Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

horrible

  • 1 horrible

    /'hɔrəbl/ * tính từ - kinh khủng, kinh khiếp =horrible cruelty+ sự tàn ác khủng khiếp - kinh tởm, xấu xa - (thông tục) đáng ghét; hết sức khó chịu; quá lắm =horrible weather+ thời tiết hết sức khó chịu =horrible noise+ tiếng ồn ào qua lắm

    English-Vietnamese dictionary > horrible

  • 2 entsetzlich

    - {appalling} làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm kinh hãi, làm thất kinh, kinh khủng - {atrocious} hung bạo, tàn ác, tàn bạo, rất xấu, tồi tệ - {excrutiating} làm đau đớn, hành hạ, dằn vặt, rầy khổ - {flagitious} hung ác, có tội ác, ghê tởm - {frightful} ghê sợ, khủng khiếp, xấu kinh khủng, to kinh khủng - {ghastly} ghê khiếp, tái mét, nhợt nhạt như xác chết, rùng rợn, trông phát khiếp, nhợt nhạt như người chết - {grisly} - {heinous} cực kỳ tàn ác - {hideous} gớm guốc - {horrible} kinh khiếp, kinh tởm, xấu xa, đáng ghét, hết sức khó chịu, quá lắm - {horrific} - {shocking} chướng, khó coi, làm căm phẫn, làm kinh tởm, làm sửng sốt - {terrible} dễ sợ, ghê gớm, quá chừng, thậm tệ = sich entsetzlich fürchten [vor] {to be terrified [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entsetzlich

  • 3 abscheulich

    - {abhorrent} ghê tởm, đáng ghét, trái với, mâu thuẫn với, không hợp với, ghét cay ghét đắng - {abominable} kinh tởm - {accursed} đáng nguyền rủa, xấu số, phận rủi, phận hẩm hiu, phiền toái, khó chịu - {black} đen, mặc quần áo đen, da đen, tối, tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác - {damnable} đáng trách, đáng tội, đáng đoạ đày - {detestable} đáng ghê tởm - {disgusting} làm ghê tởm, làm kinh tởm - {execrable} bỉ ổi, rất đáng ghét - {execrative} tỏ ra ghét cay ghét đắng execratory) - {execratory} execrative, để chửi rủa, để nguyền rủa - {flagitious} hung ác, có tội ác - {flagrant} hiển nhiên, rành rành, rõ ràng, trắng trợn - {foul} hôi hám, hôi thối, cáu bẩn, ươn, xấu, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, gớm, tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {grim} dữ tợn, tàn nhẫn, nhẫn tâm, ác nghiệt, không lay chuyển được - {heinous} cực kỳ tàn ác - {hideous} gớm guốc - {horrible} kinh khủng, kinh khiếp, hết sức khó chịu, quá lắm - {loathsome} làm cho người ta không ưa - {miscreant} vô lại, ti tiện, đê tiện, tà giáo, không tín ngưỡng - {obnoxious} độc - {odious} - {outrageous} xúc phạm, làm tổn thương, lăng nhục, sỉ nhục, táo bạo, vô nhân đạo, quá chừng, thái quá, mãnh liệt, ác liệt - {revolting} gây phẫn nộ - {vile} hèn hạ, đê hèn, kém, không có giá trị, thật là xấu - {villainous} côn đồ - {wretched} khốn khổ, cùng khổ, bất hạnh, đáng chê, thảm hại, quá tệ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abscheulich

  • 4 schrecklich

    - {abominable} ghê tởm, kinh tởm - {appalling} làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm kinh hãi, làm thất kinh, kinh khủng - {awesome} đáng kinh sợ, làm khiếp sợ, làm kinh hoàng - {awful} uy nghi, oai nghiêm, dễ sợ, khủng khiếp, lạ lùng, phi thường, hết sức, vô cùng, thật là, đáng tôn kính - {cruel} độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn, hiểm nghèo, tàn khốc, thảm khốc - {devilish} ma tà, gian tà, quỷ quái, ác hiểm, hiểm độc - {dire} khốc liệt - {direful} - {dread} khiếp, kinh khiếp, làm run sợ, uy nghiêm lẫm liệt - {dreadful} rất tồi, rất xấu, hết sức rầy rà, rất khó chịu, rất bực mình, chán ngấy, làm mệt mỏi - {fearful} ghê sợ, đáng sợ, sợ, sợ hãi, sợ sệt, e ngại, ghê khiếp, ghê gớm, quá tệ, kinh sợ - {fearsome} - {formidable} dữ dội - {frightful} xấu kinh khủng, to kinh khủng - {grisly} rùng rợn - {gruesome} - {hideous} gớm guốc - {horrible} xấu xa, đáng ghét, hết sức khó chịu, quá lắm - {horrid} khó chịu, lởm chởm - {infernal} địa ngục, ở địa ngục, trời đánh thánh vật - {lurid} xanh nhợt, tái mét, bệch bạc - {mightily} mạnh mẽ, mãnh liệt, cực kỳ, rất - {monstrous} kỳ quái, quái dị, khổng lồ, hoàn toàn vô lý, hoàn toàn sai - {mortally} đến chết được - {ruinous} đổ nát, tàn hại, gây tai hại, làm thất bại, làm phá sản - {shocking} chướng, khó coi, làm căm phẫn, làm kinh tởm, làm sửng sốt - {terrible} quá chừng, thậm tệ - {terrific} hết mức, cực kỳ lớn = schrecklich [für] {disastrous [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schrecklich

  • 5 grausig

    - {ghastly} ghê sợ, ghê khiếp, tái mét, nhợt nhạt như xác chết, kinh khủng, rùng rợn, trông phát khiếp, nhợt nhạt như người chết - {grisly} ghê tởm - {horrible} kinh khiếp, kinh tởm, xấu xa, đáng ghét, hết sức khó chịu, quá lắm - {morbid} bệnh tật, ốm yếu, không lành mạnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > grausig

  • 6 grausam

    - {atrocious} hung bạo, tàn ác, tàn bạo, rất xấu, tồi tệ - {barbarian} dã man, man rợ, thô lỗ, không có văn hoá - {barbaric} - {barbarous} hung ác, không phải là Hy lạp, không phải là La tinh, không phải là người Hy lạp, ở ngoài đế quốc La mã, không phải là người theo đạo Cơ đốc, ngoại quốc - {bloody} vấy máu, đẫm máu, dính máu, chảy máu, có đổ máu, khát máu, thích đổ máu, thích giết người bloody minded), đỏ như máu, uộc bloody, hết sức, vô cùng, chết tiệt, trời đánh thánh vật - {brutal} đầy thú tính, cục súc - {felon} độc ác, phạm tội ác, giết người - {ferocious} dữ tợn - {grim} tàn nhẫn, nhẫn tâm, ác nghiệt, không lay chuyển được - {heartless} vô tình, không có tình, ác - {horrible} kinh khủng, kinh khiếp, kinh tởm, xấu xa, đáng ghét, hết sức khó chịu, quá lắm - {horrid} dễ sợ, khó chịu, lởm chởm - {inhuman} không nhân đạo, không thuộc loại người thông thường - {merciless} - {murderous} sát hại, tàn sát - {oppressive} đàn áp, áp bức, ngột ngạt, đè nặng, nặng trĩu - {remorseless} không ăn năn, không hối hận, không thương xót - {ruthless} - {savage} hoang vu, hoang dại, không văn minh, tức giận, cáu kỉnh - {terrible} ghê gớm, khủng khiếp, quá chừng, thậm tệ - {tigerish} hổ, cọp, như hổ, như cọp - {truculent} hùng hổ, hung hăng - {tyrannous} bạo ngược, chuyên chế - {unkind} không tử tế, không tốt = grausam [gegen] {cruel [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > grausam

См. также в других словарях:

  • horrible — [ ɔribl ] adj. • 1175; lat. horribilis 1 ♦ Qui fait horreur, remplit d horreur ou de dégoût. ⇒ abominable, affreux, atroce, effrayant, effroyable, épouvantable, hideux, horrifiant. Blessure horrible. Pousser des cris horribles. « L horrible… …   Encyclopédie Universelle

  • horrible — Horrible. adj. de tout genre. Qui fait horreur. Cela est horrible. il n y a rien de si horrible que la mort. une horrible cruauté. une horrible meschanceté. supplice horrible. monstre horrible. action horrible. laideur horrible. objet horrible.… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • horrible — adjetivo 1. (antepuesto / pospuesto) Que causa horror: Escuché un horrible grito que me heló la sangre. Me explicaba un accidente horrible que ha ocurrido enfrente de su casa. Sinónimo: horroroso. 2. (ser / estar; antepuesto / pospuesto)… …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • Horrible — Hor ri*ble, a. [OE. horrible, orrible, OF. horrible, orrible, F. horrible, fr. L. horribilis, fr. horrere. See {Horror}.] Exciting, or tending to excite, horror or fear; dreadful; terrible; shocking; hideous; as, a horrible sight; a horrible… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • horrible — 1 Horrible, horrid, horrific, horrendous mean inspiring horror or abhorrence. Horrible (see also FEAR FUL 2) is the general term for what inspires horror {some . . . horrible form, which might deprive your sovereignty of reason Shak.} {wrongs and …   New Dictionary of Synonyms

  • Horrible — LP de Suárez Publicación 23 de mayo de 1995 Grabación 1995 Género(s) Pop experimental rock alternativo indie rock …   Wikipedia Español

  • horrible — (adj.) c.1300, from O.Fr. horrible, orrible (12c.) horrible, repugnant, terrifying, from L. horribilis terrible, fearful, dreadful, from horrere to bristle with fear, shudder (see HORROR (Cf. horror)). Used as a mere intensifier from mid 15c …   Etymology dictionary

  • horrible — Horrible, Horribilis, Durus, Execrabilis. Horrible, ou cruel à voir, Triste, Horrendum. C est chose horrible et espouventable à ouyr, Nefandum auditu est …   Thresor de la langue françoyse

  • horrible — (Del lat. horribĭlis). 1. adj. Que causa horror. 2. coloq. Muy feo. 3. coloq. Muy intenso o acentuado. Nos dio un susto horrible. 4. coloq. Muy malo, pésimo. Nos dieron un café horrible …   Diccionario de la lengua española

  • horrible — index contemptible, deplorable, diabolic, dire, disastrous, disgraceful, formidable, gross (flagrant) …   Law dictionary

  • horrible — ► ADJECTIVE 1) causing or likely to cause horror. 2) informal very unpleasant. DERIVATIVES horribly adverb …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»