel. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»