Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

hover

  • 1 hover

    /'hɔvə/ * danh từ - sự bay lượn, sự bay liệng; sự trôi lơ lửng - sự lởn vởn, sự lảng vảng, sự quanh quất - sự do dự, sự băn khoăn, sự phân vân; tính mạng lơ lửng * nội động từ - (+ about, over) bay lượn, bay liệng (chim...); trôi lơ lửng (mây...) - (+ about, over) lơ lửng đe doạ; thoáng =danger hovered over them+ mối nguy hiểm đe doạ họ =a smile hovers about (over) her lips+ một nụ cười thoáng trên môi cô ta - (+ about) lởn vởn, lảng vảng, quanh quất (ở gần ai, nơi nào) =to hover on the verge of dealth+ gần đến cõi chết - do dự, băn khoăn, phân vân; ở trong một tình trạng lơ lửng =to hover between two courses of action+ do dự giữa hai đường lối hành động =to hover between life and death+ ở trong tình trạng nửa sống nửa chết * ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) - ấp ủ =hen hovers her chicks+ gà mái ấp ủ gà con

    English-Vietnamese dictionary > hover

  • 2 schweben

    - {to float} nổi, trôi lềnh bềnh, lơ lửng, đỡ cho nổi, bắt đầu, khởi công, khởi sự, lưu hành, lưu thông, sắp đến hạn trả, thoáng qua, phảng phất, thả trôi, làm nổi lên, đỡ nổi, làm ngập nước, truyền - bắt đầu khởi công, cổ động tuyên truyền cho - {to hang (hung,hung) treo, mắc, treo cổ, dán, gục, cụp, bị treo, bị mắc, bị treo cổ, cheo leo, phấp phới, rủ xuống, xoã xuống, thõng xuống, lòng thòng, nghiêng - {to hover} bay lượn, bay liệng, trôi lơ lửng, lơ lửng đe doạ, thoáng, lởn vởn, lảng vảng, quanh quất, do dự, băn khoăn, phân vân, ở trong một tình trạng lơ lửng, ấp ủ - {to impend} sắp xảy đến, treo lơ lửng, đang đe doạ, đang lơ lửng trên đầu - {to poise} làm thăng bằng, làm cân bằng, để lơ lửng, để, để ở tư thế sẵn sàng, thăng bằng, cân bằng - {to sail} chạy bằng buồm, chạy bằng máy, đi thuyền buồm, đi tàu, nhổ neo, xuống tàu, liêng, đi lướt qua, trôi qua, đi một cách oai vệ nói về đàn bà...), đi trên, chạy trên, điều khiển - lái - {to soar} bay lên, bay cao, vút lên cao = schweben (Gestirne) {to ride (rode,ridden)+ = frei schweben {to levitate; to pendulate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schweben

  • 3 sich herumtreiben

    - {to be on the gad; to gad about; to hang about; to hang around; to hover about; to knock about; to loaf about} = sich müßig herumtreiben {to fool about; to fool around}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich herumtreiben

  • 4 das Schweben

    - {floatation} sự nổi, sự trôi, sự tách đãi, sự khai trương, sự khởi công - {hover} sự bay lượn, sự bay liệng, sự trôi lơ lửng, sự lởn vởn, sự lảng vảng, sự quanh quất, sự do dự, sự băn khoăn, sự phân vân, tính mạng lơ lửng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schweben

  • 5 schwanken

    - {to balance} làm cho thăng bằng, làm cho cân bằng, làm cho cân xứng, cân nhắc, quyết toán, do dự, lưỡng lự, cân nhau, cân xứng, cân bằng - {to dodder} run run, run lẫy bẫy, lẫy bẫy, lập cập, đi không vững, đứng không vững - {to falter} dao động, nản chí, chùn bước, nao núng, nói ấp úng, nói ngập ngừng, đi loạng choạng, vấp ngã, ấp úng nói ra, ngập ngừng nói ra - {to fluctuate} lên xuống, thay đổi bất thường, bập bềnh - {to hover} bay lượn, bay liệng, trôi lơ lửng, lơ lửng đe doạ, thoáng, lởn vởn, lảng vảng, quanh quất, băn khoăn, phân vân, ở trong một tình trạng lơ lửng, ấp ủ - {to lurch} tròng trành, lắc lư, đi lảo đảo - {to oscillate} lung lay, đu đưa - {to pendulate} đu đưa lúc lắc, không nhất quyết - {to reel} quấn vào ống, quấn vào cuộn to reel in, to reel up), quay, kêu sè sè, nhảy điệu vũ quay, quay cuồng, chóng mặt, lảo đảo, choáng váng, loạng choạng - {to stagger} chần chừ, làm lảo đảo, làm loạng choạng, làm choáng người, làm do dự, làm phân vân, làm dao động, xếp chéo cánh sẻ, xếp chữ chi, bố trí chéo nhau - {to sway} thống trị, cai trị, làm đu đưa, lắc, gây ảnh hưởng, có lưng võng xuống quá - {to teeter} chơi bập bênh - {to toddle} đi chậm chững, đi khoan thai thong thả, sự đi chậm chạp - {to totter} sắp đổ, đi chập chững - {to wabble} nghiêng bên nọ ngả bên kia, rung rung, nghiêng ngả - {to waver} rung rinh, chập chờn, núng thế, ngập ngừng - {to wobble} = schwanken [bei] {to boggle [at]}+ = schwanken [auf] {to rock [on]}+ = schwanken (Preis) {to range}+ = schwanken [zwischen] {to vacillate [between]}+ = schwanken (Entschluß) {to dither}+ = hin und her schwanken {to vibrate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwanken

См. также в других словарях:

  • Hover! — Opening screen of Hover! Developer(s) Microsoft Publisher(s) Mic …   Wikipedia

  • Hover ad — Hover ads are a special type of pop up ads created using Dynamic HTML, JavaScript and similar web browser technologies. Because they do not scroll with the web page, they appear to hover over the page, usually obscuring the content. Background… …   Wikipedia

  • Hover — can refer to:* Float * Levitation * Hover (helicopter) nearly stationary flight in a helicopter. * Hovercraft * Hovercar * Ground effect in aircraft * Hover!, a computer game for Microsoft Windows * Hover Chamber Choir, established in 1992 in… …   Wikipedia

  • Höver — bezeichnet: Höver (Sehnde), ein Ortsteil in der Stadt Sehnde in der Region Hannover Höver (Weste), ein Ortsteil der Gemeinde Weste (Niedersachsen) in der Samtgemeinde Bevensen im Landkreis Uelzen Höver, ist der Name von folgenden Personen: Albert …   Deutsch Wikipedia

  • Hover! — Desarrolladora(s) Microsoft Compositor(es) Stan LePard Última versión 1.0.9.5 Plataforma(s) Mic …   Wikipedia Español

  • Hover — Hov er, v. i. [imp. & p. p. {Hovered}; p. pr. & vb. n. {Hovering}.] [OE. hoveren, and hoven, prob. orig., to abide, linger, and fr. AS. hof house; cf. OFries. hovia to receive into one s house. See {Hovel}.] 1. To hang fluttering in the air, or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • hover — (v.) c.1400, hoveren, frequentative of hoven hover, tarry, linger; see HOVE (Cf. hove) (1). Related: Hovered; hovering. As a noun from 1510s …   Etymology dictionary

  • Hover — Hov er, n. [Etymol. doubtful.] A cover; a shelter; a protection. [Archaic] Carew. C. Kingsley. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • hover — index prowl, vacillate Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • hover — *flit, flutter, flitter, flicker Analogous words: *hang, suspend: poise, balance (see STABILIZE): float, *fly, skim, sail …   New Dictionary of Synonyms

  • hover — [v] hang, float over be suspended, brood over, dance, drift, flicker, flit, flitter, flutter, fly, hang about, linger, poise, wait nearby, waver; concept 154 Ant. lie, rest, settle …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»