Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

host

  • 1 der Wirt

    - {host} chủ nhà, chủ tiệc, chủ khách sạn, chủ quán trọ, cây chủ, vật chủ, số đông, loạt, đám đông, đạo quân, tôn bánh thánh - {landlord} địa ch = die Rechnung ohne den Wirt machen {to reckon without one's host}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wirt

  • 2 der Hauptcomputer

    - {host} chủ nhà, chủ tiệc, chủ khách sạn, chủ quán trọ, cây chủ, vật chủ, số đông, loạt, đám đông, đạo quân, tôn bánh thánh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hauptcomputer

  • 3 der Hausherr

    - {host} chủ nhà, chủ tiệc, chủ khách sạn, chủ quán trọ, cây chủ, vật chủ, số đông, loạt, đám đông, đạo quân, tôn bánh thánh - {householder} người thuê nhà, chủ hộ - {landlord} địa ch

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hausherr

  • 4 der Gastgeber

    - {entertainer} người tiếp đãi, người chiêu đãi, người làm trò mua vui - {host} chủ nhà, chủ tiệc, chủ khách sạn, chủ quán trọ, cây chủ, vật chủ, số đông, loạt, đám đông, đạo quân, tôn bánh thánh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gastgeber

  • 5 die Vielzahl

    - {multitude} vô số, đám đông, quần chúng, dân chúng - {plurality} trạng thái nhiều, số lớn, phần đông, đa số, sự kiêm nhiều chức vị, chức vị kiêm nhiệm, sự có nhiều lộc thánh, lộc thánh thu được ở nhiều nguồn = die Vielzahl [von] {host [of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vielzahl

  • 6 der Schwarm

    - {bevy} nhóm, đoàn, bầy, đàn - {brood} lứa, ổ, lũ, con cái, lũ con - {cluster} đám, bó, cụm - {flight} sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay, chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đường đạn, sự bay vụt, tầm bay, sự trôi nhanh, sự bay bổng, sự phiêu diêu, tầng, đợt, loạt, trấu, phi đội, cuộc thi bắn cung tầm xa - tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa flight arrow) - {fry} cá mới nở, cá bột, cá hồi hai năm, thịt rán - {herd} bọn, bè lũ, trong từ ghép người chăn - {hive} tổ ong, đõ ong, đám đông, bầy đàn lúc nhúc, vật hình tổ ong, chỗ đông đúc ồn ào náo nhiệt - {host} chủ nhà, chủ tiệc, chủ khách sạn, chủ quán trọ, cây chủ, vật chủ, số đông, đạo quân, tôn bánh thánh - {skein} cuộn chỉ, cuộc len, đàn vịt trời đang bay, việc rắc rối như mớ bòng bong - {swarm} đàn ong chia tổ = der Schwarm (Fische) {shoal}+ = der Schwarm (Zoologie) {covey}+ = im Schwarm fliegen {to flight}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schwarm

  • 7 die Menge

    - {aggregate} khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập, toàn bộ, toàn thể, tổng số, kết tập - {amount} số lượng, số nhiều, thực chất, giá trị thực, tầm quan trọng, ý nghĩa - {assemblage} sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp, cuộc hội họp, sự sưu tập, sự thu thập, bộ sưu tập, sự lắp ráp, sự lắp máy - {batch} mẻ, đợt, chuyển, khoá - {bulk} trọng tải hàng hoá, hàng hoá, phần lớn hơn, số lớn hơn - {bunch} búi, chùm, bó, cụm, buồng, đàn, bầy, bọn, lũ - {bundle} bọc, gói - {company} sự cùng đi, sự cùng ở, sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, toàn thể thuỷ thủ, đại đội - {crowd} đám đông, quần chúng, nhóm, tụi, cánh, đống, vô số, crowd of sail sự căng hết buồm, sự căng nhiều buồm - {deal} gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán, sự thông đồng ám muội, việc làm bất lương, cách đối xử, sự đối đãi - {deluge} trận lụt lớn, đại hồng thuỷ, sự tràn ngập, sự tới tấp, sự dồn dập - {dollop} khúc to, cục to, miếng to - {dose} liều lượng, liều thuốc - {drove} đoàn người đang đi, cái đục drove chisel) - {flock} túm, len phế phẩm, bông phế phẩm, bột len, bột vải, kết tủa xốp, chất lẳng xốp, các con chiên, giáo dân - {flood} lụt, nạn lụt, dòng cuồn cuộn, sự tuôn ra, sự chảy tràn ra &), nước triều lên flood-tide), sông, suối biển,, flood-light - {lot} thăm, việc rút thăm, sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định, phần tham gia, số, phận, số phận, số mệnh, mảnh, lô, mớ, rất nhiều, hàng đống, hàng đàn - {lump} cục, tảng, miếng, cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên, cả mớ, người đần độn, người chậm chạp - {mass} lễ mét, khối, số đông, đa số, khối lượng, nhân dân - {multiplicity} - {multitude} dân chúng - {number} đám, sự đếm số lượng, sự hơn về số lượng, nhịp điệu, câu thơ, số học - {oodles} sự quá nhiều, sự vô vàn, muôn vàn - {peck} thùng, đấu to, nhiều, vô khối, cú mổ, vết mổ, cái hôn vội, thức ăn, thức nhậu, thức đớp - {pile} cọc, cừ, cột nhà sàn, chồng, giàn thiêu xác, của cải chất đống, tài sản, toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ, pin, lò phản ứng, mặt trái đồng tiền, mặt sấp đồng tiền, lông măng, lông mịn - len cừu, tuyết, dom, bệnh trĩ - {quantity} lượng, số lớn - {quantum} phần, mức, ngạch, định lượng, lượng tử - {stream} dòng suối, dòng sông nhỏ, dòng, luồng, chiều nước chảy - {swarm} đàn ong chia tổ - {throng} = die Menge [an] {plenty [of]}+ = die Menge [von] {shower [of]}+ = die Menge (Biologie) {population}+ = eine Menge {lots of}+ = jede Menge {aplenty; umpteen}+ = die große Menge {army; bushel; carload; grist; host; lashings; legion; plurality; ruck; sea; stack}+ = die kleine Menge {dreg; driblet; spoonful; sprinkle; sprinkling nozzle; touch; trace}+ = ein Menge von {a quantity of}+ = die geringe Menge {lick; paucity}+ = die riesige Menge {infinity}+ = die große Menge von {variety of}+ = die genügende Menge {sufficiency}+ = eine große Menge {oceans of}+ = eine ganze Menge {a good many; quite a few}+ = die abgeteilte Menge {charge}+ = eine Menge kosten {to cost a pretty penny}+ = die ausreichende Menge {sufficiency}+ = die hinreichende Menge (Essen) {stomachful}+ = die einelementige Menge {singleton}+ = die unendlich große Menge {infinity}+ = in großer Menge auftreten {to come in a flood}+ = sich durch die Menge drängeln {to force one's way through the crowd}+ = über eine feste Zahl hinausgehende Menge {odd}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Menge

  • 8 die Masse

    - {aggregate} khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập, toàn bộ, toàn thể, tổng số, kết tập - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {bulk} trọng tải hàng hoá, hàng hoá, phần lớn hơn, số lớn hơn - {cake} bánh ngọt, thức ăn đóng thành bánh, miếng bánh - {host} chủ nhà, chủ tiệc, chủ khách sạn, chủ quán trọ, cây chủ, vật chủ, số đông, loạt, đám đông, đạo quân, tôn bánh thánh - {lump} cục, tảng, miếng, cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên, cả mớ, người đần độn, người chậm chạp - {mass} lễ mét, đống, số nhiều, đa số, khối lượng, quần chúng, nhân dân - {mixture} sự pha trộn, sự hỗn hợp, thứ pha trộn, vật hỗn hợp, hỗn dược = die Masse (Elektrotechnik) {ground}+ = die breiige Masse {mummy; pulp}+ = die ungefüge Masse {hulk}+ = die wirksame Masse {active material}+ = die kritische Masse {critical mass}+ = die organisierte Masse {orb}+ = zu einer Masse verbinden {to concrete}+ = woraus besteht diese Masse? {what is this mass composed of?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Masse

  • 9 die Unzahl

    - {myriad} mười nghìn, vô số = eine Unzahl von {a tremendous number of; a whole host of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unzahl

См. также в других словарях:

  • Host — Host …   Deutsch Wörterbuch

  • Host — • Archaeological and historical aspects Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Host     Host     † …   Catholic encyclopedia

  • Host — Host(s) may refer to:In Christianity: * Heavenly host, an army of good angels in Heaven * Host (Holy Communion), bread in the EucharistIn culture: * Host (event), a television or radio show presenter * Host (album), a 1999 album by the band… …   Wikipedia

  • host — host·al; host·ess ship; host·ing; host·less; host·ly; kink·host; host; non·host; host·ess; …   English syllables

  • Host — (h[=o]st), n. [OE. host, ost, OF. host, ost, fr. L. hostis enemy, LL., army. See {Guest}, and cf. {Host} a landlord.] 1. An army; a number of men gathered for war. [1913 Webster] A host so great as covered all the field. Dryden. [1913 Webster] 2 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Host — [hoʊst] (englisch „Wirt“, „Gastgeber“) steht für: Host (Datenbankanbieter), Computer, der im Internet Datenbanken zur Verfügung stellt Host (Informationstechnik), Computer, der Dienste in einem Rechnernetz zur Verfügung stellt ein Gerät mit IP… …   Deutsch Wikipedia

  • Host — 〈[ hoʊst] m. 6〉 1. 〈kurz für〉 Hostcomputer 2. Adresse im Internet [engl., eigtl. „Gastgeber“] * * * Host [hoʊst ], der; [s], s [engl. host ↑ (Hostess)] (EDV): (in einem System von Computern od. Terminals) Zentralrechner mit permanenter… …   Universal-Lexikon

  • host — Ⅰ. host [1] ► NOUN 1) a person who receives or entertains guests. 2) the presenter of a television or radio programme. 3) a person, place, or organization that holds and organizes an event to which others are invited. 4) often humorous the… …   English terms dictionary

  • host — host1 [hōst] n. [ME hoste < OFr hoiste < ML(Ec) hostia, consecrated host < L, animal sacrificed, prob. < hostire, to recompense, requite] 1. a wafer of the bread used in a Eucharistic service 2. [H ] a consecrated Eucharistic wafer… …   English World dictionary

  • Host — (h[=o]st), n. [OE. host, ost, OF. hoste, oste, F. h[^o]te, from L. hospes a stranger who is treated as a guest, he who treats another as his guest, a hostl prob. fr. hostis stranger, enemy (akin to E. guest a visitor) + potis able; akin to Skr.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Höst — Høst ist der Name von Gerd Høst Heyerdahl (1915−2007), norwegische Schauspielerin, Schriftstellerin und Professorin für Germanistik Jens Kragh Høst (1772−1844), dänischer Jurist, Historiker und Übersetzer …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»