-
1 Horse Power
прил.авиа. л. с. (HP) -
2 horse power
прил.авиа. л. с. (HP) -
3 horse power
лошадиная сила, л.с.Deutsch-Russische Wörterbuch der Automatisierung und Fernsteuerung > horse power
-
4 SAE-horse power
сущ.авт. мощность (ДВС) в л.с. определённая по стандарту Общества автотракторных инженеров -
5 das Pferd
- {horse} ngựa, kỵ binh, ngựa gỗ vaulting horse), giá, quỷ đầu ngựa đuôi cá, cá ngựa, con moóc, dây thừng, dây chão, khối đá nằm ngang, horse-power, bài dịch để quay cóp = das Pferd (Turngerät) {vaulting horse}+ = das Pferd (Sportgerät) {buck}+ = das scheue Pferd {jibber}+ = das dämpfige Pferd {roarer}+ = vom Pferd werfen {to dismount a horse}+ = ein Pferd reiten {to jockey}+ = das störrische Pferd {buckjumper}+ = das ungezähmte Pferd {bronko}+ = das Trojanische Pferd {the Trojan horse}+ = das ausgediente Pferd {crock}+ = aufs Pferd steigen {to horse}+ = das schwarzbraune Pferd {dun}+ = das widerspenstige Pferd {jibber}+ = das ausgezeichnete Pferd (Sport) {crack}+ = wie ein Pferd arbeiten {to beaver away}+ = von einem Pferd absteigen {to dismount a horse}+ = auf das falsche Pferd setzen {to back the wrong horse}+ -
6 der Hengst
- {horse} ngựa, kỵ binh, ngựa gỗ vaulting horse), giá, quỷ đầu ngựa đuôi cá, cá ngựa, con moóc, dây thừng, dây chão, khối đá nằm ngang, horse-power, bài dịch để quay cóp - {stallion} ngựa giống -
7 HP
Deutsch-Russische Wörterbuch der Automatisierung und Fernsteuerung > HP
-
8 HP
1. сокр.1) авиа. Handly-Page, Höhe im Perigäum, Панама ( условное обозначение национальной принадлежности самолёта)2) мед. Helicobacter pylori хеликобактер пилори, более правильная транскрипция — геликобактер пилори (указано Erdferkel; аббр., лат.)3) воен. Handpresse, Hauptprogramm, Horchposten, Horizontalparallaxe4) брит. Harvard Photometry, Harvard Pulsar, Hochdruck, high pressure5) сокр. Hewlett-Packard6) электр. Hochpaß, horse power8) пищ. Hydroxyprolin2. сущ.1) мед. Hilfsperson2) сокр. (horse power) лошадиная сила, л.с. -
9 Hp
1. сокр.1) авиа. Handly-Page, Höhe im Perigäum, Панама ( условное обозначение национальной принадлежности самолёта)2) мед. Helicobacter pylori хеликобактер пилори, более правильная транскрипция — геликобактер пилори (указано Erdferkel; аббр., лат.)3) воен. Handpresse, Hauptprogramm, Horchposten, Horizontalparallaxe4) брит. Harvard Photometry, Harvard Pulsar, Hochdruck, high pressure5) сокр. Hewlett-Packard6) электр. Hochpaß, horse power8) пищ. Hydroxyprolin2. сущ.1) мед. Hilfsperson2) сокр. (horse power) лошадиная сила, л.с. -
10 hp
1. сокр.1) авиа. Handly-Page, Höhe im Perigäum, Панама ( условное обозначение национальной принадлежности самолёта)2) мед. Helicobacter pylori хеликобактер пилори, более правильная транскрипция — геликобактер пилори (указано Erdferkel; аббр., лат.)3) воен. Handpresse, Hauptprogramm, Horchposten, Horizontalparallaxe4) брит. Harvard Photometry, Harvard Pulsar, Hochdruck, high pressure5) сокр. Hewlett-Packard6) электр. Hochpaß, horse power8) пищ. Hydroxyprolin2. сущ.1) мед. Hilfsperson2) сокр. (horse power) лошадиная сила, л.с. -
11 der Ständer
- {erection} sự đứng thẳng, sự dựng đứng, sự dựng lên, sự xây dựng, công trình xây dựng &), sự cương, trạng thái cương, sự ghép, sự lắp ráp, sự dựng - {horse} ngựa, kỵ binh, ngựa gỗ vaulting horse), giá, quỷ đầu ngựa đuôi cá, cá ngựa, con moóc, dây thừng, dây chão, khối đá nằm ngang, horse-power, bài dịch để quay cóp - {pedestal} bệ, đôn - {pillar} cột, trụ, cột trụ, rường cột, cột than - {rack} những đám mây trôi giạt, máng ăn, giá để hành lý luggage rack), giá bom, thanh răng, cơ cấu thanh răng, cái trăn, sự tra tấn, sự hành hạ, sự đau nhói, nỗi đau khổ, nước kiệu - {stand} sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan điểm, mắc, gian hàng, chỗ để xe, khán đài, chỗ dành riêng cho người làm chứng - cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt, sự dừng lại để biểu diễn, rừng, gỗ rừng - {standard} cờ hiệu, cờ, cánh cờ, tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình độ, mức, chất lượng trung bình, lớp học, hạng, thứ, bản vị, chân, cây mọc đứng, Xtanđa - {upright} trụ đứng, upright_piano -
12 das Gerüst
- {frame} cấu trúc, cơ cấu, hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung, sườn, thân hình, tầm vóc, ảnh, lồng kính, khung rửa quặng - {framework} khung ảnh, khung tranh, cốt truyện, lớp đá lát thành giếng, sườn đê, cơ cấu tổ chức, khuôn khổ - {horse} ngựa, kỵ binh, ngựa gỗ vaulting horse), giá, quỷ đầu ngựa đuôi cá, cá ngựa, con moóc, dây thừng, dây chão, khối đá nằm ngang, horse-power, bài dịch để quay cóp - {scaffold} giàn scaffolding), đoạn đầu đài, sự chết chém, sự bị tử hình - {skeleton} bộ xương, bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, nòng cốt, dàn bài, người gầy da bọc xương - {stage} bệ, dài, giàn, bàn soi, sân khấu, nghề kịch, kịch, vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động, giai đoạn, đoạn đường, quãng đường, trạm, tầng, cấp, stagecoach, xe buýt - {staging} sự đưa một vở kịch lên sân khấu, sự chạy xe ngựa chở khách, sự bắc giàn - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu - cái cùm - {trestle} mễ, trụ trestle-work) - {truss} bó, cụm, vì kèo, băng giữ = das Gerüst (Technik) {housing}+ = ein Gerüst errichten {to scaffold}+ = mit einem Gerüst versehen {to scaffold}+ -
13 die Kavallerie
- {cavalry} kỵ binh, cavalier - {horse} ngựa, ngựa gỗ vaulting horse), giá, quỷ đầu ngựa đuôi cá, cá ngựa, con moóc, dây thừng, dây chão, khối đá nằm ngang, horse-power, bài dịch để quay cóp -
14 der Bock
- {bloomer} lỗi lầm lớn, điều sai lầm lớn - {horse} ngựa, kỵ binh, ngựa gỗ vaulting horse), giá, quỷ đầu ngựa đuôi cá, cá ngựa, con moóc, dây thừng, dây chão, khối đá nằm ngang, horse-power, bài dịch để quay cóp - {stand} sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan điểm, mắc, gian hàng, chỗ để xe, khán đài, chỗ dành riêng cho người làm chứng - cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt, sự dừng lại để biểu diễn, rừng, gỗ rừng = der Bock (Schaf) {ram}+ = der Bock (Technik) {dog; trestle}+ = der Bock (Zoologie) {buck}+ = einen Bock schießen {to blunder; to commit a blunder; to make a bloomer; to make a bull; to pull a boner}+ -
15 das Gestell
- {bay} ngựa hồng, vịnh, gian, ô, phần nhà xây lồi ra ngoài, nhịp, chỗ tránh nhau, cây nguyệt quế, vòng nguyệt quế, tiếng chó sủa - {cradle} cái nôi, nguồn gốc, gốc, nơi bắt nguồn, giàn giữ tàu, cái khung gạt, thùng đãi vàng, giá để ống nghe - {easel} giá vẽ, giá bảng đen - {frame} cấu trúc, cơ cấu, hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung, sườn, thân hình, tầm vóc, ảnh, lồng kính, khung rửa quặng - {horse} ngựa, kỵ binh, ngựa gỗ vaulting horse), giá, quỷ đầu ngựa đuôi cá, cá ngựa, con moóc, dây thừng, dây chão, khối đá nằm ngang, horse-power, bài dịch để quay cóp - {mount} núi đặt trước danh từ riêng Mt), mép bức tranh, bìa dán tranh, gọng, ngựa cưỡi - {mounting} sự trèo, sự lên, sự tăng lên - {rack} những đám mây trôi giạt, máng ăn, giá để hành lý luggage rack), giá bom, thanh răng, cơ cấu thanh răng, cái trăn, sự tra tấn, sự hành hạ, sự đau nhói, nỗi đau khổ, nước kiệu - {shelf} giá sách, ngăn sách, cái xích đông, đá ngầm, bãi cạn, thềm lục địa - {skeleton} bộ xương, bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, nòng cốt, dàn bài, người gầy da bọc xương - {skid} má phanh, sống trượt, sự quay trượt, sự trượt bánh, nạng đuôi - {stage} bệ, dài, giàn, bàn soi, sân khấu, nghề kịch, kịch, vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động, giai đoạn, đoạn đường, quãng đường, trạm, tầng, cấp, stagecoach, xe buýt - {stand} sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan điểm, mắc, gian hàng, chỗ để xe, khán đài, chỗ dành riêng cho người làm chứng - cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt, sự dừng lại để biểu diễn, rừng, gỗ rừng - {trestle} mễ, trụ trestle-work) = das Gestell (Technik) {dog}+ = auf ein Gestell legen {to rack}+ = auf einem Gestell trocknen {to hack}+ -
16 die Reiterei
- {cavalry} kỵ binh, cavalier - {horse} ngựa, ngựa gỗ vaulting horse), giá, quỷ đầu ngựa đuôi cá, cá ngựa, con moóc, dây thừng, dây chão, khối đá nằm ngang, horse-power, bài dịch để quay cóp = die leichte Reiterei {rangers}+ -
17 der Gaul
- {bronco} ngựa chưa thuần hoá hẵn - {horse} ngựa, kỵ binh, ngựa gỗ vaulting horse), giá, quỷ đầu ngựa đuôi cá, cá ngựa, con moóc, dây thừng, dây chão, khối đá nằm ngang, horse-power, bài dịch để quay cóp - {jade} ngọc bích, mùa ngọc bích, ngựa tồi, ngựa già ốm, con mụ, con bé - {nag} con ngựa nhỏ = einen Gaul reiten {to hack}+ -
18 Bremsleistung
f < brems> ■ brake power; brake horse-power; braking power -
19 Bremsleistung
f1. brake horse-power2. brake power3. braking power -
20 Pferdestärke
f TECH. horsepower (Abk. HP)* * *die Pferdestärke(Abk.: PS) horsepower; HP* * *Pfer|de|stär|kefhorse power no pl, hp abbr* * *(usually abbreviated to h.p. when written) noun (a standard unit used to measure the power of engines, cars etc.) horsepower* * *Pfer·de·stär·kef (veraltend) horsepower* * *die horsepower* * ** * *die horsepower
- 1
- 2
См. также в других словарях:
Horse power — Horse pow er 1. The power which a horse exerts. [1913 Webster] 2. (Mach.) A unit of power, used in stating the power required to drive machinery, and in estimating the capabilities of animals or steam engines and other prime movers for doing work … The Collaborative International Dictionary of English
horse power — UK US (plural horse power) (also horsepower) noun [C or U] (ABBREVIATION hp) MEASURES ► a unit used for measuring the power of an engine: »Horse power rates the engine performance of cars and even lawn mowers. »With a 520 horsepower, V12 engine,… … Financial and business terms
horse power — [ ɔʀspɔwœʀ] n. m. invar. ÉTYM. V. 1820; angl. horse power « cheval puissance », de horse « cheval », et power « puissance; pouvoir ». ❖ ♦ Anglic., techn. Unité de puissance adoptée en Angleterre et équivalant à 75,9 kilogrammètres par seconde (→… … Encyclopédie Universelle
*horse power — ● horse power nom masculin invariable (anglais horse power, puissance de travail d un cheval) Unité de puissance (symbole HP) utilisée en Grande Bretagne, et qui vaut 0,745 7 kW … Encyclopédie Universelle
Horse-power — (engl., spr. hórs pauer), s. Pferdekraft … Meyers Großes Konversations-Lexikon
Horse-power — (engl., spr. hohrs pauer), Pferdestärke (s.d.) … Kleines Konversations-Lexikon
horse-power — [ ɔrspɔwɶr ] n. m. inv. • v. 1820; mot angl. « cheval puissance » ♦ Mécan. Unité de puissance adoptée en Grande Bretagne et équivalant à 75,9 kilogrammètres par seconde. ⇒ cheval vapeur. Abrév. (1907) HP [ aʃpe ] … Encyclopédie Universelle
horse-power — hor·se po·wer s.m.inv. TS fis. unità di misura della potenza meccanica, corrispondente a 1,014 cavalli vapore (simb. HP, hp) {{line}} {{/line}} DATA: 1860. ETIMO: dall ingl. horse power, comp. di horse cavallo e power potenza … Dizionario italiano
Horse power (machine) — A horse power (also rendered horse power) is a now largely obsolete machine for using draft horses to power other machinery. It is a type of animal engine somewhat more sophisticated than a horse mill. A common design for the horse power was a… … Wikipedia
HORSE-POWER — the unit of work of a steam engine, being the power to raise 33,000 lbs. one foot in one minute … The Nuttall Encyclopaedia
horse power — unit for measuring the power of engines (equal to 746 watts); unit of the supplier of energy (approximately 760 watts) … English contemporary dictionary