Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

honorar

  • 1 das Honorar

    - {fee} tiền thù lao, tiền thưởng, tiền nguyệt liễm, học phí, gia sản, lânh địa, thái ấp - {honorarium} - {remuneration} sự thưởng, sự trả công, sự đền đáp - {royalty} địa vị nhà vua, quyền hành nhà vua, số nhiều) người trong hoàng tộc, hoàng thân, hoàng gia, hoàng tộc, đặc quyền đặc lợi của nhà vua, tiền bản quyền tác giả, tiền bản quyền phát minh - tiền thuê mỏ - {term} hạn, giới hạn, định hạn, thời hạn, kỳ hạn, phiên, kỳ học, quý, khoá, điều kiện, điều khoản, giá, quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại, thuật ngữ, lời lẽ, ngôn ngữ, số hạng = das außerordentliche Honorar (Rechtsanwalt) {refresher}+ = wie hoch ist ihr Honorar? {what are your terms?}+ = gegen angemessenes Honorar {for an appropriate fee}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Honorar

  • 2 das Honorar für Musikarrangeure

    - {arranging fee}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Honorar für Musikarrangeure

  • 3 anweisen

    - {to allocate} chỉ định, dùng, cấp cho, phân phối, phân phát, chia phần, định rõ vị trí - {to allot} phân công, giao, định dùng, định phần, phiên chế, chuyển - {to assign} phân, ấn định, định, cho là, quy cho, nhượng lại - {to direct [to,at]} gửi, viết để gửi cho, viết cho, nói với, nói để nhắn, hướng nhắm, chỉ đường, hướng dẫn, chỉ đạo, chi phối, điều khiển, chỉ huy, cai quản, ra lệnh, chỉ thị, bảo - {to instruct} chỉ dẫn, chỉ thị cho, dạy, đào tạo, truyền kiến thức cho, cung cấp tin tức cho, cung cấp tài liệu cho, cho hay, cho biết - {to remit} tha, xá, miễn giảm, miễn thi hành, chuyển qua bưu điện..., hoân lại, đình lại, trao cho người có thẩm quyền giải quyết, trao lại cho toà dưới xét xử, làm thuyên giảm, làm giảm đi - làm yếu đi, làm dịu đi, làm bớt, làm nguôi đi, ngừng..., trả về tình trạng cũ, phục hồi tình trạng cũ, thuyên giảm, giảm đi, yếu đi, dịu đi, bớt, nguôi đi - {to train} dạy dỗ, rèn luyện, huấn luyện, tập dượt, uốn, chĩa, đi xe lửa, tập luyện tập dượt = anweisen (Honorar) {to order the payment of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anweisen

См. также в других словарях:

  • Honorar — Honorar …   Deutsch Wörterbuch

  • Honorar — Sn std. (18. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus l. honōrārium das Ehrengeschenk , einer Substantivierung von l. honōrārius ehrenhalber , zu l. honor m. Ehre . Zunächst freiwillige, dann regelmäßige Zahlung für eine intellektuelle Dienstleistung (z.B.… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • honorar — (del lat. «honorāre») tr. Honrar o ensalzar. * * * honorar. (Del lat. honorāre). tr. p. us. Honrar, ensalzar. * * * ► transitivo Honrar, ensalzar …   Enciclopedia Universal

  • honorar — honòrār m <G honorára> DEFINICIJA plaća po ugovoru za izvršen rad (ob. intelektualni) [autorski honorar] ETIMOLOGIJA lat. honorarium ≃ v. honor …   Hrvatski jezični portal

  • Honorār — (v. lat. Honorarĭum), 1) unter den römischen Kaisern die Bezahlung, welche Rechtsgelehrte für ihre Bemühungen nach einer Taxe annehmen durften, od. welche in den Provinzialstädten die von den dasigen Censoren in den Senat Erwählten dafür… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Honorār — (lat.), wörtlich soviel wie Ehrensold. Mit Honorarium bezeichneten die Römer vorwiegend die Entlohnung für Dienste, bezüglich deren die eigentliche Miete unzulässig war, wie für wissenschaftliche oder künstlerische Leistungen, namentlich der… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Honorar — Honorār (lat.), Vergütung für Arbeiten und Bemühungen höherer, bes. geistiger Art …   Kleines Konversations-Lexikon

  • honòrār — m 〈G honorára〉 plaća po ugovoru za izvršen rad (ob. intelektualni) [autorski ∼] ✧ {{001f}}lat …   Veliki rječnik hrvatskoga jezika

  • Honorar — »Vergütung (besonders für Arbeitsleistung in freien Berufen)«: Das Fremdwort wurde Ende des 18. Jh.s eingedeutscht aus lat. honorarium »Ehrengabe, Ehrensold; Belohnung«, das zu lat. honor »Ehre« (vgl. ↑ honorieren) gehört …   Das Herkunftswörterbuch

  • honorar — (Del lat. honorāre). tr. p. us. Honrar, ensalzar …   Diccionario de la lengua española

  • Honorar — Salair; Bezahlung; Kostenerstattung; Sold; Einkommen; Gehalt; Tantieme; Lohn; Arbeitsentgelt; Gratifikation; Entlohnung; Aufwandsentschädigung …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»