Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

hone

  • 1 hone

    /houn/ * danh từ - đá mài; đá mài dao cạo ((cũng) hone stone) - (kỹ thuật) đầu mài dao * ngoại động từ - mài (dao cạo...) bằng đá mài

    English-Vietnamese dictionary > hone

  • 2 der Schleifstein

    - {burr} bur, quầng, gờ sắc, gờ ráp, đá mài, đá làm cối xay, tiếng vù vù, sự phát âm r trong cổ - {grinder} cối xay máy nghiền, máy xát, máy xay, thợ mài, thợ xay, thợ xát, người kèm học thi, học sinh học gạo, răng hàm, răng, tiếng lục cục - {grindstone} bánh mài - {hone} đá mài dao cạo hone stone), đầu mài dao - {whetstone} vật kích thích tinh thần

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schleifstein

  • 3 abziehen

    - {to abate} làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ, bớt, làm nhụt, làm cùn, thanh toán, làm mất hết, huỷ bỏ, thủ tiêu, ram, dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, ngớt - {to abstract} trừu tượng hoá, làm đãng trí, rút ra, chiết ra, tách ra, lấy trộm, ăn cắp, tóm tắt, trích yếu - {to bottle} đóng chai, bắt được quả tang, bó thành bó - {to detract} lấy đi, khấu đi, làm giảm uy tín, làm giảm giá trị, chê bai, gièm pha, nói xấu - {to discount} thanh toán trước thời hạn, nhận thanh toán trước thời hạn, giảm giá, bớt giá, chiết khấu, bản hạ giá, dạm bán hạ giá, trừ hao, không kể đến, không đếm xỉa đến, không để ý đến - coi nhẹ, đánh giá thấp tầm quan trọng của, sớm làm mất tác dụng - {to drain} + off, away) rút, tháo, tiêu, làm ráo nước, uống cạn, dẫn lưu, rút hết, bòn rút hết, tiêu hao, làm kiệt quệ, away) chảy đi, thoát đi, tiêu đi, ráo nước, chảy ròng ròng, chảy nhỏ giọt - {to escape} trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi, vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi, thoát, thoát ra - {to mimeograph} in bằng máy in rô-nê-ô - {to print} in xuất bản, đăng báo, viết vào sách, in, in dấu, in vết, rửa, viết theo lối chữ in, in hoa, khắc - {to screed} - {to strip} cởi quần áo, trờn răng, phóng ra = abziehen [von] {to deduct [from]; to subtract [from]}+ = abziehen (Wein) {to rack}+ = abziehen (Bohnen) {to string (strung,strung)+ = abziehen (Klinge) {to strap}+ = abziehen (Truppen) {to withdraw (withdrew,withdrawn)+ = abziehen (Tierhaut) {to skin}+ = abziehen (Druckbogen) {to pull}+ = abziehen (Typographie) {to work off}+ = abziehen (Rasiermesser) {to strop}+ = abziehen (zog ab,abgezogen) {to hone}+ = unsauber abziehen (Typographie) {to smut}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abziehen

  • 4 schleifen

    (Militär) - {to dismantle} dỡ hết vật che đậy, lột bỏ vật phủ ngoài, tháo dỡ hết các thứ trang bị, tháo dỡ, phá huỷ, triệt phá = schleifen (schliff,geschliffen) {to drag; to facet; to hone; to rub; to sharpen; to whet}+ = schleifen (schliff,geschliffen) (Edelstein) {to skive}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schleifen

  • 5 wetzen

    - {to grind (ground,ground) xay, tán, nghiền, mài, giũa, xát, đàn áp, áp bức, đè nén, quay cối xay cà phê, bắt làm việc cật lực, nhồi nhét - {to hone} mài bằng đá mài - {to sharpen} vót cho nhọn, mài sắc, làm tăng thêm, làm trầm trọng thêm, làm sâu sắc thêm, đánh dấu thăng - {to whet} kích thích, gợi = wetzen (Schnabel) {to wipe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wetzen

См. также в других словарях:

  • Hône — La ville vue du Fort de Bard Administration Nom alémanique Ounu Pays …   Wikipédia en Français

  • Hône — Hône …   Deutsch Wikipedia

  • Hône — Hône …   Wikipedia Español

  • Hone — Hone, v. t. [imp. & p. p. {Honed} (h[=o]nd); p. pr. & vb. n. {Honing}.] 1. To sharpen on, or with, a hone; to rub on a hone in order to sharpen; as, to hone a razor. [1913 Webster] 2. to render more precise or more effective; as, to hone one s… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Hone — Hône Hône La ville vue du Fort de Bard Fichier:Hône Stemma.png Administration Nom arpitan Ouna Pays …   Wikipédia en Français

  • hone in on — ˌhone ˈin on [transitive] [present tense I/you/we/they hone in on he/she/it hones in on present participle honing in on past tense …   Useful english dictionary

  • Hone — Hone, n. [AS. h[=a]n; akin to Icel. hein, OSw. hen; cf. Skr. [,c][=a][.n]a, also [,c][=o], [,c]i, to sharpen, and E. cone. [root]38, 228.] A stone of a fine grit, or a slab, as of metal, covered with an abrading substance or powder, used for… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Hone — ist der Nachname folgender Personen: Evelyn Dennison Hone (1911–1979), Gouverneur Nordrhodesiens (Herbert) Ralph Hone (1896–1992), britischer Major General, Barrister sowie Gouverneur von British North Borneo Siehe auch: Honen …   Deutsch Wikipedia

  • hone — [ houn ] verb transitive 1. ) to improve a skill or talent that is already well developed 2. ) to make the blade of a knife sharp by rubbing it on a special stone ,hone in on phrasal verb transitive hone in on something to give all your attention …   Usage of the words and phrases in modern English

  • hone — hone·stone; hone·wort; hone; …   English syllables

  • hone — hone1 [hōn] n. [ME < OE han, a stone, akin to ON hein, a hone < IE base * ko(i) , to sharpen, whet > L cos, whetstone, cotes, sharp rock, Gr kōnos, cone] a fine grained, hard stone used to sharpen cutting tools vt. honed, honing 1. to… …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»