Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

hook

  • 1 hook

    /huk/ * danh từ - cái móc, cái mác - bản lề cửa - (từ lóng) cái neo - lưỡi câu ((cũng) fish hook) - lưỡi liềm, lưỡi hái; dao quắm - (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền Anh) - (thể dục,thể thao) cú đánh nhẹ sang tría (đánh gôn) - (thể dục,thể thao) cú hất móc về đằng sau (bóng bầu dục) - mũi đất; khúc cong (của con sông) - (nghĩa bóng) cạm bẫy !by hook or by crook - bằng đủ mọi cách, trăm phương nghìn kế (để đạt mục đích gì...) !to drop (pop) off the hooks - (từ lóng) chết !hook and eye - cái móc gài (để gài hai bên mép áo...) !hook, line and sinker - (xem) sinker !on one's own hook - (từ lóng) cho riêng mình phải gánh vác một mình !to take (sling) one's hook - (từ lóng) chuồn, tẩu, cuốn gói * ngoại động từ - móc vào, treo vào, mắc vào; gài bằng móc - câu (cá); (nghĩa bóng) câu (chồng) - (từ lóng) móc túi, ăn cắp, xoáy - (thể dục,thể thao) đấm móc (quyền Anh) - (thể dục,thể thao) đánh nhẹ sang trái (đánh gôn) - (thể dục,thể thao) hất móc về đằng sau (bóng bầu dục) * nội động từ - cong lại thành hình móc - (+ on) móc vào, mắc vào; bị móc vào, bị mắc vào; bíu lấy (cánh tay...) !to look it - chuồn, tẩu, cuốn gói

    English-Vietnamese dictionary > hook

  • 2 hook-up

    /'hukʌp/ * danh từ - sự móc vào với nhau - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (raddiô) sự phát thanh đồng thời một chương trình trên một hệ thống đài phát thanh =to speak over a national-wide hook-up+ phát biểu trên một hệ thống phát thanh đồng nhất trong toàn quốc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự câu kết

    English-Vietnamese dictionary > hook-up

  • 3 hook

    v. Nqe khawm; nqe khuam
    n. Tus nqe lauj; tus koob nuv ntses

    English-Hmong dictionary > hook

  • 4 hook nose

    /'huknouz/ * danh từ - mũi khoằm

    English-Vietnamese dictionary > hook nose

  • 5 hook's joint

    /'huks'dʤɔint/ * danh từ - (kỹ thuật) khớp húc

    English-Vietnamese dictionary > hook's joint

  • 6 hook-nosed

    /'huk'nouzd/ * tính từ - có mũi khoằm

    English-Vietnamese dictionary > hook-nosed

  • 7 hook-worm

    /'hukwə:m/ * danh từ - giun móc

    English-Vietnamese dictionary > hook-worm

  • 8 pruning-hook

    /pruning-hook/ * danh từ - kéo tỉa cây

    English-Vietnamese dictionary > pruning-hook

  • 9 arrester-hook

    /ə'restəhuk/ * danh từ - móc hãm (của máy bay, để móc vào dây cáp trên tàu sân bay khi hạ cánh)

    English-Vietnamese dictionary > arrester-hook

  • 10 fish-hook

    /'fiʃhuk/ * danh từ - lưỡi câu

    English-Vietnamese dictionary > fish-hook

  • 11 pot-hook

    /'pɔthuk/ * danh từ - cái móc nồi; cái treo nồi - nét móc (để viết)

    English-Vietnamese dictionary > pot-hook

  • 12 reaping-hook

    /'ri:piɳ,huk/ * danh từ - cái liềm, cái hái

    English-Vietnamese dictionary > reaping-hook

  • 13 shave-hook

    /'ʃeiv'huk/ * danh từ - cái cạo gỉ (kim loại trước khi hàn)

    English-Vietnamese dictionary > shave-hook

  • 14 sheep-hook

    /'ʃi:phuk/ * danh từ - gậy (quắm của người) chăn cừu

    English-Vietnamese dictionary > sheep-hook

  • 15 snap-hook

    /'snæphuk/ Cách viết khác: (snap-link) /'snæpliɳk/ -link) /'snæpliɳk/ * danh từ - móc có lò xo

    English-Vietnamese dictionary > snap-hook

  • 16 Hau ab!

    - {Hook it!}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Hau ab!

  • 17 die Sichel

    - {hook} cái móc, cái mác, bản lề cửa, cái neo, lưỡi câu fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái, dao quắm, cú đấm móc, cú đánh nhẹ sang tría, cú hất móc về đằng sau, mũi đất, khúc cong, cạm bẫy - {sickle} cái liềm, chòm sao Sư tử = Hammer und Sichel {hammer and sickle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sichel

  • 18 der Angelhaken

    - {hook} cái móc, cái mác, bản lề cửa, cái neo, lưỡi câu fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái, dao quắm, cú đấm móc, cú đánh nhẹ sang tría, cú hất móc về đằng sau, mũi đất, khúc cong, cạm bẫy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Angelhaken

  • 19 die Haspe

    - {hasp} bản lề để móc khoá, yếm khoá, buộc sợi, con sợi - {hook} cái móc, cái mác, bản lề cửa, cái neo, lưỡi câu fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái, dao quắm, cú đấm móc, cú đánh nhẹ sang tría, cú hất móc về đằng sau, mũi đất, khúc cong, cạm bẫy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Haspe

  • 20 der Haken

    - {catch} sự bắt, sự nắm lấy, cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá, mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được, mồi ngon đáng để bẫy, món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy - mưu kế lừa người, câu hỏi mẹo, đoạn chợt nghe thấy, cái hãm, máy hãm, khoá dừng - {clasp} sự siết chặt, sự ôm chặt - {clutch} ổ trứng ấp, ổ gà con, sự giật lấy, sự chộp lấy, sự nắm chặt, sự giữ chặt, số nhiều) vuốt, nanh vuốt, khớp, khớp ly hợp - {crook} cái gậy có móc, gậy, gậy phép, cái cong cong, cái khoằm khoằm, sự uốn, sự uốn cong, sự gập lại, chỗ xong, khúc quanh co, kẻ lừa đảo, kẻ lừa gạt - {crotch} chạc, đáy chậu - {drawback} điều trở ngại, mặt hạn chế, mặt không thuận lợi, số tiền thuế quan được trả lại, số tiền thuế quan được giảm, sự khấu trừ, sự giảm - {fastening} sự buộc, sự trói chặt, sự đóng chặt, sự cài chặt, sự thắt chặt nút, cái khoá, cái hầm, cái chốt fastener) - {hanger} người treo, người dán, giá treo, cái mắc, người treo cổ, gươm ngắn, nét móc, rừng cây bên sườn đồi - {hook} cái mác, bản lề cửa, cái neo, lưỡi câu fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái, dao quắm, cú đấm móc, cú đánh nhẹ sang tría, cú hất móc về đằng sau, mũi đất, khúc cong, cạm bẫy - {peg} cái chốt, cái ngạc, cái cọc, miếng gỗ chèn, núm vặn, dây đàn, cái kẹp phơi quần áo clothes peg), rượu cônhắc pha xô-đa, cớ, lý do, cơ hội, đề tài - {shoal} chỗ nông, chỗ cạn, bãi cát ngập nước nông, sự nguy hiểm ngầm, sự trở ngại ngấm ngầm, đám đông, số đông, đàn cá - {snag} chân răng gãy, gốc cây gãy ngang, đầu mấu cành cây gãy, đầu mấu thò ra, cừ, vết toạc, vết thủng, sự khó khăn đột xuất, sự trở ngại bất ngờ = der Haken (eines Hasen) {double}+ = mit Haken versehen {hooked}+ = einen Haken schlagen {to double}+ = hier steckt der Haken {that's where the rub is}+ = die Sache hat einen Haken {there's a catch in it}+ = die Sache hat einen Haken. {there's a rub in it.}+ = die Sache hat nur einen Haken {there is a fly in the ointment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Haken

См. также в других словарях:

  • Hook — may refer to:Tools, hardware and fasteners* Cabin hook, a hooked bar that engages into an eye screw, used on doors * Fish hook, a device used to catch fish * Grappling hook, a hook attached to a rope, designed to be thrown and snagged on a target …   Wikipedia

  • Hook — (h[oo^]k; 277), n. [OE. hok, AS. h[=o]c; cf. D. haak, G. hake, haken, OHG. h[=a]ko, h[=a]go, h[=a]ggo, Icel. haki, Sw. hake, Dan. hage. Cf. {Arquebuse}, {Hagbut}, {Hake}, {Hatch} a half door, {Heckle}.] 1. A piece of metal, or other hard material …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Hook — bezeichnet: Captain Hook, literarische Figur aus dem Roman Peter Pan Hook (Film), Film von Steven Spielberg, basierend auf der Peter Pan Geschichte Hook (Filmdramaturgie), filmdramaturgischer Fachbegriff Hook (EDV), Programmierschnittstelle in… …   Deutsch Wikipedia

  • hook — [hook] n. [ME < OE hoc, akin to HAKE, MDu hoec, ON hakr < IE base * keg , peg for hanging] 1. a curved or bent piece of metal, wood, etc. used to catch, hold, or pull something; specif., a) a curved piece of wire or bone with a barbed end,… …   English World dictionary

  • hook — ► NOUN 1) a piece of curved metal or other material for catching hold of things or hanging things on. 2) a thing designed to catch people s attention. 3) a catchy passage in a song. 4) a curved cutting instrument. 5) a short swinging punch made… …   English terms dictionary

  • Hook Me Up — Студийный альбом The Veronicas …   Википедия

  • Hook — Hook, v. t. [imp. & p. p. {Hooked}; p. pr. & vb. n. {Hooking}.] 1. To catch or fasten with a hook or hooks; to seize, capture, or hold, as with a hook, esp. with a disguised or baited hook; hence, to secure by allurement or artifice; to entrap;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Höök — (* 19. Januar 1959 in Pritzwalk als Jörg Babenschneider) ist ein Bildhauer und Maler aus dem Saarland. Inhaltsverzeichnis 1 Werdegang …   Deutsch Wikipedia

  • Hook Me Up — Álbum de The Veronicas Publicación 3 de Noviembre, 2007 Grabación 2007 Género(s) Electro pop, synth rock, pop rock, pop punk …   Wikipedia Español

  • Hook — [hʊk], der; s, s [engl. hook, eigtl. = Haken] (Golf): Schlag, bei dem der Ball in einer der Schlaghand entgegengesetzten Kurve fliegt. * * * Hook   [englisch/amerikanisch, huk; wörtlich »Haken«], auch Hookline, kurze markante melodische Figur,… …   Universal-Lexikon

  • Hook — Título Hook Ficha técnica Dirección Steven Spielberg Producción Frank Marshall Gerald R. Molen …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»