Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

hot+trimming

  • 1 trimming

    /'trimiɳ/ * danh từ - sự sắp xếp gọn gàng trật tự - sự cắt, sự hớt, sự tỉa, sự xén (cây); sự bào, sự đẽo (gỗ) - sự trang sức; vật trang sức - (hàng hải) sự xếp hàng cho cân tàu; sự xoay (buồm) theo hướng gió - (số nhiều) rau thơm bày trên đĩa thức ăn - (số nhiều) những điều thêm thắt =to tell the truth without any trimmings+ nói sự thật không thêm thắt gì - (số nhiều) đồ xén ra, đồ cắt ra - (thông tục) sự quở mắng, sự rầy la; trận đòn - (thông tục) sự lựa chiều làm vừa lòng đôi bên; tính chất đợi thời

    English-Vietnamese dictionary > trimming

  • 2 die Bordüre

    - {trimming} sự sắp xếp gọn gàng trật tự, sự cắt, sự hớt, sự tỉa, sự xén, sự bào, sự đẽo, sự trang sức, vật trang sức, sự xếp hàng cho cân tàu, sự xoay theo hướng gió, rau thơm bày trên đĩa thức ăn - những điều thêm thắt, đồ xén ra, đồ cắt ra, sự quở mắng, sự rầy la, trận đòn, sự lựa chiều làm vừa lòng đôi bên, tính chất đợi thời

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bordüre

  • 3 das Haarschneiden

    - {trimming} sự sắp xếp gọn gàng trật tự, sự cắt, sự hớt, sự tỉa, sự xén, sự bào, sự đẽo, sự trang sức, vật trang sức, sự xếp hàng cho cân tàu, sự xoay theo hướng gió, rau thơm bày trên đĩa thức ăn - những điều thêm thắt, đồ xén ra, đồ cắt ra, sự quở mắng, sự rầy la, trận đòn, sự lựa chiều làm vừa lòng đôi bên, tính chất đợi thời

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Haarschneiden

  • 4 das Beschneiden

    - {paring} việc gọt, việc cắt, việc xén, việc đẽo bớt, vỏ, vụn xén ra, mấu gọt ra - {trimming} sự sắp xếp gọn gàng trật tự, sự cắt, sự hớt, sự tỉa, sự xén, sự bào, sự đẽo, sự trang sức, vật trang sức, sự xếp hàng cho cân tàu, sự xoay theo hướng gió, rau thơm bày trên đĩa thức ăn - những điều thêm thắt, đồ xén ra, đồ cắt ra, sự quở mắng, sự rầy la, trận đòn, sự lựa chiều làm vừa lòng đôi bên, tính chất đợi thời - {truncation} sự chặt cụt, sự cắt cụt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Beschneiden

  • 5 die Garnitur

    - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm - lứa trứng, tảng đá, máy, nhóm máy, thiết bị, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) - {suit} bộ com lê, bộ quần áo, lời xin, lời yêu cầu, lời thỉnh cầu, sự cầu hôn, sự kiện tụng, sự tố tụng, Hoa, bộ quần áo giáp, bộ buồm - {trimming} sự sắp xếp gọn gàng trật tự, sự cắt, sự hớt, sự tỉa, sự xén, sự bào, sự đẽo, sự trang sức, vật trang sức, sự xếp hàng cho cân tàu, sự xoay theo hướng gió, rau thơm bày trên đĩa thức ăn - những điều thêm thắt, đồ xén ra, đồ cắt ra, sự quở mắng, sự rầy la, trận đòn, sự lựa chiều làm vừa lòng đôi bên, tính chất đợi thời

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Garnitur

См. также в других словарях:

  • Hot trimming — Hot trimming. См. Горячая обдирка. (Источник: «Металлы и сплавы. Справочник.» Под редакцией Ю.П. Солнцева; НПО Профессионал , НПО Мир и семья ; Санкт Петербург, 2003 г.) …   Словарь металлургических терминов

  • One Hot Minute — Studio album by The Red Hot Chili Peppers Released September 12, 1995 …   Wikipedia

  • Горячая обдирка — Hot trimming Горячая обдирка. Удаление заусенца или избыточного металла из горячего изделия (типа поковки). (Источник: «Металлы и сплавы. Справочник.» Под редакцией Ю.П. Солнцева; НПО Профессионал , НПО Мир и семья ; Санкт Петербург, 2003 г.) …   Словарь металлургических терминов

  • Debeaking — A White Leghorn pullet with a trimmed beak …   Wikipedia

  • United States — a republic in the N Western Hemisphere comprising 48 conterminous states, the District of Columbia, and Alaska in North America, and Hawaii in the N Pacific. 267,954,767; conterminous United States, 3,022,387 sq. mi. (7,827,982 sq. km); with… …   Universalium

  • Laminitis — is a disease of the digital laminae of the hoof (foot of an ungulate). It is most well known in horses and cattle.PathologyThe digital laminae are responsible for suspension of the axial skeleton of the animal within the hoof and dissipate… …   Wikipedia

  • Hair — For other uses, see Hair (disambiguation). Hairy redirects here. For individuals nicknamed the Hairy , see List of people known as the Hairy. Hair Cross section of a hair Latin unguis …   Wikipedia

  • Candle — For other uses, see Candle (disambiguation). A close up image of a burning candle showing the wick and the various parts of the flame …   Wikipedia

  • KFC — For other uses, see KFC (disambiguation). KFC Type Wholly owned …   Wikipedia

  • Germany — /jerr meuh nee/, n. a republic in central Europe: after World War II divided into four zones, British, French, U.S., and Soviet, and in 1949 into East Germany and West Germany; East and West Germany were reunited in 1990. 84,068,216; 137,852 sq.… …   Universalium

  • Hair care — is an overall term for parts of hygiene and cosmetology involving the hair on the human head. Hair care will differ according to one s hair type and according to various processes that can be applied to hair. All hair is not the same; indeed,… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»